PT-7528-12MST-12TX-4GSFP-HV-HV: IEC 61850-3 Switch công nghiệp với 12 cổng 100BaseFX (MST), 12 cổng 10/100BaseT(X) và 4 cổng 1000BaseSFP

moxa-pt-7528-series-image-1-1_873190466
5 5 1 Product
Giá: Liên hệ

PT-7528-12MST-12TX-4GSFP-HV-HV IEC 61850-3 Switch công nghiệp với 12 cổng 100BaseFX (MST), 12 cổng 10/100BaseT(X) và 4 cổng 1000BaseSFP, với tổng số lên đến 28 cổng, 2 nguồn điện riêng biệt (88-300 VDC hoặc 85-264 VAC), nhiệt độ hoạt động -40 đến 85°Ccủa hãng Moxa-Taiwan hiện đang được BKAII phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. PT-7528-12MST-12TX-4GSFP-HV-HV thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng... Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh…

Tính năng của sản phẩm:

  • IEC 61850-3, IEEE 1613 (power substations) compliant
  • Built-in MMS server based on IEC 61850-90-4 switch data modeling for power SCADA
  • Noise Guard™ wire speed zero packet loss technology
  • Turbo Ring and Turbo Chain (recovery time < 20 ms @ 250 switches), Gigabit Ethernet recovery time < 50 ms RSTP/STP, and MSTP for network redundancy
  • Isolated redundant power inputs with universal 24 VDC, 48 VDC, or 110/220 VDC/VAC power supply range
  • -40 to 85°C operating temperature range

Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

Ethernet Interface

  • 10/100BaseT(X) Ports (RJ45 connector) : PT-7528-4TX Series: 4
    PT-7528-8TX Series: 8
    PT-7528-12TX Series: 12
    PT-7528-16TX Series: 16
    PT-7528-24TX Series: 24
  • 1000BaseSFP Slots : PT-7528-4GSFP Series: 4
  • 100BaseFX Ports (multi-mode SC connector) : PT-7528-8MSC Series: 8
    PT-7528-12MSC Series: 12
    PT-7528-16MSC Series: 16
    PT-7528-20MSC Series: 20
  • 100BaseFX Ports (multi-mode ST connector)

PT-7528-8MST Series: 8
PT-7528-12MST Series: 12
PT-7528-16MST Series: 16
PT-7528-20MST Series: 20

  • 100BaseFX Ports (single-mode SC connector) : PT-7528-8SSC Series: 8
  • Cabling Direction : Front cabling
  • Compatible Modules : PT-7528-24TX Series:
    Slot 1: PM-7500-2GTXSP, PM-7500-4GTXSFP, PM-7500-2MSC/4MSC, PM-7500-2MST/4MST, PM-7500-2SSC/4SSC
  • Standards : IEEE 802.1D-2004 for Spanning Tree Protocol
    IEEE 802.1p for Class of Service
    IEEE 802.1Q for VLAN Tagging
    IEEE 802.1s for Multiple Spanning Tree Protocol
    IEEE 802.1w for Rapid Spanning Tree Protocol
    IEEE 802.1X for authentication
    IEEE 802.3 for 10BaseT
    IEEE 802.3ab for 1000BaseT(X)
    IEEE 802.3ad for Port Trunk with LACP
    IEEE 802.3u for 100BaseT(X) and 100BaseFX
    IEEE 802.3x for flow control
    IEEE 802.3z for 1000BaseSX/LX/LHX/ZX

Ethernet Software Features

  • Filter : 802.1Q, GMRP, GVRP, IGMP v1/v2c, Port-based VLAN, VLAN unaware
  • Industrial Protocols : EtherNet/IP, Modbus TCP
  • Management : Back Pressure Flow Control, BOOTP, DHCP Option 66/67/82, DHCP Server/Client, Flow control, HTTP, IPv4/IPv6, LLDP, Port Mirror, RARP, RMON, SMTP, SNMP Inform, SNMPv1/v2c/v3, Syslog, Telnet, TFTP, Fiber check
  • MIB : Bridge MIB, Ethernet-like MIB, MIB-II, P-BRIDGE MIB, Q-BRIDGE MIB, RMON MIB Groups 1, 2, 3, 9, RSTP MIB
  • Power Substation : IEC 61850 QoS, MMS, Configuration Wizard
  • Redundancy Protocols : Link Aggregation, MSTP, RSTP, STP, Turbo Chain, Turbo Ring v1/v2
  • Security : Broadcast storm protection, HTTPS/SSL, TACACS+, Port Lock, RADIUS, Rate Limit, SSH
  • Time Management : NTP Server/Client, SNTP

Switch Properties

  • IGMP Groups : 256
  • Jumbo Frame Size : 9.6 KB
  • Max. No. of VLANs : 256
  • VLAN ID Range : VID 1 to 4094
  • Priority Queues : 4
  • Switching Capacity : 12.8 Gbps
  • Forwarding Capacity : 12.8 Gbps

USB Interface

  • Storage Port : USB Type A

Serial Interface

  • Console Port : USB-serial console (Type B connector)

Input/Output Interface

  • Alarm Contact Channels : Resistive load: 3 A @ 30 VDC, 240 VAC

Power Parameters

  • Connection : 10-pin terminal block
  • Input Voltage : PT-7528-HV-HV/WV-WV/WV-HV Series: Redundant power modules
    PT-7528-WV Series: 24/48 VDC (18 to 72 VDC)
    PT-7528-HV Series: 110/220 VAC/VDC (85 to 264 VAC, 88 to 300 VDC)
  • Input Current : For models with fewer than 8 fiber ports:
    PT-7528-WV Series: 0.741 A @ 24 VDC, 0.364 A @ 48 VDC
    PT-7528-HV Series: 0.147/0.077 A @ 110/220 VDC, 0.283/0.190 A @ 110/220 VAC

    For models with 8 or more fiber ports:
    PT-7528-WV Series: 1.428 A @ 24 VDC, 0.735 A @ 48 VDC
    PT-7528-HV Series: 0.586/0.382 A @ 110/220 VAC, 0.313/0.167 A @ 110/220 VDC
  • Overload Current Protection : Supported
  • Reverse Polarity Protection : Supported

Physical Characteristics

  • Housing : Aluminum
  • IP Rating : IP40
  • Dimensions (without ears) : 440 x 44 x 325 mm (17.32 x 1.73 x 12.80 in)
  • Weight : 4900 g (10.89 lb)
  • Installation : 19-inch rack mounting

Environmental Limits

  • Operating Temperature : -40 to 85°C (-40 to 185°F)
    Note: Cold start requires minimum of 100 VAC @ -40°C
  • Storage Temperature (package included) : -40 to 85°C (-40 to 185°F)
  • Ambient Relative Humidity : 5 to 95% (non-condensing)

Standards and Certifications

  • Safety : UL 508
  • EMI : EN 55032 Class A, CISPR 32, FCC Part 15B Class A
  • EMS : IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 8 kV; Air: 15 kV
    IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 35 V/m
    IEC 61000-4-4 EFT: Power: 4 kV; Signal: 4 kV
    IEC 61000-4-5 Surge: Power: 4 kV; Signal: 4 kV
    IEC 61000-4-6 CS: 10 V
    IEC 61000-4-8 PFMF
    IEC 61000-4-11 DIPs
  • Power Substation : IEC 61850-3, IEEE 1613 Class 2, Note: Models with MCS and SSC fiber ports are compliant with IEEE 1613 Class 1
  • Railway : EN 50121-4
  • Traffic Control : NEMA TS2

MTBF

  • Time : 771,320 hr

Các bài viết tham khảo:

"BKAII - Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

EDS-G528E: Switch công nghiệp 8 cổng Ethernet hỗ trợ 8 cổng tốc độ 10/100/1000BaseT(X)

Giá: Liên hệ
EDS-G528E Switch công nghiệp 8 cổng Ethernet hỗ trợ 8 cổng tốc độ 10/...

EDS-G509: Switch công nghiệp 9 cổng Ethernet tốc độ Gigabit

Giá: Liên hệ
EDS-G509  Switch công nghiệp 9 cổng Ethernet tốc độ Gigabit của hã...

EDS-828: Switch công nghiệp hỗ trợ tối đa 4 cổng tốc độ Gigabit và 24 cổng tốc độ Ethernet nhanh Layer2/Layer3

Giá: Liên hệ
EDS-828 Switch công nghiệp hỗ trợ tối đa 4 cổng tốc độ Gigabit và ...

PT-7828: Switch công nghiệp hỗ trợ 24 cổng Ethernet nhanh cùng với 4 cổng Gigabit Ethernet Layer 3

Giá: Liên hệ
PT-7828 Switch công nghiệp hỗ trợ 24 cổng Ethernet nhanh cùng với 4 cổ...

PT-G7828 : Switch công nghiệp hỗ trợ tối đa 28 cổng Ethernet Gigabit Layer 3

Giá: Liên hệ
PT-G7828 Switch công nghiệp hỗ trợ tối đa 28 cổng Ethernet Gigabit Layer 3 c...

IEX-402: Industrial managed VDSL2/SHDSL Ethernet extenders

Giá: Liên hệ
IEX-402 Industrial managed VDSL2/SHDSL Ethernet extenders của hãng Moxa-Taiwan&nb...

IEX-408E: Industrial managed 6 FE + 2 VDSL2 Ethernet extender switches

Giá: Liên hệ
IEX-408E Industrial managed 6 FE+2 VDSL2 Ethernet extender switches của hãng Moxa...

EOM-104: 4-port embedded managed Ethernet switch modules

Giá: Liên hệ
EOM-104  Module Switch công nghiệp hỗ trợ 4 cổng tốc độ của hã...

EOM-G103: IEC 62439-3 3-port full Gigabit embedded managed redundancy modules

Giá: Liên hệ
EOM-G103  IEC 62439-3 3-port full Gigabit embedded managed redundancy modules của h&atil...

EDR-G902: Industrial secure routers with firewall/NAT/VPN

Giá: Liên hệ
EDR-G902 Industrial secure routers with firewall/NAT/VPN của hãng Moxa - Taiwan h...

EDR-810: 8+2G multiport industrial secure router with switch/firewall/NAT/VPN

Giá: Liên hệ
EDR-810 8+2G multiport industrial secure router with switch/firewall/NAT/VPN của h&atild...

EDR-G903: Industrial secure routers with firewall/NAT/VPN

Giá: Liên hệ
EDR-G903 Industrial secure routers with firewall/NAT/VPN của hãng Moxa - Taiwan ...

TN-5900: Router công nghiệp EN 50155 16 cổng NAT

Giá: Liên hệ
TN-5900 Router công nghiệp EN 50155 16 cổng NATcủa hãng Moxa - Taiwan ...

TN-5900-ETBN: EN 50155 ETBN routers

Giá: Liên hệ
TN-5900-ETBN EN50155 ETBN routers của hãng Moxa-Taiwan hiện đang được BKAI...

AWK-1137C: Industrial 802.11a/b/g/n wireless client

Giá: Liên hệ
AWK-1137C Industrial 802.11a/b/g/n wireless client của hãng Moxa-Taiwan hiện đang đ...

AWK-4131A: Outdoor industrial IEEE 802.11a/b/g/n wireless AP/bridge/client

Giá: Liên hệ
AWK-4131AOutdoor industrial IEEE 802.11a/b/g/n wireless AP/bridge/client của hãng Moxa...

AWK-3131A-RCC: Rail onboard indoor single radio, 802.11n AP/client, IP68

Giá: Liên hệ
AWK-3131A-RCC  Rail onboard indoor single radio, 802.11n AP/client, IP68 của h&ati...

AWK-3131A-RTG: Rail onboard indoor single radio, 802.11n AP/client, IP68

Giá: Liên hệ
AWK-3131A-RTGRail onboard indoor single radio, 802.11n AP/client, IP68 của hãng Moxa -...
Kết quả 241 - 260 of 1666

Bài viết mới cập nhật...