UC-5102-LX: Máy tính công nghiệp hỗ trợ không dây với CPU Cortex-A8 1 GHz, 2 cổng Ethernet, 4 cổng nối tiếp, 1 ổ cắm SD, 1 ổ cắm Mini PCIe, 4 DI, 4 DO, 1 cổng USB

moxa-uc-5102-lx-image
5 5 1 Product
Giá: Liên hệ

UC-5102-LX  Máy tính công nghiệp hỗ trợ không dây với CPU Cortex-A8 1 GHz, 2 cổng Ethernet, 4 cổng nối tiếp, 1 ổ cắm SD, 1 ổ cắm Mini PCIe, 4 DI, 4 DO, 1 cổng USB,nhiệt độ hoạt động -10 đến 60°C của hãng Moxa-Taiwan hiện đang được BKAII  phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. UC-5102-LX được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh,…

Tính năng của sản phẩm:

  •  Armv7 Cortex-A8 1000 MHz processor
  •  Dual auto-sensing 10/100 Mbps Ethernet ports
  •  4 software-selectable RS-232/422/485 ports supporting all signals
  •  Dual CAN ports with industrial CAN 2.0 A/B protocol supported
  •  Moxa Industrial Linux with 10-year long-term support
  •  Mini PCIe socket for Wi-Fi/cellular module
  •  SD slot for storage expansion
  •  -40 to 85°C wide temperature range and -40 to 70°C with LTE enabled
  •  IEC 61000-6-2/6-4 standards for harsh industrial environments

­Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

Computer

  • CPU : Armv7 Cortex-A8 1 GHz
  • Pre-installed OS : Linux Debian 9 kernel 4.4 (Moxa Industrial Linux)
  • DRAM : 512 MB DDR3
  • Storage Pre-installed : 8 GB eMMC
  • Storage Slot : SD slots x 1

Computer Interface

  • USB 2.0 : USB 2.0 hosts x 1, type-A connectors
  • Number of SIMs : 2
  • SIM Format : Micro
  • Serial Ports : RS-232/422/485 ports x 4, software selectable (RJ45)
  • Digital Input : DIs x 4
  • Digital Output : DOs x 4
  • Buttons : Reset button, DIP switch for serial and CAN port configuration
  • Console Port : RS-232 (TxD, RxD, GND), RJ45 output (115200, n, 8, 1)

Ethernet Interface

  • Ethernet Ports : Auto-sensing 10/100 Mbps ports (RJ45 connector) x 2
  • Magnetic Isolation Protection :

Serial Interface

  • Serial Ports : 4 x RS-232/422/485
  • Data Bits : 5, 6, 7, 8
  • Parity : None, Even, Odd, Space, Mark
  • Stop Bits : 1, 1.5, 2

Serial Signals

  • RS-232 : TxD, RxD, RTS, CTS, DTR, DSR, DCD, GND
  • RS-422 : Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND
  • RS-485-2w : Data+, Data-, GND
  • RS-485-4w : Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND

Digital Inputs

  • Voltage : 0 to 0.8 VDC ,

Digital Outputs

  • Current Rating : 24 mA per channel
  • Voltage : 0 to 0.55 VDC ,

LED Indicators

  • System : Programmable x 3
  • LAN : 2 per port (10/100 Mbps)
  • Serial : 2 per port (Tx, Rx)

Physical Characteristics

  • Housing : Metal
  • Weight : 600 g (1.32 lb)
  • Dimensions : 57 x 136 x 100 mm (2.24 x 5.35 x 3.94 in)
  • Installation : DIN-rail mounting, Wall mounting (with optional kit)

Power Parameters

  • Input Voltage : 9 to 48 VDC
  • Input Current :
  • Power Consumption : 6 W

Environmental Limits

  • Operating Temperature : -10 to 60°C (14 to 140°F)
  • Storage Temperature : -20 to 70°C (-4 to 158°F)
  • Ambient Relative Humidity : 5 to 95% (non-condensing)
  • Vibration : 2 Grms @ IEC 60068-2-64, random wave, 5-500 Hz, 1 hr per axis (without USB devices attached)
  • Shock : IEC 60068-2-27

Standards and Certifications

  • Safety : UL 60950-1, EN 60950-1, IEC 60950-1
  • EMC : EN 55032/24, EN 61000-6-2/-6-4
  • EMI : CISPR 32, FCC Part 15B Class A
  • EMS : IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 4 kV; Air: 8 kV
    IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 10 V/m
    IEC 61000-4-4 EFT: Power: 2 kV; Signal: 1 kV
    IEC 61000-4-5 Surge: Power: 2 kV; Signal: 1 kV
    IEC 61000-4-6 CS: 10 V
    IEC 61000-4-8 PFMF

MTBF

  • Time : 704,409 hrs

Các bài viết tham khảo:

"BKAII -Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

SFP-1GEZXLC-120: Mô-đun SFP với 1 cổng 1000BaseEZX với đầu nối LC cho 120

Giá: Liên hệ
SFP-1GEZXLC-120  Mô-đun SFP với 1 cổng 1000BaseEZX với đầu nối LC cho 120, 0 ...

SFP-1GLHLC: Mô-đun SFP với 1 cổng 1000BaseLH với đầu nối LC trong 30 km

Giá: Liên hệ
SFP-1GLHLC Mô-đun SFP với 1 cổng 1000BaseLH với đầu nối LC trong 30 km, 0 to ...

SFP-1GLSXLC: Mô-đun SFP với 1 cổng 1000BaseLSX với đầu nối LC cho 1km/2km

Giá: Liên hệ
SFP-1GLSXLC Mô-đun SFP với 1 cổng 1000BaseLSX với đầu nối LC cho 1km/2km, 0 to 60&...

SFP-1GLXLC: SFP module with 1 1000BaseLX port with LC connector for 10 km

Giá: Liên hệ
SFP-1GLXLC SFP module with 1 1000BaseLX port with LC connector for 10 km transmission, 0 to 60°C...

SFP-1GSXLC: SFP Module with 1 1000BaseSX port with LC connector for 300m/550m

Giá: Liên hệ
SFP-1GSXLC SFP Module with 1 1000BaseSX Port with LC connector for 300m/550m transmission, 0 to 60&d...

SFP-1GZXLC: SFP module with 1 1000BaseZX port with LC connector for 80 km

Giá: Liên hệ
SFP-1GZXLC SFP Module with 1 1000BaseZX Port with LC connector for 80 km transmission, 0 to 60°C...

SFP-1GLHLC-T: SFP module with 1 1000BaseLH port with LC connector for 30 km

Giá: Liên hệ
SFP-1GLHLC-T SFP Module with 1 1000BaseLH Port with LC connector for 30 km transmission, -40 to 85&d...

SFP-1GLHXLC-T: Mô-đun SFP với 1 cổng 1000BaseLHX với đầu nối LC trong 40 km

Giá: Liên hệ
SFP-1GLHXLC-T Mô-đun SFP với 1 cổng 1000BaseLHX với đầu nối LC trong 40 kmcủa&nb...

SFP-1GLXLC-T: SFP module with 1 1000BaseLX port with LC connector for 10 km

Giá: Liên hệ
SFP-1GLXLC-T SFP Module with 1 1000BaseLX Port with LC connector for 10 km transmission,-40 to 85&de...

SFP-1GSXLC-T: SFP module with 1 1000BaseSX port with LC connector for 300m/550m

Giá: Liên hệ
SFP-1GSXLC-T SFP Module with 1 1000BaseSX Port with LC connector for 300m/550m transmission, -40 to ...

SFP-1GZXLC-T: SFP Module with 1 1000BaseZX Port with LC connector for 80 km

Giá: Liên hệ
SFP-1GZXLC-T SFP Module with 1 1000BaseZX Port with LC connector for 80 km transmission, -40 to 85&d...

SFP-1G10ALC: WDM-type (BiDi) SFP module with 1 1000BaseSFP port with LC connector for 10 km

Giá: Liên hệ
SFP-1G10ALC WDM-type (BiDi) SFP module with 1 1000BaseSFP port with LC connector for 10 km transmiss...

SFP-1G10BLC: WDM-type (BiDi) SFP module with 1 1000BaseSFP port with LC connector for 10 km

Giá: Liên hệ
SFP-1G10BLC WDM-type (BiDi) SFP module with 1 1000BaseSFP port with LC connector for 10 km transmiss...

SFP-1G20ALC: WDM-type (BiDi) SFP module with 1 1000BaseSFP port with LC connector for 20 km

Giá: Liên hệ
SFP-1G20ALC WDM-type (BiDi) SFP module with 1 1000BaseSFP port with LC connector for 20 km transmiss...

SFP-1G20BLC: WDM-type (BiDi) SFP module with 1 1000BaseSFP port with LC connector for 20 km

Giá: Liên hệ
SFP-1G20BLC WDM-type (BiDi) SFP module with 1 1000BaseSFP port with LC connector for 20 km transmiss...

SFP-1G40ALC: WDM-type (BiDi) SFP module with 1 1000BaseSFP port with LC connector for 40 km

Giá: Liên hệ
SFP-1G40ALC WDM-type (BiDi) SFP module with 1 1000BaseSFP port with LC connector for 40 km transmiss...

SFP-1G40BLC: WDM-type (BiDi) SFP module with 1 1000BaseSFP port with LC connector for 40 km

Giá: Liên hệ
SFP-1G40BLC WDM-type (BiDi) SFP module with 1 1000BaseSFP port with LC connector for 40 km transmiss...

SFP-1G10ALC-T: WDM-type (BiDi) SFP Module with 1 1000BaseSFP Port with LC connector for 10 km

Giá: Liên hệ
SFP-1G10ALC-T WDM-type (BiDi) SFP Module with 1 1000BaseSFP Port with LC connector for 10 km transmi...

SFP-1G10BLC-T: WDM-type (BiDi) SFP module with 1 1000BaseSFP port with LC connector for 10 km

Giá: Liên hệ
SFP-1G10BLC-T WDM-type (BiDi) SFP module with 1 1000BaseSFP port with LC connector for 10 km transmi...

SFP-1G20ALC-T: WDM-type (BiDi) SFP module with 1 1000BaseSFP port with LC connector for 20 km

Giá: Liên hệ
SFP-1G20ALC-T WDM-type (BiDi) SFP module with 1 1000BaseSFP port with LC connector for 20 km transmi...
Kết quả 541 - 560 of 1666

Bài viết mới cập nhật...