TN-5510A-2GLSX-ODC-WV-T: Switch công nghiệp Ethernet được quản lý lớp 2 với 8 cổng 10/100BaseT(X) và 2x1000 BaseLSX Q-ODC,nhiệt độ hoạt động -40 đến 75°C

moxa-tn-5500a-series-image-1-1_13930420
5 5 1 Product
Giá: Liên hệ

TN-5510A-2GLSX-ODC-WV-T Switch công nghiệp Ethernet được quản lý lớp 2 với 8 cổng 10/100BaseT(X) và 2x1000 BaseLSX Q-ODC,nhiệt độ hoạt động -40 đến 75°C của hãng Moxa-Taiwan được BKAII đang phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. TN-5510A-2GLSX-ODC-WV-CT-T được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh,…

Tính năng của sản phẩm:

  • Up to 2 Gigabit ports with optional bypass relay function
  • 8 IEEE 802.3at/af compliant PoE and Ethernet combo ports
  • Isolated power with 24 to 110 VDC power supply range
  • Complies with all EN 50155 mandatory test items 
  • -40 to 75°C operating temperature range
  • Turbo Ring and Turbo Chain (recovery time < 20 ms @ 250 switches), and STP/RSTP/MSTP for network redundancy

­Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

Input/Output Interface

  • Alarm Contact Channels : 2 x relay output in one M12 A-coded 5-pin male connector with current carrying capacity of 1 A @ 30 VDC


Ethernet Interface

  • 10/100/1000BaseT(X) Ports, Q-ODC Fiber Connector :TN-5510A-2GLSX Series: 2
    TN-5510A-8PoE-2GLSX Series: 2
  • 10/100/1000BaseT(X) Ports (M12 X-coded 8-pin female connector) : TN-5510A-2GTX Series: 2
    TN-5510A-8PoE-2GTX Series: 2
    TN-5518A-2GTX Series: 2
    TN-5518A-8PoE-2GTX Series: 2
  • 10/100/1000BaseT(X) Ports (M12 X-coded 8-pin female connector with bypass relay) : TN-5510A-2GTXBP Series: 2
    TN-5510A-8PoE-2GTXBP Series: 2
  • 10/100BaseT(X) Ports (M12 D-coded 4-pin female connector) :TN-5508A/5510A Series non-PoE models: 8
    TN-5516A/5518A Series non-PoE models: 16
    TN-5516A/5518A Series PoE models: 8
  • PoE Ports (10/100BaseT(X), M12 D-coded 4-pin female connector) : TN-5500A Series PoE models: 8
  • Standards : IEEE 802.1D-2004 for Spanning Tree Protocol
    IEEE 802.1p for Class of Service
    IEEE 802.1Q for VLAN Tagging
    IEEE 802.1s for Multiple Spanning Tree Protocol
    IEEE 802.1w for Rapid Spanning Tree Protocol
    IEEE 802.1X for authentication
    IEEE 802.3 for 10BaseT
    IEEE 802.3ab for 1000BaseT(X)
    IEEE 802.3ad for Port Trunk with LACP
    IEEE 802.3u for 100BaseT(X) and 100BaseFX
    IEEE 802.3x for flow control
    TN-5500A Series PoE models: IEEE 802.3af/at for PoE/PoE+ output
    TN-5510A Series 2GLSX models: IEEE 802.3z for 1000BaseSX/LX/LHX/ZX

Ethernet Software Features

  • Broadcast Forwarding : IP directed broadcast, broadcast forwarding
  • Configuration Options : Command Line Interface (CLI), Command Line Interface (CLI) through Serial/Telnet/SSH, Web Console (HTTP/HTTPS), Windows Utility
  • Filter : 802.1Q, GMRP, GVRP, IGMP v1/v2/v3, Port-based VLAN, Static Multicast
  • Industrial Protocols : EtherNet/IP Adapter (Slave), Modbus TCP Server (Slave)
  • Management : Back Pressure Flow Control, DHCP Option 66/67/82, DHCP Server/Client, Flow control, HTTP, IPv4/IPv6, IOxpress, LLDP, Port Mirror, QoS/CoS/ToS, RARP, RMON, SMTP, SNMP Inform, SNMP Trap, Syslog, Telnet, Account Management
  • MIB : Bridge MIB, Ethernet-like MIB, MIB-II, P-BRIDGE MIB, Q-BRIDGE MIB, RMON MIB Groups 1, 2, 3, 9, RSTP MIB
  • Redundancy Protocols : Link Aggregation, MSTP, RSTP, STP, Turbo Chain, Turbo Ring v1/v2, Turbo Ring with DRC
  • Security : Broadcast storm protection, HTTPS/SSL, Local Account Accessibility, TACACS+, Port Lock, RADIUS, Rate Limit, SSH
  • Time Management : IEEE 1588 PTP v1/v2, NTP Server/Client, SNTP

Switch Properties

  • IGMP Groups : 256
  • Max. No. of VLANs : 64
  • VLAN ID Range : VID 1 to 4094

LED Interface

  • LED Indicators : STATE, PWR1, PWR2, FAULT, 10/100/1000M

Serial Interface

  • Console Port : M12 A-coded male connector

Power Parameters

  • Input Current : TN-5508A-WV Series: 0.28 A @ 24 VDC, 0.07 A @ 110 VDC
    TN-5508A-8PoE Series: 7.6 A @ 24 VDC, 1.55 A @ 110 VDC
    TN-5510A-2GTXBP Series: 0.56 A @ 24 VDC, 0.13 A @ 110 VDC
    TN-5510A-2GLSX Series: 0.45 A @ 24 VDC, 0.1 A @ 110 VDC
    TN-5510A-8PoE-2GTX Series: 7.90 A @ 24 VDC, 1.61 A @ 110 VDC
    TN-5510A-8PoE-2GLSX Series: 7.80 A @ 24 VDC, 1.58 A @ 110 VDC
    TN-5516A-WV Series: 0.39 A @ 24 VDC, 0.09 A @ 110 VDC
    TN-5516A-8PoE Series: 8.37 A @ 24 VDC, 1.65 A @ 110 VDC
    TN-5518A-2GTX Series 0.68 A @ 24 VDC, 0.16 A @ 110 VDC
    TN-5518A-8PoE-2GTX Series: 8.66 A @ 24 VDC, 1.69 A @ 110 VDC
  • Input Voltage : 24/36/48/72/96/110 VDC, Redundant dual inputs
  • No. of Power Inputs : TN-5500A Series non-PoE models: 2
    TN-5500A Series PoE models: 1
  • Operating Voltage : 16.8 to 137.5 VDC
  • Overload Current Protection : Supported
  • Power Connector : M23 connector
  • Reverse Polarity Protection : Supported
  • Total PoE Power Budget : TN-5500A Series PoE models: 120 W

Physical Characteristics

  • Housing : Metal
  • IP Rating : IP54
  • Dimensions : TN-5508A Series non-PoE models: 185 x 175.8 x 76 mm (7.28 x 6.92 x 2.99 in)
    TN-5508A Series PoE models: 185 x 175.8 x 115 mm (7.28 x 6.92 x 4.53 in)
    TN-5510A Series non-PoE models: 185 x 180.9 x 76 mm (7.28 x 7.12 x 2.99 in)
    TN-5510A Series PoE models: 185 x 180.9 x 115 mm (7.28 x 7.12 x 4.53 in)
    TN-5510A-2GLSX-ODC Series: 185 x 204.3 x 76.0 mm (7.28 x 8.04 x 2.99 in)
    TN-5510A-8PoE-2GLSX-ODC series: 185 x 219.3 x 115 mm (7.28 x 8.63 x 4.53 in)
    TN-5516A Series non-PoE models: 250 x 175.8 x 76 mm (9.84 x 6.92 x 2.99 in)
    TN-5516A Series PoE models: 250 x 175.8 x 115 mm (9.84 x 6.92 x 4.53 in)
    TN-5518A Series non-PoE models: 250 x 180.9 x 76 mm (9.84 x 7.12 x 2.99 in)
    TN-5518A Series PoE models: 250 x 180.9 x 115 mm (9.84 x 7.12 x 4.53 in)
  • Weight : TN-5508A Series non-PoE models: 1,610 g (3.54 lb)
    TN-5508A Series PoE models: 2,383 g (5.25 lb)
    TN-5510A Series non-PoE models: 1,805 g (3.97 lb)
    TN-5510A Series PoE models: 2,690 g (5.93 lb)
    TN-5516A Series non-PoE models: 2,138 g (4.71 lb)
    TN-5516A Series PoE models: 3,286 g (7.24 lb)
    TN-5518A Series non-PoE models: 2,250 g (4.96 lb)
    TN-5518A Series PoE models: 3,439 g (7.58 lb)
  • Installation : DIN-rail mounting (optional), Wall mounting
  • Protection : TN-5500A Series -CT models: PCB conformal coating

Environmental Limits

  • Operating Temperature : -40 to 75°C (-40 to 167°F)
  • Storage Temperature (package included) : -40 to 85°C (-40 to 185°F)
  • Ambient Relative Humidity : 5 to 95% (non-condensing)
  • Altitude : 2000 m

Standards and Certifications

  • EMC : EN 55032/24
  • EMS : IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 6 kV; Air: 8 kV
    IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 20 V/m
    IEC 61000-4-4 EFT: Power: 2 kV; Signal: 2 kV
    IEC 61000-4-5 Surge: Power: 2 kV; Signal: 2 kV
    IEC 61000-4-6 CS: 10 V
    IEC 61000-4-8 PFMF
  • Freefall : IEC 60068-2-31
  • Radio Frequency : FCC
  • Railway : EN 50121-4, EN 50155, IEC 60571
  • Railway Fire Protection : EN 45545-2
  • Safety : IEC 60950-1, UL 61010-2-201
  • Shock : IEC 60068-2-27, IEC 61373, EN 50155
  • Vibration : IEC 60068-2-64, IEC 61373, EN 50155

Declaration

  • Green Product : RoHS, CRoHS, WEEE

MTBF

  • Time : TN-5508A-WV Series: 814,964 hrs
    TN-5508A-8PoE Series: 526,372 hrs
    TN-5510A-2GTX Series: 758,855 hrs
    TN-5510A-2GTXBP Series: 742,880 hrs
    TN-5510A-2GLSX Series: 722,049 hrs
    TN-5510A-8PoE-2GTX Series: 502,756 hrs
    TN-5510A-8PoE-2GTXBP Series: 495,703 hrs
    TN-5510A-8PoE-2GLSX Series: 486,560 hrs
    TN-5516A-WV Series: 722,721 hrs
    TN-5516A-8PoE Series: 722,721 hrs
    TN-5516A-2GTX Series: 647,128 hrs
    TN-5516A-2GTXBP Series: 628,808 hrs
    TN-5516A-8PoE-2GTX Series: 448,300 hrs
    TN-5516A-8PoE-2GTXBP Series: 439,442 hrs
     

Các bài viết tham khảo:

"BKAII - Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

PWR Power Module: Module nguồn dự phòng cho dòng Switch PT-G7728/G7828.

Giá: Liên hệ
PWR Power Module Module nguồn dự phòng có thể thay thế cho dò...

TN-4500A: Switch EN 50155 12+4G/24+4G-port Gigabit Ethernet với 20 Port PoE.

Giá: Liên hệ
TN-4500A Switch công nghiệp cung cấp 12 hoặc 24 cổng Ethernet nhanh có...

TN-5500A: Switch công nghiệp cung cấp 8 hoặc 16 cổng M12 Ethernet nhanh

Giá: Liên hệ
TN-5500A  Switch công nghiệp cung cấp 8 hoặc 16 cổng M12 Ethernet nhanh c&oa...

TN-G6500: Switch EN 50155 Full Gigabit Ethernet với 8 port Poe.

Giá: Liên hệ
TN-G6500  Switch công nghiệp cung cấp 12 cổng Gigabit Ethernet với 8 cổng hỗ ...

ICS-G7826A: Switch công nghiệp 24G+2 10GbE-port Layer 3

Giá: Liên hệ
ICS-G7826A Switch công nghiệp được hỗ trợ 24 cổng Ethernet Gigabit cộng v...

ICS-G7828A: Switch công nghiệp 24G+4 10GbE-port Layer 2/Layer 3

Giá: Liên hệ
ICS-G7828A Switch công nghiệp được hỗ trợ 24 cổng Ethernet Gigabit cộng v...

ICS-G7848A: 48G Layer 3 full Gigabit modular managed Ethernet switches

Giá: Liên hệ
ICS-G7848A Switch công nghiệp hỗ trợ tối đa 48 cổng Ethernet Gigabit hỗ tr...

ICS-G7850A: Switch công nghiệp 48G+2 10GbE Layer 3 Gigabit.

Giá: Liên hệ
ICS-G7850A Switch công nghiệp được hỗ trợ tối đa 48 cổng Ethernet Gigabit ...

ICS-G7852A: Switch công nghiệp 48G+4 10GbE-port Layer 3

Giá: Liên hệ
ICS-G7852A  Switch công nghiệp được hỗ trợ tối đa 48 cổng Ethernet Gigabit...

IKS-G6824A: Switch công nghiệp 24G-port Layer 3.

Giá: Liên hệ
IKS-G6824A Switch công nghiệp được hỗ trợ 24 cổng Ethernet Gigabit của ...

UC-7100: Máy tính công nghiệp

Giá: Liên hệ
UC-7100 Máy tính công nghiệp của hãng Moxa-Taiwan hiện đang đư...

ICF-1170I: Bộ chuyển đổi tín hiệu CAN sang Quang.

Giá: Liên hệ
ICF-1170I Bộ chuyển đổi tín hiệu CAN sang Quang hỗ trợ các...

ICF-1280I Series: Bộ chuyển đổi PROFIBUS sang fiber, hỗ trợ ring.

Giá: Liên hệ
ICF-1280I Bộ chuyển đổi tín hiệu PROFIBUS sang Quang. Bộ chuyển đổi đư...

NPort IA5150A-6I/O: Bộ chuyển đổi tín hiệu 1 cổng RS232/422/485 sang 2 cổng Ethernet với 4DI và 2DO.

Giá: Liên hệ
NPort IA5150A-6I/O Bộ chuyển đổi tín hiệu nâng cao 1 cổng RS232/485/422...

NPort IA5250A-6I/O: Bộ chuyển đổi tín hiệu 2 cổng RS232/422/485 sang 2 cổng Ethernet với 4DI và 2DO.

Giá: Liên hệ
NPort IA5250A-6I/O  Bộ chuyển đổi tín hiệu nâng cao 2 cổng RS232/485/42...

NPort IA5150A-12I/O: Bộ chuyển đổi tín hiệu 1 cổng RS232/422/485 sang 2 cổng Ethernet với 8DI và 4DO.

Giá: Liên hệ
NPort IA5150A-12I/O Bộ chuyển đổi tín hiệu nâng cao 1 cổng RS232/485/42...

NPort IA5250A-12I/O: Bộ chuyển đổi tín hiệu 2 cổng RS232/422/485 sang 2 cổng Ethernet với 8DI và 4DO.

Giá: Liên hệ
NPort IA5250A-12I/O Bộ chuyển đổi tín hiệu nâng cao 2 cổng RS232/485/42...

NPort IAW5110A-6I/O: Bộ chuyển đổi không dây 1 cổng RS-232/422/485 IEEE 802.11a/b/g/n với 4DI và 2 DO

Giá: Liên hệ
NPort IAW5150A-6I/O Bộ chuyển đổi tín hiệu 1 cổng RS232/485/422 và 1 c...

NPort IAW5210A-6I/O: Bộ chuyển đổi không dây 2 cổng RS-232/422/485 IEEE 802.11a/b/g/n với 4DI và 2 DO

Giá: Liên hệ
NPort IAW5250A-6I/O Bộ chuyển đổi tín hiệu 2 cổng RS232/485/422 và 1 c...

NPort IAW5150A-12I/O: Bộ chuyển đổi 1 cổng RS-232/422/485 IEEE 802.11a/b/g/n với 8DI và 4 DO

Giá: Liên hệ
NPort IAW5150A-12I/O Bộ chuyển đổi tín hiệu 1 cổng RS232/485/422 và 1 ...
Kết quả 181 - 200 of 1666

Bài viết mới cập nhật...