NPort 6400/6600: 4/8/16/32-port RS-232/422/485 secure terminal servers

NPort 6400/6600:  4/8/16/32-port RS-232/422/485 secure terminal servers
5 5 1 Product
Giá: Liên hệ

Nport-6400/6600 4/8/16/32-port RS-232/422/485 secure terminal servers của hãng Moxa - Taiwan được BKAII đang phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. Nport-6400/6600 được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh,…

Tính năng của sản phẩm:

  • LCD panel for easy IP address configuration (standard temp. models)
  • Secure operation modes for Real COM, TCP Server, TCP Client, Pair Connection, Terminal, and Reverse Terminal
  • Nonstandard baudrates supported with high precision
  • Port buffers for storing serial data when the Ethernet is offline
  • Supports IPv6
  • Ethernet redundancy (STP/RSTP/Turbo Ring) with network module
  • Generic serial commands supported in Command-by-Command mode
  • Security features based on IEC 62443

­Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

10/100BaseT(X) Ports (RJ45 connector)

1

Auto MDI/MDI-X connection

Alarm Contact Channels Resistive load: 1 A @ 24 VDC
SD Slot Up to 32 GB (SD 2.0 compatible)
Magnetic Isolation Protection

1.5 kV (built-in)

Management ARP, BOOTP, DHCP Client, DNS, HTTP, IPv4/IPv6, SMTP, SNMPv1/v2c/v3, TCP/IP, Telnet, UDP, PPPOE, ICMP
Configuration Options Web Console (HTTP), Windows Utility, Telnet Console, Serial Console
Fixed TTY Drivers SCO UNIX, SCO OpenServer, UnixWare 7, QNX 4.25, QNX 6, Solaris 10, FreeBSD, AIX 5.x, HP-UX 11i, Mac OS X
Unicast Routing

RIPV1/V2, Static Route

 

MIB

MIB-II

Connector

NPort 6600 Series: 8-pin RJ45

NPort 6450 Series: DB9 male

No. of Ports

NPort 6450 Series: 4

NPort 6600-8 Series: 8
NPort 6600-16 Series: 16
NPort 6600-32 Series: 32

Secure Operation Modes Reverse SSH, Secure Pair Connection, Secure Real COM, Secure TCP Client, Secure TCP Server, SSH
Standard Operation Modes

Disabled, Ethernet Modem, Pair Connection, PPP, Printer, Real COM, Reverse Telnet, RFC2217, TCP Client, TCP Server, Terminal, UDP

Flow Control RTS/CTS, DTR/DSR, XON/XOFF
Input Current

NPort 6450 Series: 730 mA @ 12 VDC

NPort 6600 Series 

DC Models: 293 mA @ 48 VDC, 200 mA @ 88 VDC
AC Models: 140 mA @ 100 VAC (8 ports), 192 mA @ 100 VAC (16 ports), 285 mA @ 100 VAC (32 ports)

Input Voltage

NPort 6450 Series: 12 to 48 VDC

NPort 6600 Series 
AC Models: 100 to 240 VAC
DC Models: ±48 VDC (20 to 72 VDC, -20 to -72 VDC), 110 VDC (88 to 300 VDC)

Automatic Reboot Trigger Built-in WDT
Housing

Metal

Installation

NPort 6450 Series: Desktop, DIN-rail mounting, Wall mounting

NPort 6600 Series: Rack mounting (with optional kit)

Dimensions (with ears)

NPort 6450 Series: 181 x 103 x 35 mm (7.13 x 4.06 x 1.38 in)
NPort 6600 Series: 480 x 195 x 44 mm (18.9 x 7.68 x 1.73 in)

Weight

NPort 6450 Series: 1,020 g (2.25 lb)
NPort 6600-8 Series: 3,460 g (7.63 lb)
NPort 6600-16 Series: 3,580 g (7.89 lb)
NPort 6600-32 Series: 3,600 g (7.94 lb)

Operating Temperature

Standard Models: 0 to 55°C (32 to 131°F)

Wide Temp. Models: -40 to 75°C (-40 to 167°F)
High-Voltage Wide Temp. Models: -40 to 85°C (-40 to 185°F)

 

Storage Temperature (package included) Standard/Wide Temp. Models: -40 to 75°C (-40 to 167°F)
High-Voltage Wide Temp. Models: -40 to 85°C (-40 to 185°F)
Ambient Relative Humidity

5 to 95% (non-condensing)

               

EMC

EN 55032/24

EMI

CISPR 32, FCC Part 15B Class A

EMS NPort 6450 Series:
IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 4 kV; Air: 8 kV
IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 3 V/m
IEC 61000-4-4 EFT: Power: 1 kV; Signal: 0.5 kV
IEC 61000-4-5 Surge: Power: 1 kV; Signal: 1 kV
IEC 61000-4-6 CS: 150 kHz to 80 MHz: 3 V/m; Signal: 3 V/m
IEC 61000-4-8 PFMF
IEC 61000-4-11 DIPs

NPort 6600 Series (except -48V/-HV models):
IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 4 kV; Air: 8 kV
IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 3 V/m
IEC 61000-4-4 EFT: Power 1 kV; Signal 0.5 kV
IEC 61000-4-5 Surge: Power: 2 kV
IEC 61000-4-6 CS: 150 kHz to 80 MHz: 3 V/m; Signal: 3 V/m
IEC 61000-4-8 PFMF
IEC 61000-4-11 DIPs

NPort 6600-48V Series:
IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 4 kV; Air: 8 kV
IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 3 V/m
IEC 61000-4-4 EFT: Power: 1 kV; Signal: 0.5 kV
IEC 61000-4-5 Surge: Power: 1 kV
IEC 61000-4-6 CS: 150 kHz to 80 MHz: 3 V/m; Signal: 3 V/m
IEC 61000-4-8 PFMF

NPort 6650-HV Series:
IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 4 kV; Air: 8 kV
IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 3 V/m
IEC 61000-4-4 EFT: Power: 4 kV; Signal: 2 kV
IEC 61000-4-5 Surge: Power: 2 kV
IEC 61000-4-6 CS: 150 kHz to 80 MHz: 3 V/m; Signal: 3 V/m
IEC 61000-4-8 PFMF

Các bài viết tham khảo:

"BKAII - Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

EDS-G528E: Switch công nghiệp 8 cổng Ethernet hỗ trợ 8 cổng tốc độ 10/100/1000BaseT(X)

Giá: Liên hệ
EDS-G528E Switch công nghiệp 8 cổng Ethernet hỗ trợ 8 cổng tốc độ 10/...

EDS-G509: Switch công nghiệp 9 cổng Ethernet tốc độ Gigabit

Giá: Liên hệ
EDS-G509  Switch công nghiệp 9 cổng Ethernet tốc độ Gigabit của hã...

EDS-828: Switch công nghiệp hỗ trợ tối đa 4 cổng tốc độ Gigabit và 24 cổng tốc độ Ethernet nhanh Layer2/Layer3

Giá: Liên hệ
EDS-828 Switch công nghiệp hỗ trợ tối đa 4 cổng tốc độ Gigabit và ...

PT-7828: Switch công nghiệp hỗ trợ 24 cổng Ethernet nhanh cùng với 4 cổng Gigabit Ethernet Layer 3

Giá: Liên hệ
PT-7828 Switch công nghiệp hỗ trợ 24 cổng Ethernet nhanh cùng với 4 cổ...

PT-G7828 : Switch công nghiệp hỗ trợ tối đa 28 cổng Ethernet Gigabit Layer 3

Giá: Liên hệ
PT-G7828 Switch công nghiệp hỗ trợ tối đa 28 cổng Ethernet Gigabit Layer 3 c...

IEX-402: Industrial managed VDSL2/SHDSL Ethernet extenders

Giá: Liên hệ
IEX-402 Industrial managed VDSL2/SHDSL Ethernet extenders của hãng Moxa-Taiwan&nb...

IEX-408E: Industrial managed 6 FE + 2 VDSL2 Ethernet extender switches

Giá: Liên hệ
IEX-408E Industrial managed 6 FE+2 VDSL2 Ethernet extender switches của hãng Moxa...

EOM-104: 4-port embedded managed Ethernet switch modules

Giá: Liên hệ
EOM-104  Module Switch công nghiệp hỗ trợ 4 cổng tốc độ của hã...

EOM-G103: IEC 62439-3 3-port full Gigabit embedded managed redundancy modules

Giá: Liên hệ
EOM-G103  IEC 62439-3 3-port full Gigabit embedded managed redundancy modules của h&atil...

EDR-G902: Industrial secure routers with firewall/NAT/VPN

Giá: Liên hệ
EDR-G902 Industrial secure routers with firewall/NAT/VPN của hãng Moxa - Taiwan h...

EDR-810: 8+2G multiport industrial secure router with switch/firewall/NAT/VPN

Giá: Liên hệ
EDR-810 8+2G multiport industrial secure router with switch/firewall/NAT/VPN của h&atild...

EDR-G903: Industrial secure routers with firewall/NAT/VPN

Giá: Liên hệ
EDR-G903 Industrial secure routers with firewall/NAT/VPN của hãng Moxa - Taiwan ...

TN-5900: Router công nghiệp EN 50155 16 cổng NAT

Giá: Liên hệ
TN-5900 Router công nghiệp EN 50155 16 cổng NATcủa hãng Moxa - Taiwan ...

TN-5900-ETBN: EN 50155 ETBN routers

Giá: Liên hệ
TN-5900-ETBN EN50155 ETBN routers của hãng Moxa-Taiwan hiện đang được BKAI...

AWK-1137C: Industrial 802.11a/b/g/n wireless client

Giá: Liên hệ
AWK-1137C Industrial 802.11a/b/g/n wireless client của hãng Moxa-Taiwan hiện đang đ...

AWK-4131A: Outdoor industrial IEEE 802.11a/b/g/n wireless AP/bridge/client

Giá: Liên hệ
AWK-4131AOutdoor industrial IEEE 802.11a/b/g/n wireless AP/bridge/client của hãng Moxa...

AWK-3131A-RCC: Rail onboard indoor single radio, 802.11n AP/client, IP68

Giá: Liên hệ
AWK-3131A-RCC  Rail onboard indoor single radio, 802.11n AP/client, IP68 của h&ati...

AWK-3131A-RTG: Rail onboard indoor single radio, 802.11n AP/client, IP68

Giá: Liên hệ
AWK-3131A-RTGRail onboard indoor single radio, 802.11n AP/client, IP68 của hãng Moxa -...
Kết quả 241 - 260 of 1666

Bài viết mới cập nhật...