EDS-P506E-4PoE-2GTXSFP: Switch công nghiệp Ethernet được quản lý với 4 cổng PoE+ 10/100BaseT(X)+ 2 cổng kết hợp 10/100/1000BaseT(X) hoặc 100/1000BaseSFP, đầu vào nguồn kép 12/24/48 VDC,-10 đến 60°C

moxa-eds-p506e-series-image-1-1
5 5 1 Product
Giá: Liên hệ

EDS-P506E-4PoE-2GTXSFP Switch công nghiệp Ethernet được quản lý với 4 cổng PoE+ 10/100BaseT(X)+ 2 cổng kết hợp 10/100/1000BaseT(X) hoặc 100/1000BaseSFP, đầu vào nguồn kép 12/24/48 VDC, nhiệt độ hoạt động -10 đến 60°C của hãng Moxa-Taiwan được BKAII đang phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam.EDS-P506E-4PoE-2GTXSFP được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh,…

Tính năng của sản phẩm:

  •  Built-in 4 PoE+ ports support up to 60 W output per port
  •  Wide-range 12/24/48 VDC power inputs for flexible deployment
  •  Smart PoE functions for remote power device diagnosis and failure recovery
  •  2 Gigabit combo ports for high-bandwidth communication
  •  Supports MXstudio for easy, visualized industrial network management

­Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

Ethernet Interface

    • Combo Ports (10/100/1000BaseT(X) or 100/1000BaseSFP+) : 2
      Full/Half duplex mode
      Auto MDI/MDI-X connection
      Auto negotiation speed
    • PoE Ports (10/100BaseT(X), RJ45 connector) : 4
      Full/Half duplex mode
      Auto MDI/MDI-X connection
      Auto negotiation speed
    • Standards : IEEE 802.1D-2004 for Spanning Tree Protocol
      IEEE 802.1p for Class of Service
      IEEE 802.1Q for VLAN Tagging
      IEEE 802.1s for Multiple Spanning Tree Protocol
      IEEE 802.1w for Rapid Spanning Tree Protocol
      IEEE 802.1X for authentication
      IEEE 802.3 for 10BaseT
      IEEE 802.3ab for 1000BaseT(X)
      IEEE 802.3ad for Port Trunk with LACP
      IEEE 802.3u for 100BaseT(X) and 100BaseFX
      IEEE 802.3x for flow control
      IEEE 802.3z for 1000BaseSX/LX/LHX/ZX

Ethernet Software Features

    • Filter : 802.1Q VLAN, GMRP, GVRP, IGMP v1/v2/v3, Port-based VLAN
    • Industrial Protocols : EtherNet/IP, Modbus TCP, PROFINET
    • Management : Back Pressure Flow Control, BOOTP, DDM, DHCP Option 66/67/82, DHCP Server/Client, Fiber check, Flow control, IPv4/IPv6, RARP, RMON, SMTP, SNMP Inform, SNMPv1/v2c/v3, Syslog, Telnet, TFTP
    • MIB : Bridge MIB, Ethernet-like MIB, MIB-II, P-BRIDGE MIB, Q-BRIDGE MIB, RMON MIB Groups 1, 2, 3, 9, RSTP MIB
    • Redundancy Protocols : Link Aggregation, MSTP, RSTP, STP, Turbo Chain, Turbo Ring v1/v2
    • Security : Broadcast storm protection, HTTPS/SSL, MAC ACL, TACACS+, MAB authentication, Sticky MAC, NTP authentication, Port Lock, RADIUS, SSH
    • Time Management : IEEE 1588v2 PTP (software-based), NTP Server/Client, SNTP

Switch Properties

    • IGMP Groups : 256
    • Jumbo Frame Size : 9.6 KB
    • MAC Table Size : 8 K
    • Packet Buffer Size: 12 Mbits
    • Priority Queues : 4
    • Max. No. of VLANs 64
    • VLAN ID Range : VID 1 to 4094

USB Interface

    • Storage Port : USB Type A

LED Interface

    • LED Indicators : PWR1, PWR2, STATE, FAULT, 10/100M (TP port), 10/100/1000M (Gigabit Combo port), MSTR/HEAD, CPLR/TAIL, PoE

Serial Interface

    • Console Port : USB-serial console (Type B connector)

Input/Output Interface

    • Digital Input Channels : 1
    • Digital Inputs: Max. input current: 8 mA
      +13 to +30 V for state 1
      -30 to +3 V for state 0
    • Alarm Contact Channels : 1, Relay output with current carrying capacity of 0.5 A @ 48 VDC
    • Buttons : Reset button

DIP Switch Configuration

    • Ethernet Interface : Turbo Ring, Master, Coupler, Reserve

Power Parameters

    • Input Voltage : 12/24/48 VDC, Redundant dual inputs
    • Operating Voltage : 12 to 57 VDC (> 50 VDC for PoE+ output recommended)
    • Input Current : 4.08 A @ 48 VDC
    • Max. PoE Power Output per Port : 60 W
    • Connection: 2 removable 4-contact terminal block(s)
    • Power Consumption (Max.) : Max. 18.96 W full loading without PDs’ consumption
    • Total PoE Power Budget : Max. 180 W for total PD's consumption @ 48 VDC input
      Max. 150 W for total PD's consumption @ 24 VDC input
      Max. 62 W for total PD's consumption @ 12 VDC input
    • Overload Current Protection : Supported
    • Reverse Polarity Protection : Supported

Physical Characteristics

    • Housing : Metal
    • IP Rating : IP40
    • Dimensions : 49.1 x 135 x 116 mm (1.93 x 5.31 x 4.57 in)
    • Weight : 910 g (2.00 lb)
    • Installation : DIN-rail mounting, Wall mounting (with optional kit)

Environmental Limits

    • Operating Temperature : -10 to 60°C (14 to 140°F)
    • Storage Temperature (package included) : -40 to 85°C (-40 to 185°F)
    • Ambient Relative Humidity : 5 to 95% (non-condensing)

Standards and Certifications

    • Safety : UL 61010-2-201, EN 61010-2-201
    • EMC : EN 61000-6-2/-6-4
    • EMI : CISPR 32, FCC Part 15B Class A
    • EMS : IEC 61000-4-6 CS: 10 V
      IEC 61000-4-4 EFT: Power: 4 kV; Signal: 4 kV
      IEC 61000-4-5 Surge: Power: 4 kV; Signal: 4 kV
      IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 8 kV; Air: 15 kV
      IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 20 V/m
      IEC 61000-4-11 DIPs
      IEC 61000-4-8 PFMF
    • Power Substation : IEEE 1613, IEC 61850-3 Edition 2.0
    • Railway : EN 50121-4
    • Traffic Control :NEMA TS2
    • Vibration : IEC 60068-2-6
    • Bump : IEC 61850-3 Edition 2.0
    • Freefall : IEC 60068-2-31
    • Shock : IEC 60068-2-27

MTBF

    • Time : 755,167 hrs

Các bài viết tham khảo:

"BKAII - Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

NPort 6400/6600: 4/8/16/32-port RS-232/422/485 secure terminal servers

Giá: Liên hệ
Nport-6400/6600 4/8/16/32-port RS-232/422/485 secure terminal servers của hãng Moxa - Taiwa...

CN2600: 8 and 16-port RS-232/422/485 terminal servers with dual-LAN redundancy

Giá: Liên hệ
CN2600 8 and 16-port RS-232/422/485 terminal servers with dual-LAN redundancy của hãng Moxa...

TCC-82: Port-Powered RS-232 4-Channel Isolator

Giá: Liên hệ
TCC-82  Port-Powered RS-232 4-Channel Isolator của hãng Moxa-Taiwan hiện đang ...

Transio A52/A53: Entry-level RS-232 to RS-422/485 Converters

Giá: Liên hệ
Transio A52/A53   Entry-level RS-232 to RS-422/485 Converters của hãng Moxa-...

TCF-90: Port-Powered RS-232 to Fiber Converters

Giá: Liên hệ
TCF-90  Port-Powered RS-232 to Fiber Converters của hãng Moxa-Taiwan hiện đang đư...

TCF-142-RM: RS-232/422/485 to Fiber Slide-in Modules for the NRack System

Giá: Liên hệ
TCF-142-RM  RS-232/422/485 to Fiber Slide-in Modules for the NRack System của hãn...

ICF-1150: Industrial RS-232/422/485 to Fiber Converters

Giá: Liên hệ
ICF-1150  Industrial RS-232/422/485 to Fiber Converters của hãng Moxa- Taiwan hiện đ...

MGate MB3660: 8/16-Port Redundant Modbus Gateways

Giá: Liên hệ
MGate MB3660  8/16-Port Redundant Modbus Gateways của hãng Moxa - Taiwan hiện đang đư...

MGate 5101-PBM-MN: 1-port PROFIBUS-to-Modbus TCP Gateways

Giá: Liên hệ
MGate 5101-PBM-MN  1-port PROFIBUS-to-Modbus TCP Gateways của hãng Moxa - Taiwan hiện đan...

MGate 5105-MB-EIP: 1-Port Modbus RTU/ASCII/TCP-to-EtherNet/IP Gateways

Giá: Liên hệ
MGate 5105-MB-EIP 1-Port Modbus RTU/ASCII/TCP-to-EtherNet/IP Gateways của hãng Moxa - Taiwan...

Mgate-5109: 1-Port Modbus RTU/ASCII/TCP-to-DNP3 Serial/TCP/UDP Gateways

Giá: Liên hệ
Mgate-5109 1-Port Modbus RTU/ASCII/TCP-to-DNP3 Serial/TCP/UDP Gateways của hãng Moxa - Taiw...

MGate W5108: 1-Port Modbus/DNP3 Gateway

Giá: Liên hệ
MGate W5108  1-Port Modbus/DNP3 Gateway With 802.11 a/b/g/n WLAN (supports US/EU/Japan/China ba...

MGate EIP3170: 1 cổng EtherNet/IP-to-DF1 Gateway, 0 đến 60°C

Giá: Liên hệ
MGate EIP3170 1 cổng EtherNet/IP-to-DF1 Gateway, 0 đến 60°C của  Moxa-Taiwan hiện ...

UPort 204/207 Series: 4 and 7-port entry-level USB hubs

Giá: Liên hệ
UPort 204/207 Series  4 and 7-Port Entry-level USB Hubs của hãng Moxa - Taiwan hiện ...

UPort 404/407 Series: 4 and 7-port industrial-grade USB hubs

Giá: Liên hệ
UPort 404/407 Series4 and 7-port industrial-grade USB hubs của hãng Moxa - Taiwan đư...

CP-102U/102UL Series: 2-port RS-232 Universal PCI serial boards

Giá: Liên hệ
CP-102U/102UL Series2-port RS-232 Universal PCI serial boards của hãng Moxa-Taiwan đ...

CP-104UL: 4-Port RS-232 Smart Universal PCI Serial Boards

Giá: Liên hệ
CP-104UL4-Port RS-232 Smart Universal PCI Serial Boards của hãng Moxa-Taiwan hiện đang ...

POS-104UL: 4-Port RS-232 Universal PCI Boards With Power Over Serial

Giá: Liên hệ
POS-104UL  4-Port RS-232 Universal PCI Boards With Power Over Serial của hãng Moxa-Tai...

CP-168U: 8-Port RS-232 Universal PCI Serial Board

Giá: Liên hệ
CP-168U 8-Port RS-232 Universal PCI Serial Board của hãng Moxa-Taiwan hiện đang đ...

CP-132UL: 2-Port RS-422/485 Universal PCI Serial Boards with optional 2 kV Isolation

Giá: Liên hệ
CP-132UL  2-Port RS-422/485 Universal PCI Serial Boards with optional 2 kV Isolation của h&at...
Kết quả 301 - 320 of 1666

Bài viết mới cập nhật...