V2201-E2-T: Máy tính nhúng x86 với Intel Atom® E3826, HDMI, 2 LAN, 2 cổng nối tiếp, 4 DI, 4 DO, 1 cổng USB 3.0, 2 cổng USB 2.0

moxa-v2201-e2-t-image
5 5 1 Product
Giá: Liên hệ

V2201-E2-T Máy tính nhúng x86 với Intel Atom® E3826, HDMI, 2 LAN, 2 cổng nối tiếp, 4 DI, 4 DO, 1 cổng USB 3.0, 2 cổng USB 2.0, 1 khe cắm SD, 1 ổ cắm uSIM, 1 Wi- Ổ cắm Fi mini-PCIe, 1 ổ cắm 3G/LTE mini-PCIe, nhiệt độ hoạt động -40 đến 85°C của hãng Moxa-Taiwan hiện đang được BKAII phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam.V2201-E2-T được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh,…

Tính năng của sản phẩm:

  • Intel Atom® E3800 Series processor with three performance options
  • Dual mini-PCIe sockets for wireless modules, supports Wi-Fi, 3G, LTE, and GPS Wireless modules must be purchased separately.
  • -40 to 85°C system operating temperature (-40 to 70°C with LTE module installed) Wireless modules must be purchased separately.
  • Variety of interfaces: 2 serial ports, 2 Ethernet LAN ports, 4 DIs, 4 DOs, SD, USB, HDMI, wireless
  • EN 61000-6-2 and EN 61000-6-4 certification Passed with AC/DC adapter. ; meets EMC standard for heavy industry
  • Up to 5 Grms anti-vibration protection and 100 g/11 ms anti-shock protection
  • Ready-to-run Debian 8, Windows Embedded Standard 7, and Windows 10 Embedded IoT Enterprise 2016 LTSB platforms
  • Moxa Proactive Monitoring utility for system hardware health monitoring
  • Moxa Smart Recovery utility to recover system from boot failure (W7E only)

­Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

Computer

  • CPU : Intel Atom® Processor E3845 (2M Cache, 1.91 GHz)
  • System Memory Pre-installed : 4 GB DDR3L
  • System Memory Slot : SODIMM DDR3/DDR3L slot x 1
  • Supported OS : Windows Embedded Standard 7 (WS7E) 64-bit
  • Storage Slot : mSATA slots x 1 , SD 3.0 (SDHC/SDXC) socket x 1

Computer Interface

  • Ethernet Ports : Auto-sensing 10/100/1000 Mbps ports (RJ45 connector) x 2
  • Serial Ports : RS-232/422/485 ports x 2, software selectable (DB9 male)
  • USB 2.0 : USB 2.0 hosts x 2, type-A connectors
  • USB 3.0 : USB 3.0 hosts x 1, type-A connectors
  • Digital Input : DIs x 4
  • Digital Output : DOs x 4
  • Expansion Slots : mPCIe slot x 2
  • Video Output : HDMI x 1, HDMI connector (type A)
  • Wi-Fi Antenna Connector : RP-SMA x 2
  • Cellular Antenna Connector : SMA x 2
  • Number of SIMs : 1
  • SIM Format : Mini
  • GPS Antenna Connector : SMA x 1

Digital Inputs

  • Isolation : 3K VDC
  • Connector : Screw-fastened Euroblock terminal
  • Dry Contact : On: short to GND , Off: open
  • I/O Mode : DI
  • Sensor Type : Dry contact , Wet contact (NPN or PNP)
  • Wet Contact (DI to COM): On: 10 to 30 VDC , Off: 0 to 3 VDC

Digital Outputs

  • Connector : Screw-fastened Euroblock terminal
  • Current Rating : 200 mA per channel
  • I/O Type : Sink
  • Voltage : 24 to 30 VDC

LED Indicators

  • System : SD slots x 1 , Power x 1 , Storage x 1 , Programmable x 1
  • Wireless Signal Strength : Cellular/Wi-Fi x 2
  • LAN : 1 per port (10/100/1000 Mbps)
  • Serial : 2 per port (Tx, Rx)

Serial Interface

  • Baudrate : 50 bps to 115.2 kbps
  • Flow Control : RTS/CTS, XON/XOFF, ADDC® (automatic data direction control) for RS-485, RTS Toggle (RS-232 only)
  • Isolation : N/A
  • Parity : None, Even, Odd, Space, Mark
  • Stop Bits : 1, 1.5, 2

Serial Signals

  • RS-232 : TxD, RxD, RTS, CTS, DTR, DSR, DCD, GND
  • RS-422 : Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND
  • RS-485-2w : Data+, Data-, GND
  • RS-485-4w : Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND

Power Parameters

  • Input Voltage : 9 to 36 VDC
  • Power Connector : Terminal block (for DC models)
  • Power Consumption (Max.) : 2000 mA @ 9 VDC
  • Power Consumption : 18 W (max.)

Physical Characteristics

  • Housing : Aluminum
  • IP Rating : IP30
  • Dimensions (with ears) : 178 x 52.5 x 120.2 mm (7.01 x 2.07 x 4.73 in)
  • Dimensions (without ears) : 150 x 48.8 x 120.2 mm (5.91 x 1.92 x 4.73 in)
  • Weight : 940 g (2.09 lb)
  • Installation : DIN-rail mounting, Wall mounting (with optional kit)

Environmental Limits

  • Operating Temperature : -40 to 85°C (-40 to 185°F)
  • Storage Temperature (package included) : -40 to 85°C (-40 to 185°F)
  • Ambient Relative Humidity: 5 to 95% (non-condensing)

Standards and Certifications

  • EMC : EN 55032/24, EN 61000-6-2/-6-4
  • EMI : CISPR 32, FCC Part 15B Class A
  • EMS : IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 6 kV; Air: 8 kV
    IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 20 V/m
    IEC 61000-4-4 EFT: Power: 2 kV; Signal: 2 kV
    IEC 61000-4-5 Surge: Power: 2 kV; Signal: 1 kV
    IEC 61000-4-6 CS: 10 V
    IEC 61000-4-8 PFMF
  • Safety : EN 60950-1, UL 508, UL 60950-1
  • Shock : IEC 60068-2-27
  • Vibration : IEC 60068-2-64

MTBF

  • Time : 408,275 hrs

Các bài viết tham khảo:

"BKAII -Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

CSM-200: 10/100BaseT(X) to 100BaseFX slide-in modules for the NRack System

Giá: Liên hệ
CSM-200 10/100BaseT(X) to 100BaseFX slide-in modules for the NRack System của hãng Moxa - ...

CSM-400: 10/100BaseT(X) to 100BaseFX slide-in modules for the NRack System

Giá: Liên hệ
CSM-400  10/100BaseT(X) to 100BaseFX slide-in modules for the NRack System của hãng Mo...

Moxa Remote Connect Suite: Remote connection management platform for secure remote access

Giá: Liên hệ
Moxa Remote Connect Suite Remote connection management platform for secure remote access của h&at...

MXconfig Series: Industrial network configuration tool

Giá: Liên hệ
MXconfig Series Industrial network configuration tool của hãng Moxa - Taiwan được ...

MXview Series: Industrial network management software designed for converged automation networks

Giá: Liên hệ
MXview Series Industrial network management software designed for converged automation networks củ...

MXstudio Series: Industrial network management suite for installation, operation, maintenance, and diagnostics

Giá: Liên hệ
MXstudio Series Industrial network management suite for installation, operation, maintenance, and di...

NPort 5100A: 1-port RS-232/422/485 serial device servers

Giá: Liên hệ
NPort 5100A 1-port RS-232/422/485 serial device servers của hãng Moxa - Taiwan đ...

NPort-5100: 1-port RS-232/422/485 serial device servers

Giá: Liên hệ
Nport-5100  1-port RS-232/422/485 serial device servers của hãng Moxa-Taiwan hiện đ...

NPort P5150A: 1-port RS-232/422/485 PoE serial device servers

Giá: Liên hệ
NPort P5150A   1-port RS-232/422/485 PoE serial device servers của hãng Moxa - Ta...

NPort-5200A: 2-Port RS-232/422/485 Serial Device Servers

Giá: Liên hệ
NPort-5200A  2-Port RS-232/422/485 Serial Device Servers của hãng Moxa - Taiwan hiện...

NPort-5200: 2-Port RS-232/422/485 Serial Device Servers

Giá: Liên hệ
NPort-52002-Port RS-232/422/485 Serial Device Servers của hãng Moxa - Taiwan hiện đang ...

NPort-5400: 4-Port RS-232/422/485 Serial Device Servers

Giá: Liên hệ
NPort-54004-Port RS-232/422/485 Serial Device Servers của hãng Moxa - Taiwan hiện đang ...

NPort-5600: 8 and 16-port RS-232/422/485 rackmount serial device servers

Giá: Liên hệ
NPort 5600 8 and 16-port RS-232/422/485 rackmount serial device servers của hãng Moxa - Tai...

NPort 5600-DT: 8-port RS-232/422/485 serial device servers

Giá: Liên hệ
NPort5600-DT 8-port RS-232/422/485 serial device servers của hãng Moxa - Taiwan ...

NPort-5600-DTL: 8-port RS-232/422/485 serial device servers

Giá: Liên hệ
NPort-5600-DTL8-port RS-232/422/485 serial device servers của hãng Moxa - Taiwan đư...

NPort Express: 1-Port RS-232/422/485 Serial Device Servers

Giá: Liên hệ
NPort Express  1-Port RS-232/422/485 Serial Device Servers của hãng Moxa - Taiwan ...

NPort IA5000A-I/O: 1/2-port RS-232/422/485 device server with 6 or 12 digital I/Os

Giá: Liên hệ
NPort IA5000A-I/O 1/2-port RS-232/422/485 device server with 6 or 12 digital I/Os của hãng...

NPort-S9650I: 8/16-Port Rugged Device Server With Managed Ethernet Switch

Giá: Liên hệ
NPort-S9650I  8/16-Port Rugged Device Server With Managed Ethernet Switch của hãn...

NPort Z2150/Z3150: 1-Port RS-232/422/485 to ZigBee Converter or ZigBee-to-Ethernet Gateway

Giá: Liên hệ
NPort Z2150/Z3150  1-Port RS-232/422/485 to ZigBee Converter or ZigBee-to-Ethernet Gateway...

NPort IA5000: 1/2-Port Serial Device Servers for Industrial Automation

Giá: Liên hệ
NPort IA5000  1/2-Port Serial Device Servers for Industrial Automation của hãng Moxa -...
Kết quả 281 - 300 of 1666

Bài viết mới cập nhật...