IA240-LX: Máy tính công nghiệp DIN-Rail với 4 cổng nối tiếp, 2 cổng LAN và 4 DI/DO, Hệ điều hành Linux,-10 đến 60°C

moxa-ia240-lx-image
5 5 1 Product
Giá: Liên hệ

IA240-LX Máy tính công nghiệp DIN-Rail với 4 cổng nối tiếp, 2 cổng LAN  và 4 DI/ DO, Hệ điều hành Linux, nhiệt độ hoạt động -10 đến 60°Ccủa hãng Moxa-Taiwan hiện đang được BKAII  phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. IA240-LX được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh,…

Tính năng của sản phẩm:

  • MOXA ART 32-bit Arm9 industrial processor
  • 64 MB RAM, 16 MB flash onboard
  • 4 RS-232/422/485 serial ports
  • 4 digital input and 4 digital output channels (TTL signal)
  • Dual 10/100 Mbps Ethernet ports
  • SD slot for storage expansion
  • Ready-to-run Linux kernel 2.6 platform
  • Unique patented software encryption lock
  • Installation options: DIN-rail, wall-mount (with accessory)
  • Robust, fanless design, IP30 protection mechanism
  • -40 to 75°C wide-temperature models available

­Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

Computer

  • CPU : MOXA ART Arm9, 192 MHz
  • Storage Slot : SD slots x 1
  • Supported OS : Linux kernel version 2.6

Memory

  • Flash : 16 MB
  • SDRAM : 64 MB

Computer Interface

  • Ethernet Ports : Auto-sensing 10/100 Mbps ports (RJ45 connector) x 2
  • Serial Ports : RS-232/422/485 ports x 4, software selectable (RJ45)
  • USB 2.0 : USB 2.0 hosts x 1, type-A connectors
  • Digital Input : DIs x 4
  • Digital Output : DOs x 4

Digital Inputs

  • Connector : Screw-fastened Euroblock terminal
  • Voltage : Logic 0: 0-0.8 V , Logic 1: 2.0-5.5 V

Digital Outputs

  • Connector : Screw-fastened Euroblock terminal
  • Current Rating : 24 mA per channel
  • Voltage : Logic 0: 0-0.55 V, Logic 1: 2.5-3.3 V

Ethernet Interface

  • 10/100BaseT(X) Ports (RJ45 connector) : 2
  • Magnetic Isolation Protection :

USB Interface

  • Storage Port : USB Type A
  • USB Standards : USB 1.1/2.0 compliant

LED Indicators

  • System : Power x 1 , System Ready x 1
  • LAN : 2 per port (10/100/1000 Mbps)
  • Serial : 2 per port (Tx, Rx)

Serial Interface

  • Baudrate : 50 bps to 921.6 kbps (supports non-standard baudrates)
  • Connector : 8-pin RJ45
  • Console Port : RS-232 (TxD, RxD, GND), 8-pin RJ45 (115200, n, 8, 1)
  • Data Bits : 5, 6, 7, 8
  • Flow Control : RTS/CTS, XON/XOFF, ADDC® (automatic data direction control) for RS-485, RTS Toggle (RS-232 only)
  • ESD Protection : 4 kV, for all signals
  • : 4
  • Parity : None, Even, Odd, Space, Mark
  • RS-485 Data Direction Control : ADDC® (automatic data direction control)
  • Serial Standards : RS-232/422/485
  • Stop Bits : 1, 1.5, 2

Serial Signals

  • RS-232 : TxD, RxD, RTS, CTS, DTR, DSR, DCD, GND
  • RS-422 : Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND
  • RS-485-2w : Data+, Data-, GND
  • RS-485-4w : Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND

Power Parameters

  • Input Current : 300 mA @ 24 VDC
  • Input Voltage : 12 to 48 VDC
  • : 1
  • Power Connector : 3-pin terminal block
  • Power Consumption : 7 W (max.)

Physical Characteristics

  • Housing : Metal
  • Dimensions : 60 x 137 x 100 mm (2.36 x 5.39 x 3.94 in)
  • Weight : 430 g (0.96 lb)
  • Installation : DIN-rail mounting, Wall mounting (with optional kit)

Environmental Limits

  • Operating Temperature : -10 to 60°C (14 to 140°F)
  • Storage Temperature (package included) : -20 to 80°C (-4 to 176°F)
  • Ambient Relative Humidity : 5 to 95% (non-condensing)

Standards and Certifications

  • EMC : EN 55032/24, EN 61000-3-2 Class A, EN 61000-3-3, EN 61000-6-2/-6-4
  • EMI : CISPR 32, FCC Part 15B Class A
  • EMS : IEC 61000-4-11 DIPs
    IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 4 kV; Air: 8 kV
    IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 3 V/m
    IEC 61000-4-4 EFT: Power: 1 kV; Signal: 0.5 kV
    IEC 61000-4-5 Surge: Power: 1 kV
    IEC 61000-4-6 CS: 150 kHz to 80 MHz: 10 V/m; Signal: 10 V/m
    IEC 61000-4-8 PFMF
  • Safety : EN 60950-1, IEC 60950-1, UL 60950-1
  • Vibration : IEC 60068-2-6

MTBF

  • Time : 425,321 hrs

Các bài viết tham khảo:

"BKAII -Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

TN-5308-8PoE-48: Unmanaged Ethernet Switch with 8 10/100BaseT(X) PoE ports, M12 connectors, 1 isolated power inputs (48 VDC), -25 to 60°C

Giá: Liên hệ
TN-5308-8PoE-48 Unmanaged Ethernet Switch with 8 10/100BaseT(X) PoE ports, M12 connectors, 1 isolate...

MC-7270-MP-T: x86 Embedded Computer with Intel® Core™ i7

Giá: Liên hệ
MC-7270-MP-T x86 embedded Computer with Intel® Core™ i7 3555LE processor, 4 serial ports, ...

AWK-1137C-EU : Thiết bị không dây 802.11a/b/g/n, băng tần EU, nhiệt độ hoạt động từ 0 đến 60°C

Giá: Liên hệ
AWK-1137C-EU  Thiết bị không dây 802.11a/b/g/n, băng tần EU, nhiệt độ h...

AWK-1137C-EU-T: Thiết bị không dây 802.11a/b/g/n, băng tần EU, nhiệt độ hoạt động -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
AWK-1137C-EU-T Thiết bị không dây 802.11a/b/g/n,băng tần EU, nhiệt độ hoạt...

AWK-1137C-JP : Thiết bị không dây 802.11a/b/g/n, băng tần JP, nhiệt độ hoạt động từ 0 đến 60°C

Giá: Liên hệ
AWK-1137C-JP  Thiết bị không dây 802.11a/b/g/n, băng tần JP, nhiệt độ h...

AWK-1137C-JP-T: Thiết bị không dây 802.11a/b/g/n, băng tần JP, nhiệt độ hoạt động -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
AWK-1137C-JP-T Thiết bị không dây 802.11a/b/g/n, băng tần JP, nhiệt độ hoạ...

AWK-1137C-US :Thiết bị không dây 802.11a/b/g/n,nhiệt độ hoạt động từ 0 đến 60°C

Giá: Liên hệ
AWK-1137C-US Thiết bị không dây 802.11a/b/g/n, nhiệt độ hoạt động từ 0 đến 60°...

AWK-1137C-US-T: Thiết bị không dây 802.11a/b/g/n,nhiệt độ hoạt động -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
AWK-1137C-US-T Thiết bị không dây 802.11a/b/g/n, nhiệt độ hoạt động -40 đ...
Kết quả 681 - 700 of 1666

Bài viết mới cập nhật...