UC-5111-LX: Máy tính công nghiệp với CPU Cortex-A8 1 GHz, 4 cổng nối tiếp, 2 cổng Ethernet, ổ cắm SD, 2 cổng CAN, 4 DI, 4 DO và USB

moxa-uc-5111-lx-image
5 5 1 Product
Giá: Liên hệ

UC-5111-LX Máy tính công nghiệp với CPU Cortex-A8 1 GHz, 4 cổng nối tiếp, 2 cổng Ethernet, ổ cắm SD, 2 cổng CAN, 4 DI, 4 DO và USB, nhiệt độ hoạt động -10 đến 60°Ccủa hãng Moxa-Taiwan hiện đang được BKAII  phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. UC-5111-LX được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh,…

Tính năng của sản phẩm:

  •  Armv7 Cortex-A8 1000 MHz processor
  •  Dual auto-sensing 10/100 Mbps Ethernet ports
  •  4 software-selectable RS-232/422/485 ports supporting all signals
  •  Dual CAN ports with industrial CAN 2.0 A/B protocol supported
  •  Moxa Industrial Linux with 10-year long-term support
  •  Mini PCIe socket for Wi-Fi/cellular module
  •  SD slot for storage expansion
  •  -40 to 85°C wide temperature range and -40 to 70°C with LTE enabled
  •  IEC 61000-6-2/6-4 standards for harsh industrial environments

­Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

Computer

  • CPU : Armv7 Cortex-A8 1 GHz
  • Pre-installed OS : Linux Debian 9 kernel 4.4 (Moxa Industrial Linux)
  • DRAM : 512 MB DDR3
  • Storage Pre-installed : 8 GB eMMC
  • Storage Slot : SD slots x 1

Computer Interface

  • USB 2.0 : USB 2.0 hosts x 1, type-A connectors
  • Number of SIMs : 2
  • SIM Format : Micro
  • Serial Ports : RS-232/422/485 ports x 4, software selectable (RJ45)
  • Digital Input : DIs x 4
  • Digital Output : DOs x 4
  • Buttons : Reset button, DIP switch for serial and CAN port configuration
  • Console Port : RS-232 (TxD, RxD, GND), RJ45 output (115200, n, 8, 1)

Ethernet Interface

  • Ethernet Ports : Auto-sensing 10/100 Mbps ports (RJ45 connector) x 2
  • Magnetic Isolation Protection :

Serial Interface

  • Serial Ports : 4 x RS-232/422/485
  • Data Bits : 5, 6, 7, 8
  • Parity : None, Even, Odd, Space, Mark
  • Stop Bits : 1, 1.5, 2

Serial Signals

  • RS-232 : TxD, RxD, RTS, CTS, DTR, DSR, DCD, GND
  • RS-422 : Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND
  • RS-485-2w : Data+, Data-, GND
  • RS-485-4w : Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND

Digital Inputs

  • Voltage : 0 to 0.8 VDC ,

Digital Outputs

  • Current Rating : 24 mA per channel
  • Voltage : 0 to 0.55 VDC ,

LED Indicators

  • System : Programmable x 3
  • LAN : 2 per port (10/100 Mbps)
  • Serial : 2 per port (Tx, Rx)

Physical Characteristics

  • Housing : Metal
  • Weight : 600 g (1.32 lb)
  • Dimensions : 57 x 136 x 100 mm (2.24 x 5.35 x 3.94 in)
  • Installation : DIN-rail mounting, Wall mounting (with optional kit)

Power Parameters

  • Input Voltage : 9 to 48 VDC
  • Input Current :
  • Power Consumption : 6 W

Environmental Limits

  • Operating Temperature : -10 to 60°C (14 to 140°F)
  • Storage Temperature : -20 to 70°C (-4 to 158°F)
  • Ambient Relative Humidity : 5 to 95% (non-condensing)
  • Vibration : 2 Grms @ IEC 60068-2-64, random wave, 5-500 Hz, 1 hr per axis (without USB devices attached)
  • Shock : IEC 60068-2-27

Standards and Certifications

  • Safety : UL 60950-1, EN 60950-1, IEC 60950-1
  • EMC : EN 55032/24, EN 61000-6-2/-6-4
  • EMI : CISPR 32, FCC Part 15B Class A
  • EMS : IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 4 kV; Air: 8 kV
    IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 10 V/m
    IEC 61000-4-4 EFT: Power: 2 kV; Signal: 1 kV
    IEC 61000-4-5 Surge: Power: 2 kV; Signal: 1 kV
    IEC 61000-4-6 CS: 10 V
    IEC 61000-4-8 PFMF

MTBF

  • Time : 584,470 hrs

Các bài viết tham khảo:

"BKAII -Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

TN-4528A-16PoE-4GPoE-WV-CT-T: 16 cổng PoE 10/100 BaseT(X) + 8 cổng 10/100 BaseT(X) + 4 PoE 10/100/1000 cổng BaseT(X) với đầu nối M12

Giá: Liên hệ
TN-4528A-16PoE-4GPoE-WV-CT-T 16 cổng PoE 10/100 BaseT(X) + 8 cổng 10/100 BaseT(X) + 4 PoE 1...

IM-2GSFP: Mô-đun giao diện Gigabit Ethernet với 2 khe cắm 1000BaseSFP, 0 đến 60°C

Giá: Liên hệ
IM-2GSFP Mô-đun giao diện Gigabit Ethernet với 2 khe cắm 1000BaseSFP, nhiệt đ...

IM-2GTX: Mô-đun giao diện Gigabit Ethernet với 2 cổng 10/100/1000BaseT(X),0 đến 60°C

Giá: Liên hệ
IM-2GTX  Mô-đun giao diện Gigabit Ethernet với 2 cổng 10/100/1000BaseT(X), nh...

IM-2MSC/2TX: Mô-đun giao diện Ethernet với 2 cổng 10/100BaseT(X), 2 cổng Multi-mode 100BaseFX với đầu nối SC,0 đến 60°C

Giá: Liên hệ
IM-2MSC/2TX  Mô-đun giao diện Ethernet với 2 cổng 10/100BaseT(X), 2 cổng Mu...

IM-4MST: Mô-đun giao diện Ethernet với 4 cổng Multi-mode 100BaseFX với đầu nối ST, 0 đến 60°C

Giá: Liên hệ
IM-4MST Mô-đun giao diện Ethernet với 4 cổng Multi-mode 100BaseFX với đầu nối ST...

IM-4SSC: Mô-đun giao diện Ethernet với 4 cổng Multi-mode 100BaseFX với đầu nối SC,0 đến 60°C

Giá: Liên hệ
IM-4SSC Mô-đun giao diện Ethernet với 4 cổng Multi-mode 100BaseFX với đầu n...

IM-4TX: Mô-đun giao diện Ethernet với 4 cổng 10/100BaseT(X),0 đến 60°C

Giá: Liên hệ
IM-4TX  Mô-đun giao diện Ethernet với 4 cổng 10/100BaseT(X), nhiệt độ ho...

IM-4MSC: Mô-đun giao diện Ethernet với 4 cổng Multi-mode 100BaseFX với đầu nối SC,0 đến 60°C

Giá: Liên hệ
IM-4MSC Mô-đun giao diện Ethernet với 4 cổng Multi-mode 100BaseFX với đầu n...

IM-2SSC/2TX: Mô-đun giao diện Ethernet với 2 cổng 10/100BaseT(X), 2 cổng single-mode 100BaseFX với đầu nối SC, 0 đến 60°C

Giá: Liên hệ
IM-2SSC/2TX Mô-đun giao diện Ethernet với 2 cổng 10/100BaseT(X), 2 cổng single-m...

IM-2MST/2TX: Mô-đun giao diện Ethernet với 2 cổng 10/100BaseT(X), 2 cổng Multi-mode 100BaseFX với đầu nối ST, 0 đến 60°C

Giá: Liên hệ
IM-2MST/2TX  Mô-đun giao diện Ethernet với 2 cổng 10/100BaseT(X), 2 cổng Mu...
Kết quả 841 - 860 of 1666

Bài viết mới cập nhật...