TN-4516A-12PoE-2GPoE-2GODC-WV-T: 12 cổng PoE 10/100 Base-T(X) với đầu nối M12, 2 cổng PoE 10/100/1000 Base-T(X) với đầu nối M12, 2 sợi 1000BaseLSX cổng quang với giao diện Q-ODC®,24-110 VDC, -40 đến 75°C

moxa-tn-4516a-12poe-2gpoe-2godc-wv-ct-t-image_1419590743
5 5 1 Product
Giá: Liên hệ

TN-4516A-12PoE-2GPoE-2GODC-WV-T 12 cổng  PoE 10/100 Base-T(X) với đầu nối M12, 2 cổng PoE 10/100/1000 Base-T(X) với đầu nối M12, 2 sợi 1000BaseLSX cổng quang với giao diện Q-ODC®, 1 (đầu vào kép) nguồn điện 24-110 VDC, nhiệt độ hoạt động -40 đến 75°C của hãng Moxa-Taiwan được BKAII đang phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. TN-4516A-12PoE-2GPoE-2GODC-WV-T được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng... Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh…

Tính năng của sản phẩm:

  • Up to 4 Gigabit ports with PoE function
  • Isolated power with 24 to 110 VDC power supply range
  • 2 Gigabit fiber ports with embedded multi-mode Q-ODC® interface on fiber models
  • 2 Gigabit ports with bypass relay function on bypass models
  • Complies with all EN 50155 mandatory test items 
  • -40 to 75°C operating temperature range
  • Turbo Ring and Turbo Chain (recovery time < 20 ms @ 250 switches), and STP/RSTP/MSTP for network redundancy
  • Up to 20 IEEE 802.3at/af compliant combo PoE and Ethernet ports
  • Provides up to 30 W per PoE port

­Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

Input/Output Interface

  • Alarm Contact Channels : 2 x relay output in one M12 A-coded 5-pin male connector with current carrying capacity of 1 A @ 30 VDC

Ethernet Interface

  • 10/100/1000BaseT(X) Ports (M12 A-coded 8-pin female connector) : TN-4516A-4GTX-WV-T: 4
    TN-4516A-4GTX-WV-CT-T: 4
  • 10/100BaseT(X) Ports (M12 D-coded 4-pin female connector) : TN-4516A Series non-PoE models: 12
    TN-4524A/4528A Series: 8
  • PoE Ports (10/100BaseT(X), M12 D-coded 4-pin female connector) : TN-4516A Series PoE models: 12
    TN-4524A/4528A Series: 16
  • PoE Ports (10/100/1000BaseT(X), M12 A-coded 8-pin female connector) :TN-4500A Series PoE models: 4
    TN-4500A Series PoE models with Fiber or Bypass: 2
  • 10/100/1000BaseT(X) Ports (M12 X-coded 8-pin female connector with bypass relay) : TN-4516 A-4GTXBP Series: 4
    TN-4516A-12PoE-2GPoE-2GTXBP Series: 2
    TN-4528A-16PoE-2GPoE-2GTXBP Series: 2
  • 10/100/1000BaseT(X) Ports, Q-ODC Fiber Connector : TN-4516A-12PoE-2GPoE-2GODC Series: 2
    TN-4528A-16PoE-2GPoE-2GODC Series: 2
  • Standards : IEEE 802.1D-2004 for Spanning Tree Protocol
    IEEE 802.1p for Class of Service
    IEEE 802.1Q for VLAN Tagging
    IEEE 802.1s for Multiple Spanning Tree Protocol
    IEEE 802.1w for Rapid Spanning Tree Protocol
    IEEE 802.1X for authentication
    IEEE 802.3 for 10BaseT
    IEEE 802.3ab for 1000BaseT(X)
    IEEE 802.3ad for Port Trunk with LACP
    IEEE 802.3af/at for PoE/PoE+ 0utput: TN-4500A Series PoE models
    IEEE 802.3u for 100BaseT(X) and 100BaseFX
    IEEE 802.3x for flow control
    IEEE 802.3z for 1000BaseSX/LX/LHX/ZX

Ethernet Software Features

  • Broadcast Forwarding : IP directed broadcast, broadcast forwarding
  • Configuration Options : Command Line Interface (CLI), Command Line Interface (CLI) through Serial/Telnet/SSH, Web Console (HTTP/HTTPS), Windows Utility
  • Filter : 802.1Q, GMRP, GVRP, IGMP v1/v2/v3, Port-based VLAN, Static Multicast
  • Industrial Protocols : EtherNet/IP Adapter (Slave), Modbus TCP Server (Slave)
  • Management : Back Pressure Flow Control, DHCP Option 66/67/82, DHCP Server/Client, Flow control, HTTP, IPv4/IPv6, LLDP, Port Mirror, QoS/CoS/ToS, RARP, RMON, SMTP, SNMP Inform, SNMP Trap, Syslog, Telnet, Account Management
  • MIB : Bridge MIB, Ethernet-like MIB, MIB-II, P-BRIDGE MIB, Q-BRIDGE MIB, RMON MIB Groups 1, 2, 3, 9, RSTP MIB
  • Redundancy Protocols : Link Aggregation, MSTP, RSTP, STP, Turbo Chain, Turbo Ring v1/v2, Turbo Ring with DRC
  • Security : Broadcast storm protection, HTTPS/SSL, Local Account Accessibility, TACACS+, Port Lock, RADIUS, Rate Limit, SSH
  • Time Management : IEEE 1588 PTP v1/v2, NTP Server/Client, SNTP

Switch Properties

  • IGMP Groups : 256
  • Max. No. of VLANs : 64
  • VLAN ID Range : VID 1 to 4094

LED Interface

  • LED Indicators : STATE, PWR1, PWR2, FAULT, 10/100/1000M

Serial Interface

  • Console Port : M12 A-coded male connector

Power Parameters

  • Input Current : TN-4516A Series non-PoE models: Max. 0.7 A @ 24 VDC
    TN-4516A Series PoE models: Max. 7.0 A @ 24 VDC
    TN-4524A Series: Max. 6.5 A @ 24 VDC
    TN-4528A Series: Max. 7.2 A @ 24 VDC
  • Input Voltage : 24/36/48/72/96/110 VDC
  • No. of Power Inputs : 2
  • Operating Voltage : 16.8 to 137.5 VDC
  • Overload Current Protection : Supported
  • Power Connector : M23 connector
  • Reverse Polarity Protection : Supported
  • Total PoE Power Budget : TN-4500A Series PoE models: 120 W

Physical Characteristics

  • Housing : Metal
  • IP Rating : IP42
  • Dimensions : TN-4516A Series: 229.8 x 132 x 122.3 mm (9.05 x 5.20 x 4.81 in)
    TN-4524A/4528A Series: 347.8 x 132 x 122.3 mm (13.70 x 5.20 x 4.81 in)
  • Weight : TN-4516A Series non-PoE models: 1,965 g (4.32 lb)
    TN-4516A Series PoE models: 2,607 g (5.74 lb)
    TN-4516A Series Fiber models: 2,705 g (5.96 lb)
    TN-4524A Series: 3,063 g (6.74 lb)
    TN-4528A Series: 3,304 g (7.27 lb)
    TN-4528A Series Fiber models: 3,375 g (7.44 lb)
  • Installation : DIN-rail mounting (optional), Wall mounting
  • Protection : TN-4500A Series -CT models: PCB Conformal Coating

Environmental Limits

  • Operating Temperature : -40 to 75°C (-40 to 167°F)
  • Storage Temperature (package included) : -40 to 85°C (-40 to 185°F)
  • Ambient Relative Humidity : 5 to 95% (non-condensing)
  • Altitude : 2000 m

Standards and Certifications

  • EMC : EN 55032/24
  • EMS : IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 6 kV; Air: 8 kV
    IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 20 V/m
    IEC 61000-4-4 EFT: Power: 2 kV; Signal: 2 kV
    IEC 61000-4-5 Surge: Power: 2 kV; Signal: 2 kV
    IEC 61000-4-6 CS: 10 V
    IEC 61000-4-8 PFMF
  • Freefall : IEC 60068-2-31
  • Radio Frequency : FCC
  • Railway : EN 50121-4, EN 50155, IEC 60571
  • Railway Fire Protection : EN 45545-2
  • Safety : IEC 60950-1, UL 61010-2-201
  • Shock : IEC 60068-2-27, IEC 61373, EN 50155
  • Vibration : IEC 60068-2-64, IEC 61373, EN 50155

Declaration

  • Green Product : RoHS, CRoHS, WEEE

MTBF

  • Standards : Telcordia SR332
  • Time : TN-4516A-4GTX Series: 599,164 hrs
    TN-4516A-4GTXBP Series: 589,421 hrs
    TN-4516A-12PoE-4GPoE Series: 428,680 hrs
    TN-4516A-12PoE-2GPoE-2GTXBP Series: 427,322 hrs
    TN-4516A-12PoE-2GPoE-2GODC Series: 421,432 hrs
    TN-4524A-16PoE Series: 429,402 hrs
    TN-4528A-16PoE-4GPoE Series: 393,894 hrs
    TN-4528A-16PoE-2GPoE-2GTXBP Series: 392,746 hrs
    TN-4528A-16PoE-2GPoE-2GODC Series: 387,767 hrs

Các bài viết tham khảo:

"BKAII - Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

NPort 6400/6600: 4/8/16/32-port RS-232/422/485 secure terminal servers

Giá: Liên hệ
Nport-6400/6600 4/8/16/32-port RS-232/422/485 secure terminal servers của hãng Moxa - Taiwa...

CN2600: 8 and 16-port RS-232/422/485 terminal servers with dual-LAN redundancy

Giá: Liên hệ
CN2600 8 and 16-port RS-232/422/485 terminal servers with dual-LAN redundancy của hãng Moxa...

TCC-82: Port-Powered RS-232 4-Channel Isolator

Giá: Liên hệ
TCC-82  Port-Powered RS-232 4-Channel Isolator của hãng Moxa-Taiwan hiện đang ...

Transio A52/A53: Entry-level RS-232 to RS-422/485 Converters

Giá: Liên hệ
Transio A52/A53   Entry-level RS-232 to RS-422/485 Converters của hãng Moxa-...

TCF-90: Port-Powered RS-232 to Fiber Converters

Giá: Liên hệ
TCF-90  Port-Powered RS-232 to Fiber Converters của hãng Moxa-Taiwan hiện đang đư...

TCF-142-RM: RS-232/422/485 to Fiber Slide-in Modules for the NRack System

Giá: Liên hệ
TCF-142-RM  RS-232/422/485 to Fiber Slide-in Modules for the NRack System của hãn...

ICF-1150: Industrial RS-232/422/485 to Fiber Converters

Giá: Liên hệ
ICF-1150  Industrial RS-232/422/485 to Fiber Converters của hãng Moxa- Taiwan hiện đ...

MGate MB3660: 8/16-Port Redundant Modbus Gateways

Giá: Liên hệ
MGate MB3660  8/16-Port Redundant Modbus Gateways của hãng Moxa - Taiwan hiện đang đư...

MGate 5101-PBM-MN: 1-port PROFIBUS-to-Modbus TCP Gateways

Giá: Liên hệ
MGate 5101-PBM-MN  1-port PROFIBUS-to-Modbus TCP Gateways của hãng Moxa - Taiwan hiện đan...

MGate 5105-MB-EIP: 1-Port Modbus RTU/ASCII/TCP-to-EtherNet/IP Gateways

Giá: Liên hệ
MGate 5105-MB-EIP 1-Port Modbus RTU/ASCII/TCP-to-EtherNet/IP Gateways của hãng Moxa - Taiwan...

Mgate-5109: 1-Port Modbus RTU/ASCII/TCP-to-DNP3 Serial/TCP/UDP Gateways

Giá: Liên hệ
Mgate-5109 1-Port Modbus RTU/ASCII/TCP-to-DNP3 Serial/TCP/UDP Gateways của hãng Moxa - Taiw...

MGate W5108: 1-Port Modbus/DNP3 Gateway

Giá: Liên hệ
MGate W5108  1-Port Modbus/DNP3 Gateway With 802.11 a/b/g/n WLAN (supports US/EU/Japan/China ba...

MGate EIP3170: 1 cổng EtherNet/IP-to-DF1 Gateway, 0 đến 60°C

Giá: Liên hệ
MGate EIP3170 1 cổng EtherNet/IP-to-DF1 Gateway, 0 đến 60°C của  Moxa-Taiwan hiện ...

UPort 204/207 Series: 4 and 7-port entry-level USB hubs

Giá: Liên hệ
UPort 204/207 Series  4 and 7-Port Entry-level USB Hubs của hãng Moxa - Taiwan hiện ...

UPort 404/407 Series: 4 and 7-port industrial-grade USB hubs

Giá: Liên hệ
UPort 404/407 Series4 and 7-port industrial-grade USB hubs của hãng Moxa - Taiwan đư...

CP-102U/102UL Series: 2-port RS-232 Universal PCI serial boards

Giá: Liên hệ
CP-102U/102UL Series2-port RS-232 Universal PCI serial boards của hãng Moxa-Taiwan đ...

CP-104UL: 4-Port RS-232 Smart Universal PCI Serial Boards

Giá: Liên hệ
CP-104UL4-Port RS-232 Smart Universal PCI Serial Boards của hãng Moxa-Taiwan hiện đang ...

POS-104UL: 4-Port RS-232 Universal PCI Boards With Power Over Serial

Giá: Liên hệ
POS-104UL  4-Port RS-232 Universal PCI Boards With Power Over Serial của hãng Moxa-Tai...

CP-168U: 8-Port RS-232 Universal PCI Serial Board

Giá: Liên hệ
CP-168U 8-Port RS-232 Universal PCI Serial Board của hãng Moxa-Taiwan hiện đang đ...

CP-132UL: 2-Port RS-422/485 Universal PCI Serial Boards with optional 2 kV Isolation

Giá: Liên hệ
CP-132UL  2-Port RS-422/485 Universal PCI Serial Boards with optional 2 kV Isolation của h&at...
Kết quả 301 - 320 of 1666

Bài viết mới cập nhật...