DA-720-C7-DPP: Máy tính Rackmount với Core i7-6600U, 2,6 GHz, CPU lõi kép, không có mSATA/RAM/OS, 14 cổng Gigabit Ethernet, 2 cổng RS-232/422/485 cách ly, 2 khe cắm mở rộng PCIe , VGA x 1, DVI-D x 1, USB x 4

moxa-da-720-c7-dpp-image
5 5 1 Product
Giá: Liên hệ

DA-720-C7-DPP  Máy tính Rackmount với Core i7-6600U, 2,6 GHz, CPU lõi kép, không có mSATA/RAM/OS, 14 cổng Gigabit Ethernet, 2 cổng RS-232/422/485 cách ly, 2 khe cắm mở rộng PCIe , VGA x 1, DVI-D x 1, USB x 4, tuân thủ IEC 61850-3, nhiệt độ hoạt động -25 đến 55°C của hãng Moxa-Taiwan hiện đang được BKAII  phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam.DA-720-C7-DPP được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh,…

Tính năng của sản phẩm:

  • IEC 61850-3, IEEE 1613, and IEC 60255 compliant for power substation automation systems
  • EN 50121-4 compliant for railway wayside applications
  • 6th Gen Intel® Core™ i7/i5 CPU (Skylake)
  • 2 built-in DDR4 memory sockets
  • 1 mSATA for OS and 1 SATA III for storage expansion
  • 14 Gigabit Ethernet ports for network redundancy
  • 3 PCIe expansion slots for expansion modules
  • Highly reliable design, supporting dual power and PRP/HSR technology (with PRP/HSR expansion module)

­Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

Computer

  • CPU : Intel® Core™ i7-6600U Processor (4M Cache, up to 3.40 GHz)
  • Graphics Controller : Intel® HD Graphics 520
  • System Memory Pre-installed : DA-720 LX Series: 4 GB DDR4 ,4 GB DDR4
  • System Memory Slot : SODIMM DDR4 slot x 2
  • Pre-installed OS : DA-720 LX Series: Linux Debian 8 64-bit , Linux Debian 8 64-bit
  • Supported OS : Linux Debian 8 (Linux kernel v4.1)
    Windows 10 Embedded IoT Ent 2016 LTSB High End EPKEA
    Windows 10 Embedded IoT Ent 2016 LTSB Value EPKEA
  • Storage Slot :
  • Storage Pre-installed : DA-720 LX Series: 8 GB mSATA , 8 GB mSATA

Computer Interface

  • Ethernet Ports : Auto-sensing 10/100/1000 Mbps ports (RJ45 connector) x 14
  • Serial Ports : RS-232/422/485 ports x 2, software-selectable (terminal block)
  • USB 2.0 : USB 2.0 hosts x 2, type-A connectors (front)
  • USB 3.0 : USB 3.0 hosts x 2, type-A connectors (rear)
  • Expansion Slots : Proprietary PCIe slot x 3
  • Video Input : DVI-D x 1, 29-pin DVI-D connectors (female)
    VGA x 1, 15-pin D-sub connector (female)

LED Indicators

  • System : Power x 1 , Storage x 1 , Programmable x 4
  • LAN : 1 per port (10/100/1000 Mbps)
  • Serial : 2 per port (Tx, Rx)

Serial Interface

  • Baudrate : 50 bps to 115.2 kbps
  • Connector : Terminal block
  • ESD : 8 kV (level 4)
  • Isolation : 2 kV
  • Serial Standards : RS-232/422/485
  • Surge : 2 kV: line-to-line , 4 kV: line-to-ground

Serial Signals

  • RS-422 : Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND
  • RS-485-2w : Data+, Data-, GND
  • RS-485-4w : Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND
  • RS-232 : TxD, RxD, RTS, CTS, GND

Power Parameters

  • Input Current : ,
  • Input Voltage : 100 to 240 VAC, 110 to 240 VDC
  • Power Button : Reset button (front panel) , ON/OFF (rear panel)

Physical Characteristics

  • Housing : Metal
  • Dimensions (without ears) : 440 x 301 x 90 mm (17.32 x 12.20 x 3.54 in)
  • Weight : 6,500 g (14.33 lb)
  • Installation : 19-inch rack mounting

Environmental Limits

  • Operating Temperature : -25 to 55°C (-13 to 131°F)
  • Storage Temperature (package included): -40 to 85°C (-40 to 185°F)
  • Ambient Relative Humidity : 5 to 95% (non-condensing)

Standards and Certifications

  • EMC : EN 55032/24
  • EMI : CISPR 32, FCC Part 15B Class A
  • EMS : IEC 61000-4-11 DIPs
    IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 8 kV; Air: 15 kV
    IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 20 V/m
    IEC 61000-4-4 EFT: Power: 4 kV; Signal: 4 kV
    IEC 61000-4-5 Surge: Power: 4 kV; Signal: 4 kV
    IEC 61000-4-6 CS: 10 V
    IEC 61000-4-8: 20 A/m
  • Power Substation : IEC 61850-3, IEEE 1613
  • Protection Relay : IEC 60255
  • Railway : EN 50121-4
  • Safety: EN 60950-1, IEC 60950-1, UL 60950-1
  • Shock : IEC 60870-2-2, IEC 61850-3 Edition 1.0
  • Vibration : IEC 61850-3, IEC 60870-2-2

MTBF

  • Time : 138,319 hrs

Các bài viết tham khảo:

"BKAII -Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

TAP-323-EU-CT-T: 802.11n Railway Trackside truy cập radio kép ngoài trời

Giá: Liên hệ
TAP-323-EU-CT-T 802.11n Railway Trackside truy cập radio kép ngoài trời, băng t...

WAC-1001-T: Bộ điều khiển truy cập dữ liệu không dây công nghiệp

Giá: Liên hệ
WAC-1001-T Bộ điều khiển truy cập dữ liệu không dây công nghiệp , n...

OnCell G3150-HSPA-T: IP công nghiệp 1 cổng 5 băng tần GSM/GPRS/EDGE/UMTS/HSPA, RS-232/422/485

Giá: Liên hệ
OnCell G3150-HSPA-T IP công nghiệp 1 cổng 5 băng tần GSM/GPRS/EDGE/UMTS/HSPA, RS-232/42...

OnCell G3470A-LTE-US: Thiết bị di động công nghiệp LTE Cat 3, B2/B4/B5/B13/B17/B25, 4 cổng x 10/100/1000BaseT(X) RJ45

Giá: Liên hệ
OnCell G3470A-LTE-US Thiết bị di động công nghiệp LTE Cat 3, B2/B4/B5/B13/B17/B25, 4 ...

OnCell G3470A-LTE-US-T: Thiết bị di động công nghiệp LTE Cat 3, B2/B4/B5/B13/B17/B25, 4 cổng x 10/100/1000BaseT(X) RJ45

Giá: Liên hệ
OnCell G3470A-LTE-US-T Thiết bịdi động công nghiệp LTE Cat 3, B2/B4/B5/B13/B17/B25, 4...

OnCell G3470A-LTE-EU: Industrial LTE Cat 3 Cellular Gateway

Giá: Liên hệ
OnCell G3470A-LTE-EU Industrial LTE Cat 3 Cellular Gateway, B1/B3/B7/B8/B20, 4 x 10/100/1000BaseT(X)...

OnCell G3470A-LTE-EU-T: Industrial LTE Cat 3 Cellular Gateway

Giá: Liên hệ
OnCell G3470A-LTE-EU-T  Industrial LTE Cat 3 Cellular Gateway, B1/B3/B7/B8/B20, 4 x 10/100...

OnCell G3150A-LTE-EU : Thiết bị di động công nghiệp LTE Cat 3, B1/B3/B7/B8/B20, 1 x cổng RS232/422/485, cổng RJ45 1 x10/100BaseT(X)

Giá: Liên hệ
OnCell G3150A-LTE-EU Thiết bị di động công nghiệp LTE Cat 3, B1/B3/B7/B8/B20, 1 x c...

OnCell G3111-HSPA : 1 cổng IP công nghiệp 5 băng tần GPRS/EDGE/UMTS/HSPA, RS-232

Giá: Liên hệ
OnCell G3111-HSPA 1 cổng IP công nghiệp 5 băng tần GPRS/EDGE/UMTS/HSPA, RS-232, nhiệt...

OnCell G3151-HSPA: 1-Port Five-Band Industrial GSM/GPRS/EDGE/UMTS/HSPA IP Gateway

Giá: Liên hệ
OnCell G3151-HSPA 1-Port Five-Band Industrial GSM/GPRS/EDGE/UMTS/HSPA IP Gateway, RS-232/422/485, -3...

IMC-21-M-ST: Bộ chuyển đổi Quang điện công nghiệp 10/100BaseT(X) sang 100BaseF(X), Multi-mode

Giá: Liên hệ
IMC-21-M-ST Bộ chuyển đổi Quang điện công nghiệp 10/100BaseT(X) sang 100BaseF(X), ...

IMC-21A-M-ST: Industrial 10/100BaseT(X) to 100BaseFX Media converter, multi-mode, ST fiber connector

Giá: Liên hệ
IMC-21A-M-ST  Industrial 10/100BaseT(X) to 100BaseFX Media converter, multi-mode, ST fiber...

IMC-21A-M-SC-T: Industrial 10/100BaseT(X) to 100BaseFX Media converter, multi-mode, SC fiber connector

Giá: Liên hệ
IMC-21A-M-SC-T Industrial 10/100BaseT(X) to 100BaseFX Media converter, multi-mode, SC fiber connecto...

IMC-21A-M-ST-T: Bộ chuyển đổi Quang điện công nghiệp 10/100BaseT(X) sang 100BaseF(X), Multi-mode , ST,-40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
IMC-21A-M-ST-T Bộ chuyển đổi Quang điện công nghiệp 10/100BaseT(X) sang 100Ba...

IMC-21GA-T: Industrial 10/100/1000BaseT(X) to 100/1000BaseSFP Media Converter

Giá: Liên hệ
IMC-21GA-T Industrial 10/100/1000BaseT(X) to 100/1000BaseSFP Media Converter, -40 to 75°C operat...

IMC-21GA-SX-SC: Bộ chuyển đổi Quang điện công nghiệp 10/100/1000BaseT(X) sang 100/1000Base SC Media, 0,5 km,-10 đến 60°C

Giá: Liên hệ
IMC-21GA-SX-SC Bộ chuyển đổi Quang điện công nghiệp 10/100/1000BaseT(X) sang ...

IMC-21GA-SX-SC-T: Bộ chuyển đổi Quang điện 10/100/1000BaseT(X) to 100/1000Base SC , 0,5 km,-40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
IMC-21GA-SX-SC-T Bộ chuyển đổi Quang điện 10/100/1000BaseT(X) to 100/1000Base SC , 0,5 km,...
Kết quả 741 - 760 of 1666

Bài viết mới cập nhật...