ICS-G7752A-4XG-HV-HV Switch công nghiệp Ethernet được quản lý với 4 khe cắm 10GbE SFP +, 12 khe cắm cho mô-đun giao diện Gigabit Ethernet 4 cổng, 2 nguồn điện riêng biệt (85 đến 264 VAC), tổng cộng lên đến 48G + 4 cổng 10GbE, nhiệt độ hoạt động -10 đến 60°Ccủa hãng Moxa-Taiwan hiện đang được BKAII phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. ICS-G7752A-4XG-HV-HV thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh,…
Tính năng của sản phẩm:
- Up to 48 Gigabit Ethernet ports plus 2 10G Ethernet ports
- Up to 50 optical fiber connections (SFP slots)
- Up to 48 PoE+ ports with external power supply (with IM-G7000A-4PoE module)
- Fanless, -10 to 60°C operating temperature range
- Modular design for maximum flexibility and hassle-free future expansion
- Hot-swappable interface and power modules for continuous operation
- Turbo Ring and Turbo Chain (recovery time < 20 ms @ 250 switches), and STP/RSTP/MSTP for network redundancy
- Isolated redundant power inputs with universal 110/220 VAC power supply range
- Supports MXstudio for easy, visualized industrial network management
- V-ON™ ensures millisecond-level multicast data and video network recovery
Thông số kỹ thuật của sản phẩm:
Input/Output Interface
- Alarm Contact Channels : Relay output with current carrying capacity of 2 A @ 30 VDC
- Digital Inputs : +13 to +30 V for state 1
-30 to +1 V for state 0
Max. input current: 8 mA
Ethernet Interface
- 10GbE SFP+ Slots : 4
- Slot Combination : 12 slots for 4-port interface modules (10/100/1000BaseT(X), or PoE+ 10/100/1000BaseT(X), or 100/1000BaseSFP slots) See the IM-G7000A datasheet for Gigabit Ethernet module product information.
- Standards : IEEE 802.1D-2004 for Spanning Tree Protocol
IEEE 802.1p for Class of Service
IEEE 802.1Q for VLAN Tagging
IEEE 802.1s for Multiple Spanning Tree Protocol
IEEE 802.1w for Rapid Spanning Tree Protocol
IEEE 802.1X for authentication
IEEE 802.3 for 10BaseT
IEEE 802.3ab for 1000BaseT(X)
IEEE 802.3ad for Port Trunk with LACP
IEEE 802.3u for 100BaseT(X) and 100BaseFX
IEEE 802.3x for flow control
IEEE 802.3z for 1000BaseSX/LX/LHX/ZX
IEEE 802.3af/at for PoE/PoE+ output
IEEE 802.3ae for 10 Gigabit Ethernet
Ethernet Software Features
- Management : ARP, Back Pressure Flow Control, BOOTP, DDM, DHCP Option 66/67/82, DHCP Server/Client, IPv4/IPv6, LLDP, Port Mirror, RMON, SNMP Inform, SNMPv1/v2c/v3, Syslog, Telnet, TFTP, SMTP, RARP, Flow control
- Filter : 802.1Q, GMRP, GVRP, IGMP v1/v2/v3
- Redundancy Protocols : Link Aggregation, MSTP, RSTP, Turbo Chain, Turbo Ring v1/v2, V-ON
- Security : Access control list, Broadcast storm protection, HTTPS/SSL, MAB authentication, Sticky MAC, NTP authentication, Port Lock, RADIUS, SSH, TACACS+
- Time Management : NTP Server/Client, SNTP
- Industrial Protocols : EtherNet/IP, Modbus TCP
- MIB : Bridge MIB, Ethernet-like MIB, MIB-II, P-BRIDGE MIB, Q-BRIDGE MIB, RMON MIB Groups 1, 2, 3, 9, RSTP MIB
Switch Properties
- DRAM : 128 MB
- Flash : 16 MB
- IGMP Groups : 4096
- Jumbo Frame Size : 9.6 KB
- MAC Table Size : 16 K
- Max. No. of VLANs : 256
- Packet Buffer Size : 12 Mbits
- VLAN ID Range : VID 1 to 4094
- Priority Queues : 8
USB Interface
- Storage Port : USB Type A
Serial Interface
- Console Port : USB-serial console (Type B connector)
Power Parameters
- Input Voltage : 110 to 220 VAC, Redundant dual inputs
- Operating Voltage : 85 to 264 VAC
- Overload Current Protection : Supported
- Reverse Polarity Protection : Supported
- Input Current : 1.01/0.58 A @ 110/220 VAC
Physical Characteristics
- IP Rating : IP30
- Dimensions : 440 x 176 x 523.8 mm (17.32 x 6.93 x 20.62 in)
- Weight : 12,900 g (28.5 lb)
- Installation : Rack mounting
Environmental Limits
- Operating Temperature : -10 to 60°C (14 to 140°F)
- Storage Temperature (package included) : -40 to 85°C (-40 to 185°F)
- Ambient Relative Humidity : 5 to 95% (non-condensing)
Standards and Certifications
- Safety : EN 60950-1, UL 60950-1
- EMC : EN 55032/24
- EMI : CISPR 32, FCC Part 15B Class A
- EMS : IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 6 kV; Air: 8 kV
IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 20 V/m
IEC 61000-4-4 EFT: Power: 4 kV; Signal: 4 kV
IEC 61000-4-5 Surge: Power: 2 kV; Signal: 2 kV
IEC 61000-4-6 CS: 10 V
IEC 61000-4-8 PFMF
- Railway : EN 50121-4
- Freefall : IEC 60068-2-32
- Shock : IEC 60068-2-27
- Vibration : IEC 60068-2-6
MTBF
Các bài viết tham khảo:
"BKAII - Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"