EDS-408A-EIP-T: Switch công nghiệp gồm 8 cổng 10/100BaseT(X), EtherNet/IP enabled, -40 to 75°C

6195916a-57b4-4f2c-baab-e8b3e5d20694
5 5 2 Product
Giá: Liên hệ

EDS-408A-EIP-T Switch công nghiệp gồm 8 cổng 10/100BaseT(X), EtherNet/IP enabled, -40 to 75°C của hãng Moxa-Taiwan hiện đang được BKAII phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. EDS-408A-EIP-Tđược thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh,…

Tính năng của sản phẩm:

  • Turbo Ring and Turbo Chain (recovery time < 20 ms @ 250 switches), and RSTP/STP for network redundancy
  • IGMP Snooping, QoS, IEEE 802.1Q VLAN, and port-based VLAN supported
  • Easy network management by web browser, CLI, Telnet/serial console, Windows utility, and ABC-01
  • PROFINET or EtherNet/IP enabled by default (PN or EIP models)
  • Supports MXstudio for easy, visualized industrial network management

Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

Ethernet Interface

    • 10/100BaseT(X) Ports (RJ45 connector) : 8
      Auto negotiation speed
      Full/Half duplex mode
      Auto MDI/MDI-X connection
    • Standards: IEEE 802.3 for 10BaseT
      IEEE 802.3u for 100BaseT(X) and 100BaseFX
      IEEE 802.3x for flow control
      IEEE 802.1D-2004 for Spanning Tree Protocol
      IEEE 802.1p for Class of Service
      IEEE 802.1Q for VLAN Tagging
      IEEE 802.1w for Rapid Spanning Tree Protocol

Ethernet Software Features

    • Filter : 802.1Q VLAN, GMRP, GVRP, IGMP v1/v2, Port-based VLAN
    • Industrial Protocols : EtherNet/IP, Modbus TCP
    • Management : Back Pressure Flow Control, BOOTP, DHCP Option 66/67/82, DHCP Server/Client, Flow control, IPv4/IPv6, LLDP, Port Mirror, RARP, RMON, SMTP, SNMP Inform, SNMPv1/v2c/v3, Syslog, Telnet, TFTP
    • MIB : Bridge MIB, Ethernet-like MIB, MIB-II, P-BRIDGE MIB, RMON MIB Groups 1, 2, 3, 9, RSTP MIB
    • Redundancy Protocols : RSTP, STP, Turbo Chain, Turbo Ring v1/v2
    • Time Management : NTP Server/Client, SNTP

Switch Properties

    • IGMP Groups : 256
    • MAC Table Size : 8 K
    • Max. No. of VLANs : 64
    • Packet Buffer Size : 1 Mbits
    • Priority Queues : 4
    • VLAN ID Range : VID 1 to 4094

Serial Interface

    • Console Port : RS-232 (TxD, RxD, GND), 10-pin RJ45 (19200, n, 8, 1)

DIP Switch Configuration

    • Ethernet Interface : Turbo Ring, Master, Coupler, Reserve

Input/Output Interface

    • Alarm Contact Channels : Relay output with current carrying capacity of 1 A @ 24 VDC

Power Parameters

    • Connection : 1 removable 6-contact terminal block(s)
    • Input Voltage : 12/24/48 VDC , Redundant dual inputs
    • Operating Voltage : 9.6 to 60 VDC
    • Input Current : 0.18 A @ 24 VDC
    • Overload Current Protection : Supported
    • Reverse Polarity Protection : Supported

Physical Characteristics

    • Housing : Metal
    • IP Rating : IP30
    • Dimensions : 53.6 x 135 x 105 mm (2.11 x 5.31 x 4.13 in)
    • Weight: 650 g (1.44 lb)
    • Installation: DIN-rail mounting, Wall mounting (with optional kit)

Environmental Limits

    • Operating Temperature : -40 to 75°C (-40 to 167°F)
    • Storage Temperature (package included) : -40 to 85°C (-40 to 185°F)
    • Ambient Relative Humidity : 5 to 95% (non-condensing)

Standards and Certifications

    • Safety : EN 60950-1 , UL 508 , UL 60950-1
    • EMC : EN 55032/24
    • EMI : CISPR 32, FCC Part 15B Class A
    • EMS : IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 6 kV; Air: 8 kV
      IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 10 V/m
      IEC 61000-4-4 EFT: Power: 2 kV; Signal: 2 kV
      IEC 61000-4-5 Surge: Power: 2 kV; Signal: 2 kV
      IEC 61000-4-6 CS: 10 V
      IEC 61000-4-8 PFMF
    • Hazardous Locations : ATEX , Class I Division 2
    • Maritime : DNV-GL
    • Railway : EN 50121-4
    • Traffic Control : NEMA TS2
    • Freefall : IEC 60068-2-31
    • Shock : IEC 60068-2-27
    • Vibration : IEC 60068-2-6

MTBF

    • Time : 1,339,439 hrs

Các bài viết liên quan:

"BKAII - Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

NPort P5150A-T: Bộ chuyển đổi 1 cổng RS-232/422/485 PoE,-40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
NPort P5150A-T Bộ chuyển đổi 1 cổng RS-232/422/485 PoE, nhiệt độ hoạt động -40 đ...

NPort 5210A-T: Bộ chuyển đổi 2 cổng RS-232 hỗ trợ chống sét lan truyền, -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
NPort 5210A-T Bộ chuyển đổi 2 cổng RS-232 hỗ trợ chống sét lan truyền, ...

NPort 5230A-T: Bộ chuyển đổi 2 cổng RS-422/485 hỗ trợ chống sét lan truyền, nhiệt độ hoạt động -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
NPort 5230A-T Bộ chuyển đổi 2 cổng RS-422/485 hỗ trợ chống sét lan truy...

NPort 5250A-T: Bộ chuyển đổi 2 cổng RS-232/422/485, -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
NPort 5250A-T Bộ chuyển đổi 2 cổng RS-232/422/485, -40 đến 75°C của h&at...

NPort 5232I-T: Bộ chuyển đổi 2 cổng RS-422/485 với cách ly quang 2 kV, -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
NPort 5232I-T Bộ chuyển đổi 2 cổng RS-422/485 với cách ly quang 2 kV, nhiệt...

NPort 5232-T: Bộ chuyển đổi 2 cổng RS-422/485,nhiệt độ hoạt động -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
NPort 5232-T Bộ chuyển đổi 2 cổng RS-422/485,nhiệt độ hoạt động -40 đến 75°...

NPort 5230-T: Bộ chuyển đổi 2 cổng với 1 cổng RS-232 và 1 cổng RS-422/485, -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
NPort 5230-T  Bộ chuyển đổi 2 cổng với 1 cổng RS-232 và 1 cổng RS-422/485...

NPort 5210-T: Bộ chuyển đổi 2 cổng RS-232, nhiệt độ hoạt động -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
NPort 5210-T Bộ chuyển đổi 2 cổng RS-232, nhiệt độ hoạt động -40 đến 75°Cc...

NPort 5450I-T: Bộ chuyển đổi 4 cổng RS-232/422/485 cách ly 2 kV, nhiệt độ hoạt động -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
NPort 5450I-T  Bộ chuyển đổi 4 cổng RS-232/422/485  cách ly 2 kV, nhi...

NPort 5450-T: Bộ chuyển đổi 4 cổng RS-232/422/485, nhiệt độ hoạt động -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
NPort 5450-T Bộ chuyển đổi 4 cổng RS-232/422/485, nhiệt độ hoạt động -40 đ...

NPort 5430I: 4-Port RS-422/485 Serial Device Server with 2 kV Isolation

Giá: Liên hệ
NPort 5430I 4-Port RS-422/485 Serial Device Server with 2 kV Isolation của hãng Moxa-T...

NPort 5610-16: Rackmount 16 cổng RS-232 với đầu nối RJ45 và đầu vào nguồn 100-240 VAC

Giá: Liên hệ
NPort 5610-16  Rackmount 16 cổng RS-232 với đầu nối RJ45 và đầu vào n...

NPort 5610-8-48V: 8-port RS-232 Rackmount Device Server with RJ45 connectors and 48 VDC

Giá: Liên hệ
NPort 5610-8-48V 8-port RS-232 Rackmount Device Server with RJ45 connectors and 48 VDC power input c...

NPort 5610-8: Bộ chuyển đổi Rackmount 8 cổng RS-232 với đầu nối RJ45 và đầu vào nguồn 100-240 VAC

Giá: Liên hệ
NPort 5610-8 Bộ chuyển đổi Rackmount 8 cổng RS-232 với đầu nối RJ45 và đầu...

NPort 5650-16-HV-T: 16-Port RS-232/422/485 Rackmount Device Server with RJ45 connectors and 88 to 300 VDC

Giá: Liên hệ
NPort 5650-16-HV-T 16-Port RS-232/422/485 Rackmount Device Server with RJ45 connectors and 88 to 300...

NPort 5650-16-T: Bộ chuyển đổi Rackmount 16 cổng RS-232/422/485 với đầu nối RJ45 và đầu vào nguồn 100-240 VAC,-40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
NPort 5650-16-T Bộ chuyển đổi Rackmount 16 cổng RS-232/422/485 với đầu nối RJ45...

NPort 5650-16-S-SC: 16-Port RS-232/422/485 Rackmount Device Server with Single-mode fiber (SC connector)

Giá: Liên hệ
NPort 5650-16-S-SC 16-Port RS-232/422/485 Rackmount Device Server with Single-mode fiber (SC connect...

NPort 5650-16-M-SC: 16-Port RS-232/422/485 Rackmount Device Server with Multi-mode fiber (SC connector)

Giá: Liên hệ
NPort 5650-16-M-SC 16-Port RS-232/422/485 Rackmount Device Server with Multi-mode fiber (SC connecto...

NPort 5630-16: 16-Port RS-422/485 Rackmount evice server with RJ45 connectors and 100-240 VAC power

Giá: Liên hệ
NPort 5630-16 16-Port RS-422/485 Rackmount evice server with RJ45 connectors and 100-240 VAC power i...

NPort 5610-16-48V :16-Port RS-232 Rackmount Device server with RJ45 connectors and 48 VDC power input

Giá: Liên hệ
NPort 5610-16-48V 16-Port RS-232 Rackmount Device server with RJ45 connectors and 48 VDC power input...
Kết quả 881 - 900 of 1666

Bài viết mới cập nhật...