Aquam5S/8S/9S 5/8/8+1G Port Unmanaged PoE IP65 EN50155 Switches của hãng Kyland hiện đang được BKAII phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. Aquam5S/8S/9S được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh,…
Tính năng của sản phẩm:
- Supports a maximum of 5 or 8 10/100Base-TX ports or 1 Gigabit +8 10/100 Base-TX prots
- Supports M12 connectors with D code for Fast Ethernet ports and X code for Gigabit ports
- Supports POE with IEEE802.3af and IEEE802.3at standards, as well as a maximum of 5 or 8 POE ports
- Supports panel mounting
- Supports redundant power input
- Complies with the requirements of EN50155 and EN50121 industrial standards
- IP65 protection class
Thông số kỹ thuật của sản phẩm:
Technical Specification |
|
Technical Parameter |
Standard IEEE 802.3i(10Base-T) IEEE 802.3u(100Base-TX) IEEE 802.3af(PoE) IEEE 802.3at(PoE+) |
|
Switch Properties |
MAC Table 16K Packet Buffer 4Mbit Packet Forwarding Rate - Aquam9S: 2.7Mpps - Aquam8S: 1.2Mpps - Aquam5S: 0.7Mpps Switching Delay <10us |
|
Interface |
Fast Ethernet Port 10/100Base-T(X),M12 D-coded connector Gigabit Ethernet Port 10/100/1000Base-T(X), M12 X coded connector |
|
LED |
LEDs on Front Panel Power LED: PWR1,PWR2 Interface LED: Link/ACT PoE LED: ACT |
|
Power Requirements |
Power Input 24-110VDC(16.8-154VDC) Power Terminal M23 Power Consumption 11.8W@SW(without PD) 140W@MAX(with 80W PD) Overload Protection Support Reverse Connection Protection Support |
|
Physical Characteristics |
Housing Metal cooling Nature cooling,fanless Protection Class IP65 Dimensions 238mm×100mm×89.6mm(W×H×D) Weight <1.9Kg Mounting panel mounting |
|
Environmental Limits |
Operating Temperature -40 to +70°C Storage Temperature -40 to +85°C Ambient Relative Humidity 5 to 95% (non-condensing) |
|
Warranty |
MTBF 2092908h Warranty Period 5 years |
|
Approvals |
CE, FCC, EN50121, EN50155, EN45545, EN60950, E mark |
|
Industrial Standard |
EMI FCC CFR47 Part 15,EN55022/CISPR22,Class A EMS IEC61000-4-2 (ESD) ±6kV (contact), ±8kV (air) IEC61000-4-3 (RS) 20V/m (80MHz-2GHz) IEC61000-4-4 (EFT) Power Port: ±2kV; Data Port: ±2kV IEC61000-4-5 (Surge) Power Port: ±1kV/DM, ±2kV/CM IEC61000-4-6 (CS) 10V (150kHz-80MHz) IEC61000-4-8(Power frequency magnetic field)50Hz 100A/m IEC61000-4-9(Pulsed magnetic field )300A/m IEC61000-4-29 (Voltage Short interruptions) 10ms 100% Safety EN60950-1 Machinery IEC61373 (Vibration and Shock) IEC60068-2-32 (Free Fall) |
|
Các bài viết tham khảo :
"BKAII - Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"