Uport 1100 Bộ chuyển đổi tín hiệu USB sang RS232/422/485 của hãng Moxa-Taiwan được BKAII đang phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. Uport 1100 được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng... Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh…
Tính năng của sản phẩm :
- Compatible with USB 2.0
- 12 Mbps USB data rate
- Drivers provided for Windows, WinCE, and Linux
- Mini DB9 female to terminal block adapter for easy wiring
- LEDs for indicating USB and TxD/RxD activity
- 2 kV electrical isolation (UPort 1130I and 1150I)
Thông số kỹ thuật của sản phẩm :
• USB Interface |
Compliance |
USB 1.0/1.1 compliant, USB 2.0 compatible |
Connector |
USB Type A |
Speed |
12 Mbps (Full-Speed USB) |
• Serial Interface |
Number of Ports |
1 |
Serial Standards |
RS-232 |
Connector |
DB9 male |
Electrical Isolation |
2 kV (UPort 1130I and 1150I) |
• Performance |
Baudrate |
50 bps to 921.6 kbps |
• Serial Communication Parameters |
Data Bits |
5, 6, 7, 8 |
Stop Bits |
1, 1.5, 2 |
Parity |
None, Even, Odd, Space, Mark |
Flow Control |
RTS/CTS, XON/XOFF |
FIFO |
64 bytes |
• Serial Signals |
RS-232 |
TxD, RxD, RTS, CTS, DTR, DSR, DCD, GND |
RS-422 |
TxD+(B), TxD-(A), RxD+(B), RxD-(A), GND |
RS-485-4w |
TxD+(B), TxD-(A), RxD+(B), RxD-(A), GND |
RS-485-2w |
Data+(B), Data-(A), GND |
RS-485 Data Direction |
ADDC® (Automatic Data Direction Control) |
• Operating Systems |
Windows Real COM Drivers |
Windows 95/98/ME/NT/2000, Windows XP/2003/Vista/2008/7/8/8.1/10 (x86/x64), Windows 2012 (x64), Windows Embedded CE 5.0/6.0 |
Linux Real TTY Drivers |
Linux 2.4.x, 2.6.x, 3.x Note: Please refer to Moxa’s website for the latest driver support information. |
• Physical Characteristics |
Housing |
ABS + PC |
Weight |
Product only: 65 g (0.14 lb) Packaged: 200 g (0.44 lb) |
Dimensions |
37.5 x 20.5 x 60 mm (1.48 x 0.81 x 2.36 in) |
• Environmental Limits |
Operating Temperature |
0 to 55°C (32 to 131°F) |
Storage Temperature |
-20 to 70°C (-4 to 158°F) |
Ambient Relative Humidity |
5 to 95% (non-condensing) |
• Standards and Certifications |
EMC |
EN 55032/24 |
EMI |
CISPR 32, FCC Part 15B Class B |
EMS |
IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 4 kV; Air: 8 kV IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 3 V/m IEC 61000-4-4 EFT: Power: 1 kV; Signal: 0.5 kV IEC 61000-4-5 Surge: Power: 2 kV IEC 61000-4-6 CS: 150 kHz to 80 MHz: 3 V/m IEC 61000-4-8 PFMF |
• Power Requirements |
Input Voltage |
5 VDC |
Input Current |
30 mA @ 5 VDC |
• MTBF (mean time between failures) |
Time |
1,949,025 hrs |
Standard |
Telcordia (Bellcore), GB |
|
Các bài viết liên quan:
"BKAII - Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"