IKS-6728A-8PoE-4GTXSFP-48-T: Switch công nghiệp với 8 cổng PoE+ 10/100BaseT (X) + 4 cổng kết hợp Gigabit Copper/SFP, 2 khe cắm cho mô-đun Fast Ethernet PoE+

moxa-iks-6728a-series-image-1-bkaii_2063600358
5 5 1 Product
Giá: Liên hệ

IKS-6728A-8PoE-4GTXSFP-48-T Switch công nghiệp với 8 cổng PoE+ 10/100BaseT (X) + 4 cổng kết hợp Gigabit Copper/SFP, 2 khe cắm cho mô-đun Fast Ethernet PoE+ hỗ trợ lên đến 24 cổng + 4G với 8 cổng PoE+ tích hợp và lên đến 24 cổng PoE +, 1 nguồn điện riêng biệt (48 VDC), nhiệt độ hoạt động -40 đến 75°C của hãng Moxa-Taiwan hiện đang được BKAII phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. IKS-6728A-8PoE-4GTXSFP-48-T được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh,…

Tính năng của sản phẩm:

  • 8 built-in PoE+ ports compliant with IEEE 802.3af/at (IKS-6728A-8PoE)
  • Up to 36 W output per PoE+ port (IKS-6728A-8PoE)
  • 1 kV LAN surge protection for extreme outdoor environments
  • PoE diagnostics for powered-device mode analysis
  • 4 Gigabit combo ports for high-bandwidth communication
  • -40 to 75°C operating temperature range at 720 W full loading
  • Supports MXstudio for easy, visualized industrial network management
  • V-ON™ ensures millisecond-level multicast data and video network recovery

Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

  • Alarm Contact Channels : 1 relay output with current carrying capacity of 1 A @ 24 VDC

Ethernet Interface

  • 10/100BaseT(X) Ports (RJ45 connector) : 8
  • Combo Ports (10/100/1000BaseT(X) or 100/1000BaseSFP) : 4
  • Module : 2 modular slots for any 8-port or 6-port Interface Modules with 10/100BaseT(X), 100BaseFX (SC/ST connector), 100Base PoE/PoE+, or 100Base SFP See the IM-6700A datasheet for Fast Ethernet module product information.
  • Standards : IEEE 802.1D-2004 for Spanning Tree Protocol
    IEEE 802.1p for Class of Service
    IEEE 802.1Q for VLAN Tagging
    IEEE 802.1s for Multiple Spanning Tree Protocol
    IEEE 802.1w for Rapid Spanning Tree Protocol
    IEEE 802.1X for authentication
    IEEE 802.3 for 10BaseT
    IEEE 802.3ab for 1000BaseT(X)
    IEEE 802.3ad for Port Trunk with LACP
    IEEE 802.3u for 100BaseT(X) and 100BaseFX
    IEEE 802.3x for flow control
    IEEE 802.3z for 1000BaseSX/LX/LHX/ZX

Ethernet Software Features

  • Management : Back Pressure Flow Control, BOOTP, DDM, DHCP Option 66/67/82, DHCP Server/Client, Flow control, IPv4/IPv6, LLDP, Port Mirror, RARP, RMON, SMTP, SNMP Inform, SNMPv1/v2c/v3, Syslog, Telnet, TFTP
  • Filter : 802.1Q, GMRP, GVRP, IGMP v1/v2/v3
  • Redundancy Protocols : Link Aggregation, MSTP, RSTP, STP, Turbo Chain, Turbo Ring v1/v2, V-ON
  • Security : Access control list, Broadcast storm protection, HTTPS/SSL, MAB authentication, NTP authentication, Port Lock, RADIUS, SSH, TACACS+
  • Time Management : NTP Server/Client, SNTP
  • Industrial Protocols : EtherNet/IP, Modbus TCP, PROFINET
  • MIB : Ethernet-like MIB, MIB-II, P-BRIDGE MIB, Q-BRIDGE MIB, RMON MIB Groups 1, 2, 3, 9, RSTP MIB

Switch Properties

  • IGMP Groups : 2048
  • Jumbo Frame Size : 9.6 KB
  • MAC Table Size : 16 K
  • Max. No. of VLANs : 64
  • Packet Buffer Size : 12 Mbits
  • Priority Queues : 4
  • VLAN ID Range : VID 1 to 4094

USB Interface

  • Storage Port : USB Type A

Serial Interface

  • Console Port : USB-serial console (Type B connector)

Power Parameters

  • Input Voltage : IKS-6728A-4GTXSFP-24-T: 24 VDC
    IKS-6728A-4GTXSFP-24-24-T: 24 VDC (redundant dual inputs)
    IKS-6728A-4GTXSFP-48-T: 48 VDC
    IKS-6728A-4GTXSFP-48-48-T: 48 VDC (redundant dual inputs)
    IKS-6728A-4GTXSFP-HV-T: 110/220 VAC
    IKS-6728A-4GTXSFP-HV-HV-T: 110/220 VAC (redundant dual inputs)
    IKS-6728A-8PoE-4GTXSFP-48-T: 48 VDC
    IKS-6728A-8PoE-4GTXSFP-48-48-T: 48 VDC (redundant dual inputs)
    IKS-6728A-8PoE-4GTXSFP-HV-T: 110/220 VAC
    IKS-6728A-8PoE-4GTXSFP-HV-HV-T: 110/220 VAC (redundant dual inputs)
  • Operating Voltage : IKS-6728A-4GTXSFP-HV-T: 85 to 264 VAC
    IKS-6728A-4GTXSFP-HV-HV-T: 85 to 264 VAC
    IKS-6728A-4GTXSFP-24-T: 18 to 36 VDC
    IKS-6728A-4GTXSFP-24-24-T: 18 to 36 VDC
    IKS-6728A-4GTXSFP-48-T: 36 to 72 VDC
    IKS-6728A-4GTXSFP-48-48-T: 36 to 72 VDC
    IKS-6728A-8PoE-4GTXSFP-48-T: 36 to 72 VDC
    IKS-6728A-8PoE-4GTXSFP-48-48-T: 36 to 72 VDC
    IKS-6728A-8PoE-4GTXSFP-HV-T: 85 to 264 VAC
    IKS-6728A-8PoE-4GTXSFP-HV-HV-T: 85 to 264 VAC
  • Overload Current Protection : Supported
  • Reverse Polarity Protection : Supported
  • Input Current : IKS-6728A-4GTXSFP-24-T/4GTXSFP-24-24-T: 0.36 A @ 24 VDC
    IKS-6728A-4GTXSFP-48-T/4GTXSFP-48-48-T: 0.19 A @ 48 VDC
    IKS-6728A-8PoE-4GTXSFP-48-T/8PoE-4GTXSFP-48-48-T: 0.53 A @ 48 VDC
    IKS-6728A-4GTXSFP-HV-T/4GTXSFP-HV-HV-T: 0.28/0.14 A @ 110/220 VAC
    IKS-6728A-8PoE-4GTXSFP-HV-T/8PoE-4GTXSFP-HV-HV-T: 0.33/0.24 A @ 110/220 VAC

Physical Characteristics

  • IP Rating : IP30
  • Dimensions : 440 x 44 x 280 mm (17.32 x 1.37 x 11.02 in)
  • Weight : 4100 g (9.05 lb)
  • Installation : Rack mounting

Environmental Limits

  • Operating Temperature : -40 to 75°C (-40 to 167°F)
  • Storage Temperature (package included) : -40 to 85°C (-40 to 185°F)
  • Ambient Relative Humidity : 5 to 95% (non-condensing)

Standards and Certifications

  • Freefall : IEC 60068-2-32
  • EMC : EN 55032/24
  • EMI : CISPR 32, FCC Part 15B Class A
  • EMS : IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 6 kV; Air: 8 kV
    IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 10 V/m
    IEC 61000-4-4 EFT: Power: 2 kV; Signal: 2 kV
    IEC 61000-4-5 Surge: Power: 2 kV; Signal: 1 kV
    IEC 61000-4-6 CS: 10 V
    IEC 61000-4-8 PFMF
  • Railway : EN 50121-4
  • Maritime : IKS-6728A Series non-PoE models: ABS, CCS, DNV-GL, LR, NK
  • Safety : EN 60950-1, UL 60950-1
  • Shock : IEC 60068-2-27
  • Vibration : IEC 60068-2-6

MTBF

  • Time : 120,731 hrs
  • Standards : Telcordia (Bellcore), GB

Các bài viết tham khảo:

"BKAII - Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

EDS-G528E: Switch công nghiệp 8 cổng Ethernet hỗ trợ 8 cổng tốc độ 10/100/1000BaseT(X)

Giá: Liên hệ
EDS-G528E Switch công nghiệp 8 cổng Ethernet hỗ trợ 8 cổng tốc độ 10/...

EDS-G509: Switch công nghiệp 9 cổng Ethernet tốc độ Gigabit

Giá: Liên hệ
EDS-G509  Switch công nghiệp 9 cổng Ethernet tốc độ Gigabit của hã...

EDS-828: Switch công nghiệp hỗ trợ tối đa 4 cổng tốc độ Gigabit và 24 cổng tốc độ Ethernet nhanh Layer2/Layer3

Giá: Liên hệ
EDS-828 Switch công nghiệp hỗ trợ tối đa 4 cổng tốc độ Gigabit và ...

PT-7828: Switch công nghiệp hỗ trợ 24 cổng Ethernet nhanh cùng với 4 cổng Gigabit Ethernet Layer 3

Giá: Liên hệ
PT-7828 Switch công nghiệp hỗ trợ 24 cổng Ethernet nhanh cùng với 4 cổ...

PT-G7828 : Switch công nghiệp hỗ trợ tối đa 28 cổng Ethernet Gigabit Layer 3

Giá: Liên hệ
PT-G7828 Switch công nghiệp hỗ trợ tối đa 28 cổng Ethernet Gigabit Layer 3 c...

IEX-402: Industrial managed VDSL2/SHDSL Ethernet extenders

Giá: Liên hệ
IEX-402 Industrial managed VDSL2/SHDSL Ethernet extenders của hãng Moxa-Taiwan&nb...

IEX-408E: Industrial managed 6 FE + 2 VDSL2 Ethernet extender switches

Giá: Liên hệ
IEX-408E Industrial managed 6 FE+2 VDSL2 Ethernet extender switches của hãng Moxa...

EOM-104: 4-port embedded managed Ethernet switch modules

Giá: Liên hệ
EOM-104  Module Switch công nghiệp hỗ trợ 4 cổng tốc độ của hã...

EOM-G103: IEC 62439-3 3-port full Gigabit embedded managed redundancy modules

Giá: Liên hệ
EOM-G103  IEC 62439-3 3-port full Gigabit embedded managed redundancy modules của h&atil...

EDR-G902: Industrial secure routers with firewall/NAT/VPN

Giá: Liên hệ
EDR-G902 Industrial secure routers with firewall/NAT/VPN của hãng Moxa - Taiwan h...

EDR-810: 8+2G multiport industrial secure router with switch/firewall/NAT/VPN

Giá: Liên hệ
EDR-810 8+2G multiport industrial secure router with switch/firewall/NAT/VPN của h&atild...

EDR-G903: Industrial secure routers with firewall/NAT/VPN

Giá: Liên hệ
EDR-G903 Industrial secure routers with firewall/NAT/VPN của hãng Moxa - Taiwan ...

TN-5900: Router công nghiệp EN 50155 16 cổng NAT

Giá: Liên hệ
TN-5900 Router công nghiệp EN 50155 16 cổng NATcủa hãng Moxa - Taiwan ...

TN-5900-ETBN: EN 50155 ETBN routers

Giá: Liên hệ
TN-5900-ETBN EN50155 ETBN routers của hãng Moxa-Taiwan hiện đang được BKAI...

AWK-1137C: Industrial 802.11a/b/g/n wireless client

Giá: Liên hệ
AWK-1137C Industrial 802.11a/b/g/n wireless client của hãng Moxa-Taiwan hiện đang đ...

AWK-4131A: Outdoor industrial IEEE 802.11a/b/g/n wireless AP/bridge/client

Giá: Liên hệ
AWK-4131AOutdoor industrial IEEE 802.11a/b/g/n wireless AP/bridge/client của hãng Moxa...

AWK-3131A-RCC: Rail onboard indoor single radio, 802.11n AP/client, IP68

Giá: Liên hệ
AWK-3131A-RCC  Rail onboard indoor single radio, 802.11n AP/client, IP68 của h&ati...

AWK-3131A-RTG: Rail onboard indoor single radio, 802.11n AP/client, IP68

Giá: Liên hệ
AWK-3131A-RTGRail onboard indoor single radio, 802.11n AP/client, IP68 của hãng Moxa -...
Kết quả 241 - 260 of 1666

Bài viết mới cập nhật...