UC-2114-T-LX: Arm-Based Wireless-Enabled Palm-sized industrial computer with LTE CAT.M1/NB1 built-in

moxa-uc-2116-t-lx-image_1476675795
5 5 1 Product
Giá: Liên hệ

UC-2114-T-LX  Arm-Based Wireless-Enabled Palm-sized industrial computer with LTE CAT.M1/NB1 built-in của hãng Moxa-Taiwan hiện đang được BKAII  phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. UC-2114-T-LX được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng... Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh…

Tính năng của sản phẩm:

  •  Armv7 Cortex-A8 1000 MHz processor
  •  Integrated LTE NB-IoT/Cat. M1 module with global band support
  •  Dual-SIM slots
  •  Moxa Industrial Linux with 10-year long-term support
  •  Dual auto-sensing Ethernet ports (10/100 Mbps and 10/100/1000 Mbps)
  •  Dual CAN ports with industrial CAN 2.0 A/B protocol supported
  •  microSD socket for storage expansion
  •  Programmable LEDs and a programmable button for easy installation and maintenance
  •  -40 to 75°C operating temperature range

­Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

Computer

  • CPU : Armv7 Cortex-A8 1 GHz
  • DRAM : 512 MB DDR3
  • Storage Pre-installed : 8 GB eMMC
  • Pre-installed OS : Moxa Industrial Linux (Debian 9, Kernel 4.4)

Computer Interface

  • Storage Slot : Micro SD Slot x 1
  • Ethernet Ports : Auto-sensing 10/100 Mbps ports (RJ45 connector) x 1
    Auto-sensing 10/100/1000 Mbps ports (RJ45 connector) x 1
  • Serial Ports : RS-232/422/485 ports x 2, software-selectable (terminal block)
  • CAN Ports : CAN 2.0 A/B x 2 (5-pin terminal block)
  • Cellular Antenna Connector : SMA x 1
  • GPS Antenna Connector : SMA x 1
  • Number of SIMs : 2
  • SIM Format : Nano
  • Console Port : RS-232 (TxD, RxD, GND), 4-pin header output (115200, n, 8, 1)
  • Buttons : Reset button

Ethernet Interface

  • Magnetic Isolation Protection :

Serial Interface

  • Baudrate : 50 bps to 921.6 kbps
  • Data Bits : 5, 6, 7, 8
  • Stop Bits : 1, 1.5, 2
  • Parity : None, Even, Odd, Space, Mark
  • Pull High/Low Resistor for RS-485 : 1 kilo-ohm, 150 kilo-ohms
  • ESD Protection : 4 kV, for all signals
  • Flow Control : RTS/CTS, XON/XOFF, ADDC® (automatic data direction control) for RS-485, RTS Toggle (RS-232 only)

Serial Signals

  • RS-232 : TxD, RxD, RTS, CTS, DTR, DSR, DCD, GND
  • RS-422 : Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND
  • RS-485-2w : Data+, Data-, GND
  • RS-485-4w : Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND

CAN Interface

  • Industrial Protocols : CAN 2.0A, CAN 2.0B
  • Baudrate : 10 to 1000 kbps
  • Signals : GND, CAN_L, CAN_SHLD, CAN_H, CAN_V+
  • Isolation : 2 kV (built-in)

Cellular Interface

  • Band Options : LTE Bands: Band 1 (2100 MHz) / Band 2 (1900 MHz) / Band 3 (1800 MHz) / Band 4 (1700 MHz) / Band 5 (850 MHz) / Band 8 (900 MHz) / Band 12 (700 MHz) / Band 13 (700 MHz) / Band 18 (850 MHz) / Band 19 (850 MHz) / Band 20 (800 MHz) / Band 25 (1900 MHz) / Band 26 (850 MHz) / Band 28 (700 MHz)

LED Indicators

  • System : Power x 1 , Programmable x 1
  • LAN : 2 per port (10/100 Mbps)
  • Serial : 2 per port (Tx, Rx)
  • Wireless Signal Strength : 3
  • CAN : 2 per port (Tx, Rx)

Power Parameters

  • Input Voltage : 9 to 48 VDC
  • Power Consumption :
  • Input Current :

Reliability

  • Alert Tools : External RTC (real-time clock)
  • Automatic Reboot Trigger : External WDT (watchdog timer)

Physical Characteristics

  • Housing : Metal
  • Dimensions (with ears) : 111 x 99 x 34.5 mm (4.37 x 3.90 x 1.36 in)
  • Weight : 396 g (0.87 lb)
  • Installation : Wall-mounting, DIN-rail mounting (with optional kit)

Environmental Limits

  • Operating Temperature : -40 to 75°C (-40 to 167°F)
  • Storage Temperature (package included) : -40 to 85°C (-40 to 185°F)
  • Ambient Relative Humidity : 5 to 95% (non-condensing)

Standards and Certifications

  • Safety : EN 62368-1, UL 62368-1
  • EMC : EN 55032/24
  • EMI : CISPR 32, FCC Part 15B Class A
  • EMS : IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 4 kV; Air: 8 kV
    IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 3 V/m
    IEC 61000-4-4 EFT: Power: 1 kV; Signal: 0.5 kV
    IEC 61000-4-5 Surge: Power: 0.5 kV; Signal: 1 kV
    IEC 61000-4-6 CS: 3 V
    IEC 61000-4-8 PFMF
  • Shock : IEC 60068-2-27
  • Vibration : 2 Grms @ IEC 60068-2-64, random wave, 5-500 Hz, 1 hr per axis (without any USBdevices attached)
  • Hazardous Locations : Class I Division 2, ATEX, IECEx Class 1 Division 2, ATEX, and IECEx certifications are underway. Please contact a Moxa sales representative for details.
  • Green Product : RoHS, CRoHS, WEEE

MTBF

  • Time : UC-2114-T-LX : 533,149 hrs
    UC-2116-T-LX : 496,650 hrs
     

Các bài viết tham khảo:

"BKAII -Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

EDS-G528E: Switch công nghiệp 8 cổng Ethernet hỗ trợ 8 cổng tốc độ 10/100/1000BaseT(X)

Giá: Liên hệ
EDS-G528E Switch công nghiệp 8 cổng Ethernet hỗ trợ 8 cổng tốc độ 10/...

EDS-G509: Switch công nghiệp 9 cổng Ethernet tốc độ Gigabit

Giá: Liên hệ
EDS-G509  Switch công nghiệp 9 cổng Ethernet tốc độ Gigabit của hã...

EDS-828: Switch công nghiệp hỗ trợ tối đa 4 cổng tốc độ Gigabit và 24 cổng tốc độ Ethernet nhanh Layer2/Layer3

Giá: Liên hệ
EDS-828 Switch công nghiệp hỗ trợ tối đa 4 cổng tốc độ Gigabit và ...

PT-7828: Switch công nghiệp hỗ trợ 24 cổng Ethernet nhanh cùng với 4 cổng Gigabit Ethernet Layer 3

Giá: Liên hệ
PT-7828 Switch công nghiệp hỗ trợ 24 cổng Ethernet nhanh cùng với 4 cổ...

PT-G7828 : Switch công nghiệp hỗ trợ tối đa 28 cổng Ethernet Gigabit Layer 3

Giá: Liên hệ
PT-G7828 Switch công nghiệp hỗ trợ tối đa 28 cổng Ethernet Gigabit Layer 3 c...

IEX-402: Industrial managed VDSL2/SHDSL Ethernet extenders

Giá: Liên hệ
IEX-402 Industrial managed VDSL2/SHDSL Ethernet extenders của hãng Moxa-Taiwan&nb...

IEX-408E: Industrial managed 6 FE + 2 VDSL2 Ethernet extender switches

Giá: Liên hệ
IEX-408E Industrial managed 6 FE+2 VDSL2 Ethernet extender switches của hãng Moxa...

EOM-104: 4-port embedded managed Ethernet switch modules

Giá: Liên hệ
EOM-104  Module Switch công nghiệp hỗ trợ 4 cổng tốc độ của hã...

EOM-G103: IEC 62439-3 3-port full Gigabit embedded managed redundancy modules

Giá: Liên hệ
EOM-G103  IEC 62439-3 3-port full Gigabit embedded managed redundancy modules của h&atil...

EDR-G902: Industrial secure routers with firewall/NAT/VPN

Giá: Liên hệ
EDR-G902 Industrial secure routers with firewall/NAT/VPN của hãng Moxa - Taiwan h...

EDR-810: 8+2G multiport industrial secure router with switch/firewall/NAT/VPN

Giá: Liên hệ
EDR-810 8+2G multiport industrial secure router with switch/firewall/NAT/VPN của h&atild...

EDR-G903: Industrial secure routers with firewall/NAT/VPN

Giá: Liên hệ
EDR-G903 Industrial secure routers with firewall/NAT/VPN của hãng Moxa - Taiwan ...

TN-5900: Router công nghiệp EN 50155 16 cổng NAT

Giá: Liên hệ
TN-5900 Router công nghiệp EN 50155 16 cổng NATcủa hãng Moxa - Taiwan ...

TN-5900-ETBN: EN 50155 ETBN routers

Giá: Liên hệ
TN-5900-ETBN EN50155 ETBN routers của hãng Moxa-Taiwan hiện đang được BKAI...

AWK-1137C: Industrial 802.11a/b/g/n wireless client

Giá: Liên hệ
AWK-1137C Industrial 802.11a/b/g/n wireless client của hãng Moxa-Taiwan hiện đang đ...

AWK-4131A: Outdoor industrial IEEE 802.11a/b/g/n wireless AP/bridge/client

Giá: Liên hệ
AWK-4131AOutdoor industrial IEEE 802.11a/b/g/n wireless AP/bridge/client của hãng Moxa...

AWK-3131A-RCC: Rail onboard indoor single radio, 802.11n AP/client, IP68

Giá: Liên hệ
AWK-3131A-RCC  Rail onboard indoor single radio, 802.11n AP/client, IP68 của h&ati...

AWK-3131A-RTG: Rail onboard indoor single radio, 802.11n AP/client, IP68

Giá: Liên hệ
AWK-3131A-RTGRail onboard indoor single radio, 802.11n AP/client, IP68 của hãng Moxa -...
Kết quả 241 - 260 of 1666

Bài viết mới cập nhật...