TN-5900 Router công nghiệp EN 50155 16 cổng NATcủa hãng Moxa - Taiwan được BKAII đang phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. TN-5900 được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng... Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh…
Tính năng của sản phẩm:
- Designed for rolling stock backbone networks
- Dual bypass relay
- Isolated power input range from 24 to 110 VDC
- Complies with all EN 50155 mandatory test items
- -40 to 75°C operating temperature range
- Turbo Ring and RSTP/STP for network redundancy
Thông số kỹ thuật của sản phẩm:
|
Alarm Contact Channels |
2 x relay output in one M12 A-coded 5-pin male connector with current carrying capacity of 1 A @ 30 VDC
|
10/100BaseT(X) Ports (M12 D-coded 4-pin female connector)
|
12
|
10/100BaseT(X) Ports (M12 D-coded 4-pin female connector with bypass relay) |
4 |
Standards |
IEEE 802.1D-2004 for Spanning Tree Protocol IEEE 802.1p for Class of Service IEEE 802.1Q for VLAN Tagging IEEE 802.1w for Rapid Spanning Tree Protocol IEEE 802.3 for 10BaseT IEEE 802.3ad for Static Port Trunk IEEE 802.3u for 100BaseT(X) IEEE 802.3x for flow control
|
|
|
|
Command Line Interface (CLI), Command Line Interface (CLI) through Serial/Telnet/SSH, Web Browser (HTTP/HTTPS), Windows Utility |
Redundancy Protocols |
Link Aggregation, RSTP, Static Port Trunk, STP, Turbo Ring v2 |
Routing Redundancy |
VRRP
|
MIB |
RFC1213
|
Management |
Back Pressure Flow Control, DHCP server, Flow control, HTTP, IPv4, LLDP, Port Mirror, QoS/CoS/ToS, RARP, SMTP, SNMP Inform, SNMP Trap, SNMPv1/v2c/v3, Syslog, Telnet, TFTP, Account Management
|
Unicast Routing |
Static Route, RIPV1/V2
|
|
Security |
Broadcast storm protection HTTPS/SSL, Local Account Accessibility, TACACS+ Port Lock, SSH
|
Time Management |
NTP Server/Client, SNTP |
LED Indicators
|
STATE, PWR1, PWR2, FAULT, 10/100M
|
Max. No. of VLANs
- GMP Groups
- MAC Table Size
VLAN ID Range
|
16
256
8
VID 1 to 4094
|
Console Port
|
M12 A-coded male connector
|
Input Current |
0.85 A @ 24 VDC, 0.17 A @ 110 VDC |
Input Voltage
|
24/36/48/72/96/110 VDC, Redundant dual inputs, No. of power inputs: 2
|
|
Operating Voltage |
16.8 to 137.5 VDC
|
Overload Current Protection |
Supported
|
Power Connector
|
M23 connector |
Features |
1-to-1, N-to-1, Port forwarding
|
Housing
Dimensions
IP Rating
Weight
Installation
Protection
Operating Temperature
|
Metal
250 x 175.8 x 116.3 mm (9.84 x 6.92 x 4.58 in)
IP54
4,030 g (8.88 lb)
DIN-rail mounting (optional), Wall mounting
TN-5916-WV-CT-T: PCB conformal coating
-40 to 75°C (-40 to 167°F)
|
|
- Storage Temperature (package included)
|
-40 to 85°C (-40 to 185°F)
|
Altitude
|
2000 m
|
Các bài viết tham khảo:
"BKAII - Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"