IEX-402 Industrial managed VDSL2/SHDSL Ethernet extenders của hãng Moxa-Taiwan được BKAII đang phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. IEX-402 được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng... Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh…
Mô hình ứng dụng:
Tính năng của sản phẩm:
- Automatic CO/CPE negotiation reduces configuration time
- Link Fault Pass-Through (LFPT) support and interoperable with Turbo Ring and Turbo Chain
- LED indicators to simplify troubleshooting
- Easy network management by web browser, Telnet/serial console, Windows utility, ABC-01, and MXview
Thông số kỹ thuật của sản phẩm:
|
10/100/1000BaseT(X) Ports (RJ45 connector) |
1 Auto negotiation speed Full/Half duplex mode Auto MDI/MDI-X connection |
Combo Port, RJ-11 (RJ45 connector) or Detachable 2-Contact Terminal Block |
1 |
Standards |
IEEE 802.1p for Class of Service IEEE 802.3 for 10BaseT IEEE 802.3u for 100BaseT(X) IEEE 802.3x for flow control IEX-402-VDSL2 Series: ITU G.993.2 for very high speed digital subscriber line transceivers 2 IEX-402-SHDSL Series: ITU-T G.991.2 for single-pair high-speed digital subscriber line (G.SHDSL) transceivers |
Management |
SNMPv1/v2c/v3, Modbus TCP, Back Pressure Flow Control, DHCP Client, HTTP, LLDP, Syslog, Telnet, TFTP
|
|
|
MIB |
MIB-II |
Time Management |
SNTP |
MAC Table Size |
1K |
Packet Buffer Size |
512 kbits
|
LED Indicators |
PWR1, PWR2, FAULT, STATE, LINK/ACT, CO/CPE, 10/100 (TP port)
|
Console Port |
RS-232 (TxD, RxD, GND), 10-pin RJ45 (115200, n, 8, 1)
|
|
Ethernet Interface |
All models: CO/CPE, SNR/SPEED IEX-402-VDSL2 Series: STD/INP IEX-402-SHDSL Series: ANNEX B/ANNEX A, STD/TURBO |
Power Connector |
2 removable 2-contact terminal block(s)
|
Input Current |
IEX-402-SHDSL Series: 0.388 A @ 12 VDC, 0.196 A @ 24 VDC, 0.097 A @ 48 VDC IEX-402-VDSL2 Series: 0.34 A @ 24 VDC |
Alarm Contact Channels |
Resistive load: 3 A @ 30 VDC, 240 VAC |
Input Voltage |
12/24/48 VDC, 9.6 to 60 VDC |
Housing |
Metal
|
Operating Temperature |
Standard Models: -10 to 60°C (14 to 140°F)
Wide Temp. Models: -40 to 75°C (-40 to 167°F)
|
|
Dimensions |
35 x 130 x 105 mm (1.38 x 5.12 x 4.13 in)
|
IP Rating |
IP30
|
Installation |
DIN-rail mounting, Rack mounting (with optional kit)
|
Time |
IEX-402-SHDSL Series: 1,311,455 hrs
IEX-402-VDSL2 Series: 1,498,312 hrs
|
Weight |
IEX-402-SHDSL Series: 290 g (0.64 lb) IEX-402-VDSL2 Series: 275 g (0.61 lb)
|
|
Standards |
Telcordia SR332
|
Operating Temperature |
-40 to 85°C (-40 to 185°F)
|
Storage Temperature (package included) |
-40 to 85°C (-40 to 185°F)
|
Ambient Relative Humidity |
5 to 95% (non-condensing)
|
|
Power Substation |
IEC 61850-3 Edition 2.0 Class 2, IEEE 1613
|
Traffic Control |
NEMA TS2
|
EMI |
CISPR 32, FCC Part 15B Class A |
|
Safety |
UL 508
|
EMC |
EN 55032/24 |
EMS |
IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 4 kV; Air: 8 kV IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 10 V/m IEC 61000-4-4 EFT: Power: 2 kV; Signal: 1 kV IEC 61000-4-5 Surge: Power: 2 kV; Signal: 1 kV IEC 61000-4-6 CS: 10 V IEC 61000-4-8 PFMF |
Power Substation |
IEC 61850-3 Edition 2.0 Class 2, IEEE 1613
|
Railway |
EN 50121-4
|
Shock |
IEC 60068-2-27 |
Vibration |
IEC 60068-2-6
|
Freefall |
IEC 60068-2-32
|
Các bài viết tham khảo:
"BKAII - Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"