DA-820-C7-DP-HV-T: i7-3555LE, Dual-core 2,5 GHz, 100 đến 240 VAC / VDC x 2, -40 đến 75°C,không có CFast/RAM/OS

moxa-da-820-c8-sp-lv-image
5 5 1 Product
Giá: Liên hệ

DA-820-C7-DP-HV-T  i7-3555LE, Dual-core 2,5 GHz, 100 đến 240 VAC/VDC x 2, -40 đến 75°C, không có CFast/RAM/OScủa hãng Moxa-Taiwan hiện đang được BKAII  phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam.DA-820-C8-SP-Lđược thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh,…

Tính năng của sản phẩm:

  • IEC 61850-3, IEEE 1613, and IEC 60255 compliant for power substation automation systems
  • Intel® Celeron™/Intel® Core™ i3 and i7 CPU and QM77 chipset
  • 1 CFast slot for the OS and 4 SATA III slots for storage expansion (supports Intel® RST RAID 0/1/5/10)
  • 6 USB 2.0 ports for high-speed peripherals
  • 3 PCIe x1 slots and 2 PCI slots for expansion modules
  • 1 PCIe x16 slot for an additional video card
  • Highly reliable design, supporting dual power and PRP/HSR technology (with PRP/HSR expansion module)
  • Onboard TPM module for enhanced cybersecurity

­Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

Computer

  • CPU : Intel® Core™ i7-3612QE Processor (6M Cache, up to 3.10 GHz)
  • System Chipset : Mobile Intel® QM77 Express Chipset
  • Graphics Controller : Intel® HD Graphics 4000 (integrated)
  • System Memory Slot : SODIMM DDR3/DDR3L slot x 2
  • DRAM : 16 GB max. capacity (204-pin SODIMM x 2, each supporting unbuffered ECC DDR3 memory at 1333 and 1600 MT/s and 8 GB maximum per module)
  • Supported OS : Windows 7 Pro for Embedded Systems
    Windows Embedded Standard 7 (WS7P) 64-bit
    Linux Debian 7
  • Storage Slot : , CFast slot x 1

Computer Interface

  • Ethernet Ports : Auto-sensing 10/100/1000 Mbps ports (RJ45 connector) x 4
  • Serial Ports : RS-232/422/485 ports x 2, software selectable (DB9 male)
  • USB 2.0 : USB 2.0 hosts x 6, type-A connectors
  • Expansion Slots : PCIe x1 slots x 3 , PCIe x16 slot x 1 , PCI slots x 2
  • Video Input : VGA x 2, 15-pin D-sub connector (female)

LED Indicators

  • System : Power x 1 , Storage x 1 , Programmable x 8
  • LAN : 8 per port (10/100/1000 Mbps)
  • Serial : 2 per port (Tx, Rx)

Serial Interface

  • Baudrate : 50 bps to 115.2 kbps
  • Connector : DB9 male
  • ESD : 8 kV (level 4)
  • Isolation : 2 kV
  • Serial Standards : RS-232/422/485
  • Surge : 2 kV

Serial Signals

  • RS-232 : TxD, RxD, RTS, CTS, DTR, DSR, DCD, GND
  • RS-422 : Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND
  • RS-485-2w : Data+, Data-, GND
  • RS-485-4w : Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND

Power Parameters

  • Power Button : Reset button (front panel) , ON/OFF (rear panel)
  • Power Consumption : 60 W (max.)

Physical Characteristics

  • Housing : Metal
  • Dimensions (without ears): 361 x 440 x 133 mm (14.23 x 17.32 x 5.24 in)
  • Weight : 14,000 g (31.11 lb)
  • Installation : 19-inch rack mounting

Environmental Limits

  • Operating Temperature : -40 to 60°C (-40 to 140°F)
  • Storage Temperature (package included) : -40 to 85°C (-40 to 185°F)
  • Ambient Relative Humidity : 5 to 95% (non-condensing)

Standards and Certifications

  • EMC : EN 61000-6-2/-6-4
  • EMI : CISPR 32, FCC Part 15B Class A
  • EMS : IEC 61000-4-11 DIPs
    IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 8 kV; Air: 15 kV
    IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 10 V/m
    IEC 61000-4-4 EFT: Power: 4 kV; Signal: 4 kV
    IEC 61000-4-5 Surge: Power: 4 kV; Signal: 4 kV
    IEC 61000-4-6 CS: 10 V
    IEC 61000-4-8: 20 A/m
  • Power Substation : IEC 61850-3, IEEE 1613
  • Protection Relay : IEC 60255
  • Safety : EN 60950-1, IEC 60950-1, UL 60950-1
  • Shock : IEC 60068-2-27, IEC 60870-2-2, IEC 61850-3 Edition 1.0

MTBF : Time : 240,015 hrs

Các bài viết tham khảo:

"BKAII -Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

SDS-3008-T: Switch công nghiệp Ethernet công nghiệp với 8 cổng Fast Ethernet, đầu vào nguồn kép 12/24/48 VDC, -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
SDS-3008-T Switch công nghiệp Ethernet công nghiệp với 8 cổng Fast Ethernet, đầu v...

TN-G4516-8GPoE-4XGPoE-WV-T: EN 50155 Switch Gigabit với 4 cổng Gigabit Ethernet, 8 cổng Gigabit Ethernet PoE +, 4 cổng 10G Ethernet PoE +

Giá: Liên hệ
TN-G4516-8GPoE-4XGPoE-WV-T EN 50155 Switch công nghiệp Gigabit với 4 cổng Gigabit E...

TN-G4516-8GPoE-4XGPoE-WV-CT-T: EN 50155 Switch Gigabit với 4 cổng Gigabit Ethernet, 8 cổng Gigabit Ethernet PoE+, 4 cổng 10G Ethernet PoE+

Giá: Liên hệ
TN-G4516-8GPoE-4XGPoE-WV-CT-T EN 50155 Switch công nghiệp Gigabit với 4 cổng Gigabit Eth...

IEX-402-SHDSL : Bộ mở rộng Ethernet SHDSL được quản lý với 1 cổng 10/100BaseT(X) và 1 cổng DSL,-10 đến 60°C

Giá: Liên hệ
IEX-402-SHDSL Bộ mở rộng Ethernet SHDSL được quản lý với 1 cổng 10/100BaseT(X...

IEX-402-VDSL2: Bộ mở rộng Ethernet VDSL2 với 1 cổng 10/100BaseT(X) và 1 cổng DSL, -10 đến 60°C

Giá: Liên hệ
IEX-402-VDSL2 Bộ mở rộng Ethernet VDSL2 với 1 cổng 10/100BaseT(X) và 1 cổng ...

IEX-402-VDSL2-T: Bộ mở rộng Ethernet VDSL2 được quản lý với 1 cổng 10/100BaseT(X) và 1 cổng DSL, -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
IEX-402-VDSL2-T Bộ mở rộng Ethernet VDSL2 được quản lý với 1 cổng 10/100BaseT...

IKS-6726A-2GTXSFP-24-T: Modular Managed Ethernet Switch

Giá: Liên hệ
IKS-6726A-2GTXSFP-24-T Modular Managed Ethernet Switch with 8 10/100BaseT(X) ports, 2 10/100/1000Bas...

IKS-6726A-2GTXSFP-48-48-T: Modular Managed Ethernet Switch

Giá: Liên hệ
IKS-6726A-2GTXSFP-48-48-T Bộ chuyển mạch Ethernet được quản lý với 8 cổn...

IKS-6726A-2GTXSFP-48-T: Modular Managed Ethernet Switch

Giá: Liên hệ
IKS-6726A-2GTXSFP-48-T Modular Managed Ethernet Switch with 8 10/100BaseT(X) ports, 2 10/100/1000Bas...
Kết quả 601 - 620 of 1666

Bài viết mới cập nhật...