EDS-505A: Switch công nghiệp 5 cổng Ethernet hỗ trợ tốc độ 10/100BaseT(X)

EDS-505A: Switch công nghiệp 5 cổng Ethernet hỗ trợ  tốc độ 10/100BaseT(X)
2.03692 5 975 Product
Giá: Liên hệ

EDS-505A Switch công nghiệp 5 cổng Ethernet hỗ trợ tốc độ 10/100BaseT(X) (RJ45 connector), IEEE 802.1x của hãng Moxa-Taiwan hiện đang được BKAII  phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. EDS-505A được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh,…

Tính năng của sản phẩm:

  • Turbo Ring and Turbo Chain (recovery time < 20 ms @ 250 switches), and STP/RSTP/MSTP for network redundancy
  • TACACS+, SNMPv3, IEEE 802.1X, HTTPS, and SSH to enhance network security
  • Easy network management by web browser, CLI, Telnet/serial console, Windows utility, and ABC-01
  • Supports MXstudio for easy, visualized industrial network management

Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

  • Alarm Contact Channels :   2, Relay output with current carrying capacity of 1 A @ 24 VDC
  • Digital Input Channels :  2
  • Digital Inputs : +13 to +30 V for state 1

                                    -30 to +3 V for state 0
                                     Max. input current: 8 mA

  • Buttons :   Reset button

Ethernet Interface:

  • 10/100BaseT(X) Ports (RJ45 connector):  EDS-505A/505A-T: 5

                                                                              EDS-505A-MM-SC/MM-ST/SS-SC Series: 3
All models support:  Auto negotiation speed
                                  Full/Half duplex mode
                                  Auto MDI/MDI-X connection

  • 100BaseFX Ports (multi-mode SC connector) : EDS-505A-MM-SC Series: 2
  • 100BaseFX Ports (multi-mode ST connector) :  EDS-505A-MM-ST Series: 2
  • 100BaseFX Ports (single-mode SC connector) : EDS-505A-SS-SC Series: 2
  • Standards : IEEE 802.3 for 10BaseT

                             IEEE 802.3u for 100BaseT(X) and 100BaseFX
                             IEEE 802.1X for authentication
                             IEEE 802.1D-2004 for Spanning Tree Protocol
                             IEEE 802.1w for Rapid Spanning Tree Protocol
                             IEEE 802.1s for Multiple Spanning Tree Protocol
                             IEEE 802.1Q for VLAN Tagging
                             IEEE 802.1p for Class of Service
                             IEEE 802.3x for flow control
                             IEEE 802.3ad for Port Trunk with LACP

Ethernet Software Features:

  • Filter :   802.1Q VLAN, Port-based VLAN, IGMP v1/v2, GVRP, GMRP
  • Industrial Protocols :  EtherNet/IP, Modbus TCP, PROFINET
  • Management :  IPv4/IPv6, SNMPv1/v2c/v3, LLDP, Port Mirror, Back Pressure Flow Control, BOOTP, DDM, DHCP Option 66/67/82, DHCP Server/Client, Fiber check, Flow control, RARP, RMON, SMTP, SNMP Inform, Syslog, Telnet, TFTP
  • MIB :  MIB-II, Bridge MIB, Ethernet-like MIB, P-BRIDGE MIB, Q-BRIDGE MIB, RMON MIB Groups 1, 2, 3, 9, RSTP MIB
  • Redundancy Protocols :  STP, MSTP, RSTP, LACP, Link Aggregation, Turbo Chain, Turbo Ring v1/v2
  • Security :  HTTPS/SSL, RADIUS, TACACS+, Port Lock, SSH
  • Time Management :  NTP Server/Client, SNTP

Switch Properties:

  • IGMP Groups :  256
  • MAC Table Size :  8 K

                                         64

  • Packet Buffer Size :  1 Mbits
  • Priority Queues :  4
  • VLAN ID Range :  VID 1 to 4094

LED Interface:

  • LED Indicators :  PWR1, PWR2, FAULT, 10/100M (TP port), 100M (fiber port), MSTR/HEAD, CPLR/TAIL

Serial Interface:

  • Console Port :   RS-232 (TxD, RxD, GND), 8-pin RJ45 (115200, n, 8, 1)

DIP Switch Configuration:

  • Ethernet Interface :   Turbo Ring, Master, Coupler, Reserve

Power Parameters:

  • Connection :   2 removable 6-contact terminal block(s)
  • Input Voltage :  12/24/48 VDC, Redundant dual inputs
  • Operating Voltage :  9.6 to 60 VDC
  • Input Current : EDS-505A/EDS-505A-T: 0.21 A @ 24 VDC

                                   EDS-505A-MM-SC/MM-ST/SS-SC Series: 0.29 A @ 24 VDC

  • Overload Current Protection :  Supported
  • Reverse Polarity Protection :  Supported

Physical Characteristics:

  • Housing :   Metal
  • IP Rating :   IP30
  • Dimensions :  80.2 x 135 x 105 mm (3.16 x 5.31 x 4.13 in)
  • Weight :  1040 g (2.3 lb)
  • Installation :  DIN-rail mounting, Wall mounting (with optional kit)

Environmental Limits:

  • Operating Temperature :   Standard Models: -10 to 60°C (14 to 140°F)

                                                    Wide Temp. Models: -40 to 75°C (-40 to 167°F)

  • Storage Temperature (package included) :  -40 to 85°C (-40 to 185°F)
  • Ambient Relative Humidity :  5 to 95% (non-condensing)

Standards and Certifications:

  • Safety :   EN 60950-1, UL 60950-1, CSA C22.2 No. 60950-1, UL 508
  • Hazardous Locations :  ATEX, Class I Division 2
  • EMC :  EN 55032/24
  • EMI :   CISPR 32, FCC Part 15B Class A
  • EMS  :  IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 6 kV; Air: 8 kV

                        IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 20 V/m
                        IEC 61000-4-4 EFT: Power: 2 kV; Signal: 1 kV
                        IEC 61000-4-5 Surge: Power: 2 kV; Signal: 2 kV
                        IEC 61000-4-6 CS: 10 V
                        IEC 61000-4-8 PFMF

  • Shock :   IEC 60068-2-27
  • Freefall :   IEC 60068-2-31
  • Vibration :   IEC 60068-2-6

MTBF:

  • Time :   1,090,077 hrs
  • Standards :   Telcordia (Bellcore), GB

Các bài viết tham khảo:

  "BKAII - Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

GSW-4424CFM: 40x GbE, cSFP + 4x GbE combo (RJ45 or CSFP) + 4x 1G/10G, SFP+ L2+ Managed Ethernet Switch

Giá: Liên hệ
GSW-4424CFM là bộ chuyển mạch Gigabit Ethernet SNMP có thể quản lý đ...

UPort 407: Bộ chia Hub công nghiệp 7 cổng USB.

Giá: Liên hệ
Uport 407 Bộ chia Hub công nghiệp 7 cổng USB của hãng Moxa-Taiwan hiện ...

GSW-3216M1: 16x GbE, RJ45 + 2x GbE, SFP L2+ Managed Switch

Giá: Liên hệ
GSW-3216M1   16x GbE, RJ45 + 2x GbE, SFP L2+ Managed Switch   của hãng ...

TCF-142-M-SC: RS-232/422/485 to Multi-mode optical Fiber Media Converter with fiber ring support and SC connector, 0 to 60°C

Giá: Liên hệ
TCF-142-M-SC RS-232/422/485 to Multi-mode optical Fiber Media Converter with fiber ring support and ...

GSW-3420FM: 20x GbE, SFP + 4x GbE Combo (SFP or RJ45) L2+ Managed Ethernet Switch

Giá: Liên hệ
GSW-3420FM     20x GbE, SFP + 4x GbE Combo (SFP or RJ45) L2+ Managed Ethernet S...

TCF-142-S-SC: RS-232/422/485 to Single-mode optical Fiber Media Converter with fiber ring support and SC connector, 0 to 60°C

Giá: Liên hệ
TCF-142-S-SC RS-232/422/485 to Single-mode optical Fiber Media Converter with fiber ring support and...

GSW-3208M1: 8-Port 10/100/1000Base-T + 2-Port GbE (SFP) L2 Managed Switch

Giá: Liên hệ
GSW-3208M1     8-Port 10/100/1000Base-T + 2-Port GbE (SFP) L2 Managed Switch&nbs...

TCF-142-S-ST: RS-232/422/485 to Single-mode optical Fiber Media Converter with fiber ring support and ST connector, 0 to 60°C

Giá: Liên hệ
TCF-142-S-ST RS-232/422/485 to Single-mode optical Fiber Media Converter with fiber ring support and...

MSW-404S: 4x GbE, RJ45 + 4x Dual Rate SFP L2+ Carrier Ethernet Switch (NID) with SyncE

Giá: Liên hệ
MSW-404S là thiết bị phân cấp Ethernet thế hệ mới. MSW-404S được t...

ISD-1110-T: 7 Data line entry surge protector, RS-232, 4 kV surge protection, -40 to 85°C operating temperature

Giá: Liên hệ
ISD-1110-T 7 Data line entry surge protector, RS-232, 4 kV surge protection, -40 to 85°C operati...

MSW-404: 4x GbE, RJ45 + 4x Dual Rate SFP L2+ Carrier Ethernet Switch (NID)

Giá: Liên hệ
MSW-404 4x GbE, RJ45 + 4x Dual Rate SFP L2+ Carrier Ethernet Switch (NID) của hãng CTC...

MGate 5114 Series: 1-port Modbus RTU/ASCII/TCP/IEC 101-to-IEC 104 gateways

Giá: Liên hệ
MGate 5114 Series 1-port Modbus RTU/ASCII/TCP/IEC101-to-IEC 104 gateways của hãng Moxa-Taiw...

MSW-202: 2x GbE, RJ45 + 2x Dual Rate SFP L2+ Carrier Ethernet Switch (EDD)

Giá: Liên hệ
MSW-202  2x GbE, RJ45 + 2x Dual Rate SFP L2+ Carrier Ethernet Switch (EDD) của hã...

IMC-21A-S-SC: Bộ chuyển đổi Quang điện công nghiệp 10/100BaseT(X) sang 100BaseF(X), đầu nối SC, Single-mode

Giá: Liên hệ
IMC-21A-S-SC Bộ chuyển đổi Quang điện công nghiệp 10/100BaseT(X) sang 100Base...

GSW-2008MS: 8x GbE, RJ45 + 2x Dual Rate SFP L2 Managed Ethernet Switch

Giá: Liên hệ
GSW-2008MS     8x GbE, RJ45 + 2x Dual Rate SFP L2+ Managed Ethernet Switch củ...

IMC-21A-M-SC: Industrial 10/100BaseT(X) to 100BaseFX Media Converter, multi-mode, SC fiber connector

Giá: Liên hệ
IMC-21A-M-SC  Industrial 10/100BaseT(X) to 100BaseFX Media Converter, multi-mode, SC fiber...

GSW-1005MS: 5x GbE, RJ45 + 1x Dual Rate SFP L2 Managed Ethernet Switch

Giá: Liên hệ
GSW-1005MS      5x GbE, RJ45 + 1x Dual Rate SFP L2+ Managed Ethernet Switch...

ioLogik R1240: Bộ chuyển mạch RS-485 I/O từ xa 8 AI.

Giá: Liên hệ
ioLogik R1240 Bộ chuyển mạch RS485 I/O từ xa 8 AI và 2 cổng rs485 lặp t&iacu...

Nport 5150: Bộ chuyển đổi 10/100M Ethernet sang 1 cổng RS-232/485/422

Giá: Liên hệ
Nport 5150 Bộ chuyển đổi tín hiệu 01 cổng RS-232/485/422 sang Ethernet của ...

FTH4-1000MS: Web Smart GbE OAM/IP Managed Converter with Cable Tray

Giá: Liên hệ
FTH4-1000MS       Web Smart GbE OAM/IP Managed Converter with Cable Tr...
Kết quả 141 - 160 of 2149

Bài viết mới cập nhật...