IMC-P111FX-SS-SC-HV_JP: Industrial Ethernet to fiber media converter

IMC-P111FX-SS-SC-HV_JP:  Industrial Ethernet to fiber media converter
5 5 1 Product
Giá: Liên hệ

IMC-P111FX-SS-SC-HV_JP Bộ chuyển đổi tín hiệu Quang điện chuẩn công nghiệp hỗ trợ tiêu chuẩn IEC 61850-3 gồm 1x 10/100Base-T(X) to 1x 100Base-FX fiber/1x 100Base-FX SFP của hãng ORing-Đài Loan hiện đang được BKAII phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam.IMC-P111FX-SS-SC-HV_JP thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh…

Tính năng của sản phẩm:

  • Designed for Railway application and fully compliant with the requirement of IEC 61850-3 and IEEE 1613
  • Leading EN50155-compliant Ethernet switch for rolling stock application
  • Supports 1 port 10/100Base-T(X) auto-negotiation and auto-MDI/MDI-X
  • Support Ethernet to fiber or Ethernet to SFP port
  • Support LFP (Link Fault Pass-through) function
  • Supports full/half duplex operation
  • Supports store and forward transmission
  • Supports relay output for power failed alarm
  • Provided DIP-Switch to setting function
  • High reliability and rigid IP-30 housing
  • DIN-Rail and wall mounting enabled

Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

 Specifications
ORing Switch Model IMC-P111FX-MM IMC-P111FX-SS IMC-P111P
Physical Ports    
10/100Base-T(X) Ports in RJ45 Auto MDI/MDIX 1 1 1
Fiber Ports Number 1 1 -
Fiber Ports Standard 100Base - FX 100Base - FX -
Fiber Mode Multi-mode Single-mode
Fiber Diameter (μm) 62.5/125 μm
50/125 μm
9/125 μm -
Fiber Optical Connector SC SC -
Typical Distance (km) 2 km 30 km -
Wavelength (nm) 1310 nm 1310 nm -
Max. Output Optical Power (dBm) -14 dBm -8 dBm -
Min. Output Optical Power (dBm) -23.5 dBm -15 dBm -
Max. Input Optical Power(Saturation) 0 dBm 0 dBm -
Min. Input Optical Power (Sensitivity) -31 dBm -34 dBm -
Link Budget (dB) 7.5 dB 19 dB -
100Base-FX SFP port - - 1
Technology    
Ethernet Standards IEEE 802.3 for 10Base-T
IEEE 802.3u for 100Base-T(X) and 100Base-FX
IEEE 802.3x for Flow control
Processing Store-and-Forward
DIP-Switch setting DIP-Switch 1 for LFP mode selection : (ON) enable / (OFF) disable
DIP-Switch 2 for Ethernet speed selection : (ON)10Mbps / (OFF) 10/100Mbps Auto-negotiate
DIP-Switch 3 for Ethernet full/half duplex selection : (ON) Half-duplex / (OFF) Full/Half-Duplex Auto-negotiate
DIP-Switch 4 for fiber full/half duplex selection : (ON) Half-Duplex / (OFF) Full-Duplex
LED Indicators    
Power Indicator Green : Power LED x 3 (ON : power input on-line / (OFF) power input off-line
10/100Base-T(X) RJ45 port indicator Green for port Link/Act – (ON) Link up / (Blinking) Acting / (OFF) Link down
Amber for port duplex indicator – (ON) Full-Duplex / (OFF) Half-Duplex
100Base-FX fiber port indicator Green for fiber port Link/Act - (ON) Link up / (Flash) Acting / (OFF) Link down
Amber for fiber port duplex indicator – (ON) Full-Duplex / (OFF) Half-Duplex
LFP status indicator Amber LED – (ON) LFP function fail / (OFF) LFP function disable
Fault indicator Amber : Indicate unexpected event occurred
Duplex indicator Green for port duplex indicator – (ON) Full-Duplex / (OFF) Half-Duplex
Power    
LV Model Input Power Triple DC inputs. Dual 12~48VDC on 7-pin terminal block, one 12~45VDC on power jack
HV Model Input Power Dual 100~240VAC power inputs on 8-pin terminal block
Power consumption (Typ.) LV model : 12 Watts,
HV model : 100VAC/4.8Watts,
240VAC/5.8Watts
LV model : 12 Watts
HV model : 100VAC/4.8Watts,
240VAC/5.8Watts
LV model : 12 Watts
HV model : 100VAC/4.8Watts,
240VAC/5.8Watts
Overload Current Protection Present
Reverse Polarity Protection Present on terminal block
Physical Characteristics    
Enclosure IP-30
Dimensions (W x D x H) 52(W)x106.1(D)x144.3(H) mm (2.05x4.18x5.68 inch.)
Weight (g) LV model : 660 g
HL model : 802 g
LV model : 660 g
HL model : 802 g
LV model : 650g
HV model : 792g
Environmental    
Storage Temperature -40 to 85°C (-40 to 185°F)
Operating Temperature -40 to 85°C (-40 to 185°F)
Operating Humidity 5% to 95% Non-condensing
Regulatory Approvals    
Power Automation IEC 61850-3, IEEE 1613
EMI FCC Part 15, CISPR (EN55022) class A
EMS IEC61000-4-2 (ESD), IEC61000-4-3 (RS), IEC61000-4-4 (EFT), IEC61000-4-5 (Surge), IEC61000-4-6 (CS), IEC61000-4-8, IEC61000-4-11
Shock IEC60068-2-27
Free Fall IEC60068-2-32
Vibration IEC60068-2-6
Safety EN60950-1

Các bài viết tham khảo:

"BKAII -Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

 

TGAR-W1061+-3G-M12-US: 3G Cellular Router

Giá: Liên hệ
TGAR-W1061+-3G-M12_US 3G Cellular Router hỗ trợ tiêu chuẩn EN50155  IEEE 802.1...

TGAR-W1061+-3G_EU: 3G Cellular Router

Giá: Liên hệ
TGAR-W1061+-3G_EU  3G Cellular Router  của  hãng ORing-Đài Loan...

TGAR-W1061+-3G_US: 3G Cellular Router

Giá: Liên hệ
TGAR-W1061+-3G_US  3G Cellular Router hỗ trợ tiêu chuẩn EN50155 IEEE 802.11 a/...

TGAR-W1061+-4G-M12_EU: 4G LTE Cellular Router

Giá: Liên hệ
TGAR-W1061+-4G-M12_EU 4G LTE Cellular Router của hãng ORing- Đài Loan hiện ...

TGAR-W1061+-4G-M12_US: 4G LTE Cellular Router

Giá: Liên hệ
TGAR-W1061+-4G-M12_US  4G LTE Cellular Router của hãng ORing-Đài Loan, hi...

TGAR-W1061+-4G_EU: 4G LTE Cellular Router

Giá: Liên hệ
TGAR-W1061+-4G_EU 4G LTE Cellular Router hỗ trợ tiêu chuẩn EN50155  IEEE ...

TGAR-W1061+-4G_US: 4G LTE Cellular Router

Giá: Liên hệ
TGAR-W1061+-4G_US  4G LTE Cellular Router của  hãng ORing-Đài Loan, ...

IAP-420+_EU: Industrial wireless access point with 2x 10/100Base-T(X)

Giá: Liên hệ
IAP-420+_EU Industrial  wireless access point with 2x 10/100Base-T(X) của hãng ORing-...

IAP-420+_US: Industrial wireless access point with 2x 10/100Base-T(X)

Giá: Liên hệ
IAP-420+_US  Industrial wireless access point with 2x 10/100Base-T(X) của hãng OR...

IAP-420_EU: Industrial wireless access point with 2x10/100Base-T(X)

Giá: Liên hệ
IAP-420_EU Industrial wireless access point with 2x 10/100Base-T(X) của hãng ORing-Đ&...

IAP-420_US: Industrial wireless access point with 2x 10/100Base-T(X)

Giá: Liên hệ
IAP-420_US Industrial  wireless access point with 2x 10/100Base-T(X) của  hãng OR...

IAP-620+_EU: Industrial wireless access point with 2x 10/100Base-T(X)

Giá: Liên hệ
IAP-620+_EU Industrial wireless access point with 2x 10/100Base-T(X) của hãng ORing-Đ...

IAP-620+_US: Industrial wireless access point with 2x 10/100Base-T(X)

Giá: Liên hệ
IAP-620+_US Industrial wireless access point with 2x 10/100Base-T(X) của hãng ORing-Đ...

IGAP-620+-EU: Industrial wireless access point with with 2x 10/100/1000 Base-T(X)

Giá: Liên hệ
IGAP-620+-EU Industrial wireless access point with with 2x 10/100/1000 Base-T(X)  của &n...

IGAP-620+_US: Industrial wireless access point with 2x 10/100/1000 Base-T(X)

Giá: Liên hệ
IGAP-620+_US Industrial wireless access point with 2x 10/100/1000 Base-T(X) của  h&atild...

IGAP-610H+_EU: Industrial high power wireless AP

Giá: Liên hệ
IGAP-610H+_EU Industrial high power wireless AP with 1x 10/100/1000Base-T(X), PoE P.D, EU band ...

IGAP-610H+_US: Industrial high power wireless AP

Giá: Liên hệ
IGAP-610H+_US Industrial high power wireless AP with 1x 10/100/1000Base-T(X), PoE P.D, US band&...

IGAP-6620+_EU: Industrial Dual RF Wireless Access Point

Giá: Liên hệ
IGAP-6620+_EU  Industrial Dual RF Wireless Access Point with 2x 10/100/1000Base-T(X) của...

IGAP-6620+_US: Industrial Dual RF Wireless Access Point

Giá: Liên hệ
IGAP-6620+_US  Industrial Dual RF Wireless Access Point with 2x 10/100/1000Base-T(X) của...

IGAP-820+_EU: Industrial wireless access point

Giá: Liên hệ
IGAP-820+_EU Industrial wireless access point hỗ trợ tiêu chuẩn IEEE 802.11 ac/g/n ...
Kết quả 281 - 300 of 633

Bài viết mới cập nhật...