NPort W2150A-T: Bộ chuyển đổi tín hiệu 1 cổng RS232/422/485 sang Wifi

moxa-nport-w2150a-t-image-bkaii
5 5 1 Product
Giá: Liên hệ

NPort W2150A-T 1-port RS-232/422/485 Wireless device server with 802.11a/b/g/n WLAN, -40 to 75°C operating temperature của hãng Moxa-Taiwan được BKAII đang phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. NPort W2150A-T được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng... Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh…

Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

Ethernet Interface

  • 10/100BaseT(X) Ports (RJ45 connector):   1
  • Magnetic Isolation Protection :  1.5 kV (built-in)
  • Standards : IEEE 802.3 for 10BaseT
    •          IEEE 802.3u for 100BaseT(X)

Ethernet Software Features

  • Configuration Options :   Web Console (HTTP/HTTPS), Windows Utility
  • Management :   DHCP Option 82, HTTP, IPv4, SMTP, SNMPv1/v2c/v3, Syslog, Telnet, Web Console
  • Windows Real COM Drivers :  Windows 95/98/ME/NT/2000, Windows XP/2003/Vista/2008/7/8/8.1/10 (x86/x64), Windows 2008 R2/2012/2012 R2 (x64), Windows Embedded CE 5.0/6.0, Windows XP Embedded
  • Linux Real TTY Drivers :   Kernel versions: 2.4.x, 2.6.x, 3.x, 4.x, and 5.x
  • Fixed TTY Drivers :  SCO UNIX, SCO OpenServer, UnixWare 7, QNX 4.25, QNX 6, Solaris 10, FreeBSD, AIX 5.x, HP-UX 11i, Mac OS X
  • Android API :  Android 3.1.x and later
  • MIB :  Device Settings MIB, RFC1213, RFC1317
  • Security :  HTTPS/SSL, Local Account Accessibility, TACACS+, SSH
  • Time Management :   NTP Client, SNTP Client

WLAN Interface

  • WLAN Standards :   802.11a/b/g/n
  • Receiver Sensitivity for 802.11a (measured at 5.680 GHz) :Typ. -91 @ 6 Mbps
    •                                                                                      Typ. -74 @ 54 Mbps
  • Receiver Sensitivity for 802.11b (measured at 2.437 GHz) :Typ. -92 dBm @ 1 Mbps
    •                                                                                      Typ. -84 dBm @ 11 Mbps
  • Receiver Sensitivity for 802.11g (measured at 2.437 GHz) :Typ. -91 dBm @ 6 Mbps
    •                                                                                       Typ. -73 dBm @ 54 Mbps
  • Receiver Sensitivity for 802.11n (2.4 GHz; measured at 2.437 GHz) :Typ. -89 dBm @ 6.5 Mbps (20 MHz) 
    •                                                                                                      Typ. -71 dBm @ 72.2 Mbps (20 MHz)
  • Receiver Sensitivity for 802.11n (5 GHz; measured at 5.680 GHz) :  Typ. -89 dBm @ 6.5 Mbps (20 MHz)
    •                                                                                                     Typ. -71 dBm @ 72.2 Mbps (20 MHz)
                                                                                                          Typ. -85 dBm @ 13.5 Mbps (40 MHz)
                                                                                                          Typ. -67 dBm @ 150 Mbps (40 MHz)
  • Modulation Type :   DSSS
    •                       OFDM
  • Transmission Distance :  Up to 100 meters (in open areas)
  • Transmission Rate : 802.11a/g: 54 Mbps
    •                        802.11b: 11 Mbps
                             802.11n: 6.5 to 150 Mbps
  • Transmitter Power for 802.11b : 16±1.5 dBm @ 1 Mbps
    •                                            6±1.5 dBm @ 11 Mbps
  • Transmitter Power for 802.11g :16±1.5 dBm @ 6 Mbps
    •                                           14±1.5 dBm @ 54 Mbps
  • Transmitter Power for 802.11a : 15±1.5 dBm @ 6 Mbps
    •                                           14±1.5 dBm @ 54 Mbps
  • Transmitter Power for 802.11n (2.4 GHz) :16 dBm @ 1.5 Mbps (6.5 MHz)
    •                                                            12 dBm @ 1.5 Mbps (72.2 MHz)
  • Transmitter Power for 802.11n (5 GHz) :15 dBm @ 1.5 Mbps (6.5 MHz)
    •                                                         12 dBm @ 1.5 Mbps (150 MHz)
  • Wireless Security : WEP encryption (64-bit and 128-bit)
    •                      WPA/WPA2-Enterprise (IEEE 802.1X/RADIUS, TKIP, AES)
                            WPA/WPA2-Personal
  • WLAN Modes :   Ad-hoc Mode, Infrastructure mode

Serial Interface

  • Connector :  DB9 male
  • No. of Ports : 1
  • Serial Standards :  RS-232, RS-422, RS-485
  • Operation Modes :  Real COM mode, TCP Server mode, TCP Client mode, UDP mode, RFC2217 mode, Pair Connection mode, Ethernet Modem mode, Disabled
  • Baudrate :  50 bps to 921.6 kbps
  • Data Bits :  5, 6, 7, 8
  • Stop Bits :  1, 1.5, 2
  • Parity : None,  Even, Odd, Space, Mark
  • Flow Control :   None, RTS/CTS, XON/XOFF
  • RS-485 Data Direction Control :  ADDC® (automatic data direction control)
  • Pull High/Low Resistor for RS-485 :  1 kilo-ohm, 150 kilo-ohms
  • Terminator for RS-485 : 120 ohms
  • Surge :  1 kV

Physical Characteristics

  • Housing :   Metal
  • Installation :  Desktop, DIN-rail mounting (with optional kit), Wall mounting
  • Dimensions (with ears, without antenna) :  77 x 111 x 26 mm (3.03 x 4.37 x 1.02 in)
  • Dimensions (without ears or antenna) :  100 x 111 x 26 mm (3.94 x 4.37 x 1.02 in)
  • Weight :  547 g (1.21 lb)
  • Antenna Length : 109.79 mm (4.32 in)

Environmental Limits

  • Operating Temperature :  -40 to 75°C (-40 to 167°F)
  • Storage Temperature (package included) :  -40 to 75°C (-40 to 167°F)
  • Ambient Relative Humidity :  5 to 95% (non-condensing)

Power Parameters

  • Input Current :  179 mA @ 12 VDC
  • Input Voltage :  12 to 48 VDC

Standards and Certifications

    • EMC : EN 55032/24
    • EMI :       CISPR 32, FCC Part 15B Class A
    • EMS : IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 4 kV; Air: 8 kV
      IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 3 V/m
      IEC 61000-4-4 EFT: Power: 2 kV; Signal: 2 kV
      IEC 61000-4-5 Surge: Power: 2 kV; Signal: 1 kV
      IEC 61000-4-6 CS: 150 kHz to 80 MHz: 3 V/m; Signal: 3 V/m
      IEC 61000-4-8 PFMF
      IEC 61000-4-11 DIPs
    • Radio Frequency : CE (ETSI EN 301 893, ETSI EN 300 328, ETSI EN 301 489-17, ETSI EN 301 489-1), ARIB RCR STD-33, ARIB STD-66

Reliability

  • Alert Tools :   RTC (real-time clock)
  • Automatic Reboot Trigger :  Built-in WDT

MTBF

  • Time :  363,327 hrs
  • Standards :  Telcordia (Bellcore) Standard TR/SR

Các bài viết tham khảo:

"BKAII - Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

NPort 6250-M-SC-T: Bộ chuyển đổi 2 cổng RS-232/422/485 sang Quang (đầu nối SC), nhiệt độ hoạt động -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
NPort 6250-M-SC-T Bộ chuyển đổi 2 cổng RS-232/422/485 sang Quang (đầu nối SC),  M...

NPort 6250-S-SC-T: Bộ chuyển đổi 2 cổng RS-232/422/485 sang Quang (đầu nối SC), nhiệt độ hoạt động -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
NPort 6250-S-SC-T Bộ chuyển đổi 2 cổng RS-232/422/485 sang Quang (đầu nối SC), Single-...

NPort 6450: Bộ chuyển đổi 4 cổng RS-232/422/485 sang Ethernet.

Giá: Liên hệ
NPort 6450 Bộ chuyển đổi 4 cổng RS-232/422/485 sang Ethernet của hãng Moxa - ...

TCC-80I-DB9: Port-powered RS-232 to RS-422/485 converter with 15 KV serial ESD protection, DB9 male connector on the RS-422/485 side, and 2.5 KV optical isolation

Giá: Liên hệ
TCC-80I-DB9 Port-powered RS-232 to RS-422/485 converter with 15 KV serial ESD protection, DB9 male c...

MGate W5108-T: Modbus/DNP3 1 cổng với WLAN 802.11 a/b/g/n ,nhiệt độ hoạt động -40 đến 75 ° C

Giá: Liên hệ
MGate W5108-T  Modbus/DNP3 1 cổng với WLAN 802.11 a/b/g/n ,nhiệt độ hoạt động -40...

MGate W5208: 2-port Modbus/DNP3 gateway

Giá: Liên hệ
MGate W5208 2-port Modbus/DNP3 gateway with 802.11 a/b/g/n WLAN (supports US/EU/Japan/China ban...

MGate W5208-T: Modbus/DNP3 2 cổng với WLAN 802.11 a/b/g/n , nhiệt độ hoạt động -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
MGate W5208-T  Modbus/DNP3 2 cổng với WLAN 802.11 a/b/g/n , nhiệt độ hoạt độ...

MGate EIP3170I: ​​EtherNet/ IP-to-DF1 1 cổng với cách điện 2 kV

Giá: Liên hệ
MGate EIP3170I  ​​EtherNet/ IP-to-DF1 1 cổng với cách điện 2 kV, 0 to 60°...

MGate EIP3270: Cổng EtherNet / IP-to-DF1 2 cổng, nhiệt độ hoạt động 0 đến 60 ° C

Giá: Liên hệ
MGate EIP3270 Cổng EtherNet/IP-to-DF1 2 cổng, nhiệt độ hoạt động 0 đến 60° C&nb...

MGate EIP3270I: Cổng EtherNet/IP-to-DF1 2 cổng với cách điện 2 kV, nhiệt độ hoạt động từ 0 đến 60°C

Giá: Liên hệ
MGate EIP3270I Cổng EtherNet/IP-to-DF1 2 cổng với cách điện 2 kV, nhiệt độ ho...

MGate EIP3170-T: Cổng EtherNet / IP-to-DF1 1 cổng, nhiệt độ hoạt động -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
MGate EIP3170-T Cổng EtherNet/IP-to-DF1 1 cổng, nhiệt độ hoạt động -40 đến 75°C...

MGate EIP3170I-T: Cổng EtherNet/IP-to-DF1 1 cổng với cách điện 2 kV, nhiệt độ hoạt động -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
MGate EIP3170I-T Cổng EtherNet/IP-to-DF1 1 cổng với cách điện 2 kV, nhiệt độ ho...

EDS-208-M-SC: Switch công nghiệp Ethernet với 7 cổng 10/100BaseT(X) và 1 100BaseF(X)

Giá: Liên hệ
EDS-208-M-SC Switch công nghiệp Ethernet  với 7 cổng 10/100BaseT(X) và ...

SFP-1GLHXLC: Mô-đun SFP với 1 cổng 1000BaseLHX với đầu nối LC trong 40 km

Giá: Liên hệ
SFP-1GLHXLC  Mô-đun SFP với 1 cổng 1000BaseLHX với đầu nối LC trong 40 km, 0 ...

SFP-1FESLC-T: SFP Module with 1 100Base Single-mode with LC connector for 40 km

Giá: Liên hệ
SFP-1FESLC-T  SFP Module with 1 100Base Single-mode with LC connector for 40 km transmissi...

SFP-1FEMLC-T: Mô-đun SFP với đầu nối LC trong 4 km

Giá: Liên hệ
SFP-1FEMLC-T  Mô-đun SFP với 1 100Base Đa chế độ với đầu nối LC tron...

SFP-1FELLC-T: Mô-đun SFP với 1 chế độ đơn 100Base với đầu nối LC cho 80 km

Giá: Liên hệ
SFP-1FELLC-T  Mô-đun SFP với 1 chế độ đơn 100Base với đầu nối LC cho 80 ...

SFP-1GTXRJ45-T: Mô-đun SFP với 1 cổng 1000BaseT với đầu nối RJ45 trong 100m

Giá: Liên hệ
SFP-1GTXRJ45-T Mô-đun SFP với 1 cổng 1000BaseT với đầu nối RJ45 trong 100m, -40 to...

SFP-1GEZXLC: SFP Module with 1 1000BaseEZX Port with LC connector for 110 km

Giá: Liên hệ
SFP-1GEZXLC SFP Module with 1 1000BaseEZX Port with LC connector for 110 km transmission, 0 to 60&de...

SFP-1GEZXLC-120: Mô-đun SFP với 1 cổng 1000BaseEZX với đầu nối LC cho 120

Giá: Liên hệ
SFP-1GEZXLC-120  Mô-đun SFP với 1 cổng 1000BaseEZX với đầu nối LC cho 120, 0 ...
Kết quả 521 - 540 of 1666

Bài viết mới cập nhật...