EDS-G205-1GTXSFP-T: Switch công nghiệp 4 cổng Ethernet tốc độ Gigabit, 1 cổng combo Gigabit, -40 to 75°C

EDS-G205-1GTXSFP-T: Switch công nghiệp 4 cổng Ethernet tốc độ Gigabit, 1 cổng combo Gigabit, -40 to 75°C
5 5 1 Product
Giá: Liên hệ

EDS-G205-1GTXSFP-T Switch công nghiệp 5 cổng bao gồm 4 cổng Ethernet hỗ trợ  tốc độ 10/100/1000BaseT(X) và 1 cổng combo 10/100/1000BaseT(X) or 100/1000BaseSFP, nhiệt độ hoạt động từ -40 đến 75oC  của hãng Moxa-Taiwan hiện đang được BKAII  phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. EDS-G205-1GTXSFP-T được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng... Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh…

Tính năng của sản phẩm: 

  •  Fiber-optic options for extending distance and improving electrical noise immunity
  •  Redundant dual 12/24/48 VDC power inputs
  •  Supports 10 KB jumbo frames
  •  Relay output warning for power failure and port break alarm
  •  Broadcast storm protection

Thông số kỹ thuật sản phẩm:

  • Alarm Contact Channels :   1 relay output with current carrying capacity of 1 A @ 24 VDC

Ethernet Interface

  • 10/100/1000BaseT(X) Ports (RJ45 connector):  Auto negotiation speed

                                                                                          Full/Half duplex mode
                                                                                          Auto MDI/MDI-X connection

  • Combo Ports (10/100/1000BaseT(X) or 100/1000BaseSFP+):  1
  • Standards   IEEE 802.3 for 10BaseT

                                IEEE 802.3ab for 1000BaseT(X)
                                IEEE 802.3u for 100BaseT(X) and 100BaseFX
                                IEEE 802.3x for flow control
                                IEEE 802.3z for 1000BaseX
                                IEEE 802.3az for Energy-Efficient Ethernet

Switch Properties

  • MAC Table Size :   8 K
  • Packet Buffer Size :   1 Mbits
  • Jumbo Frame Size :  10 KB

Store and Forward:    DIP Switch Configuration

  • Ethernet Interface :   Broadcast storm protection, Jumbo Frame, IEEE 802.3az energy saving, 100/1000 SFP speed switching, Port break alarm

Power Parameters

  • Connection :   1 removable 6-contact terminal block(s)
  • Input Voltage :   12/24/48 VDC, Redundant dual inputs
  • Operating Voltage : 9.6 to 60 VDC

Supported

  • Input Current :  0.14 A @ 24 VDC

          Physical Characteristics:  Metal

  • IP Rating :   IP30
  • Dimensions :   29 x 135 x 105 mm (1.14 x 5.31 x 4.13 in)
  • Weight :  290 g (0.64 lb)
  • Installation :  DIN-rail mounting, Wall mounting (with optional kit)

Environmental Limits

  • Operating Temperature : EDS-G205-1GTXSFP: -10 to 60°C (14 to 140°F)

                                                      EDS-G205-1GTXSFP-T: -40 to 75°C (-40 to 167°F)

  • Storage Temperature (package included) :   -40 to 85°C (-40 to 185°F)
  • Ambient Relative Humidity : 5 to 95% (non-condensing)

Standards and Certifications:

  • Freefall :   IEC 60068-2-32
  • EMC :  EN 55032/24
  • EMI :   CISPR 32, FCC Part 15B Class A
  • EMS :  IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 6 kV; Air: 8 kV

                      IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 20 V/m
                      IEC 61000-4-4 EFT: Power: 2 kV; Signal: 2 kV
                      IEC 61000-4-5 Surge: Power: 2 kV; Signal: 2 kV
                      IEC 61000-4-6 CS: 10 V
                      IEC 61000-4-8 PFMF

  • Hazardous Locations :  ATEX, Class I Division 2
  • Maritime :  ABS, DNV-GL, LR, NK
  • Railway :  EN 50121-4
  • Safety :  EN 60950-1, UL 508, EN 60950-1 (LVD)
  • Shock :  IEC 60068-2-27
  • Vibration :  IEC 60068-2-6

MTBF:

  • Time :   2,823,446 hrs
  • Standards :   Telcordia (Bellcore), GB

Các bài viết liên quan:

"BKAII - Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

TB1600: DIN- Rail mounting screw terminal module, 20-pin connector, 3.81 mm pitch, 77.5 x 67.5 x 51mm

Giá: Liên hệ
TB1600 DIN- Rail mounting screw terminal module, 20-pin connector, 3.81 mm pitch, 77.5 x 67.5 x 51 m...

20P To 20P Flat Cable-500mm Expandable I/O ioLogik 4000 Accessory

Giá: Liên hệ
20P To 20P Flat Cable-500mm Expandable I/O ioLogik 4000 Accessory của hãng Moxa hiện...

ANT-WDB-PNF-1011: 10 dBi at 2.4 GHz and 11 dBi at 5 GHz, N-type (female), dual-band directional antenna

Giá: Liên hệ
ANT-WDB-PNF-1011: 10 dBi at 2.4 GHz and 11 dBi at 5 GHz, N-type (female), dual-band directional ante...

ANT-WSB-PNF-12 Series: 12 dBi at 2.4 GHz, N-type (female), directional, panel antennas

Giá: Liên hệ
ANT-WSB-PNF-12 Series: 12 dBi at 2.4 GHz, N-type (female), directional, panel antennas của h&...

RKS-G4028-4GS-2HV-T: Modular managed Ethernet switch with 4 100/1000BaseSFP ports, 3 slots for Ethernet modules, 2 isolated power supplies (110/220 VAC/VDC)

Giá: Liên hệ
RKS-G4028-4GS-2HV-T: Modular managed Ethernet switch with 4 100/1000BaseSFP ports, 3 slots for ...

MDR-40-24: DIN-rail 24 VDC power supply with 40W/1.7A, 85 to 264 VAC, or 120 to 370 VDC input

Giá: Liên hệ
MDR-40-24: DIN-rail 24 VDC power supply with 40W/1.7A, 85 to 264 VAC, or 120 to 370 VDC input, -20 t...

ICF-1180I-S-ST: Bộ chuyển đổi PROFIBUS sang sợi quang, chế độ đơn, đầu nối ST

Giá: Liên hệ
ICF-1180I-S-ST Bộ chuyển đổi PROFIBUS sang sợi quang, chế độ đơn, đầu nối ST, n...

ICF-1180I-M-ST: Bộ chuyển đổi PROFIBUS sang cáp quang, multi-mode, đầu nối ST

Giá: Liên hệ
ICF-1180I-M-ST Bộ chuyển đổi PROFIBUS sang sợi quang, đa chế độ, đầu nối ST...

CN2610-8-2AC: Dual-LAN, dual-AC-power terminal server with 8 RS-232 ports

Giá: Liên hệ
CN2610-8-2AC: Dual-LAN, dual-AC-power terminal server with 8 RS-232 ports  hãng Mox...

CN2610-16-2AC: Dual-LAN, dual-AC-power terminal server with 16 RS-232 ports

Giá: Liên hệ
CN2610-16-2AC: Dual-LAN, dual-AC-power terminal server with 16 RS-232 ports hãng Mo...

CN2650-8-2AC-T: Dual-LAN, dual-AC-power terminal server with 8 RS-232/422/485 ports, -40 to 75°C operating temperature

Giá: Liên hệ
CN2650-8-2AC-T: Dual-LAN, dual-AC-power terminal server with 8 RS-232/422/485 ports, -40 to 75°C...

CN2650-8-2AC: Dual-LAN, dual-AC-power terminal server with 8 RS-232/422/485 ports

Giá: Liên hệ
CN2650-8-2AC: Dual-LAN, dual-AC-power terminal server with 8 RS-232/422/485 ports hãng&n...

CN2650-16-2AC: Dual-LAN, dual-AC-power terminal server with 16 RS-232/422/485 ports

Giá: Liên hệ
CN2650-16-2AC: Dual-LAN, dual-AC-power terminal server with 16 RS-232/422/485 ports  h&ati...

CN2650-16-2AC-T: Dual-LAN, dual-AC-power terminal server with 16 RS-232/422/485 ports, -40 to 75°C operating temperature

Giá: Liên hệ
CN2650-16-2AC-T: Dual-LAN, dual-AC-power terminal server with 16 RS-232/422/485 ports, -40 to 75°...

CN2650I-8: Dual-LAN terminal server with 8 RS-232/422/485 ports, 2 kV optical isolation

Giá: Liên hệ
CN2650I-8: Dual-LAN terminal server with 8 RS-232/422/485 ports, 2 kV optical isolation hãng&...

CN2650I-8-2AC: Dual-LAN, dual-AC-power terminal server with 8 RS-232/422/485 ports, 2 kV optical isolation

Giá: Liên hệ
CN2650I-8-2AC: Dual-LAN, dual-AC-power terminal server with 8 RS-232/422/485 ports, 2 kV optical iso...

CN2650I-16: Dual-LAN terminal server with 16 RS-232/422/485 ports, 2 kV optical isolation

Giá: Liên hệ
CN2650I-16: Dual-LAN terminal server with 16 RS-232/422/485 ports, 2 kV optical isolation h&ati...

CN2650I-16-2AC: Dual-LAN, dual-AC-power terminal server with 16 RS-232/422/485 ports, 2 kV optical isolation

Giá: Liên hệ
CN2650I-16-2AC: Dual-LAN, dual-AC-power terminal server with 16 RS-232/422/485 ports, 2 kV optical i...

CN2650I-8-HV-T: Dual-LAN terminal server with 8 RS-232/422/485 ports, 2 kV optical isolation, 88 to 300 VDC power input

Giá: Liên hệ
CN2650I-8-HV-T: Dual-LAN terminal server with 8 RS-232/422/485 ports, 2 kV optical isolation, 88 to ...

CN2650I-16-HV-T: Dual-LAN terminal server with 16 RS-232/422/485 ports, 2 kV optical isolation, 88 to 300 VDC power input

Giá: Liên hệ
CN2650I-16-HV-T: Dual-LAN terminal server with 16 RS-232/422/485 ports, 2 kV optical isolation, 88 t...
Kết quả 2001 - 2020 of 2148

Bài viết mới cập nhật...