IMG-W6121+-4G-M12_US: Industrial Cellular M2M Gateway with IEEE802.11 a/b/g/n, 1x10/100/1000Base-T(X) PoE P.D. and 2xRS-232

20190704142446_238843_491623875
5 5 1 Product
Giá: Liên hệ

IMG-W6121+-4G-M12_US  Industrial Cellular M2M Gateway with IEEE802.11 a/b/g/n, 1x10/100/1000Base-T(X) PoE P.D. and 2xRS-232 của hãng Oring-Taiwan hiện đang được BKAII phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. IMG-W6121+-4G-M12_US được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh,…

Tính năng của sản phẩm:

  • Provide 1x10/100 /1000Base–T(X) port with PoE P.D. 
  • 3.5G HSUDPA or 4G LTE modem included 
  • Provide 2xRS-232 serial ports 
  • Support Open VPN, PPTP VPN 
  • High Speed Air Connectivity: WLAN interface support up to 300 Mbps link speed 
  • Highly Security Capability: WEP/WPA/WPA-PSK(TKIP,AES)/WPA2/WPA2-PSK(TKIP, AES)/802.1x/Radius supported 
  • Event warning by Syslog, Email, SNMP Trap. 
  • Versatile modes with redundant multiple host devices:

            5 host devices: Virtual COM, TCP Server, TCP Client mode;
            4 IP ranges: UDP

  • IP-67 grade waterproof casing

Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

ORing M2M Model IMG-W6121+-3G-M12 IMG-W6121+-4G-M12
Physical Ports  
10/100/1000 Base-T(X) Ports in M12 Auto MDI/MDIX with PoE P.D. 1 (4-pin M12 D-coding connector)
Sim Card Slot 1
Cellular Interface   
Cellular Standard GSM / GPRS / EGPRS / EDGE / WCDMA / HSDPA / HSUPA GSM / GPRS / EGPRS / EDGE / WCDMA / HSDPA / HSUPA / LTE
Band options Dual-band : HSUPA 1900/2100 MHz
Quad-band : GSM/GPRS/EDGE 850/900/1800/1900 MHz
WCDMA/HSDPA 850/900/1900/2100 MHz
America(US)
LTE:
700/1700/2100/ MHz
UMTS/HSDPA/HSUPA/HSPA+/DC-HSPA+:
800/850/1900/2100 MHz
GSM/GPRS/EDGE:
850/900/1800/1900 MHz
Europe(EU)
LTE:
800/900/1800/2100/2600 MHz
UMTS/HSDPA/HSUPA/HSPA+/DC-HSPA+:
900/2100 MHz
GSM/GPRS/EDGE:
900/1800/1900 MHz
Antenna Connector N-type Female
Antenna GSM/DCS/UMT 3G antenna x1 GSM/DCS/UMT/LTE 4G antenna x1
WLAN Feature   
Antenna Connector N-Type Female
Antenna Wi-Fi ANT x2
Radio Frequency Type DSSS, OFDM
Modulation IEEE802.11a : OFDM with BPSK, QPSK, QAM, 64QAM
IEEE802.11b: CCK, DQPSK, DBPSK
IEEE802.11g: OFDM with BPSK, QPSK, 16QAM, 64QAM
IEEE802.11n : BPSK, QPSK, 16-QAM, 64-QAM
Frequency Band America / FCC : 2.412~2.462 GHz (11 channels)
5.180~5.240 GHz & 5.745~5.825 GHz (9 channels)
Europe CE / ETSI : 2.412~2.472 Ghz (13 channels)
5.180~5.240 GHz (4 channels)
Transmission Rate IEEE802.11b: 1 / 2 / 5.5 / 11 Mbps
IEEE802.11a/g: 6 / 9 / 12 / 18 / 24 / 36 / 48 / 54 Mbps
IEEE801.11n: up to 300Mbps
Encryption Security WEP: (64-bit ,128-bit key supported)
WPA/WPA2 : 802.11i(WEP and AES encryption)
WPAPSK (256-bit key pre-shared key supported)
802.1X and Radius supported
TKIP encryption
Wireless Security SSID broadcast disable
Serial Ports  
Connector 2 (8-pin M12 A-coding Male connector)
Operation Mode  RS-232
Serial Baud Rate 110 bps to 115.2 Kbps
Data Bits 5, 6, 7, 8
Parity odd, even, none, mark, space
Stop Bits 1, 1.5, 2
Serial signals RS-232 : TxD, RxD, DCD, RTS, CTS, DSR, DTR, GND
LED Indicators   
Power indicator Green On: Power is on and functioning Normally.
10/100TX RJ45 port indicator Green for port Link/Act.
WLAN indicator WLAN Link /ACT: Green: Link
Power  
Input Power 48VDC on PoE port compliant with IEEE802.3af standard
Power Consumption (Typ.) 6.5 Watts
Physical Characteristics  
Enclosure IP-67
Dimensions (W x D x H) 310 (W) x 310(D) x 87 (H) (12.2 x 12.2 x 3.4 inch)
Weight (g) 2653
Environmental  
Storage Temperature -40 to 85°C (-40 to 185°F)
Operating Temperature -25 to 70°C (-13 to 158°F)
Operating Humidity 5% to 95% Non-condensing
Regulatory Approvals  
EMI FCC Part 15, CISPR (EN55022) class A
EMS IEC61000-4-2 (ESD), IEC61000-4-3 (RS), IEC61000-4-4 (EFT), IEC61000-4-5 (Surge), IEC61000-4-6 (CS), IEC61000-4-8, IEC61000-4-11
Shock IEC60068-2-27
Free Fall IEC60068-2-32
Vibration IEC60068-2-6
Safety EN60950-1

Các bài viết tham khảo:

"BKAII -Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

 

TES-1080-M12: EN50155 8-Port Unmanaged Ethernet Switch with 8x 10/100BaseT(X), M12 connector

Giá: Liên hệ
TES-1080-M12 EN50155 8-Port Unmanaged Ethernet Switch with 8x 10/100Base-T(X), M12 connector c...

TES-1080-M12-BP2: EN50155 8-Port Unmanaged Ethernet Switch with 8x 10/100Base-T(X), M12 connector

Giá: Liên hệ
TES-1080-M12-BP2 EN50155 8-Port Unmanaged Ethernet Switch with 8x 10/100BaseT(X), M12 connector...

TES-150-M12: EN50155 5-Port Unmanaged Ethernet Switch with 5x10/100Base-T(X), M12 connector

Giá: Liên hệ
TES-150-M12 EN50155 5-Port Unmanaged Ethernet Switch with 5x 10/100Base-T(X), M12 connector c...

TES-250-M12: EN50155 5-Port Lite-Managed Ethernet Switch with 5x10/100Base-T(X), M12 connector

Giá: Liên hệ
TES-250-M12 EN50155 5-Port Lite-Managed Ethernet Switch with 5x 10/100BaseT(X), M12 connector của ...

TES-3080-M12-BP2-HV: Switch công nghiệp Ethernet hỗ trợ EN50155 được quản lý 8 cổng tốc độ 10/100Base-T(X), M12

Giá: Liên hệ
TES-3080-M12-BP2-HV Switch công nghiệpEthernet hỗ trợ EN50155 được quản ...

TES-3080-M12-BP2: EN501558-Port Managed Ethernet Switch with 8 x10/100Base-T(X), M12 connector and 2x bypass included

Giá: Liên hệ
TES-3080-M12-BP2 EN501558-Port Managed Ethernet Switch with 8x10/100Base-T(X), M12 connector an...

TGS-1080-M12-BP2-MV: Switch công nghiệp Gigabit hỗ trợ tiêu chuẩn EN50155 gồm có 8 port managed Gigabit Ethernet

Giá: Liên hệ
TGS-1080-M12-BP2-MV  Switch công nghiệp Gigabit hỗ trợ tiêu chuẩn  EN5...

TGS-1080-M12-MV: Switch công nghiệp Gigabit

Giá: Liên hệ
TGS-1080-M12-MV Switch công nghiệp hỗ trợ tiêu chuẩn  EN50155, c&...

TSPL-101GT-M12-12V: Industrial 1-port Gigabit High Power PoE Splitter

Giá: Liên hệ
TSPL-101GT-M12-24V Industrial 1-port Gigabit High Power PoE Splitter hỗ trợ tiêu chu...

TGPS-1080-M12: Switch công nghiệp

Giá: Liên hệ
TGPS-1080-M12 Switch công nghiệphỗ trợ tiêu chuẩn EN50155, 8 cổng t...
Kết quả 21 - 40 of 633

Bài viết mới cập nhật...