UC-7124-CE: Máy tính công nghiệp với 2 cổng Ethernet, 4 cổng nối tiếp, WinCE 5.0, -10 đến 60°C

moxa-uc-7124-ce-image
5 5 1 Product
Giá: Liên hệ

UC-7124-CE Máy tính công nghiệp với 2 cổng Ethernet, 4 cổng nối tiếp, WinCE 5.0, nhiệt độ hoạt động -10 đến 60°C của hãng Moxa-Taiwan hiện đang được BKAII  phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam.UC-7124-CE được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh,…

Tính năng của sản phẩm:

  • Cirrus Logic EP9302 Arm9 32-bit 200 MHz processor
  • Onboard 32 MB RAM, 16 MB flash disk
  • 2 or 4 software-selectable RS-232/422/485 serial ports
  • 50 bps to 921.6 kbps baudrate (nonstandard baudrates supported)
  • Dual 10/100 Mbps Ethernet ports
  • SD slot for storage expansion
  • Built-in real-time clock (RTC), buzzer, watchdog timer (WDT)
  • Ready-to-run WinCE 5.0 platform
  • -40 to 75°C wide-temperature models available

­Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

Computer

  • CPU : Cirrus EP9302 Arm9, 200 MHz
  • Supported OS : Windows Embedded Compact 5.0
  • Storage Slot : SD slots x 1

Computer Interface

  • Ethernet Ports : Auto-sensing 10/100 Mbps ports (RJ45 connector) x 2
  • Serial Ports : RS-232/422/485 ports x 2, software selectable (DB9 male)
  • USB 2.0 : USB 2.0 hosts x 1, type-A connectors
  • Console Port : RS-232 (TxD, RxD, GND), 4-pin header output (115200, n, 8, 1)

Memory

  • Flash : 16 MB
  • SDRAM : 32 MB

Ethernet Interface

  • 10/100BaseT(X) Ports (RJ45 connector) : 2
  • Magnetic Isolation Protection :

USB Interface

  • Storage Port : USB Type A
  • USB Standards : USB 1.1/2.0 compliant

LED Indicators

  • System : System Ready x 1 , SD slots x 1
  • LAN : 2 per port (10/100/1000 Mbps)
  • Serial : 2 per port (Tx, Rx)

Serial Interface

  • Baudrate : 50 bps to 921.6 kbps (supports non-standard baudrates)
  • Connector : DB9 male
  • Data Bits : 5, 6, 7, 8
  • Flow Control : RTS/CTS, XON/XOFF, ADDC® (automatic data direction control) for RS-485, RTS Toggle (RS-232 only)
  • ESD Protection : 4 kV, for all signals
  • Parity : None, Even, Odd, Space, Mark
  • RS-485 Data Direction Control : ADDC® (automatic data direction control)
  • Serial Standards : RS-232/422/485
  • Stop Bits : 1, 1.5, 2

Serial Signals

  • RS-232 : TxD, RxD, RTS, CTS, DTR, DSR, DCD, GND
  • RS-422 : Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND
  • RS-485-2w : Data+, Data-, GND
  • RS-485-4w : Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND

Power Parameters

  • Connection : Removable terminal block
  • Input Current : 170 mA @ 24 VDC , 340 mA @ 12 VDC
  • Input Voltage : 12 to 48 VDC
  • : 1
  • Operating Voltage : 12 to 48 VDC
  • Power Connector : 3-pin terminal block , Terminal block (for DC models)
  • Power Consumption :

Physical Characteristics

  • Housing : Metal
  • Dimensions (with ears) : 100 x 111 x 26 mm (4.18 x 4.37 x 1.02 in)
  • Dimensions (without ears) : 77 x 111 x 26 mm (3.03 x 4.37 x 1.02 in)
  • Weight : 190 g (0.42 lb)
  • Installation : DIN-rail mounting (with optional kit), Wall mounting (standard)

Environmental Limits

  • Operating Temperature : -10 to 60°C (14 to 140°F)
  • Storage Temperature (package included) : -20 to 80°C (-4 to 176°F)
  • Ambient Relative Humidity : 5 to 95% (non-condensing)

Standards and Certifications

  • EMC : EN 55032/24, EN 61000-6-2/-6-4, EN 61000-3-2 Class A, EN 61000-3-3
  • EMI : CISPR 32, FCC Part 15B Class A
  • EMS : IEC 61000-4-11 DIPs
    IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 4 kV; Air: 8 kV
    IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 3 V/m
    IEC 61000-4-4 EFT: Power: 1 kV; Signal: 0.5 kV
    IEC 61000-4-5 Surge: Power: 1 kV
    IEC 61000-4-6 CS: 150 kHz to 80 MHz: 10 V/m; Signal: 10 V/m
    IEC 61000-4-8 PFMF
  • Safety : EN 60950-1, IEC 60950-1, UL 60950-1
  • Vibration : IEC 60068-2-6

MTBF

  • Time : 234,746 hrs

Các bài viết tham khảo:

"BKAII -Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

SDS-3008-T: Switch công nghiệp Ethernet công nghiệp với 8 cổng Fast Ethernet, đầu vào nguồn kép 12/24/48 VDC, -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
SDS-3008-T Switch công nghiệp Ethernet công nghiệp với 8 cổng Fast Ethernet, đầu v...

TN-G4516-8GPoE-4XGPoE-WV-T: EN 50155 Switch Gigabit với 4 cổng Gigabit Ethernet, 8 cổng Gigabit Ethernet PoE +, 4 cổng 10G Ethernet PoE +

Giá: Liên hệ
TN-G4516-8GPoE-4XGPoE-WV-T EN 50155 Switch công nghiệp Gigabit với 4 cổng Gigabit E...

TN-G4516-8GPoE-4XGPoE-WV-CT-T: EN 50155 Switch Gigabit với 4 cổng Gigabit Ethernet, 8 cổng Gigabit Ethernet PoE+, 4 cổng 10G Ethernet PoE+

Giá: Liên hệ
TN-G4516-8GPoE-4XGPoE-WV-CT-T EN 50155 Switch công nghiệp Gigabit với 4 cổng Gigabit Eth...

IEX-402-SHDSL : Bộ mở rộng Ethernet SHDSL được quản lý với 1 cổng 10/100BaseT(X) và 1 cổng DSL,-10 đến 60°C

Giá: Liên hệ
IEX-402-SHDSL Bộ mở rộng Ethernet SHDSL được quản lý với 1 cổng 10/100BaseT(X...

IEX-402-VDSL2: Bộ mở rộng Ethernet VDSL2 với 1 cổng 10/100BaseT(X) và 1 cổng DSL, -10 đến 60°C

Giá: Liên hệ
IEX-402-VDSL2 Bộ mở rộng Ethernet VDSL2 với 1 cổng 10/100BaseT(X) và 1 cổng ...

IEX-402-VDSL2-T: Bộ mở rộng Ethernet VDSL2 được quản lý với 1 cổng 10/100BaseT(X) và 1 cổng DSL, -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
IEX-402-VDSL2-T Bộ mở rộng Ethernet VDSL2 được quản lý với 1 cổng 10/100BaseT...

IKS-6726A-2GTXSFP-24-T: Modular Managed Ethernet Switch

Giá: Liên hệ
IKS-6726A-2GTXSFP-24-T Modular Managed Ethernet Switch with 8 10/100BaseT(X) ports, 2 10/100/1000Bas...

IKS-6726A-2GTXSFP-48-48-T: Modular Managed Ethernet Switch

Giá: Liên hệ
IKS-6726A-2GTXSFP-48-48-T Bộ chuyển mạch Ethernet được quản lý với 8 cổn...

IKS-6726A-2GTXSFP-48-T: Modular Managed Ethernet Switch

Giá: Liên hệ
IKS-6726A-2GTXSFP-48-T Modular Managed Ethernet Switch with 8 10/100BaseT(X) ports, 2 10/100/1000Bas...
Kết quả 601 - 620 of 1666

Bài viết mới cập nhật...