EDS-405A-MM-SC-T: Switch công nghiệp Ethernet được quản lý với 3 cổng 10/100BaseT(X), 2 cổng 100BaseF(X) với SC

moxa-eds-405a-eip-t-image_1289534052
5 5 1 Product
Giá: Liên hệ

EDS-405A-MM-SC-T Switch công nghiệp Ethernet được quản lý với 3 cổng 10/100BaseT(X), 2 cổng 100BaseF(X) với SCcủa hãng Moxa-Taiwan hiện đang được BKAII  phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. EDS-405A-MM-SC-T được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng... Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh…

Tính năng của sản phẩm:

  • Turbo Ring and Turbo Chain (recovery time < 20 ms @ 250 switches), and RSTP/STP for network redundancy
  • IGMP Snooping, QoS, IEEE 802.1Q VLAN, and port-based VLAN supported
  • Easy network management by web browser, CLI, Telnet/serial console, Windows utility, and ABC-01
  • PROFINET or EtherNet/IP enabled by default (PN or EIP models)
  • Supports MXstudio for easy, visualized industrial network management

Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

  • 10/100BaseT(X) Ports (RJ45 connector): 3
                                                                       All models support:
                                                                       Auto negotiation speed
                                                                       Full/Half duplex mode
                                                                      Auto MDI/MDI-X connection
  • 100BaseFX Ports (multi-mode SC connector) : 2

Standards :    IEEE 802.3 for 10BaseT

                        IEEE 802.3u for 100BaseT(X) and 100BaseFX
                        IEEE 802.3x for flow control
                        IEEE 802.1D-2004 for Spanning Tree Protocol
                        IEEE 802.1p for Class of Service
                        IEEE 802.1Q for VLAN Tagging
                        IEEE 802.1w for Rapid Spanning Tree Protocol

Ethernet Software Features:

  • Filter :   802.1Q VLAN, GMRP, GVRP, IGMP v1/v2, Port-based VLAN
  • Industrial Protocols : EtherNet/IP EDS-405A-EIP Series: EtherNet/IP protocol enabled by default. , Modbus TCP

            Management :   Back Pressure Flow Control, BOOTP, DHCP Option 66/67/82, DHCP Server/Client, Flow control, IPv4/IPv6, LLDP, Port Mirror, RARP, RMON, SMTP, SNMP Inform, SNMPv1/v2c/v3, Syslog, Telnet, TFTP

  • MIB :   Bridge MIB, Ethernet-like MIB, MIB-II, P-BRIDGE MIB, RMON MIB Groups 1, 2, 3, 9, RSTP MIB
  • Redundancy Protocols :  RSTP, STP, Turbo Chain, Turbo Ring v1/v2
  • Time Management :  All models: NTP Server/Client, SNTP                                         

Switch Properties:

  • IGMP Groups :  256
  • MAC Table Size Series: 2 K

                                                    64

  • Packet Buffer Size :  1 Mbits
  • Priority Queues :  4
  • VLAN ID Range :  VID 1 to 4094

Serial Interface:

  • Console Port :  RS-232 (TxD, RxD, GND), 10-pin RJ45 (19200, n, 8, 1)

DIP Switch Configuration:

  • Ethernet Interface : Turbo Ring, Master, Coupler, Reserve

Input/Output Interface:

  • Alarm Contact Channels :  Relay output with current carrying capacity of 1 A @ 24 VDC

Power Parameters:

  • Input Voltage :  12/24/48 VDC, Redundant dual inputs
  • Operating Voltage :  9.6 to 60 VDC
  • Input Current :  0.26 A @ 24 VDC

            verload Current Protection :  Supported

  • Reverse Polarity Protection :   Supported
  • Connection :  1 removable 6-contact terminal block(s)

Physical Characteristics:

  • Housing :  Metal
  • IP Rating :  IP30
  • Dimensions :  53.6 x 135 x 105 mm (2.11 x 5.31 x 4.13 in)
  • Weight :   650 g (1.44 lb)

          Installation :   DIN-rail mounting, Wall mounting (with optional kit)

Environmental Limits:

  • Operating Temperature : Standard Models: -10 to 60°C (14 to 140°F)                                                 
  • Storage Temperature (package included) :  -40 to 85°C (-40 to 185°F)
  • Ambient Relative Humidity :   5 to 95% (non-condensing)

Standards and Certifications:

  • Safety : All models: UL 508

                       non-PTP models: UL 60950-1

  • EMC : EN 55032/24
  • EMI :  CISPR 32, FCC Part 15B Class A
  • EMS

Non-PTP models:
IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 6 kV; Air: 8 kV
IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 20 V/m
IEC 61000-4-4 EFT: Power: 2 kV; Signal: 2 kV
IEC 61000-4-5 Surge: Power: 2 kV; Signal: 2 kV
IEC 61000-4-6 CS: 10 V
IEC 61000-4-8
Hazardous Locations :  Non-PTP models: ATEX, Class I Division 2

  • Maritime :  Non-PTP models: DNV-GL
  • Traffic Control :   Non-PTP models: NEMA TS2
  • Freefall :  IEC 60068-2-31
  • Shock :  IEC 60068-2-27
  • Vibration :  IEC 60068-2-6

MTBF:

  • Time :   EDS-405A-MM-SC/MM-ST/SS-SC Series: 1,429,327 hrs
    Standards :   Telcordia (Bellcore), GB

Các bài viết tham khảo:

"BKAII - Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

IKS-G6824A-4GTXSFP-HV-HV-T: Layer 3 Full Gigabit Managed Ethernet Switch

Giá: Liên hệ
IKS-G6824A-4GTXSFP-HV-HV-T Layer 3 Full Gigabit Managed Ethernet Switch with 20 10/100/1000BaseT(X) ...

ICS-G7526A-8GSFP-4GTXSFP-2XG-HV-HV: Switch công nghiệp Layer 2 với 12 cổng 10/100/1000BaseT(X), 8 khe cắm 100/1000BaseSFP, 4 10/100/1000BaseT(X)

Giá: Liên hệ
ICS-G7526A-8GSFP-4GTXSFP-2XG-HV-HV Switch công nghiệp Layer 2 với 12 cổng 10/100/1000Bas...

ICS-G7748A-HV-HV: Switch công nghiệp Ethernet được quản lý với 12 khe cắm Gigabit Ethernet 4 cổng

Giá: Liên hệ
ICS-G7748A-HV-HV Switch công nghiệp Ethernet được quản lý với 12 khe c...

PT-7528-24TX-HV: IEC 61850-3 Switch công nghiệp Ethernet rackmount

Giá: Liên hệ
PT-7528-24TX-HV IEC 61850-3 Switch công nghiệp Ethernet rackmount được quản lý ...

PT-7528-24TX-HV-HV: IEC 61850-3 Switch Ethernet được quản lý Rackmount với 1 khe cắm cho mô-đun Gigabit Ethernet hoặc mô-đun Fast Ethernet

Giá: Liên hệ
PT-7528-24TX-HV-HV IEC 61850-3 Switch Ethernet được quản lý Rackmount với 1 khe cắm cho m...
Kết quả 641 - 660 of 1666

Bài viết mới cập nhật...