RGPS-R9244GP+-LP_EU: Switch công nghiệp Layer-3 hỗ trợ 28 cổng với 24x 10/100/1000Base-T(X) P.S.E. và ổ cắm 4x 1G/10GBase-X, SFP +

20171031172134_816190_1012632166
5 5 1 Product
Giá: Liên hệ

RGPS-R9244GP+-LP_EU Switch công nghiệp Layer-3 hỗ trợ 28 cổng với 24x 10/100/1000Base-T(X) P.S.E. và ổ cắm 4x 1G/10GBase-X, SFP +, nguồn điện thấp watt, dây nguồn EUcủa hãng Oring-Taiwan hiện đang được BKAII phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. RGPS-R9244GP+-LP_EU được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh,…

Tính năng của sản phẩm:

  • Supports Layer 3 routing, RIP and static routing function 
  • Support O-Ring (recovery time < 30ms over 250 units of connection) and MSTP(RSTP/STP compatible) for Ethernet Redundancy 
  • O-Chain allow multiple redundant network rings  
  • 24 port P.S.E. fully compliant with IEEE802.3at standard, provide up to 30 Watts per port 
  • Support PoE scheduled configuration and PoE auto-ping check function 
  • Support hardware IEEE 1588v2 clock synchronization 
  • Support IPV6 new internet protocol version 
  • Support Modbus TCP protocol 
  • Support IEEE 802.3az Energy-Efficient Ethernet technology 
  • Provided HTTPS/SSH protocol to enhance network security 
  • Support SMTP client 
  • Support IP-based bandwidth management 
  • Support application-based QoS management

Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

ORing Switch Model RGPS-R9244GP+-P RGPS-R9244GP+-LP
Physical Ports    
10/100/1000Base-T(X) with P.S.E. Ports in RJ45 Auto MDI/MDIX 24
1G/10GBase-X with SFP+ port 4
Technology    
Ethernet Standards IEEE 802.3 for 10Base-T
IEEE 802.3u for 100Base-TX and 100Base-FX
IEEE 802.3ab for 1000Base-T
IEEE 802.z for 1000Base-X
IEEE 802.3ae for 10Gigabit Ethernet
IEEE 802.3x for Flow control
IEEE 802.3ad for LACP (Link Aggregation Control Protocol )
IEEE 802.1p for COS (Class of Service)
IEEE 802.1Q for VLAN Tagging
IEEE 802.1w for RSTP (Rapid Spanning Tree Protocol)
IEEE 802.1s for MSTP (Multiple Spanning Tree Protocol)
IEEE 802.1x for Authentication
IEEE 802.1AB for LLDP (Link Layer Discovery Protocol)
IEEE 802.3at PoE specification (up to 30 Watts per port for P.S.E.)
MAC Table 32k
Packet Buffer 32Mbits
Flash Memory 128Mbits
DRAM Size 1Gbits
Jumbo frame  Up to 10K Bytes
Priority Queues 8
Processing Store-and-Forward
Switch Properties Switching latency: 7 us
Switching bandwidth: 128Gbps
Max. Number of Available VLANs: 4095
VLAN ID Range : VID 1 to 4094
IGMP multicast groups: 128 for each VLAN
Port rate limiting: User Define
Security Features Device Binding security feature
Enable/disable ports, MAC based port security
Port based network access control (802.1x)
MAC-based authentication (802.1x)
VLAN (802.1Q ) to segregate and secure network traffic
SNMPv3 encrypted authentication and access security
Https / SSH enhance network security
Web and CLI authentication and authorization
IP source guard
Software Features IEEE 802.1D Bridge, auto MAC address learning/aging and MAC address (static)
Multiple Registration Protocol (MRP)
MSTP (RSTP/STP compatible)
Redundant Ring (O-Ring) with recovery time less than 30ms
TOS/Diffserv supported
Quality of Service (802.1p) for real-time traffic
VLAN (802.1Q) with VLAN tagging
IGMP v2/v3 Snooping
Application-based QoS management
DOS/DDOS auto prevention
Port configuration, status, statistics, monitoring, security
DHCP Server/Client/ Relay
Modbus TCP
SNTP server
SMTP Client
Network Redundancy O-Ring
O-Chain
*note MRP
Fast Recovery
MSTP (RSTP/STP compatible)
RS-232 Serial Console Port RS-232 in DB-9 connector with console cable. 115200bps, 8, N, 1
LED Indicators    
Power Indicator (PWR) Green: Power indicator
Ring Master Indicator (R.M.) Green: Indicates that the system is operating in O-Ring Master mode
O-Ring Indicator (Ring) Green: Indicates that the system operating in O-Ring mode
Green Blinking: Indicates that the Ring is broken.
Fault Indicator (Fault) Amber: Indicate unexpected event occurred
10/100/1000Base-T(X) RJ45 Port Indicator Dual color LED for Link/Act/Speed indicator ~ Green (1G Link/Act) / Amber (10/100M Link/Act)
1G/10GBase-X SFP+ Port Indicator Green for port Link/Act.
PoE Indicator Green : PoE enabled LED x 24
Fault contact    
Relay None None
Power
Power Input 100~240VAC with AC socket 100~240VAC with AC socket
Power supply 1000 Watts 390 Watts
Power consumption (Typ.) 75 Watts (PoE output not included) 49 Watts
Max PoE output 720 Watts (-20~50)
320 Watts (50
~60)
300Watts (-20~50)
240Watts (50
~60)
Overload Current Protection Present
Reverse Polarity Protection Not Present
Physical Characteristics   
Enclosure 19 inches rack mountable
Dimensions (W x D x H) 431 (W) x 342 (D) x 44 (H)mm (16.97 x 13.46 x 1.73 inch)
Weight (g) 6,720g 5,580g
Environmental    
Storage Temperature -40 to 85°C (-40 to 185°F)
Operating Temperature -20 to 60oC (-4 to 140oF)
Operating Humidity 5% to 95% Non-condensing
Regulatory Approvals   
EMC CE EMC (EN 55024, EN 55032), FCC Part 15 B
EMI EN 55032, CISPR32, EN 61000-3-2, EN 61000-3-3, FCC Part 15 B class A
EMS EN 55024 (IEC/EN 61000-4-2 (ESD), IEC/EN 61000-4-3 (RS),IEC/EN 61000-4-4 (EFT), IEC/EN 61000-4-5 (Surge), IEC/EN 61000-4-6 (CS), IEC/EN 61000-4-8(PFMF), IEC/EN 61000-4-11 (DIP))
Shock IEC60068-2-27
Free Fall IEC60068-2-31
Vibration IEC60068-2-6
Safety EN 60950-1
MTBF 249,143 hrs 214,432hrs

Các bài viết tham khảo:

"BKAII -Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

EDS-510A-3GT: Switch công nghiệp 7+3G-Port Gigabit Managed Ethernet

Giá: Liên hệ
EDS-510A-3GT  Managed Gigabit Ethernet Switch with 7 10/100BaseT(X) ports and 3 10/100/1000Base...

EDS-510A-3GT-T: Switch công nghiệp 7+3G-Port Gigabit Managed Ethernet,-40 to 75°C operating temperature

Giá: Liên hệ
EDS-510A-3GT-T  Managed Gigabit Ethernet switch with 7 10/100BaseT(X) ports, and 3 10/100/1000B...

EDS-510A-3SFP: Managed Gigabit Ethernet switch with 7 10/100BaseT(X) ports, and 3 SFP slots for adding SFP-1G Series Gigabit Ethernet modules

Giá: Liên hệ
EDS-510A-3SFP   Managed Gigabit Ethernet switch with 7 10/100BaseT(X) ports, and 3 SFP slo...

EDS-510A-3SFP-T: Managed Gigabit Ethernet switch with 7 10/100BaseT(X) ports, and 3 SFP slots

Giá: Liên hệ
EDS-510A-3SFP-T  Managed Gigabit Ethernet switch with 7 10/100BaseT(X) ports, and 3 SFP sl...

EDS-510A-1GT2SFP: Managed Gigabit Ethernet switch with 7 10/100BaseT(X) ports, 1 10/100/1000BaseT(X) port, and 2 SFP slots

Giá: Liên hệ
EDS-510A-1GT2SFP  Managed Gigabit Ethernet switch with 7 10/100BaseT(X) ports, 1 10/100/10...

IM-6700A-2MSC4TX: Mô-đun Fast Ethernet với 2 cổng 100BaseF(X) đa chế độ với đầu nối SC và 4 cổng 10/100BaseT(X)

Giá: Liên hệ
IM-6700A-2MSC4TX Mô-đun Fast Ethernet với 2 cổng 100BaseF(X) đa chế độ với đầ...

IM-6700A-2MST4TX: Mô-đun Fast Ethernet với 2 cổng 100BaseF(X) đa chế độ với đầu nối ST và 4 cổng 10/100BaseT(X)

Giá: Liên hệ
IM-6700A-2MST4TX  Mô-đun Fast Ethernet với 2 cổng 100BaseF(X) đa chế độ v...

IM-6700A-2SSC4TX: Fast Ethernet module with 2 single-mode 100BaseFX ports with SC connectors and 4 10/100BaseT(X) ports

Giá: Liên hệ
IM-6700A-2SSC4TX  Fast Ethernet module with 2 single-mode 100BaseFX ports with SC connectors an...

IM-6700A-4MSC2TX: Mô-đun Fast Ethernet với 4 cổng 100BaseFX đa chế độ với đầu nối SC và 2 cổng 10/100BaseT(X)

Giá: Liên hệ
IM-6700A-4MSC2TX Mô-đun Fast Ethernet với 4 cổng 100BaseFX đa chế độ với đ...

IM-6700A-4MST2TX: Mô-đun Fast Ethernet với 4 cổng 100BaseFX đa chế độ với đầu nối ST và 2 cổng 10/100BaseT(X)

Giá: Liên hệ
IM-6700A-4MST2TX  Mô-đun Fast Ethernet với 4 cổng 100BaseFX đa chế độ với đ...

IM-6700A-6MSC: Mô-đun Fast Ethernet với 6 cổng 100BaseFX đa chế độ với đầu nối SC

Giá: Liên hệ
IM-6700A-6MSC  Mô-đun Fast Ethernet với 6 cổng 100BaseFX đa chế độ với đầ...

IM-6700A-6MST: Mô-đun Fast Ethernet với 6 cổng 100BaseFX đa chế độ với đầu nối ST

Giá: Liên hệ
IM-6700A-6MST  Mô-đun Fast Ethernet với 6 cổng 100BaseFX đa chế độ với đầ...

IM-6700A-6SSC: Mô-đun Fast Ethernet với 6 cổng 100BaseFX chế độ đơn với đầu nối SC

Giá: Liên hệ
IM-6700A-6SSC Mô-đun Fast Ethernet với 6 cổng 100BaseFX chế độ đơn với đầu n...

IM-6700A-8PoE: Mô-đun Fast Ethernet PoE + với 8 cổng 100BaseT(X) PoE/PoE +

Giá: Liên hệ
IM-6700A-8PoE Mô-đun Fast Ethernet PoE+ với 8 cổng 100BaseT(X) PoE/PoE+ (chỉ dàn...

IM-6700A-8SFP: Mô-đun Fast Ethernet với 8 khe cắm 100BaseSFP

Giá: Liên hệ
IM-6700A-8SFP Mô-đun Fast Ethernet với 8 khe cắm 100BaseSFPcủa hãng Moxa-Taiwan&...

IM-6700A-8TX: Mô-đun Fast Ethernet với 8 cổng 10/100T (X)

Giá: Liên hệ
IM-6700A-8TX Mô-đun Fast Ethernet với 8 cổng 10/100T(X)của hãng Moxa-Taiwan ...
Kết quả 461 - 480 of 1666

Bài viết mới cập nhật...