UC-2112-LX: Máy tính nhúng RISC với bộ xử lý 1 GHz, 2 cổng nối tiếp, 2 cổng LAN (1 Gb Ethernet) và ổ cắm thẻ micro SD

moxa-uc-2112-lx-image
5 5 1 Product
Giá: Liên hệ

UC-2112-LX Máy tính nhúng RISC với bộ xử lý 1 GHz, 2 cổng nối tiếp, 2 cổng LAN (1 Gb Ethernet) và ổ cắm thẻ micro SD của hãng Moxa-Taiwan hiện đang được BKAII  phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. UC-2112-LX được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh,…

Tính năng của sản phẩm:

  • Armv7 Cortex-A8 600-1000 MHz processor
  • 1 or 2 auto-sensing 10/100 Mbps Ethernet ports
  • Gigabit Ethernet supported (UC-2112)
  • Up to 2 software-selectable RS-232/422/485 ports supporting all signals
  • Moxa Industrial Linux with 10-year superior long-term support
  • microSD socket for storage expansion (UC-2111, UC-2112)
  • Mini PCIe socket for Wi-Fi/cellular module (UC-2104)
  • -40 to 75°C wide-temperature model available with hazardous locations certification

­Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

Computer

  • CPU : Armv7 Cortex-A8 600 MHz
  • DRAM : 512 MB DDR3
  • Storage Pre-installed : 8 GB eMMC
  • Pre-installed OS : Linux Debian 9 kernel 4.4 (Moxa Industrial Linux)
  • Supported OS : Moxa Industrial Linux (Debian 9)
  • Storage Slot : Micro SD slots x 1

Computer Interface

  • Ethernet Ports : Auto-sensing 10/100 Mbps ports (RJ45 connector) x 1 , Auto-sensing 10/100/1000 Mbps ports (RJ45 connector) x 1
  • Console Port : RS-232 (TxD, RxD, GND), 4-pin header output (115200, n, 8, 1)
  • Buttons : Reset button, DIP switch for serial port configuration

Ethernet Interface

  • Magnetic Isolation Protection :

Serial Interface

  • Data Bits : 5, 6, 7, 8
  • Stop Bits : 1, 1.5, 2
  • Parity : None, Even, Odd, Space, Mark
  • Flow Control : RTS/CTS, XON/XOFF, ADDC® (automatic data direction control) for RS-485, RTS Toggle (RS-232 only)
  • Baudrate : 50 bps to 921.6 kbps
  • Pull High/Low Resistor for RS-485 : 1 kilo-ohm, 150 kilo-ohms
  • ESD Protection : 4 kV, for all signals

Serial Signals

  • RS-232 : TxD, RxD, RTS, CTS, DTR, DSR, DCD, GND
  • RS-422 : Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND
  • RS-485-4w : Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND
  • RS-485-2w : Data+, Data-, GND

LED Indicators

  • System : Power x 1
  • LAN : 2 per port (10/100 Mbps), 2 per port (10/100/1000 Mbps)
  • Serial : 2 per port (Tx, Rx)
  • User Programmable : User x 1

Physical Characteristics

  • Housing : Metal
  • Installation : Wall mounting, DIN-rail mounting (with optional kit)
  • Weight : 290 g (0.64 lb)
  • Dimensions (with ears) :99 x 111 x 25.5 mm (3.90 x 4.37 x 1.00 in)
  • Dimensions (without ears) : 77 x 111 x 25.5 mm (3.03 x 4.37 x 1.00 in)

Environmental Limits

  • Operating Temperature : -10 to 60°C (14 to 140°F)
  • Storage Temperature : -20 to 70°C (-4 to 158°F)
  • Ambient Relative Humidity : 5 to 95% (non-condensing)
  • Shock : IEC 60068-2-27
  • Vibration : 2 Grms @ IEC 60068-2-64, random wave, 5-500 Hz, 1 hr per axis (without USB devices attached)

Power Parameters

  • Input Voltage : 9 to 48 VDC
  • Input Current :
  • Power Consumption : 4 W

MTBF

  • Time : Mini RISC-based embedded computer with 600 MHz processer and 2 LAN ports
  • Standards : Telcordia (Bellcore) Standard TR/SR

Reliability

  • Alert Tools : External RTC (real-time clock)
  • Automatic Reboot Trigger : External WDT (watchdog timer)

Standards and Certifications

  • Safety : EN 60950-1, IEC 60950-1, UL 60950-1
  • EMC : EN 55032/24
  • EMI : CISPR 32, FCC Part 15B Class A
  • EMS : IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 4 kV; Air: 8 kV
    IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 3 V/m
    IEC 61000-4-4 EFT: Power: 1 kV; Signal: 0.5 kV
    IEC 61000-4-5 Surge: Power: 0.5 kV; Signal: 1 kV
    IEC 61000-4-6 CS: 3 V
    IEC 61000-4-8 PFMF

MTBF

Time : 982,882 hrs

Các bài viết tham khảo:

"BKAII -Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

AWK-1131A-EU : Thiết bị truy cập dữ liệu 802.11a/b/g/n, nhiệt độ hoạt động từ 0 đến 60°C

Giá: Liên hệ
AWK-1131A-EU Thiết bị truy cập dữ liệu 802.11a/b/g/n, nhiệt độ hoạt động t...

AWK-1131A-EU-T: Thiết bị truy cập 802.11a/b/g/n, nhiệt độ hoạt động -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
AWK-1131A-EU-T Thiết bị truy cập 802.11a/b/g/n, nhiệt độ hoạt động -40 đến 7...

AWK-1131A-JP : Thiết bị truy cập dữ liêu 802.11a/b/g/n,nhiệt độ hoạt động từ 0 đến 60°C

Giá: Liên hệ
AWK-1131A-JP Thiết bị truy cập dữ liêu 802.11a/b/g/n,nhiệt độ hoạt động...

AWK-1131A-JP-T:Thiết bị truy cập dữ liệu 802.11a/b/g/n, nhiệt độ hoạt động -40 đến 75C

Giá: Liên hệ
AWK-1131A-JP-T  Thiết bị truy cập dữ liệu 802.11a/b/g/n, nhiệt độ hoạt động...

AWK-1131A-US: 802.11a/b/g/n Access Point, US band, 0 to 60°C operating temperature

Giá: Liên hệ
AWK-1131A-US 802.11a/b/g/n Access Point, US band, 0 to 60°C operating temperature của h&a...

AWK-1131A-US-T: 802.11a/b/g/n Access Point, US band, -40 to 75°C operating temperature

Giá: Liên hệ
AWK-1131A-US-T 802.11a/b/g/n Access Point, US band, -40 to 75°C operating temperature của ...

AWK-3131A-EU-T: Thiết bị truy cập dữ liệu 802.11a/b/g/n, nhiệt độ hoạt động -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
AWK-3131A-EU-T  Thiết bị truy cập dữ liệu 802.11a/b/g/n, nhiệt độ hoạt động...

AWK-3131A-JP: Thiết bị truy cập dữ liệu 802.11a/b/g/n,nhiệt độ hoạt động -25 đến 60°C

Giá: Liên hệ
AWK-3131A-JP Thiết bị truy cập dữ liệu 802.11a/b/g/n,nhiệt độ hoạt động -25 đ...

AWK-3131A-JP-T: Industrial 802.11a/b/g/n Access Point, JP band

Giá: Liên hệ
AWK-3131A-JP-T Industrial 802.11a/b/g/n Access Point, JP band, -40 to 75°C operating temperature...

AWK-3131A-US: Industrial 802.11a/b/g/n Access Point, US band, -25 to 60°C operating temperature

Giá: Liên hệ
AWK-3131A-US Industrial 802.11a/b/g/n Access Point, US band, -25 to 60°C operating temperature c...

AWK-3131A-US-T : Thiết bị truy cập dữ liệu 802.11a/b/g/n, nhiệt độ hoạt động -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
AWK-3131A-US-T  Thiết bị truy cập dữ liệu 802.11a/b/g/n, nhiệt độ hoạt động...

AWK-4131A-US-T: Thiết bị truy cập dữ liệu 802.11a/b/g/n, IP68, nhiệt độ hoạt động -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
AWK-4131A-US-T Thiết bị truy cập dữ liệu 802.11a/b/g/n, IP68, nhiệt độ hoạt đ...

AWK-4131A-JP-T: Thiết bị truy cập dữ liệu công nghiệp 802.11a/b/g/n, IP68, nhiệt độ hoạt động -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
AWK-4131A-JP-T  Thiết bị truy cập dữ liệu công nghiệp 802.11a/b/g/n, IP68, nh...

AWK-4131A-EU-T: Thiết bị truy cập dữ liệu công nghiệp 802.11a/b/g/n, IP68, nhiệt độ hoạt động -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
AWK-4131A-EU-T Thiết bị truy cập dữ liệu công nghiệp 802.11a/b/g/n, IP68, nhiệt ...

AWK-3131A-M12-RCC-JP: 802.11n Railway Onboard Indoor single radio access point/client, IP30, JP band, -25 to 60°C

Giá: Liên hệ
AWK-3131A-M12-RCC-JP 802.11n Railway Onboard Indoor single radio access point/client, IP30, JP band,...

AWK-3131A-M12-RCC-EU: 802.11n Railway Onboard indoor single radio access point/client, IP30, EU band

Giá: Liên hệ
AWK-3131A-M12-RCC-EU 802.11n Railway Onboard indoor single radio access point/client, IP30, EU band,...

AWK-3131A-M12-RCC-EU-CT-T: 802.11n Railway Onboard indoor single radio access point/client, IP30

Giá: Liên hệ
AWK-3131A-M12-RCC-EU-CT-T 802.11n Railway Onboard indoor single radio access point/client, IP30, EU ...

AWK-3131A-M12-RCC-US-CT-T: 802.11n Railway Onboard indoor single radio access point/client, IP30, US band

Giá: Liên hệ
AWK-3131A-M12-RCC-US-CT-T 802.11n Railway Onboard indoor single radio access point/client, IP30, US ...

AWK-3131A-M12-RCC-EU-T: Thiết bị truy cập dữ liệu 802.11n, IP30,EU

Giá: Liên hệ
AWK-3131A-M12-RCC-EU-T Thiết bị truy cập dữ liệu  802.11n, IP30,EU, -40 to 75°C c...

AWK-3131A-M12-RCC-US-T: 802.11n Railway onboard indoor single radio access point/client, IP30, US band

Giá: Liên hệ
AWK-3131A-M12-RCC-US-T 802.11n Railway onboard indoor single radio access point/client, IP30, US ban...
Kết quả 701 - 720 of 1666

Bài viết mới cập nhật...