V2616A Series High Performance Network Video Recorder Computer của hãng Moxa-Taiwan hiện đang được BKAII phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam.V2616A Series được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng... Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh…
Tính năng của sản phẩm:
- Compliant with EN 50121-4
- Complies with all EN 50155 mandatory test items
- IEC 61373 certified for shock and vibration resistance
- Two hot-swappable 2.5-inch HDD or SSD storage expansion trays
- SynMap for system health monitoring
- 24 to 110 VDC wide range isolated power input
- Easy coin battery replacement
- Ready-to-run Debian 7, Debian 9, Windows Embedded Standard 7, and Windows 10 Embedded IoT Enterprise 2016 LTSB platforms
- Smart Recovery for manual or automatic system recovery
Thông số kỹ thuật của sản phẩm:
|
CPU |
V2616A-C5 Series: Intel® Core™ i5-3610ME Processor (3 M cache, up to 3.30 GHz) V2616A-C7 Series: Intel® Core™ i7-3517UE Processor (4 M cache, up to 2.80 GHz) V2616A-C8 Series: Intel® Core™ i7-3612QE Processor (6 M cache, up to 3.10 GHz)
|
System Memory Pre-installed
Graphics Controller
|
4 GB DDR3
Intel® HD Graphics 4000 (integrated)
|
Pre-installed OS |
Linux Debian 7 Windows Embedded Standard 7 (WS7E) 32-bit |
Storage Slot |
2.5-inch HDD/SSD slots x 1 CFast slot x 2 |
|
|
Ethernet Ports |
Auto-sensing 10/100/1000 Mbps ports (M12 X-coded) x 2 |
Serial Ports |
RS-232/422/485 ports x 2, software selectable (DB9 male)
|
Video Output |
DVI-D x 1, 29-pin DVI-D connectors (female) VGA x 1, 15-pin D-sub connector (female) |
USB 2.0
Digital Input
Digital Output
Audio Input/Output
|
USB 2.0 hosts x 1, M12 D-coded connector USB 2.0 hosts x 2, type-A connectors
DIs x 6
DOs x 2
Line in x 1, Line out x 1, M12 D-coded
|
Connector
Dry Contact
Sensor Type
Wet Contact (DI to COM)
|
Screw-fastened Euroblock terminal
On: short to GND Off: open
Dry contact Wet Contact (NPN or PNP)
On: 10 to 30 VDC Off: 0 to 3 VDC
|
Baudrate
Flow Control
Data Bits
Stop Bits
ESD
|
50 bps to 921.6 kbps
RTS/CTS, XON/XOFF, ADDC® (automatic data direction control) for RS-485, RTS Toggle (RS-232 only)
5, 6, 7, 8
1, 1.5, 2
4 kV
|
|
RS-232
RS-422
RS-485-2w
RS-485-4w
|
TxD, RxD, RTS, CTS, DTR, DSR, DCD, GND
Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND
Data+, Data-, GND
Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND
|
Input Current
Power Connector
Power Consumption (Max.)
Power Consumption
|
2.5 A @ 24 VDC, 0.55 A @ 110 VDC
M12 A-coded male connector
2.5 A @ 24 VDC
0.55 A @ 110 VDC
60 W (max.)
|
Weight |
5,000 g (11.11 lb)
|
Storage Temperature (package included) |
-40 to 85°C (-40 to 185°F)
|
Ambient Relative Humidity |
5 to 95% (non-condensing)
|
Operating Temperature |
Standard Models: -25 to 55°C (-13 to 131°F) Wide Temp. Models: -40 to 70°C (-40 to 158°F)
|
Time |
V2616A-C5 Series: 280,726 hrs V2616A-C7 Series: 261,297 hrs
|
|
EMC |
EN 55032/24
|
EMI |
CISPR 32, FCC Part 15B Class A |
EMS |
IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 6 kV; Air: 8 kV
IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 20 V/m IEC 61000-4-4 EFT: Power: 2 kV; Signal: 2 kV IEC 61000-4-5 Surge: Power: 2 kV IEC 61000-4-6 CS: 10 V IEC 61000-4-8 PFMF
|
Các bài viết tham khảo:
"BKAII - Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"