UC-8410A-T-LX: Máy tính công nghiệp với lõi kép Cortex-A7 1 GHz, thẻ SD 1 GB, 512 MB DDR3L, cổng nối tiếp x 8, DIs x 4, DOs x 4, mạng LAN x 3, khe cắm mSATA x 1, USB, Debian Arm8

moxa-uc-8410a-t-lx-image
5 5 1 Product
Giá: Liên hệ

UC-8410A-T-LX  Máy tính công nghiệp với lõi kép Cortex-A7 1 GHz, thẻ SD 1 GB, 512 MB DDR3L, cổng nối tiếp x 8, DIs x 4, DOs x 4, mạng LAN x 3, khe cắm mSATA x 1, USB, Debian Arm8, nhiệt độ hoạt động -40 đến 75°C của hãng Moxa-Taiwan hiện đang được BKAII phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. UC-8410A-T-LX được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh,…

Tính năng của sản phẩm:

  •  Freescale LS1021A Cortex-A7 1 GHz dual-core processor
  •  1 GB DDR3 SDRAM
  •  8 RS-232/422/485 serial ports
  •  3 10/100/1000 Mbps Ethernet ports
  •  Wireless-enabled with PCIe mini slot
  •  2 USB 2.0 hosts for mass storage devices
  •  Wall-mounting installation
  •  Robust, fanless design
  •  -40 to 75°C wide-temperature model available
  •  Ready-to-run Debian 8

­Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

Computer

  • CPU : Armv7 Cortex-A7 dual-core 1 GHz
  • System Memory Pre-installed : 1 GB DDR3L
  • Storage Pre-installed : 8 GB eMMC
  • Pre-installed OS : Linux Debian 8 (kernel 4.1)
  • Storage Slot : SD slots x 1 , mSATA slots x 1, internal mini-PCIe socket

Computer Interface

  • Ethernet Ports : Auto-sensing 10/100/1000 Mbps ports (RJ45 connector) x 3
  • USB 2.0 : USB 2.0 hosts x 2, type-A connectors
  • Digital Input : DIs x 4
  • Digital Output : DOs x 4
  • Expansion Slots : mPCIe slot x 1
  • Cellular Antenna Connector : SMA x 2
  • Number of SIMs : 1
  • SIM Format : Mini
  • Console Port : 1 x 4-pin header to DB9 console port
  • Serial Ports : RS-232/422/485 ports x 8, software-selectable (RJ45)

Digital Inputs

  • Channel-to-Channel Isolation : 3000 VDC
  • Connector : Screw-fastened Euroblock terminal
  • Dry Contact : On: short to GND , Off: open
  • Sensor Type : Dry contact , Wet contact (NPN or PNP)
  • Wet Contact (DI to COM) : On: 10 to 30 VDC , Off: 0 to 3 VDC

Digital Outputs

  • Connector : Screw-fastened Euroblock terminal
  • Current Rating : 200 mA per channel
  • I/O Type : Sink
  • Voltage : Open-drain to 30 VDC

LED Indicators

  • System : Power x 1 , System Ready x 1 , Storage x 1 , Programmable x 10
  • LAN : 2 per port (10/100/1000 Mbps)
  • Serial : 2 per port (Tx, Rx)

Serial Interface

  • Baudrate : 50 bps to 115.2 kbps
  • Flow Control : RTS/CTS, XON/XOFF, ADDC® (automatic data direction control) for RS-485, RTS Toggle (RS-232 only)
  • Parity : None, Even, Odd, Space, Mark
  • Data Bits : 5, 6, 7, 8
  • Stop Bits : 1, 1.5, 2

Serial Signals

  • RS-232 : TxD, RxD, RTS, CTS, DTR, DSR, DCD, GND
  • RS-422 : Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND
  • RS-485-2w : Data+, Data-, GND
  • RS-485-4w : Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND

Power Parameters

  • Input Voltage : 12 to 48 VDC
  • Power Connector : Terminal block (for DC models)
  • Power Consumption : 19 W (max.)

Physical Characteristics

  • Housing : Metal
  • IP Rating : IP30
  • Dimensions : 200 x 120 x 48.6 mm (7.87 x 4.72 x 1.91 in)
  • Weight: 1,000 g (2.21 lb)
  • Installation : Wall mounting (standard)

Environmental Limits

  • Operating Temperature : -40 to 75°C (-40 to 167°F)
  • Storage Temperature (package included) : -40 to 85°C (-40 to 185°F)
  • Ambient Relative Humidity : 5 to 95% (non-condensing)

Standards and Certifications

  • EMC : EN 55032/24
  • EMI : CISPR 32, FCC Part 15B Class A
  • EMS : IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 4 kV; Air: 8 kV
    IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 3 V/m
    IEC 61000-4-4 EFT: Power: 0.5 kV; Signal: 0.5 kV
    IEC 61000-4-5 Surge: Power: 0.5 kV; Signal: 1 kV
    IEC 61000-4-6 CS: 3 V
    IEC 61000-4-8 PFMF
  • Safety : UL 60950-1
  • Shock : IEC 60068-2-27
  • Vibration : IEC 60068-2-64

Các bài viết tham khảo:

"BKAII -Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

EDS-G516E-4GSFP: 16-port full Gigabit managed Ethernet switch with 12 10/100/1000BaseT(X) ports, 4 Gigabit SFP slots

Giá: Liên hệ
EDS-G516E-4GSFP: 16-port full Gigabit managed Ethernet switch with 12 10/100/1000BaseT(X) ports, 4 G...

PWR-12050-EU-S2: Unlocking barrel plug, 12 VDC, 0.5 A, 100 to 240 VAC, EU plug, 0 to 40°C operating temperature

Giá: Liên hệ
PWR-12050-EU-S2: Unlocking barrel plug, 12 VDC, 0.5 A, 100 to 240 VAC, EU plug, 0 to 40°C operating...

PWR-12300-WPEU-S2: Power Adapter,Locking Barrel Plug,EU Plug,12VDC 3A,5.5/2.1/7.5,0 to 40C

Giá: Liên hệ
PWR-12300-WPEU-S2: Power Adapter,Locking Barrel Plug,EU Plug,12VDC 3A,5.5/2.1/7.5,0 to 40C củ...

EDS-4008-HV: Managed Ethernet switch with 8 10/100BaseT(X) ports, single power supply 110/220 VAC/VDC, -10 to 60°C operating temperature

Giá: Liên hệ
EDS-4008-HV: Managed Ethernet switch with 8 10/100BaseT(X) ports, single power supply 110/220 VAC/VD...

PM-7500-2GTXSFP: Gigabit Ethernet module with 2 100/1000BaseSFP slots or 2 100/1000BaseT(X) ports, compliant with IEC 61850-3, -40 to 85°C operating temperature

Giá: Liên hệ
PM-7500-2GTXSFP: Gigabit Ethernet module with 2 100/1000BaseSFP slots or 2 100/1000BaseT(X) ports, c...

OPT 8B: M62 to 8 x DB25 male connection box with DB62 male to DB62 female cable, 1.5 m

Giá: Liên hệ
OPT 8B: M62 to 8 x DB25 male connection box with DB62 male to DB62 female cable, 1.5 m của&nb...
Kết quả 1661 - 1666 of 1666

Bài viết mới cập nhật...