UC-8540-LX: Máy tính công nghiệp với nhiều cổng WWAN, -25 đến 55°C

moxa-uc-8540-lx-image
5 5 1 Product
Giá: Liên hệ

UC-8540-LX Máy tính công nghiệp với nhiều cổng WWAN, -25 đến 55°C của hãng Moxa-Taiwan hiện đang được BKAII  phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. UC-8540-LX được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh,…

Tính năng của sản phẩm:

  •  Supports 1 WWAN connection with 2 SIM card slots
  •  Supports 1 WLAN (IEEE 802.11b/g/n/ac) connection
  •  Single-panel I/O design for reduced installation space and easier maintenance
  •  Front-side access panel for easy maintenance
  •  Isolated 24 to 110 VDC power input with power-ignition function suitable for vehicle applications
  •  EN 50155 Tx (-40 to 70°C) operating temperature for harsh environments
  •  Complies with all EN 50155 mandatory test items

­Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

Computer

  • CPU : Armv7 Cortex-A7 dual-core 1 GHz
  • Storage Pre-installed : 8 GB eMMC
  • Supported OS : Linux Debian 8 (Linux kernel v4.1)
  • System Memory Pre-installed: 1 GB DDR3L
  • Storage Slot : mSATA slots x 1, internal mini-PCIe socket

Computer Interface

  • Expansion Slots : mPCIe slot x 2
  • Ethernet Ports : Auto-sensing 10/100/1000 Mbps ports (M12 X-coded) x 2
  • Cellular Antenna Connector : QMA x 2
  • USB 3.0 : USB 3.0 hosts x 1, type-A connectors
  • Wi-Fi Antenna Connector : QMA x 3
  • Serial Ports : RS-232/422/485 ports x 1, software selectable (DB9 male)
  • Number of SIMs : 2
  • Console Port : RS-232 (TxD, RxD, GND), 4-pin header output (115200, n, 8, 1)
  • GPS Antenna Connector: TNC x 1
  • SIM Format : Micro

Input/Output Interface

  • Buttons : Reset button

LED Indicators

  • System : Power x 1 , System Ready x 1 ,Programmable x 1
  • LAN : 2 per port (10/100/1000 Mbps)
  • Serial : 2 per port (Tx, Rx)
  • Wireless Signal Strength : Cellular/Wi-Fi x 6

Serial Signals

  • RS-232 : TxD, RxD, RTS, CTS, DTR, DSR, DCD, GND
  • RS-422 : Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND
  • RS-485-2w : Data+, Data-, GND
  • RS-485-4w : Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND

GPS Interface

  • Heading Accuracy :
  • Industrial Protocols : NMEA 0183, version 4.0 (V2.3 or V4.1 configurable), UBX, RTCM
  • Receiver Types : 72-channel u-blox M8 engine
  • Time Pulse :
  • Velocity Accuracy :

Power Parameters

  • Input Current :
  • Input Voltage : 24 to 110 VDC
  • Power Connector : M12 A-coded 4-pin male connector
  • Power Consumption : 40 W (max.)

Physical Characteristics

  • Dimensions (with ears) : 190 x 120 x 125 mm (7.46 x 4.72 x 4.92 in)
  • Dimensions (without ears) : 160 x 120 x 120 mm (6.30 x 4.72 x 4.72 in)
  • Housing : Metal
  • Installation : Wall mounting
  • IP Rating : IP40
  • Weight : Product only: 1,600 g (3.53 lb)

Environmental Limits

  • Ambient Relative Humidity : 5 to 95% (non-condensing)
  • Operating Temperature : -25 to 55°C (-13 to 131°F)
  • Storage Temperature (package included) : -40 to 85°C (-40 to 185°F)

Standards and Certifications

  • EMC : EN 55032/24
  • EMI : CISPR 32, FCC Part 15B Class A
  • EMS : IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 6 kV; Air: 8 kV
    IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 20 V/m
    IEC 61000-4-4 EFT: Power: 2 kV; Signal: 2 kV
    IEC 61000-4-5 Surge: Power: 2 kV; Signal: 2 kV
    IEC 61000-4-6 CS: 10 V
    IEC 61000-4-8 PFMF
  • Railway : EN 50121-4, EN 50155
  • Railway Fire Protection : EN 45545-2
  • Safety : EN 60950-1, UL 60950-1
  • Shock : IEC 60068-2-27, IEC 61373, EN 50155
  • Vibration : IEC 60068-2-64, IEC 61373, EN 50155

Các bài viết tham khảo:

"BKAII -Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

TN-4528A-16PoE-4GPoE-WV-CT-T: 16 cổng PoE 10/100 BaseT(X) + 8 cổng 10/100 BaseT(X) + 4 PoE 10/100/1000 cổng BaseT(X) với đầu nối M12

Giá: Liên hệ
TN-4528A-16PoE-4GPoE-WV-CT-T 16 cổng PoE 10/100 BaseT(X) + 8 cổng 10/100 BaseT(X) + 4 PoE 1...

IM-2GSFP: Mô-đun giao diện Gigabit Ethernet với 2 khe cắm 1000BaseSFP, 0 đến 60°C

Giá: Liên hệ
IM-2GSFP Mô-đun giao diện Gigabit Ethernet với 2 khe cắm 1000BaseSFP, nhiệt đ...

IM-2GTX: Mô-đun giao diện Gigabit Ethernet với 2 cổng 10/100/1000BaseT(X),0 đến 60°C

Giá: Liên hệ
IM-2GTX  Mô-đun giao diện Gigabit Ethernet với 2 cổng 10/100/1000BaseT(X), nh...

IM-2MSC/2TX: Mô-đun giao diện Ethernet với 2 cổng 10/100BaseT(X), 2 cổng Multi-mode 100BaseFX với đầu nối SC,0 đến 60°C

Giá: Liên hệ
IM-2MSC/2TX  Mô-đun giao diện Ethernet với 2 cổng 10/100BaseT(X), 2 cổng Mu...

IM-4MST: Mô-đun giao diện Ethernet với 4 cổng Multi-mode 100BaseFX với đầu nối ST, 0 đến 60°C

Giá: Liên hệ
IM-4MST Mô-đun giao diện Ethernet với 4 cổng Multi-mode 100BaseFX với đầu nối ST...

IM-4SSC: Mô-đun giao diện Ethernet với 4 cổng Multi-mode 100BaseFX với đầu nối SC,0 đến 60°C

Giá: Liên hệ
IM-4SSC Mô-đun giao diện Ethernet với 4 cổng Multi-mode 100BaseFX với đầu n...

IM-4TX: Mô-đun giao diện Ethernet với 4 cổng 10/100BaseT(X),0 đến 60°C

Giá: Liên hệ
IM-4TX  Mô-đun giao diện Ethernet với 4 cổng 10/100BaseT(X), nhiệt độ ho...

IM-4MSC: Mô-đun giao diện Ethernet với 4 cổng Multi-mode 100BaseFX với đầu nối SC,0 đến 60°C

Giá: Liên hệ
IM-4MSC Mô-đun giao diện Ethernet với 4 cổng Multi-mode 100BaseFX với đầu n...

IM-2SSC/2TX: Mô-đun giao diện Ethernet với 2 cổng 10/100BaseT(X), 2 cổng single-mode 100BaseFX với đầu nối SC, 0 đến 60°C

Giá: Liên hệ
IM-2SSC/2TX Mô-đun giao diện Ethernet với 2 cổng 10/100BaseT(X), 2 cổng single-m...

IM-2MST/2TX: Mô-đun giao diện Ethernet với 2 cổng 10/100BaseT(X), 2 cổng Multi-mode 100BaseFX với đầu nối ST, 0 đến 60°C

Giá: Liên hệ
IM-2MST/2TX  Mô-đun giao diện Ethernet với 2 cổng 10/100BaseT(X), 2 cổng Mu...
Kết quả 841 - 860 of 1666

Bài viết mới cập nhật...