OnCell 5104-HSPA-T: Router công nghiệp 4 cổng GSM/GPRS/EDGE/UMTS/HSPA, nhiệt độ hoạt động -30 đến 70°C

moxa-oncell-5104-hspa-t-image
5 5 1 Product
Giá: Liên hệ

OnCell 5104-HSPA-T Router công nghiệp 4 cổng GSM/GPRS/EDGE/UMTS/HSPA, nhiệt độ hoạt động -30 đến 70°C của hãng Moxa-Taiwan được BKAII đang phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. OnCell 5104-HSPA-T được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh,…

Tính năng của sản phẩm:

  • Five-band UMTS/HSPA 800/850/AWS/1900/2100 MHz
  • Quad-band GSM/GPRS/EDGE 850/900/1800/1900 MHz
  • Cellular WAN and Ethernet WAN backup mechanism for a complete path redundancy
  • Primary and secondary power inputs for power source redundancy
  • Cellular link redundancy with dual-SIM GuaranLink support
  • DIN-rail housing and wall-mountable housing
  • Connect to 4 10/100BaseT(X) devices over an integrated VPN
  • 2 digital inputs and 1 relay output
  • Centralized private IP management software with OnCell Central Manager

­Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

Cellular Interface

    • Cellular Standards : GSM, GPRS, EDGE, UMTS, HSPA
    • Band Options : UMTS/HSPA 800 MHz / 850 MHz / AWS MHz / 1900 MHz / 2100 MHz
      Universal quad-band GSM/GPRS/EDGE 850 MHz / 900 MHz / 1800 MHz / 1900 MHz
    • HSPA Data Rates : 14.4 Mbps DL, 5.76 Mbps UL
    • EDGE Data Rates : 237 kbps DL, 237 kbps UL
    • EDGE Multi-Slot Class : 12
    • EDGE Terminal Device Class : Class B
    • GPRS Data Rates :85.6 kbps DL, 85.6 kbps UL
    • GPRS Multi-Slot Class : 12
    • GPRS Terminal Device Class : Class B
    • No. of SIMs : 2
    • SIM Control Voltage : 3 V
    • Cellular Antenna Connectors : 1 SMA female

Ethernet Interface

    • 10/100BaseT(X) Ports (RJ45 connector) : 5
    • Total Port Count : 5
    • Highest Speed : 100M

Serial Interface

    • Console Port : RS-232 (TxD, RxD, GND), 8-pin RJ45 (115200, n, 8, 1)

Input/Output Interface

    • Alarm Contact Channels : 1, Resistive load: 1 A @ 24 VDC
    • Digital Input Channels : 2
    • Digital Inputs : +13 to +30 V for state 1
      +3 to -30 V for state 0

Ethernet Software Features

    • Management : ARP, BOOTP, DDNS, DHCP Server/Client, DNS, PPPOE, PPP, HTTP, IPv4, SMTP, SNMPv1/v2c/v3, TCP/IP, Telnet, UDP, Web Console, Serial Console, Telnet Console, Remote SMS Control, Wireless Search Utility, Auto IP Report, OnCell Central Manager
    • Security : HTTPS/SSL, IPsec, SSH
    • Time Management : SNTP
    • Routing : Static Route, Port forwarding, NAT
    • Windows Real COM Drivers : Windows 95/98/ME/NT/2000, Windows XP/2003/Vista/2008/7/8/8.1/10 (x86/x64), Windows 2008 R2/2012/2012 R2 (x64), Windows Embedded CE 5.0/6.0, Windows XP Embedded

Firewall

    • Filter : ICMP
    • Firewall : WAN IP Filtering

Physical Characteristics

    • Housing : Aluminum
    • IP Rating : IP30
    • Dimensions : 51 x 135 x 103 mm (2 x 5.32 x 4.16 in)
    • Weight : 650 g (1.43 lb)

Environmental Limits

    • Operating Temperature : -30 to 70°C (-22 to 158°F)
    • Storage Temperature (package included) : -40 to 75°C (-40 to 167°F)
    • Ambient Relative Humidity : 5 to 95% (non-condensing)

Power Parameters

    • Power Connector : Terminal block
    • Input Voltage : Redundant dual inputs, 12 to 48 VDC
    • Input Current : 0.95 A @ 12 VDC, 0.25 A @ 48 VDC
    • Reverse Polarity Protection : Supported

Standards and Certifications

    • Safety : UL 60950-1
    • EMC : EN 55032/24
    • EMI : CISPR 32, FCC Part 15B Class A
    • EMS : IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 8 kV; Air: 15 kV
      IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 10 V/m
      IEC 61000-4-4 EFT: Power: 4 kV; Signal: 1 kV
      IEC 61000-4-5 Surge: Power: 1 kV; Signal: 1 kV
      IEC 61000-4-6 CS: 10 V
      IEC 61000-4-8 PFMF
    • Radio Frequency : FCC Part 22H, FCC Part 24E, EN 301 489-1, EN 301 489-7, EN 301 489-24, EN 301 511, EN 301 908

MTBF

    • Time : 483,175 hrs
    • Standards : Telcordia SR332

Các bài viết tham khảo:

"BKAII - Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

V2201 Series: Fanless, ultra-compact x86 IIoT embedded computer and gateway

Giá: Liên hệ
V2201 SeriesFanless,Ultra-Compact x86 IIoT Embedded Computer and Gateway của hãng Moxa-Taiw...

V2403 Series: Fanless, rugged, ready-to-go x86 Industrial IoT embedded computer

Giá: Liên hệ
V2403 Series  Fanless, rugged, ready-to-go x86 Industrial IoT embedded computer của h&at...

V2406A Series: Compact, fanless, vibration-proof railway computers

Giá: Liên hệ
V2406A Series Compact, fanless, vibration-proof railway computers của hãng Moxa-Taiwan ...

V2416A Series: Compact, fanless, vibration-proof computers for rolling stock applications

Giá: Liên hệ
V2416A Series Compact, fanless, vibration-proof computers for rolling stock applications của h&ati...

V2426A Series: Compact,Fanless,Vibration-Proof Railway Computer

Giá: Liên hệ
V2426A Series  Compact, Fanless, Vibration-Proof Railway Computer của hãng Moxa-T...

V2616A Series: High Performance Network Video Recorder Computer

Giá: Liên hệ
V2616A Series  High Performance Network Video Recorder Computer của hãng Moxa-Taiwan h...

MC-7200-DC-CP-T Series: x86 Fanless, Wide Temperature Industrial Computer

Giá: Liên hệ
MC-7200-DC-CP-T Series x86 Fanless, Wide Temperature Industrial Computer của hãng Moxa...

MC-7200-MP-T: x86 Fanless, Wide Temperature Industrial Computer

Giá: Liên hệ
MC-7200-MP-T x86 Fanless, Wide Temperature Industrial Computer của hãng Moxa-Taiwan hiện...

DA-681A: x86 1U 19-inch Rackmount Computers with 3rd Gen Intel® Core™ Celeron CPU, 6 gigabit Ethernet ports, 12 Isolated Serial Ports

Giá: Liên hệ
DA-681A x86 1U 19-inch Rackmount Computers with 3rd Gen Intel® Core™ Celeron CPU, 6 g...

DA-720: x86 2U 19-inch 14 Gigabit Ethernet High Interface-Density Rackmount Computers with 6th Gen Intel® Core™ i7 CPU

Giá: Liên hệ
DA-720x86 2U 19-inch 14 Gigabit Ethernet High Interface-Density Rackmount Computers with 6th Gen Int...

DA-820: 3U 19-inch IEC 61850 native PRP/HSR computer with Intel® Celeron®, Core™ i3 or i7 CPU

Giá: Liên hệ
DA-820 3U 19-inch IEC 61850 native PRP/HSR computer with Intel® Celeron®, Core™ i3 or ...

EPM-3032 Expansion Module: Expansion peripheral modules (EPM) for the V2400 Series

Giá: Liên hệ
EPM-3032 Expansion Module Expansion peripheral modules (EPM) for the V2400 Series của hãng ...

EPM-3112 Expansion Module: Expansion Peripheral Modules (EPM) for the V2400 Series

Giá: Liên hệ
EPM-3112 Expansion Module Expansion Peripheral Modules (EPM) for the V2400 Series của hãng ...

EPM-3438 Expansion Module: Expansion peripheral modules (EPM) for the V2400 Series

Giá: Liên hệ
EPM-3438 Expansion Module Expansion peripheral modules (EPM) for the V2400 Series của hãng ...

EPM-DK02 Expansion Module: Expansion peripheral modules (EPM) for the V2400 Series

Giá: Liên hệ
EPM-DK02 Expansion Module Expansion peripheral modules (EPM) for the V2400 Series của hãng...

EPM-DK03 Expansion Module: Expansion peripheral modules (EPM) for the V2400 Series

Giá: Liên hệ
EPM-DK03 Expansion Module Expansion peripheral modules (EPM) for the V2400 Series của hãng ...

DA-682A-Ethernet Series Expansion: Modules Expansion modules with 4-port 10/100 Mbps LAN, 8-port unmanaged switch ports, and 4-port 100 Mbps fiber LAN

Giá: Liên hệ
DA-682A-Ethernet Series Expansion Modules Expansion modules with 4-port 10/100 Mbps LAN, 8-port unma...

DA-682A-UART Series Expansion Modules: Expansion modules with RS-232/422/485 and RS-232/485 serial ports.

Giá: Liên hệ
DA-682A-UART Series Expansion Modules Expansion modules with RS-232/422/485 and RS-232/485 serial po...

DA-IRIGB-4DIO-PCI104-EMC4 Expansion Module: Expansion modules with time-synchronization ports and DI/DO

Giá: Liên hệ
DA-IRIGB-4DIO-PCI104-EMC4 Expansion Module Expansion modules with time-synchronization ports and DI/...
Kết quả 341 - 360 of 1666

Bài viết mới cập nhật...