RipEX-HS: Master Station

2ripex-hs_464723645
5 5 1 Product
Giá: Liên hệ

RipEX-HS Master Station của hãng Racom-Cộng hòa Séc hiện đang được BKAII phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam.RipEX2-HS được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính,vi xử lý, máy tính nhúng,...Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, …

Thông số của sản phẩm:



RipEXHS
Standard units Yes
Hot swappable Yes
Interfaces 3×ETH, 2×COM
Internal fan Yes
Mounting One way
Two power supplies Yes
Battery pack Optional
Internal duplexer No
No controller No
Radio parameters RipEX-HS RipEX2-HS
The same as RipEX units used The same as RipEX2 units used
Hot Standby
Switch-over time < 2 s
Electrical
Primary power HW models HW models
100 – 240 VAC, 50 – 60 Hz
36 – 60 VDC, positive grounding possible
11 – 30 VDC 10 – 30 VDC
18 – 30 VDC, positive grounding possible
Individual power supply for each unit
RipEX-HSB RipEX-HSB
For AC power model
Output 2 x 24 V / 7.2 Ah
No
Interfaces
detail detail
Ethernet 3× 10/100Base-T Auto MDI/MDIX, RJ45 1× 10/100/1000 Base-T Auto MDI/MDIX, RJ45
SFP No 1× 10/100/1000Base-T/1000Base-SX/1000Base-LX
COM 1 RS232, DB9F
300 – 115 200 bps
RS232/RS485 SW configurable, DB9F
300 bps – 1 Mbps
COM 2 RS232/RS485 SW configurable, DB9F, 300–115 200 bps No
USB USB 1.1 / Host A, for each RipEX unit USB 3.0 / Host A, for each RipEX2 unit
Antenna N-female(s) / 50 Ohms
HW models HW models
Environmental
IP Code (Ingress Protection) IP20 IP30
MTBF (Mean Time Between Failure) > 500.000 hours (> 50 years) > 900 000 (> 100 years)
Operating temperature –10 to +60 °C (14 to 140 °F) – standard
–40 to +70 °C (-40 to + 158 °F) – optionally
–40 to +70 °C (-40 to +158 °F)
Humidity 5 to 95% non-condensing
Storage −40 to +85 °C (−40 to +185 °F) / 5 to 95 % non-condensing
Internal fans Automatically start-up when temperature exceeds 50 °C No
Mechanical
Dimensions 19″ rack 3U
482 W × 401 D × 133 H mm
(18,98 × 15.79 × 5,24 in)
19″ rack 3U
442 W × 392D × 120H mm
(17.40 × 15.43 × 4.72 in)
Weight 7.1 kg (15.7 lbs), RipEX unit exl.
9.1 kg (20.1 lbs), RipEX unit incl.
8.9 kg (19.6 lbs), RipEX2 unit exl.
12.1 kg (26.7 lbs), RipEX2 unit incl.
Diagnostics and Management
Same tools as with standard RipEX units used
LED panels Standard RipEX LED panel: Power, ETH, COM1, COM2, Rx, Tx, Status
HS controller – for each unit: Active, Power supply, Battery, Alarm
Standard RipEX2 LED panel: SYS, AUX, RX, TX, COM
HS controller: A, AUTO, B, SFP
HW Alarm outputs RipEX A, RipEX B, Switch, Power RipEX2 A, RipEX2 B, Controller, General alarm

Các bài viết tham khảo:

"BKAII - Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

517FXE-N-SC-40: Industrial Ethernet Switch With Monitoring, SC 40Km

Giá: Liên hệ
517FXE-N-SC-40  Industrial Ethernet Switch With Monitoring, SC 40Km của h...

517FXE-N-SC-80: Industrial Ethernet Switch With Monitoring, SC 80Km

Giá: Liên hệ
517FXE-N-SC-80 Industrial Ethernet Switch With Monitoring, SC 80Km của hãng&...

526FX2-N-SC: Industrial Ethernet Switch With Monitoring, SC 2Km

Giá: Liên hệ
526FX2-N-SC  Industrial Ethernet Switch With Monitoring, SC 2Kmcủa hãng...

526FXE2-N-SC-15: Industrial Ethernet Switch With Monitoring, SC 15Km

Giá: Liên hệ
526FXE2-N-SC-15  Industrial Ethernet Switch With Monitoring, SC 15Km của ...

526FXE2-N-SC-40: Industrial Ethernet Switch With Monitoring, SC 40Km

Giá: Liên hệ
526FXE2-N-SC-40  Industrial Ethernet Switch With Monitoring, SC 40Km của h&ati...

526FXE2-N-SC-80: Industrial Ethernet Switch With Monitoring, SC 80Km

Giá: Liên hệ
526FXE2-N-SC-80  Industrial Ethernet Switch With Monitoring, SC 80Kmcủa h&atil...

526FXE2-N-ST-80: Industrial Ethernet Switch With Monitoring, ST 80Km

Giá: Liên hệ
526FXE2-N-ST-80 Industrial Ethernet Switch With Monitoring, ST 80Km của hãng...

526FXE2-N-ST-40: Industrial Ethernet Switch With Monitoring, ST 40Km

Giá: Liên hệ
526FXE2-N-ST-40  Industrial Ethernet Switch With Monitoring, ST 40Kmcủa h&atil...

526FXE2-N-ST-15: Industrial Ethernet Switch With Monitoring, ST 15Km

Giá: Liên hệ
526FXE2-N-ST-15 Industrial Ethernet Switch With Monitoring, ST 15Km của hãng...

526FX2-N-ST: Industrial Ethernet Switch With Monitoring, ST 2Km

Giá: Liên hệ
526FX2-N-ST Industrial Ethernet Switch With Monitoring, ST 2Km của hãng ...

304TX-N: Industrial Ethernet Switch With Monitoring

Giá: Liên hệ
304TX-N  Industrial Ethernet Switch With Monitoring của hãng REDLION hi...

305FX-N-SC: Industrial Ethernet Switch With Monitoring, SC 2Km

Giá: Liên hệ
305FX-N-SC  Industrial Ethernet Switch With Monitoring, SC 2Km của hãng REDL...

305FXE-N-SC-15: Industrial Ethernet Switch With Monitoring, SC 15Km

Giá: Liên hệ
305FXE-N-SC-15 Industrial Ethernet Switch With Monitoring, SC 15Km của hãng REDLI...

305FXE-N-SC-40: Industrial Ethernet Switch With Monitoring, SC 40Km

Giá: Liên hệ
305FXE-N-SC-40  Industrial Ethernet Switch With Monitoring, SC 40Kmc...

305FXE-N-SC-80: Industrial Ethernet Switch With Monitoring, SC 80Km

Giá: Liên hệ
305FXE-N-SC-80 Industrial Ethernet Switch With Monitoring, SC 80Kmcủa&nbs...

305FXE-N-ST-80: Industrial Ethernet Switch With Monitoring, ST 80Km

Giá: Liên hệ
305FXE-N-ST-80 Industrial Ethernet Switch With Monitoring, ST 80Km của hãng REDLI...

305FXE-N-ST-40: Industrial Ethernet Switch With Monitoring, ST 40Km

Giá: Liên hệ
305FXE-N-ST-40 Industrial Ethernet Switch With Monitoring, ST40Km &nbs...

305FXE-N-ST-15: Industrial Ethernet Switch With Monitoring, ST 15Km

Giá: Liên hệ
305FXE-N-ST-15 Industrial Ethernet Switch With Monitoring, ST 15Km c...

305FX-N-ST: Industrial Ethernet Switch With Monitoring, ST 2Km

Giá: Liên hệ
305FX-N-ST Industrial Ethernet Switch With Monitoring, ST 2Km của hãng REDLI...

306FXE2-N-ST-80: Industrial Ethernet Switch With Monitoring, ST 80Km

Giá: Liên hệ
306FXE2-N-ST-80Industrial Ethernet Switch With Monitoring, ST 80Km của hãng REDLI...
Kết quả 381 - 400 of 1032

Bài viết mới cập nhật...