XPort Pro Embedded Serial to Ethernet Device Server with Enhanced Security của hãng Lantronix hiện đang được BKAII phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. XPort Pro được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng.Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh, …
Tính năng của sản phẩm:
Architecture
- High performance 32-bit processor
On–board memory
- 8MB SDRAM/16MB Flash or 16MB SDRAM/16MB Flash
Serial Interface
- Software selectable data rates from 300 to 921kbps
- Characters: 7 or 8 data bits
- Parity: Odd, Even, None
- Stop Bits: 1 or 2
- Modem Control Signals: CTS, RTS, DTR/DCD
- Flow Control: XON/XOFF (software), CTS/RTS (hardware)
- Programmable IO: 3 PIO pins (software selectable)
Network Interface
- 10Base-T and 100Base-TX Link
- Connector: RJ45
- Protocols: TCP/IP, UDP/IP, ARP, ICMP, SNMPv2, TFTP, FTP, Telnet, DHCP, BOOTP, HTTP, SMTP, SSHv2, SSLv3, PPP, AutoIP, RSS, and SYSLOG
Indicators (LED)
- Link & Activity indicator
Security
- SSLv3 and SSHv2 Client & Server, Selectable 128/256/512/1024 Bit certificates
- Encryption: AES, 3DES and RC4
- Authentication: SHA-1, MD5, Base-64 User Access Lists
Software
- Windows 98/NT/2000/XP/Vista-Based DeviceInstaller™
- ComPort Redirector™
- Secure ComPort Redirector
Management
- Internal Web Manager (SSL Option for secure login)
- CLI (over Serial Ports, Telnet or SSH)
- XML Configuration Records via CLI or FTP
- DeviceInstaller software
- Firmware: Upgradeable via FTP, Web, and Serial Port
- Flash wear leveling and erase cycle statistics
Internal Web Server
- Customizable with CGI
- Web content on local file system and updatable through ftp
Power
- Input voltage: 3.3 VDC
- IO Max Rating 3.3v
Environmental
- Extended Temp: -40° to 85° C (-40° to 185° F)
- Commercial Temp: 0° to 70° C (32° to 158° F)
- Storage: -40° to 85° C (-40° to 185° F)
Dimensions
- Length: 33.9 mm (1.33 in.)
- Width: 16.25 mm (0.64 in.)
- Height: 13.5 mm (0.53 in.)
- Weight: 9.6 g (0.34 oz)
Regulatory Approvals
- FCC Part 15, Subpart B, Class B – ICES-003 Issue 4 (2004), Class B
- EN55022:2006 and EN55024:1998 + A1:2001 + A2:2003
- AS/NZS CISPR22:2006
- VCCI V-3/2009.04
- EN 61000-3-2:2006, EN 61000-3-3:1995+A1:2001+A2:2005
Các bài viết tham khảo:
"BKAII - Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"