TN-5508A-WV-CT-T: Switch công nghiệp Ethernet với 8 cổng 10/100BaseT(X) với đầu nối M12, nhiệt độ hoạt động -40 đến 75°C

moxa-tn-5500a-series-image-1-1_1490239498
5 5 1 Product
Giá: Liên hệ

TN-5508A-WV-CT-T Switch công nghiệp Ethernet với 8 cổng 10/100BaseT(X) với đầu nối M12, đầu vào nguồn dự phòng kép (24-110 VDC), nhiệt độ hoạt động -40 đến 75°C của hãng Moxa-Taiwan được BKAII đang phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam.TN-5508A-WV-CT-T được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh,…

Tính năng của sản phẩm:

  • Up to 2 Gigabit ports with optional bypass relay function
  • 8 IEEE 802.3at/af compliant PoE and Ethernet combo ports
  • Isolated power with 24 to 110 VDC power supply range
  • Complies with all EN 50155 mandatory test items 
  • -40 to 75°C operating temperature range
  • Turbo Ring and Turbo Chain (recovery time < 20 ms @ 250 switches), and STP/RSTP/MSTP for network redundancy

­Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

Input/Output Interface

  • Alarm Contact Channels : 2 x relay output in one M12 A-coded 5-pin male connector with current carrying capacity of 1 A @ 30 VDC


Ethernet Interface

  • 10/100/1000BaseT(X) Ports, Q-ODC Fiber Connector :TN-5510A-2GLSX Series: 2
    TN-5510A-8PoE-2GLSX Series: 2
  • 10/100/1000BaseT(X) Ports (M12 X-coded 8-pin female connector) : TN-5510A-2GTX Series: 2
    TN-5510A-8PoE-2GTX Series: 2
    TN-5518A-2GTX Series: 2
    TN-5518A-8PoE-2GTX Series: 2
  • 10/100/1000BaseT(X) Ports (M12 X-coded 8-pin female connector with bypass relay) : TN-5510A-2GTXBP Series: 2
    TN-5510A-8PoE-2GTXBP Series: 2
  • 10/100BaseT(X) Ports (M12 D-coded 4-pin female connector) :TN-5508A/5510A Series non-PoE models: 8
    TN-5516A/5518A Series non-PoE models: 16
    TN-5516A/5518A Series PoE models: 8
  • PoE Ports (10/100BaseT(X), M12 D-coded 4-pin female connector) : TN-5500A Series PoE models: 8
  • Standards : IEEE 802.1D-2004 for Spanning Tree Protocol
    IEEE 802.1p for Class of Service
    IEEE 802.1Q for VLAN Tagging
    IEEE 802.1s for Multiple Spanning Tree Protocol
    IEEE 802.1w for Rapid Spanning Tree Protocol
    IEEE 802.1X for authentication
    IEEE 802.3 for 10BaseT
    IEEE 802.3ab for 1000BaseT(X)
    IEEE 802.3ad for Port Trunk with LACP
    IEEE 802.3u for 100BaseT(X) and 100BaseFX
    IEEE 802.3x for flow control
    TN-5500A Series PoE models: IEEE 802.3af/at for PoE/PoE+ output
    TN-5510A Series 2GLSX models: IEEE 802.3z for 1000BaseSX/LX/LHX/ZX

Ethernet Software Features

  • Broadcast Forwarding : IP directed broadcast, broadcast forwarding
  • Configuration Options : Command Line Interface (CLI), Command Line Interface (CLI) through Serial/Telnet/SSH, Web Console (HTTP/HTTPS), Windows Utility
  • Filter : 802.1Q, GMRP, GVRP, IGMP v1/v2/v3, Port-based VLAN, Static Multicast
  • Industrial Protocols : EtherNet/IP Adapter (Slave), Modbus TCP Server (Slave)
  • Management : Back Pressure Flow Control, DHCP Option 66/67/82, DHCP Server/Client, Flow control, HTTP, IPv4/IPv6, IOxpress, LLDP, Port Mirror, QoS/CoS/ToS, RARP, RMON, SMTP, SNMP Inform, SNMP Trap, Syslog, Telnet, Account Management
  • MIB : Bridge MIB, Ethernet-like MIB, MIB-II, P-BRIDGE MIB, Q-BRIDGE MIB, RMON MIB Groups 1, 2, 3, 9, RSTP MIB
  • Redundancy Protocols : Link Aggregation, MSTP, RSTP, STP, Turbo Chain, Turbo Ring v1/v2, Turbo Ring with DRC
  • Security : Broadcast storm protection, HTTPS/SSL, Local Account Accessibility, TACACS+, Port Lock, RADIUS, Rate Limit, SSH
  • Time Management : IEEE 1588 PTP v1/v2, NTP Server/Client, SNTP

Switch Properties

  • IGMP Groups : 256
  • Max. No. of VLANs : 64
  • VLAN ID Range : VID 1 to 4094

LED Interface

  • LED Indicators : STATE, PWR1, PWR2, FAULT, 10/100/1000M

Serial Interface

  • Console Port : M12 A-coded male connector

Power Parameters

  • Input Current : TN-5508A-WV Series: 0.28 A @ 24 VDC, 0.07 A @ 110 VDC
    TN-5508A-8PoE Series: 7.6 A @ 24 VDC, 1.55 A @ 110 VDC
    TN-5510A-2GTXBP Series: 0.56 A @ 24 VDC, 0.13 A @ 110 VDC
    TN-5510A-2GLSX Series: 0.45 A @ 24 VDC, 0.1 A @ 110 VDC
    TN-5510A-8PoE-2GTX Series: 7.90 A @ 24 VDC, 1.61 A @ 110 VDC
    TN-5510A-8PoE-2GLSX Series: 7.80 A @ 24 VDC, 1.58 A @ 110 VDC
    TN-5516A-WV Series: 0.39 A @ 24 VDC, 0.09 A @ 110 VDC
    TN-5516A-8PoE Series: 8.37 A @ 24 VDC, 1.65 A @ 110 VDC
    TN-5518A-2GTX Series 0.68 A @ 24 VDC, 0.16 A @ 110 VDC
    TN-5518A-8PoE-2GTX Series: 8.66 A @ 24 VDC, 1.69 A @ 110 VDC
  • Input Voltage : 24/36/48/72/96/110 VDC, Redundant dual inputs
  • No. of Power Inputs : TN-5500A Series non-PoE models: 2
    TN-5500A Series PoE models: 1
  • Operating Voltage : 16.8 to 137.5 VDC
  • Overload Current Protection : Supported
  • Power Connector : M23 connector
  • Reverse Polarity Protection : Supported
  • Total PoE Power Budget : TN-5500A Series PoE models: 120 W

Physical Characteristics

  • Housing : Metal
  • IP Rating : IP54
  • Dimensions : TN-5508A Series non-PoE models: 185 x 175.8 x 76 mm (7.28 x 6.92 x 2.99 in)
    TN-5508A Series PoE models: 185 x 175.8 x 115 mm (7.28 x 6.92 x 4.53 in)
    TN-5510A Series non-PoE models: 185 x 180.9 x 76 mm (7.28 x 7.12 x 2.99 in)
    TN-5510A Series PoE models: 185 x 180.9 x 115 mm (7.28 x 7.12 x 4.53 in)
    TN-5510A-2GLSX-ODC Series: 185 x 204.3 x 76.0 mm (7.28 x 8.04 x 2.99 in)
    TN-5510A-8PoE-2GLSX-ODC series: 185 x 219.3 x 115 mm (7.28 x 8.63 x 4.53 in)
    TN-5516A Series non-PoE models: 250 x 175.8 x 76 mm (9.84 x 6.92 x 2.99 in)
    TN-5516A Series PoE models: 250 x 175.8 x 115 mm (9.84 x 6.92 x 4.53 in)
    TN-5518A Series non-PoE models: 250 x 180.9 x 76 mm (9.84 x 7.12 x 2.99 in)
    TN-5518A Series PoE models: 250 x 180.9 x 115 mm (9.84 x 7.12 x 4.53 in)
  • Weight : TN-5508A Series non-PoE models: 1,610 g (3.54 lb)
    TN-5508A Series PoE models: 2,383 g (5.25 lb)
    TN-5510A Series non-PoE models: 1,805 g (3.97 lb)
    TN-5510A Series PoE models: 2,690 g (5.93 lb)
    TN-5516A Series non-PoE models: 2,138 g (4.71 lb)
    TN-5516A Series PoE models: 3,286 g (7.24 lb)
    TN-5518A Series non-PoE models: 2,250 g (4.96 lb)
    TN-5518A Series PoE models: 3,439 g (7.58 lb)
  • Installation : DIN-rail mounting (optional), Wall mounting
  • Protection : TN-5500A Series -CT models: PCB conformal coating

Environmental Limits

  • Operating Temperature : -40 to 75°C (-40 to 167°F)
  • Storage Temperature (package included) : -40 to 85°C (-40 to 185°F)
  • Ambient Relative Humidity : 5 to 95% (non-condensing)
  • Altitude : 2000 m

Standards and Certifications

  • EMC : EN 55032/24
  • EMS : IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 6 kV; Air: 8 kV
    IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 20 V/m
    IEC 61000-4-4 EFT: Power: 2 kV; Signal: 2 kV
    IEC 61000-4-5 Surge: Power: 2 kV; Signal: 2 kV
    IEC 61000-4-6 CS: 10 V
    IEC 61000-4-8 PFMF
  • Freefall : IEC 60068-2-31
  • Radio Frequency : FCC
  • Railway : EN 50121-4, EN 50155, IEC 60571
  • Railway Fire Protection : EN 45545-2
  • Safety : IEC 60950-1, UL 61010-2-201
  • Shock : IEC 60068-2-27, IEC 61373, EN 50155
  • Vibration : IEC 60068-2-64, IEC 61373, EN 50155

Declaration

  • Green Product : RoHS, CRoHS, WEEE

MTBF

  • Time : TN-5508A-WV Series: 814,964 hrs
    TN-5508A-8PoE Series: 526,372 hrs
    TN-5510A-2GTX Series: 758,855 hrs
    TN-5510A-2GTXBP Series: 742,880 hrs
    TN-5510A-2GLSX Series: 722,049 hrs
    TN-5510A-8PoE-2GTX Series: 502,756 hrs
    TN-5510A-8PoE-2GTXBP Series: 495,703 hrs
    TN-5510A-8PoE-2GLSX Series: 486,560 hrs
    TN-5516A-WV Series: 722,721 hrs
    TN-5516A-8PoE Series: 722,721 hrs
    TN-5516A-2GTX Series: 647,128 hrs
    TN-5516A-2GTXBP Series: 628,808 hrs
    TN-5516A-8PoE-2GTX Series: 448,300 hrs
    TN-5516A-8PoE-2GTXBP Series: 439,442 hrs
     

Các bài viết tham khảo:

"BKAII - Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

ICS-G7526A: Switch công nghiệp hỗ trợ 24 cổng Ethernet Gigabit và 2 cổng Ethernet

Giá: Liên hệ
ICS-G7526A Switch công nghiệp  hỗ trợ 24 cổng Ethernet Gigabit và 2 c...

ICS-G7528A Series: Switch công nghiệp 24G+4 10GbE-port Layer 2 Gigabit managed Ethernet.

Giá: Liên hệ
ICS-G7528A Series Switch công nghiệp được hỗ trợ 24 cổng Ethernet Gigabi...

ICS-G7748A: Switch công nghiệp 48 cổng Ethernet Gigabit Layer 2

Giá: Liên hệ
ICS-G7748A Switch công nghiệp 48 cổng Ethernet Gigabit Layer 2 của h&atil...

ICS-G7750A: Switch công nghiệp 48G/48G+2 10Gb Layer 2/Layer 3

Giá: Liên hệ
ICS-G7750A Switch công nghiệp hỗ trợ tối đa 48 cổng Ethernet Gigabit và...

ICS-G7752A: Switch công nghiệp 48G+4 10GbE-port Layer 2.

Giá: Liên hệ
ICS-G7752A Switch công nghiệp hỗ trợ tối đa 48 cổng Ethernet Gigabit và...

IKS-6726A: 24+2G-port modular managed Ethernet switches

Giá: Liên hệ
IKS-6726A Switch công nghiệp 26 cổng Ethernet hỗ trợ tối đa 24 Ether...

IKS-6728A: 24+4G-port Gigabit modular managed PoE+ Ethernet switches

Giá: Liên hệ
IKS-6728A Switch công nghiệp 28 cổng Ethernet hỗ tối đa tối đa 24 cổng 10/1...

IKS-G6524A: 24G-port Layer 2 full Gigabit managed Ethernet switches

Giá: Liên hệ
IKS-G6524A Switch công nghiệp 24 cổng Ethernet Gigabit của hã...

IM-G7000A: Module giao diện 4 cổng Gigabit Ethernet dùng cho các bộ Switch công nghiệp ICS-G7700A/G7800A

Giá: Liên hệ
IM-G7000A Module giao diện 4 cổng Gigabit Ethernet dùng cho các bộ swi...

LM-7000H Module: Ethernet module and PoE+ module for PT-G7728/G7828 series switches.

Giá: Liên hệ
LM-7000H Module Series Module Ethernet và Module PoE+ dùng cho các b...

PM-7200 Module: Module Gigabit và Fast Ethernet cho các Switch Ethernet Rack-Mount PT Series

Giá: Liên hệ
PM-7200 Module Module Gigabit và Fast Ethernet cho các Switch Ethernet Rack-Mount...

PM-7500 Module: Module Gigabit và Fast Ethernet cho Switch Ethernet Rack-Mount Series PT-7528-24TX

Giá: Liên hệ
PM-7500 Module Module Gigabit và Fast Ethernet cho Switch Ethernet Rack-Mount Series PT-...

PT-508: 8-port Layer 2 DIN-rail managed Ethernet Switches

Giá: Liên hệ
PT-508 Switch công nghiệp 8-port Layer 2 IEC 61850-3 DIN-Rail Managed Ethernet của&nb...

PT-7528: Switch công nghiệp 28-port Layer 2 theo tiêu chuẩn IEC 61850-3.

Giá: Liên hệ
PT-7528 Switch công nghiệp 28-port Layer 2 theo tiêu chuẩn IEC 61850-3 của&nb...

PT-7710: Switch công nghiệp 8+2G-port Layer 2 được quản lý theo tiêu chuẩn theo IEC 61850-3.

Giá: Liên hệ
PT-7710 Switch công nghiệp 8+2G-port Layer 2 được quản lý theo tiêu ...

PT-7728: Switch công nghiệp 24+4G-port Layer 2 được quản lý theo tiêu chuẩn theo IEC 61850-3.

Giá: Liên hệ
PT-7728 Switch công nghiệp 24+4G-port Layer 2 được quản lý theo tiêu...

PT-G503: Boxes dự phòng switch 3 cổng theo tiêu chuẩn IEC 61850-3/62439-3.

Giá: Liên hệ
PT-G503 Boxes dự phòng Switch 3 cổng  theo tiêu chuẩn IEC 61850-3/62439...

PT-G7509: Switch công nghiệp 9G-port Layer 2 Gigabit theo tiêu chuẩn IEC 61850-3.

Giá: Liên hệ
PT-G7509 Switch công nghiệp 9G-port Layer 2 Gigabit được thiết kế theo tiê...

PT-G7728: Switch công nghiệp 28-Port Layer 2 theo tiêu chuẩn IEC 61850-3.

Giá: Liên hệ
PT-G7728  Switch công nghiệp 28-Port Layer 2 theo tiêu chuẩn IEC 61850-3 gồm ...
Kết quả 161 - 180 of 1666

Bài viết mới cập nhật...