MC-7230-MP-T: Máy tính nhúng x86 với bộ xử lý Intel® Core ™ i3 3120ME, 4 cổng nối tiếp, 8 cổng NMEA 0183, 4 cổng Gigabit Ethernet, 8 DI, 8 DO, 6 cổng USB 2.0, 2 cổng USB 3.0

moxa-mc-7230-mp-t-image
5 5 1 Product
Giá: Liên hệ

MC-7230-MP-T  Máy tính nhúng x86 với bộ xử lý Intel® Core ™ i3 3120ME, 4 cổng nối tiếp, 8 cổng NMEA 0183, 4 cổng Gigabit Ethernet, 8 DI, 8 DO, 6 cổng USB 2.0, 2 cổng USB 3.0, 2 Khe cắm PCI, 1 khe PCIe x16, VGA / DVI và đầu vào nguồn AC / DCcủa hãng Moxa-Taiwan hiện đang được BKAII  phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. MC-7230-MP-T được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh,…

Tính năng của sản phẩm:

  •  Intel® Core™ processor: i7 3555LE, i3 3120ME, or Celeron 1047UE
  •  Fanless design
  •  Full marine I/O design
  •  PCI/PCIe slot
  •  3 independent displays (DVI-D x 2 + VGA x1)
  •  2 USB 3.0 ports, 6 USB 2.0 ports
  •  2 SATA drive slots for greater storage capacity
  •  Dual power: 100 to 240 VAC and 24 VDC
  •  -40 to 70°C operating temperature range
  •  Supports Moxa Proactive Monitoring software

­Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

Computer

  • CPU : Intel® Core™ i3-3210 Processor (3M Cache, 3.20 GHz)
  • System Chipset : Mobile Intel® QM77 Express Chipset
  • Graphics Controller : Intel® HD Graphics 4000 (integrated)
  • System Memory Pre-installed : 4 GB DDR3/DDR3L
  • System Memory Slot : SODIMM DDR3/DDR3L slot x 2
  • Supported OS : Windows Embedded Standard 7 (WS7P) 64-bit , Windows 10 Embedded IOT Ent 2016 LTSB Value EPKEA
  • Storage Slot :

Computer Interface

  • Ethernet Ports : Auto-sensing 10/100/1000 Mbps ports (RJ45 connector) x 4
  • Serial Ports : RS-232 ports x 2 (DB9 male)
    RS-232/422/485 ports x 2, software selectable (DB9 male)
  • USB 2.0 : USB 2.0 hosts x 6, type-A connectors
  • USB 3.0 : USB 3.0 hosts x 2, type-A connectors
  • Audio Input/Output : Line in x 1, Line out x 1, microphone x 1, 3.5 mm phone jack
  • Digital Input : DIs x 8
  • Digital Output : DOs x 8
  • Expansion Slots : PCIe x16 slot x 1 , PCI slots x 2
  • LPT port : 1, 25-pin D-sub
  • PS/2 : Keyboard PS/2 x 1, Mouse PS/2 x 1
  • Video Output : DVI-D x 2, 29-pin DVI-D connectors (female)
    VGA x 1, 15-pin D-sub connector (female)
  • NMEA Port : NMEA 0183 ports x 8 (terminal block)

Digital Inputs

  • Connector : Screw-fastened Euroblock terminal
  • Dry Contact : On: short to GND , Off: open
  • I/O Mode : DI

Relays

  • Connector : Screw-fastened Euroblock terminal
  • Contact Current Rating : Resistive load: 2 A @ 30 VDC
  • Contact Resistance : 50 milli-ohms (max.)
  • Initial Insulation Resistance : 1,000 mega-ohms (min.) @ 500 VDC
  • Mechanical Endurance : 100,000,000 operations
  • Minimum Permitted Load : 20 A @ 30 VDC

LED Indicators

  • System : Power x 1 , Storage x 1
  • LAN : 2 per port (10/100/1000 Mbps)

Serial Interface

  • Baudrate : 50 bps to 115.2 kbps
  • Connector : DB9 male
  • Data Bits : 5, 6, 7, 8
  • Flow Control : ADDC® (automatic data direction control) for RS-485, RTS/CTS, XON/XOFF
  • Isolation : N/A
  • Parity: None, Even, Odd, Space, Mark
  • NMEA Interface : Serial Standards:
    NMEA 0183: RS-422
    Baudrate: 4800 bps
    Data Bits: 8
    Handshake: None
    Optical Isolation Protection: 3 kV
    Parity: None
    Serial Standards: NMEA 0183v2
    Stop Bits: 1, 1.5, 2

Serial Signals :

  • RS-232 : TxD, RxD, RTS, CTS, DTR, DSR, DCD, GND
  • RS-422 : Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND
  • RS-485-2w : Data+, Data-, GND
  • RS-485-4w : Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND

Power Parameters

  • Input Voltage : 100 to 240 VAC, 24 VDC
  • Power Connector : Terminal block , (for DC power input)
  • Power Consumption (Max.) : 120 W

Physical Characteristics

  • Housing : Metal
  • Dimensions (with ears) : 320 x 340 x 160 mm (12.6 x 13.39 x 6.3 in)
  • Weight : 9,215 g (20.32 lb)
  • Installation : Wall mounting

Environmental Limits

  • Operating Temperature : -40 to 70°C (-40 to 158°F)
  • Storage Temperature (package included) : -50 to 80°C (-58 to 176°F)
  • Ambient Relative Humidity : 5 to 95% (non-condensing)

Standards and Certifications

  • EMC : EN 55032/24
  • EMI : CISPR 32, FCC Part 15B Class A
  • Maritime : CCS, DNV-GL, IEC 60945

Các bài viết tham khảo:

"BKAII -Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

EDS-G528E: Switch công nghiệp 8 cổng Ethernet hỗ trợ 8 cổng tốc độ 10/100/1000BaseT(X)

Giá: Liên hệ
EDS-G528E Switch công nghiệp 8 cổng Ethernet hỗ trợ 8 cổng tốc độ 10/...

EDS-G509: Switch công nghiệp 9 cổng Ethernet tốc độ Gigabit

Giá: Liên hệ
EDS-G509  Switch công nghiệp 9 cổng Ethernet tốc độ Gigabit của hã...

EDS-828: Switch công nghiệp hỗ trợ tối đa 4 cổng tốc độ Gigabit và 24 cổng tốc độ Ethernet nhanh Layer2/Layer3

Giá: Liên hệ
EDS-828 Switch công nghiệp hỗ trợ tối đa 4 cổng tốc độ Gigabit và ...

PT-7828: Switch công nghiệp hỗ trợ 24 cổng Ethernet nhanh cùng với 4 cổng Gigabit Ethernet Layer 3

Giá: Liên hệ
PT-7828 Switch công nghiệp hỗ trợ 24 cổng Ethernet nhanh cùng với 4 cổ...

PT-G7828 : Switch công nghiệp hỗ trợ tối đa 28 cổng Ethernet Gigabit Layer 3

Giá: Liên hệ
PT-G7828 Switch công nghiệp hỗ trợ tối đa 28 cổng Ethernet Gigabit Layer 3 c...

IEX-402: Industrial managed VDSL2/SHDSL Ethernet extenders

Giá: Liên hệ
IEX-402 Industrial managed VDSL2/SHDSL Ethernet extenders của hãng Moxa-Taiwan&nb...

IEX-408E: Industrial managed 6 FE + 2 VDSL2 Ethernet extender switches

Giá: Liên hệ
IEX-408E Industrial managed 6 FE+2 VDSL2 Ethernet extender switches của hãng Moxa...

EOM-104: 4-port embedded managed Ethernet switch modules

Giá: Liên hệ
EOM-104  Module Switch công nghiệp hỗ trợ 4 cổng tốc độ của hã...

EOM-G103: IEC 62439-3 3-port full Gigabit embedded managed redundancy modules

Giá: Liên hệ
EOM-G103  IEC 62439-3 3-port full Gigabit embedded managed redundancy modules của h&atil...

EDR-G902: Industrial secure routers with firewall/NAT/VPN

Giá: Liên hệ
EDR-G902 Industrial secure routers with firewall/NAT/VPN của hãng Moxa - Taiwan h...

EDR-810: 8+2G multiport industrial secure router with switch/firewall/NAT/VPN

Giá: Liên hệ
EDR-810 8+2G multiport industrial secure router with switch/firewall/NAT/VPN của h&atild...

EDR-G903: Industrial secure routers with firewall/NAT/VPN

Giá: Liên hệ
EDR-G903 Industrial secure routers with firewall/NAT/VPN của hãng Moxa - Taiwan ...

TN-5900: Router công nghiệp EN 50155 16 cổng NAT

Giá: Liên hệ
TN-5900 Router công nghiệp EN 50155 16 cổng NATcủa hãng Moxa - Taiwan ...

TN-5900-ETBN: EN 50155 ETBN routers

Giá: Liên hệ
TN-5900-ETBN EN50155 ETBN routers của hãng Moxa-Taiwan hiện đang được BKAI...

AWK-1137C: Industrial 802.11a/b/g/n wireless client

Giá: Liên hệ
AWK-1137C Industrial 802.11a/b/g/n wireless client của hãng Moxa-Taiwan hiện đang đ...

AWK-4131A: Outdoor industrial IEEE 802.11a/b/g/n wireless AP/bridge/client

Giá: Liên hệ
AWK-4131AOutdoor industrial IEEE 802.11a/b/g/n wireless AP/bridge/client của hãng Moxa...

AWK-3131A-RCC: Rail onboard indoor single radio, 802.11n AP/client, IP68

Giá: Liên hệ
AWK-3131A-RCC  Rail onboard indoor single radio, 802.11n AP/client, IP68 của h&ati...

AWK-3131A-RTG: Rail onboard indoor single radio, 802.11n AP/client, IP68

Giá: Liên hệ
AWK-3131A-RTGRail onboard indoor single radio, 802.11n AP/client, IP68 của hãng Moxa -...
Kết quả 241 - 260 of 1666

Bài viết mới cập nhật...