UC-7124-T-CE: Máy tính công nghiệp với 2 cổng Ethernet, 4 cổng nối tiếp, WinCE 5.0, -40 đến 75°C

moxa-uc-7124-ce-image_2106489671
5 5 1 Product
Giá: Liên hệ

UC-7124-T-CE  Máy tính công nghiệp với 2 cổng Ethernet, 4 cổng nối tiếp, WinCE 5.0, nhiệt độ hoạt động -40 đến 75°C của hãng Moxa-Taiwan hiện đang được BKAII  phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam.UC-7124-T-CE  được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh,…

Tính năng của sản phẩm:

  • Cirrus Logic EP9302 Arm9 32-bit 200 MHz processor
  • Onboard 32 MB RAM, 16 MB flash disk
  • 2 or 4 software-selectable RS-232/422/485 serial ports
  • 50 bps to 921.6 kbps baudrate (nonstandard baudrates supported)
  • Dual 10/100 Mbps Ethernet ports
  • SD slot for storage expansion
  • Built-in real-time clock (RTC), buzzer, watchdog timer (WDT)
  • Ready-to-run WinCE 5.0 platform
  • -40 to 75°C wide-temperature models available

­Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

Computer

  • CPU : Cirrus EP9302 Arm9, 200 MHz
  • Supported OS : Windows Embedded Compact 5.0
  • Storage Slot : SD slots x 1

Computer Interface

  • Ethernet Ports : Auto-sensing 10/100 Mbps ports (RJ45 connector) x 2
  • Serial Ports : RS-232/422/485 ports x 2, software selectable (DB9 male)
  • USB 2.0 : USB 2.0 hosts x 1, type-A connectors
  • Console Port : RS-232 (TxD, RxD, GND), 4-pin header output (115200, n, 8, 1)

Memory

  • Flash : 16 MB
  • SDRAM : 32 MB

Ethernet Interface

  • 10/100BaseT(X) Ports (RJ45 connector) : 2
  • Magnetic Isolation Protection :

USB Interface

  • Storage Port : USB Type A
  • USB Standards : USB 1.1/2.0 compliant

LED Indicators

  • System : System Ready x 1 , SD slots x 1
  • LAN : 2 per port (10/100/1000 Mbps)
  • Serial : 2 per port (Tx, Rx)

Serial Interface

  • Baudrate : 50 bps to 921.6 kbps (supports non-standard baudrates)
  • Connector : 8-pin RJ45
  • Data Bits : 5, 6, 7, 8
  • Flow Control : RTS/CTS, XON/XOFF, ADDC® (automatic data direction control) for RS-485, RTS Toggle (RS-232 only)
  • ESD Protection : 4 kV, for all signals
  • Parity : None, Even, Odd, Space, Mark
  • RS-485 Data Direction Control : ADDC® (automatic data direction control)
  • Serial Standards : RS-232/422/485
  • Stop Bits : 1, 1.5, 2

Serial Signals

  • RS-232 : TxD, RxD, RTS, CTS, DTR, DSR, DCD, GND
  • RS-422 : Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND
  • RS-485-2w : Data+, Data-, GND
  • RS-485-4w : Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND

Power Parameters

  • Connection : Removable terminal block
  • Input Current : 170 mA @ 24 VDC , 340 mA @ 12 VDC
  • Input Voltage : 12 to 48 VDC
  • Operating Voltage : 12 to 48 VDC
  • Power Connector : 3-pin terminal block , Terminal block (for DC models)
  • Power Consumption : 3 W (max.)

Physical Characteristics

  • Housing : Metal
  • Dimensions (with ears) : 100 x 111 x 26 mm (4.18 x 4.37 x 1.02 in)
  • Dimensions (without ears) : 77 x 111 x 26 mm (3.03 x 4.37 x 1.02 in)
  • Weight : 190 g (0.42 lb)
  • Installation : DIN-rail mounting (with optional kit), Wall mounting (standard)

Environmental Limits

  • Operating Temperature : -40 to 75°C (-40 to 167°F)
  • Storage Temperature (package included) : -40 to 85°C (-40 to 185°F)
  • Ambient Relative Humidity : 5 to 95% (non-condensing)

Standards and Certifications

  • EMC : EN 55032/24, EN 61000-6-2/-6-4, EN 61000-3-2 Class A, EN 61000-3-3
  • EMI : CISPR 32, FCC Part 15B Class A
  • EMS : IEC 61000-4-11 DIPs
    IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 4 kV; Air: 8 kV
    IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 3 V/m
    IEC 61000-4-4 EFT: Power: 1 kV; Signal: 0.5 kV
    IEC 61000-4-5 Surge: Power: 1 kV
    IEC 61000-4-6 CS: 150 kHz to 80 MHz: 10 V/m; Signal: 10 V/m
    IEC 61000-4-8 PFMF
  • Safety : EN 60950-1, IEC 60950-1, UL 60950-1
  • Vibration : IEC 60068-2-6

MTBF

  • Time : 210,233 hrs

Các bài viết tham khảo:

"BKAII -Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

TN-5308-LV-CT-T: Unmanaged Ethernet switch with 8 10/100BaseT(X) ports with M12 connectors, M12 power cable

Giá: Liên hệ
TN-5308-LV-CT-T: Unmanaged Ethernet switch with 8 10/100BaseT(X) ports with M12 connectors, 7 to 60 ...

TN-5308-LV-T: Unmanaged Ethernet switch with 8 10/100BaseT(X) ports with M12 connectors, M12 power cable

Giá: Liên hệ
TN-5308-LV-T: Unmanaged Ethernet switch with 8 10/100BaseT(X) ports with M12 connectors, 7 to 60 VDC...

EDS-505A-MM-SC-T: Managed Ethernet switch with 3 10/100BaseT(X) ports, 2 100BaseFX multi-mode ports with SC connectors

Giá: Liên hệ
EDS-505A-MM-SC-T: Managed Ethernet switch with 3 10/100BaseT(X) ports, 2 100BaseFX multi-mode ports ...

EDS-505A-T: Switch công nghiệp 5 cổng Ethernet hỗ trợ tốc độ 10/100BaseT(X)

Giá: Liên hệ
EDS-505A-T Switch công nghiệp 5 cổng Ethernet hỗ trợ tốc độ 10/100BaseT(X) (RJ45 ...

EDS-505A-MM-ST-T: Managed Ethernet switch with 3 10/100BaseT(X) ports, 2 100BaseFX multi-mode ports with ST connectors

Giá: Liên hệ
EDS-505A-MM-ST-T: Managed Ethernet switch with 3 10/100BaseT(X) ports, 2 100BaseFX multi-mode p...

EDS-505A-SS-SC-T: Managed Ethernet switch with 3 10/100BaseT(X) ports, 2 100BaseFX single-mode ports with SC connectors

Giá: Liên hệ
EDS-505A-SS-SC-T: Managed Ethernet switch with 3 10/100BaseT(X) ports, 2 100BaseFX single-mode ports...

EDS-508A-SS-SC-80: Managed Ethernet switch with 6 10/100BaseT(X) ports, 2 100BaseFX single-mode ports with SC connectors

Giá: Liên hệ
EDS-508A-SS-SC-80 Managed Ethernet switch with 6 10/100BaseT(X) ports, 2 100BaseFX single-mode ...

EDS-508A-MM-SC-T: Managed Ethernet switch with 6 10/100BaseT(X) ports, 2 100BaseFX multi-mode ports with SC connectors

Giá: Liên hệ
EDS-508A-MM-SC-T: Managed Ethernet switch with 6 10/100BaseT(X) ports, 2 100BaseFX multi-mode ports ...

EDS-508A-MM-ST-T: Managed Ethernet switch with 6 10/100BaseT(X) ports, 2 100BaseFX multi-mode ports with ST connectors

Giá: Liên hệ
EDS-508A-MM-ST-T: Managed Ethernet switch with 6 10/100BaseT(X) ports, 2 100BaseFX multi-mode ports ...

EDS-508A-SS-SC-80-T: Managed Ethernet switch with 6 10/100BaseT(X) ports, 2 100BaseFX single-mode ports with SC connectors

Giá: Liên hệ
EDS-508A-SS-SC-80-T Managed Ethernet switch with 6 10/100BaseT(X) ports, 2 100BaseFX single-mod...

EDS-508A-SS-SC-T: Managed Ethernet switch with 6 10/100BaseT(X) ports, 2 100BaseFX single-mode ports with SC connectors

Giá: Liên hệ
EDS-508A-SS-SC-T: Managed Ethernet switch with 6 10/100BaseT(X) ports, 2 100BaseFX single-mode ports...

EDS-508A-T: Switch công nghiệp 8 cổng Ethernet hỗ trợ tốc độ 10/100BaseT(X)

Giá: Liên hệ
EDS-508A-T Switch công nghiệp 8 cổng Ethernet  hỗ trợ tốc độ 10/100BaseT(X) ...

EDS-516A-T: Switch công nghiệp quản lý 16 cổng Ethernet tốc độ 10/100 BaseT(X)

Giá: Liên hệ
EDS-516A-T Switch công nghiệp quản lý 16 cổng Ethernet tốc độ 10/100 BaseT(X) ...

UPort 407A: 7-port industrial-grade USB 3.2 hubs

Giá: Liên hệ
Uport 407A Bộ chia Hub công nghiệp 7 cổng USB của hãng Moxa-Taiwan hiện đang đư...

CP-104UL-T: 4-Port RS-232 Smart Universal PCI Serial Boards

Giá: Liên hệ
CP-104UL-T4-Port RS-232 Smart Universal PCI Serial Boards của hãng Moxa-Taiwan hiện đang đư...

ONCELL G4302-LTE4-AU: 2-port industrial LTE Cat. 4 secure cellular routers

Giá: Liên hệ
ONCELL G4302-LTE4-AU 2-port industrial LTE Cat. 4 secure cellular routers của hãng Moxa - Ta...

PT-7528-20MST-4TX-4GSFP-HV-HV: IEC 61850-3 managed rackmount Ethernet switch

Giá: Liên hệ
PT-7528-20MST-4TX-4GSFP-HV-HV: IEC 61850-3 managed rackmount Ethernet switch with 20 100BaseFX ...

AWK-1137C-US: 802.11a/b/g/n wireless client, US band

Giá: Liên hệ
AWK-1137C-US 802.11a/b/g/n wireless client, US band, 0 to 60°C operating temperature của hã...

UC-3121-T-US-LX: Arm-based computer for the EU region

Giá: Liên hệ
UC-3121-T-US-LX Arm-based LTE Cat. 1 computer for US (AT&T), Wi-Fi a/b/g/n, 1 GHz CPU, 512 MB RA...
Kết quả 1641 - 1660 of 1666

Bài viết mới cập nhật...