NPort-S9650I: 8/16-Port Rugged Device Server With Managed Ethernet Switch

NPort-S9650I:    8/16-Port Rugged Device Server With Managed Ethernet Switch
5 5 1 Product
Giá: Liên hệ

NPort-S9650I  8/16-Port Rugged Device Server With Managed Ethernet Switch của hãng Moxa - Taiwan hiện đang được BKAII  phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. NPort-S9650I được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh,…

Tính năng của sản phẩm:

  •  Supports up to 4 managed Ethernet switch ports (fiber available with some optional network modules)
  •  8/16-port RS-232/422/485 serial interface
  •  Supports DNP3 and Modbus protocols
  •  Ethernet redundancy with Turbo Ring/Chain and RSTP/STP supported
  •  Real COM/TTY drivers for Windows and Linux
  •  IEC 61850-3, IEEE 1613 (power substations) compliant
  •  IEEE 1588v2 and IRIG-B time synchronization functions
  •  Supports IEC 61850 MMS protocol
  •  Security features based on IEC 62443/NERC CIP
  •  -40 to 85°C wide operating temperature

­Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

Alarm Contact Channels

Resistive load: 1 A @ 24 VDC

10/100BaseT(X) Ports (RJ45 connector)

NPort S9650I-E Series: 4 RJ45 ports

NPort S9650I-MSC Series: 2 RJ45 ports
NPort S9650I-SSC Series: 2 RJ45 ports
NPort S9650I-IRIG Series: 2 RJ45 ports

100BaseFX Ports (multi-mode SC connector) NPort S9650I-MSC Series: 2 multi-mode SC ports
100BaseFX Ports (single-mode SC connector) NPort S9650I-SSC Series: 2 single-mode SC ports
Standards IEEE 802.1D-2004 for Spanning Tree Protocol
IEEE 802.1p for Class of Service
IEEE 802.1Q for VLAN Tagging
IEEE 802.1w for Rapid Spanning Tree Protocol
IEEE 802.1X for authentication
IEEE 802.3 for 10BaseT
IEEE 802.3ad for Port Trunk with LACP
IEEE 802.3u for 100BaseT(X) and 100BaseFX

IGMP Groups

Max. No. of VLANs

Priority Queues

VLAN ID Range

256

64

4 

VID 1 to 4094

Configuration Options

Command Line Interface (CLI) through Serial/Telnet/SSH, Web Console (HTTP/HTTPS), Windows Utility 

Management

DHCP Client, DHCP Option 82, HTTP, IEC 61850 MMS, IPv4, LLDP, Port Mirror, RARP, RMON, SMTP, SNMPv1/v2c/v3, Syslog, Telnet, TFTP, Web Console 

Windows Real COM Drivers Windows 95/98/ME/NT/2000, Windows XP/2003/Vista/2008/7/8/8.1/10 (x86/x64), Windows 2008 R2/2012/2012 R2 (x64), Windows Embedded CE 5.0/6.0, Windows XP Embedded
Fixed TTY Drivers

SCO UNIX, SCO OpenServer, UnixWare 7, QNX 4.25, QNX 6, Solaris 10, FreeBSD, AIX 5.x, HP-UX 11i, Mac OS X

MIB Bridge MIB, Device Settings MIB, Ethernet-like MIB, MIB-II, P-BRIDGE MIB, Q-BRIDGE MIB, RFC1213, RFC1317, RMON MIB Groups 1, 2, 3, 9, RSTP MIB
Time Management NTP Server/Client, SNTP, IEEE 1588v2 PTP (hardware-based), IRIG-B
PWM/PPS Output, BNC Connector

NPort S9650I-IRIG Series: 1

PWM/PPS Output, DB9 Female NPort S9650I-8B-2HV-IRIG-T: 8
NPort S9650I-16B-2HV-IRIG-T: 16
PWM Input, BNC Connector NPort S9650I-IRIG Series: 1

Serial Standards

Data Bits

Stop Bits

Parity

RS-232, RS-422, RS-485

5, 6, 7, 8 

1, 1.5, 2 

None, Even, Odd, Space, Mark

Connector

NPort S9650I-8/-16 Series: DB9 male

NPort S9650I-8B/-16B Series: DB9 female
NPort S9650I-8F/-16F Series: Multi-mode fiber SC connector

Operation Modes Real COM mode, RFC2217 mode, TCP Client mode, TCP Server mode, UDP mode, Modbus mode, DNP3 mode, DNP3 Raw Socket mode, Disabled
Baudrate

50 bps to 921.6 kbps (supports non-standard baudrates)

Console Port

RS-232 (TxD, RxD, GND), 10-pin RJ45 (19200, n, 8, 1)

RS-232

NPort S9650I-IRIG Series: TxD, RxD, RTS, CTS, DTR/+IRIG-B, DSR, DCD, GND

NPort S9650I Series: TxD, RxD, RTS, CTS, DTR, DSR, DCD, GND

RS-422

NPort S9650I-IRIG Series: TxD+, TxD-, RxD+, RxD-, GND, +IRIG-B
NPort S9650I Series: Tx+, Tx-, Rx+, Rx-

RS-485-4w Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND
RS-485-2w

NPort S9650I-IRIG Series: Data+, Data-, GND, +IRIG-B
NPort S9650I Series: Data+, Data-, GND

Max. No. of Client Connections

Max. No. of Server Connections

32  

16

Max. No. of Master Connections

Max. No. of Outstation Connections

16 

32

Input Current 0.65 A @ 100 VAC, 0.47A @ 100 VDC
Input Voltage 110/220 VAC/VDC (100 to 240 VAC, 100 to 250 VDC)

Housing

Dimensions

Weight 

Operating Temperature

Metal  

457 x 32 x 330 mm (18 x 1.25 x 12.99 in)  

Product only: 5.15 kg (11.35 lb)  

-40 to 85°C (-40 to 185°F)

Các bài viết tham khảo:

 "BKAII - Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

M-8003-PK: Module Marker đánh số từ 0 đến 9.

Giá: Liên hệ
M-8003-PK  Module Marker đánh số từ 0 đến 9 của hãng Moxa-Tai...

M-8004-PK: Module đánh dấu trống 100 PCS.

Giá: Liên hệ
M-8004-PK Module đánh dấu trống 100 PCS của hãng Moxa-Taiwan được BKAI...

TB 1600: Module đầu cuối vít lắp DIN-Rail đầu nối 20-Pin

Giá: Liên hệ
TB 1600 Module đầu cuối vít lắp DIN-Rail đầu nối 20-Pin của hã...

NPort IAW5000A-I/O: Bộ chuyển đổi tín hiệu RS232/422/485 sang Wifi, hỗ trợ 6 đến 12 tín hiệu số.

Giá: Liên hệ
NPort IAW5000A-I/O là dòng thiết bị chuyển đổi tín hiệu hỗ trợ t...

NPort Z2150: Bộ chuyển đổi tín hiệu 1 cổng RS232/422/485 sang Zigbee

Giá: Liên hệ
NPort Z2150  Bộ chuyển đổi tín hiệu 1 cổng RS232/422/485 sang Zigbee&nbs...

NPort 5650: Bộ chuyển đổi tín hiệu hỗ trợ 8 và 16 công RS232/485/422 sang Ethernet dạng Rackmount.

Giá: Liên hệ
NPort 5650 Series là dòng sản phẩm hỗ trợ chuyển đổi 8 và 16 cổn...

IES716-2GS: Switch công nghiệp 4 cổng Ethernet 2 cổng quang SFP

Giá: Liên hệ
IES716-2GS là một switch công nghiệp, quản lý và dự phòng ...

AWK-1131A: Entry-level industrial IEEE 802.11a/b/g/n wireless AP/client

Giá: Liên hệ
AWK-1131A Entry-level industrial IEEE 802.11a/b/g/n wireless AP/client của hãng Moxa - ...

CP-138U: Card chuyển đổi PCI sang 8 cổng RS422/485

Giá: Liên hệ
CP-138U Card chuyển đổi PCI sang 8 cổng RS422/485 của hãng Moxa-Taiwan hi...

PT-510: Switch công nghiệp có quản lý, hỗ trợ 10 port IEC 61850-3, layer 2

Giá: Liên hệ
PT-510 là switch công nghiệp có quản lý, hỗ trợ 10 port ...

EDS-516A: Switch công nghiệp quản lý 16 cổng Ethernet tốc độ 10/100 BaseT(X)

Giá: Liên hệ
EDS-516A Switch công nghiệp quản lý 16 cổng Ethernet tốc độ 10/100 Base...

Nport IA5250: Bộ chuyển đổi tín hiệu 02 cổng RS-232/485/422 sang 02 cổng Ethernet

Giá: Liên hệ
Nport IA5250  2-port RS-232/422/485 device server with 2 10/100BaseT(X) ports (RJ45 connec...

EDS-2005-ELP: Unmanaged Fast Ethernet switch with 5 10/100BaseT(X) ports, 12/24/48 power input, plastic housing, -10 to 60°C

Giá: Liên hệ
EDS-2005-ELP Unmanaged Fast Ethernet switch with 5 10/100BaseT(X) ports, 12/24/48 power input, plast...

Uport 2210: Bộ chuyển đổi tín hiệu USB sang 2 cổng RS232.

Giá: Liên hệ
UPort 2210 2-port RS-232 USB-to-serial converter của hãng Moxa-Taiwan đư...

EDS-516A-MM-SC: Managed Ethernet Switch with 14x 10/100BaseT(X) ports, 2x 100BaseFX multi-mode ports with SC connectors, 0 to 60°C

Giá: Liên hệ
EDS-516A-MM-SC Managed Ethernet Switch with 14x 10/100BaseT(X) ports, 2x 100BaseFX multi-mode ports ...

Uport 2410: Bộ chuyển đổi tín hiệu USB sang 4 cổng RS232.

Giá: Liên hệ
Uport 2410  Bộ chuyển đổi tín hiệu USB sang 4 cổng RS232 của hã...

EDS-516A-MM-SC-T: Managed Ethernet Switch with 14x 10/100BaseT(X) ports, 2x 100BaseFX multi-mode ports with SC connectors, -40 to 75°C

Giá: Liên hệ
EDS-516A-MM-SC-T Managed Ethernet Switch with 14x 10/100BaseT(X) ports, 2x 100BaseFX multi-mode...

Uport 1100: Bộ chuyển đổi tín hiệu USB sang RS232/422/485.

Giá: Liên hệ
Uport 1100 Bộ chuyển đổi tín hiệu USB sang RS232/422/485 của hãng Moxa...

EDS-516A-MM-ST-T: Managed Ethernet Switch with 14x 10/100BaseT(X) ports, 2x 100BaseFX multi-mode ports with ST connectors, -40 to 75°C

Giá: Liên hệ
EDS-516A-MM-ST-T Managed Ethernet Switch with 14x 10/100BaseT(X) ports, 2x 100BaseFX multi-mode...

Uport 1450I: Bộ chuyển đổi tín hiệu USB sang 4 cổng RS232/422/485, cách ly 2kV.

Giá: Liên hệ
Uport 1450I  Bộ chuyển đổi tín hiệu USB sang 4 cổng RS232/422/485 cách...
Kết quả 121 - 140 of 1666

Bài viết mới cập nhật...