IA261-I-CE: Máy tính công nghiệp DIN-Rail với 4 cổng nối tiếp biệt lập, 2 cổng LAN, 8 DI/DO và VGA, hệ điều hành Win CE 6.0

moxa-ia261-i-ce-image
5 5 1 Product
Giá: Liên hệ

IA261-I-CE  Máy tính công nghiệp DIN-Rail với 4 cổng nối tiếp biệt lập, 2 cổng LAN, 8 DI/DO và VGA, hệ điều hành Win CE 6.0, nhiệt độ hoạt động -10 đến 60°C của hãng Moxa-Taiwan hiện đang được BKAII  phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. IA261-I-CE được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh,…

Tính năng của sản phẩm:

  • Cirrus Logic EP9315 Arm9 CPU, 200 MHz
  • 128 MB RAM onboard, 32 MB flash disk
  • VGA interface for field-site monitoring
  • 2 KV digitally isolated RS-232/422/485 serial ports
  • Dual 10/100 Mbps Ethernet ports
  • 8 + 8 DI/DO with 3 KV optical isolation protection
  • 12 to 48 VDC redundant power input design
  • Supports CompactFlash and USB 2.0 hosts
  • Ready-to-run Linux or WinCE 6.0 platform
  • -40 to 75°C wide-temperature models available

­Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

Computer

  • CPU : Cirrus EP9315 Arm9, 200 MHz
  • Supported OS : Linux kernel version 2.6
    Windows Embedded Compact 6.0

Memory

  • Flash : 32 MB
  • SDRAM : 128 MB

Computer Interface

  • Serial Ports : RS-232/422/485 ports x 4, software selectable (DB9 male)
  • USB 2.0 : USB 2.0 hosts x 2, type-A connectors
  • Digital Input : DIs x 8
  • Digital Output : DOs x 8
  • Video Output : VGA x 1, 15-pin D-sub connector (female)
  • Console Port: RS-232 (TxD, RxD, GND), 4-pin header output (115200, n, 8, 1)
  • Storage Slot : CF slots x 1

Input/Output Interface

  • Isolation : 3k VDC or 2k Vrms

Digital Inputs

  • Connector : Screw-fastened Euroblock terminal
  • Dry Contact : On: short to GND , Off: open
  • Sensor Type : Dry contact , Wet Contact (NPN or PNP)
  • Wet Contact (DI to COM) : On: 10 to 30 VDC , Off: 0 to 3 VDC

Digital Outputs

  • Connector : Screw-fastened Euroblock terminal
  • Current Rating : 200 mA per channel
  • I/O TypeSink

Ethernet Interface

  • 10/100BaseT(X) Ports (RJ45 connector) : 2
  • Magnetic Isolation Protection :

USB Interface

  • Storage Port : USB Type A
  • USB Standards : USB 1.1/2.0 compliant

LED Indicators

  • System : Power x 1 , System Ready x 1 , Storage x 1
  • LAN : 2 per port (10/100/1000 Mbps)
  • Serial : 2 per port (Tx, Rx)
  • CAN : 2 per port (Tx, Rx)

Display

  • Pixels : 1024 x 768

Serial Interface

  • Baudrate : 50 bps to 921.6 kbps (supports non-standard baudrates)
  • Connector : DB9 male
  • Data Bits : 5, 6, 7, 8
  • Flow Control : RTS/CTS, XON/XOFF, ADDC® (automatic data direction control) for RS-485, RTS Toggle (RS-232 only)
  • Isolation : 2 kV (I models)
  • Parity : None, Even, Odd, Space, Mark
  • RS-485 Data Direction Control : ADDC® (automatic data direction control)
  • Serial Standards : RS-232/422/485
  • Stop Bits : 1, 1.5, 2

Serial Signals

  • RS-232 : TxD, RxD, RTS, CTS, DTR, DSR, DCD, GND
  • RS-422 : Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND
  • RS-485-2w : Data+, Data-, GND
  • RS-485-4w : Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND

Power Parameters

  • Connection : Removable terminal block
  • Input Current : 450 mA @ 24 VDC
  • Input Voltage : 12 to 48 VDC, Redundant dual inputs
  • Operating Voltage : 12 to 48 VDC
  • Power Connector : 3-pin terminal block
  • Power Consumption : 11 W (max.)
  • Source of Input Power : Power input jack

Physical Characteristics

  • Housing : Metal
  • Dimensions : 60 x 115 x 152 mm (2.36 x 4.53 x 5.98 in)
  • Weight : 950 g (2.09 lb)
  • Installation : DIN-rail mounting (with optional kit), Wall mounting (with optional kit)

Environmental Limits

  • Operating Temperature : -10 to 60°C (14 to 140°F)
  • Storage Temperature (package included) : -20 to 80°C (-4 to 176°F)
  • Ambient Relative Humidity : 5 to 95% (non-condensing)

Standards and Certifications

  • EMC : EN 55032/24, EN 61000-6-2/-6-4, EN 61000-3-2 Class D, EN 61000-3-3
  • EMI : CISPR 32, FCC Part 15B Class A
  • EMS : IEC 61000-4-11 DIPs
    IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 4 kV; Air: 8 kV
    IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 10 V/m
    IEC 61000-4-4 EFT: Power: 1 kV; Signal: 0.5 kV
    IEC 61000-4-5 Surge: Power: 1 kV; Signal: 1 kV
    IEC 61000-4-6 CS: 150 kHz to 80 MHz: 10 V/m; Signal: 10 V/m
    IEC 61000-4-8 PFMF
  • Safety : EN 60950-1, IEC 60950-1, UL 60950-1
  • Shock : IEC 60068-2-27
  • Vibration : IEC-68-2-34

MTBF

  • Time : 118,752 hrs

Các bài viết tham khảo:

"BKAII -Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

VPort 461A Series: Superior video performance, 1-channel H.264/MJPEG industrial video encoders

Giá: Liên hệ
VPort 461A Series Superior video performance, 1-channel H.264/MJPEG industrial video encoders của ...

VPort 464 Series: Superior video performance, 4-channel industrial video encoders

Giá: Liên hệ
VPort 464 Series Superior video performance, 4-channel industrial video encoders của hãng M...

VPort P16-2MR Series: EN 50155, 1080P image, infrared IP cameras

Giá: Liên hệ
VPort P16-2MR Series EN 50155, 1080P image, infrared IP cameras của hãng Moxa-Taiwan ...

VPort P16-1MP-M12-IR Series: EN 50155, HD image, infrared IP cameras

Giá: Liên hệ
VPort P16-1MP-M12-IR Series EN 50155, HD image, infrared IP cameras của hãng Moxa-Taiwan&nb...

VPort P06-1MP-M12 Series: EN 50155, HD video image, compact IP cameras

Giá: Liên hệ
VPort P06-1MP-M12 Series  EN 50155, HD video image, compact IP cameras của hãng M...

VPort 06-2 Series: EN 50155, 1080P video image, compact IP cameras

Giá: Liên hệ
VPort 06-2 Series EN 50155, 1080P video image, compact IP cameras của hãng Moxa-Taiwan ...

VPort 06EC-2V Series: EN 50155, 1080p resolution, day & night outdoor IP cameras

Giá: Liên hệ
VPort 06EC-2V Series EN 50155, 1080p resolution, day & night outdoor IP cameras của hãn...

MPC-2070 Series: 7-inch industrial fanless panel computers

Giá: Liên hệ
MPC-2070 Series 7-inch industrial fanless panel computers của hãng Moxa-Taiwan đượ...

MPC-2120 Series: 12-inch industrial fanless panel computers

Giá: Liên hệ
MPC-2120 Series 12-inch industrial fanless panel computers của hãng Moxa-Taiwan đư...

MPC-2150 Series: 15-inch industrial fanless panel computers

Giá: Liên hệ
MPC-2150 Series 15-inch industrial fanless panel computers của hãng Moxa-Taiwan đư...

MPC-2190 Series: 19-inch ECDIS color calibrated, fanless panel computers

Giá: Liên hệ
MPC-2190 Series 19-inch ECDIS color calibrated, fanless panel computers của hãng Moxa-Taiwa...

MPC-2240 Series: 24-inch ECDIS color calibrated, fanless panel computers

Giá: Liên hệ
MPC-2240 Series  24-inch ECDIS color calibrated, fanless panel computers của hãng...

MPC-2260 Series: 26-inch ECDIS color calibrated, fanless panel computers

Giá: Liên hệ
MPC-2260 Series 26-inch ECDIS color calibrated, fanless panel computers của hãng Moxa-Taiwa...

MD-215 Series: 15-inch rugged industrial display

Giá: Liên hệ
MD-215 Series 15-inch rugged industrial display của hãng Moxa-Taiwan được BKAII đ...

MD-219 Series: Màn hình công nghiệp 19-inch

Giá: Liên hệ
MD-219 Series  Màn hình công nghiệp 19-inch của hãng Moxa-T...

MD-224 Series: 24-inch marine display

Giá: Liên hệ
MD-224 Series  24-inch marine display của hãng Moxa-Taiwan được BKAII đ...

MD-226 Series: 26-inch wide-screen marine display

Giá: Liên hệ
MD-226 Series 26-inch wide-screen marine display của hãng Moxa-Taiwan được BKAII ...

MD-119 Series: 19-inch marine display

Giá: Liên hệ
MD-119 Series  19-inch marine display của hãng Moxa-Taiwan được BKAII đ...

NPort 6610-8: Bộ chuyển đổi 10/100M Ethernet sang 8 cổng RS-232/ 8-pin RJ45, nguồn cấp 100V-240VAC

Giá: Liên hệ
NPort 6610-8  Bộ chuyển đổi 10/100M Ethernet sang 8 cổng RS-232/ 8-pin RJ45, nguồn c...

NPort 6610-8-48V: Bộ chuyển đổi 10/100M Ethernet sang 8 cổng RS-232/ 8-pin RJ45, nguồn cấp 48VDC

Giá: Liên hệ
NPort 6610-8-48V Bộ chuyển đổi 10/100M Ethernet sang 8 cổng RS-232/ 8-pin RJ45, nguồ...
Kết quả 401 - 420 of 1666

Bài viết mới cập nhật...