ICS-G7528A-8GSFP-4GTXSFP-4XG-HV-HV: Switch công nghiệp Ethernet được quản lý với 12 cổng 10/100/1000BaseT(X)+ 8 khe cắm 100/1000BaseSFP, 4 10/100/1000BaseT(X)

moxa-ics-g7528a-8gsfp-4gtxsfp-4xg-hv-hv
5 5 1 Product
Giá: Liên hệ

ICS-G7528A-8GSFP-4GTXSFP-4XG-HV-HV Switch công nghiệp Ethernet được quản lý với 12 cổng 10/100/1000BaseT(X)+ 8 khe cắm 100/1000BaseSFP, 4 10/100/1000BaseT(X), 2 bộ nguồn cách ly (85 đến 264 VAC), nhiệt độ hoạt động 0 đến 60°C của hãng Moxa-Taiwan được BKAII đang phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. ICS-G7528A-8GSFP-4GTXSFP-4XG-HV-HV  được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng... Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh…

Tính năng của sản phẩm:

24 cổng Gigabit Ethernet cộng với 4 cổng Ethernet 10G

• Lên đến 28 kết nối cáp quang (khe cắm SFP)

• Không quạt, dải nhiệt độ hoạt động -10 đến 60 ° C

• Turbo Ring và Turbo Chain (thời gian khôi phục

• Đầu vào nguồn dự phòng cách ly với phạm vi cung cấp điện 110/220 VAC phổ biến

• Hỗ trợ MXstudio để quản lý mạng công nghiệp dễ dàng, trực quan

• V-ON ™ đảm bảo khôi phục dữ liệu đa hướng cấp mili giây và mạng video

Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

Ethernet Interface

    • 10/100/1000BaseT(X) Ports (RJ45 connector) : 12
    • 100/1000BaseSFP Ports : 8
    • 10GbE SFP+ Slots : 4
    • Combo Ports (10/100/1000BaseT(X) or 100/1000BaseSFP+) : 4
    • Standards : IEEE 802.1D-2004 for Spanning Tree Protocol
      IEEE 802.1p for Class of Service
      IEEE 802.1Q for VLAN Tagging
      IEEE 802.1s for Multiple Spanning Tree Protocol
      IEEE 802.1w for Rapid Spanning Tree Protocol
      IEEE 802.1X for authentication
      IEEE 802.3 for 10BaseT
      IEEE 802.3ab for 1000BaseT(X)
      IEEE 802.3ad for Port Trunk with LACP
      IEEE 802.3u for 100BaseT(X) and 100BaseFX
      IEEE 802.3x for flow control
      IEEE 802.3z for 1000BaseSX/LX/LHX/ZX
      IEEE 802.3ae for 10 Gigabit Ethernet

Ethernet Software Features

    • Management :   ARP, Back Pressure Flow Control, BOOTP, DDM, DHCP Option 66/67/82, DHCP Server/Client, IPv4/IPv6, LLDP, Port Mirror, RMON, SNMP Inform, SNMPv1/v2c/v3, Syslog, Telnet, TFTP, SMTP, RARP, Flow control
    • Filter :   802.1Q, GMRP, GVRP, IGMP v1/v2/v3
    • Redundancy Protocols : Link Aggregation, MSTP, RSTP, Turbo Chain, Turbo Ring v1/v2, V-ON
    • Security : Access control list, Broadcast storm protection, HTTPS/SSL, MAB authentication, Sticky MAC, NTP authentication, Port Lock, RADIUS, SSH, TACACS+
    • Time Management : NTP Server/Client, SNTP
    • MIB : Bridge MIB, Ethernet-like MIB, MIB-II, P-BRIDGE MIB, Q-BRIDGE MIB, RMON MIB Groups 1, 2, 3, 9, RSTP MIB
    • Industrial Protocols : EtherNet/IP, Modbus TCP, PROFINET

Switch Properties

    • DRAM :   128 MB
    • Flash :   16 MB
    • IGMP Groups : 4096
    • Jumbo Frame Size : 9.6 KB
    • MAC Table Size : 16 K
    • Max. No. of VLANs : 256
    • Packet Buffer Size :  12 Mbits
    • VLAN ID Range : VID 1 to 4094
    • Priority Queues : 8

USB Interface

    • Storage Port :   USB Type A

Serial Interface

    • Console Port :   USB-serial console (Type B connector)

Input/Output Interface

    • Alarm Contact Channels :   Relay output with current carrying capacity of 2 A @ 30 VDC
    • Digital Inputs :   +13 to +30 V for state 1
                                 -30 to +1 V for state 0
                                  Max. input current: 8 mA

Power Parameters

    • Input Voltage :   110 to 220 VAC, Redundant dual inputs
    • Operating Voltage :   85 to 264 VAC
    • Overload Current Protection :   Supported
    • Reverse Polarity Protection :   Supported
    • Input Current :   0.99/0.65 A @ 110/220 VAC

Physical Characteristics

    • IP Rating :   IP30
    • Dimensions : 440 x 44 x 386.9 mm (17.32 x 1.73 x 15.23 in)
    • Weight :   5300 g (11.69 lb)
    • Installation :   Rack mounting

Environmental Limits

    • Operating Temperature : -10 to 60°C (14 to 140°F)
    • Storage Temperature (package included) :   -40 to 85°C (-40 to 185°F)
    • Ambient Relative Humidity :   5 to 95% (non-condensing)

Standards and Certifications

    • Safety :   EN 60950-1, UL 60950-1
    • EMC :   EN 55032/24
    • EMI : CISPR 32, FCC Part 15B Class A
    • EMS : IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 4 kV; Air: 8 kV
      IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 10 V/m
      IEC 61000-4-4 EFT: Power: 2 kV; Signal: 1 kV
      IEC 61000-4-5 Surge: Power: 2 kV; Signal: 1 kV
      IEC 61000-4-6 CS: 10 V
      IEC 61000-4-8 PFMF
    • Railway : EN 50121-4
    • Freefall :  IEC 60068-2-32
    • Shock : IEC 60068-2-27
    • Vibration :   IEC 60068-2-6

MTBF

    • Time :    403,574 hrs

Các bài viết tham khảo:

 "BKAII - Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

EDS-G528E: Switch công nghiệp 8 cổng Ethernet hỗ trợ 8 cổng tốc độ 10/100/1000BaseT(X)

Giá: Liên hệ
EDS-G528E Switch công nghiệp 8 cổng Ethernet hỗ trợ 8 cổng tốc độ 10/...

EDS-G509: Switch công nghiệp 9 cổng Ethernet tốc độ Gigabit

Giá: Liên hệ
EDS-G509  Switch công nghiệp 9 cổng Ethernet tốc độ Gigabit của hã...

EDS-828: Switch công nghiệp hỗ trợ tối đa 4 cổng tốc độ Gigabit và 24 cổng tốc độ Ethernet nhanh Layer2/Layer3

Giá: Liên hệ
EDS-828 Switch công nghiệp hỗ trợ tối đa 4 cổng tốc độ Gigabit và ...

PT-7828: Switch công nghiệp hỗ trợ 24 cổng Ethernet nhanh cùng với 4 cổng Gigabit Ethernet Layer 3

Giá: Liên hệ
PT-7828 Switch công nghiệp hỗ trợ 24 cổng Ethernet nhanh cùng với 4 cổ...

PT-G7828 : Switch công nghiệp hỗ trợ tối đa 28 cổng Ethernet Gigabit Layer 3

Giá: Liên hệ
PT-G7828 Switch công nghiệp hỗ trợ tối đa 28 cổng Ethernet Gigabit Layer 3 c...

IEX-402: Industrial managed VDSL2/SHDSL Ethernet extenders

Giá: Liên hệ
IEX-402 Industrial managed VDSL2/SHDSL Ethernet extenders của hãng Moxa-Taiwan&nb...

IEX-408E: Industrial managed 6 FE + 2 VDSL2 Ethernet extender switches

Giá: Liên hệ
IEX-408E Industrial managed 6 FE+2 VDSL2 Ethernet extender switches của hãng Moxa...

EOM-104: 4-port embedded managed Ethernet switch modules

Giá: Liên hệ
EOM-104  Module Switch công nghiệp hỗ trợ 4 cổng tốc độ của hã...

EOM-G103: IEC 62439-3 3-port full Gigabit embedded managed redundancy modules

Giá: Liên hệ
EOM-G103  IEC 62439-3 3-port full Gigabit embedded managed redundancy modules của h&atil...

EDR-G902: Industrial secure routers with firewall/NAT/VPN

Giá: Liên hệ
EDR-G902 Industrial secure routers with firewall/NAT/VPN của hãng Moxa - Taiwan h...

EDR-810: 8+2G multiport industrial secure router with switch/firewall/NAT/VPN

Giá: Liên hệ
EDR-810 8+2G multiport industrial secure router with switch/firewall/NAT/VPN của h&atild...

EDR-G903: Industrial secure routers with firewall/NAT/VPN

Giá: Liên hệ
EDR-G903 Industrial secure routers with firewall/NAT/VPN của hãng Moxa - Taiwan ...

TN-5900: Router công nghiệp EN 50155 16 cổng NAT

Giá: Liên hệ
TN-5900 Router công nghiệp EN 50155 16 cổng NATcủa hãng Moxa - Taiwan ...

TN-5900-ETBN: EN 50155 ETBN routers

Giá: Liên hệ
TN-5900-ETBN EN50155 ETBN routers của hãng Moxa-Taiwan hiện đang được BKAI...

AWK-1137C: Industrial 802.11a/b/g/n wireless client

Giá: Liên hệ
AWK-1137C Industrial 802.11a/b/g/n wireless client của hãng Moxa-Taiwan hiện đang đ...

AWK-4131A: Outdoor industrial IEEE 802.11a/b/g/n wireless AP/bridge/client

Giá: Liên hệ
AWK-4131AOutdoor industrial IEEE 802.11a/b/g/n wireless AP/bridge/client của hãng Moxa...

AWK-3131A-RCC: Rail onboard indoor single radio, 802.11n AP/client, IP68

Giá: Liên hệ
AWK-3131A-RCC  Rail onboard indoor single radio, 802.11n AP/client, IP68 của h&ati...

AWK-3131A-RTG: Rail onboard indoor single radio, 802.11n AP/client, IP68

Giá: Liên hệ
AWK-3131A-RTGRail onboard indoor single radio, 802.11n AP/client, IP68 của hãng Moxa -...
Kết quả 241 - 260 of 1666

Bài viết mới cập nhật...