EDS-308-MM-ST-T: Switch công nghiệp hỗ trợ 6 cổng Ethernet tốc độ 10/100BaseT(X), 2 cổng Quang tốc độ 100BaseF(X)

moxa-eds-308-mm-st-t-image
5 5 1 Product
Giá: Liên hệ

EDS-308-MM-ST-T Switch công nghiệp hỗ trợ 6 cổng Ethernet tốc độ 10/100BaseT(X), 2 cổng Quang tốc độ 100BaseF(X)( Multi-mode, ST connectors, relay output warning, -40 to 75°C operating temperature) của hãng Moxa-Taiwan hiện đang được BKAII  phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. EDS-308-MM-ST-T được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh,…

Tính năng của sản phẩm:

  • Relay output warning for power failure and port break alarm
  • Broadcast storm protection
  • -40 to 75°C operating temperature range (-T models)

Thông số kỹ thuật sản phẩm:

  • Alarm Contact Channels :   1 relay output with current carrying capacity of 1 A @ 24 VDC

Ethernet Interface:

  • 10/100BaseT(X) Ports (RJ45 connector) :  6

 All models support:    Auto negotiation speed
                                     Full/Half duplex mode
                                    Auto MDI/MDI-X connection

  • 100BaseFX Ports (multi-mode ST connector):   2
  • Standards :   IEEE 802.3 for 10BaseT

                               IEEE 802.3u for 100BaseT(X) and 100BaseFX
                               IEEE 802.3x for flow control

  • Ethernet Interface :   Port break alarm

                                            Switch Properties

  • MAC Table Size :   2 kbits
  • Packet Buffer Size : 768 K
  • Processing Type :  Store and Forward

Power Parameters:

  • Input Current :  0.15 A @ 24 VDC
  • Connection :   1 removable 6-contact terminal block(s)
  • Operating Voltage :  9.6 to 60 VDC
  • Input Voltage :  Redundant dual inputs, 12/24/48 VDC
  • Reverse Polarity Protection:   Supported
  • Overload Current Protection :   Supported

Physical Characteristics:

  • Housing :   Metal
  • IP Rating :  IP30
  • Dimensions :  53.6 x 135 x 105 mm (2.11 x 5.31 x 4.13 in)
  • Weight :  790 g (1.75 lb)
  • Installation:   DIN-rail mounting, Wall mounting (with optional kit)

Environmental Limits

  • Operating Temperature :  Standard Models: -10 to 60°C (14 to 140°F)

                                                   Wide Temp. Models: -40 to 75°C (-40 to 167°F)

  • Storage Temperature (package included) :  -40 to 85°C (-40 to 185°F)
  • Ambient Relative Humidity :    5 to 95% (non-condensing)

Standards and Certifications

  • Hazardous Locations :  ATEX, Class I Division 2
  • EMI :  CISPR 32, FCC Part 15B Class A
  • Maritime :  DNV-GL
  • EMC : EN 55032/24
  • Vibration :  IEC 60068-2-6
  • EMS : IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 6 kV; Air: 8 kV

                      IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 MHz: 20 V/m
                      IEC 61000-4-4 EFT: Power: 2 kV; Signal: 1 kV
                      IEC 61000-4-5 Surge: Power: 2 kV; Signal: 2 kV
                      IEC 61000-4-6 CS: 10 V
                      IEC 61000-4-8 PFMF

  • Safety :  UL 508, UL 60950-1, CSA C22.2 No. 60950-1
  • Shock:   IEC 60068-2-27
  • Freefall :  IEC 60068-2-32

MTBF

  • Time :  255,528 hrs
  • Standards :  MIL-HDBK-217F

Các bài viết tham khảo:

"BKAII - Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

TN-4528A-16PoE-4GPoE-WV-CT-T: 16 cổng PoE 10/100 BaseT(X) + 8 cổng 10/100 BaseT(X) + 4 PoE 10/100/1000 cổng BaseT(X) với đầu nối M12

Giá: Liên hệ
TN-4528A-16PoE-4GPoE-WV-CT-T 16 cổng PoE 10/100 BaseT(X) + 8 cổng 10/100 BaseT(X) + 4 PoE 1...

IM-2GSFP: Mô-đun giao diện Gigabit Ethernet với 2 khe cắm 1000BaseSFP, 0 đến 60°C

Giá: Liên hệ
IM-2GSFP Mô-đun giao diện Gigabit Ethernet với 2 khe cắm 1000BaseSFP, nhiệt đ...

IM-2GTX: Mô-đun giao diện Gigabit Ethernet với 2 cổng 10/100/1000BaseT(X),0 đến 60°C

Giá: Liên hệ
IM-2GTX  Mô-đun giao diện Gigabit Ethernet với 2 cổng 10/100/1000BaseT(X), nh...

IM-2MSC/2TX: Mô-đun giao diện Ethernet với 2 cổng 10/100BaseT(X), 2 cổng Multi-mode 100BaseFX với đầu nối SC,0 đến 60°C

Giá: Liên hệ
IM-2MSC/2TX  Mô-đun giao diện Ethernet với 2 cổng 10/100BaseT(X), 2 cổng Mu...

IM-4MST: Mô-đun giao diện Ethernet với 4 cổng Multi-mode 100BaseFX với đầu nối ST, 0 đến 60°C

Giá: Liên hệ
IM-4MST Mô-đun giao diện Ethernet với 4 cổng Multi-mode 100BaseFX với đầu nối ST...

IM-4SSC: Mô-đun giao diện Ethernet với 4 cổng Multi-mode 100BaseFX với đầu nối SC,0 đến 60°C

Giá: Liên hệ
IM-4SSC Mô-đun giao diện Ethernet với 4 cổng Multi-mode 100BaseFX với đầu n...

IM-4TX: Mô-đun giao diện Ethernet với 4 cổng 10/100BaseT(X),0 đến 60°C

Giá: Liên hệ
IM-4TX  Mô-đun giao diện Ethernet với 4 cổng 10/100BaseT(X), nhiệt độ ho...

IM-4MSC: Mô-đun giao diện Ethernet với 4 cổng Multi-mode 100BaseFX với đầu nối SC,0 đến 60°C

Giá: Liên hệ
IM-4MSC Mô-đun giao diện Ethernet với 4 cổng Multi-mode 100BaseFX với đầu n...

IM-2SSC/2TX: Mô-đun giao diện Ethernet với 2 cổng 10/100BaseT(X), 2 cổng single-mode 100BaseFX với đầu nối SC, 0 đến 60°C

Giá: Liên hệ
IM-2SSC/2TX Mô-đun giao diện Ethernet với 2 cổng 10/100BaseT(X), 2 cổng single-m...

IM-2MST/2TX: Mô-đun giao diện Ethernet với 2 cổng 10/100BaseT(X), 2 cổng Multi-mode 100BaseFX với đầu nối ST, 0 đến 60°C

Giá: Liên hệ
IM-2MST/2TX  Mô-đun giao diện Ethernet với 2 cổng 10/100BaseT(X), 2 cổng Mu...
Kết quả 841 - 860 of 1666

Bài viết mới cập nhật...