DA-720-C5-DPP: Máy tính Rackmount với CPU Core i5-6300U, 2,4 GHz, lõi kép, không có mSATA/RAM/OS, 14 cổng Gigabit Ethernet, 2 cổng RS-232/422/485 cách ly, 2 khe cắm mở rộng PCIe , VGA x 1, DVI-D x 1, USB x 4

moxa-da-720-c5-dpp-image
5 5 1 Product
Giá: Liên hệ

DA-720-C5-DPP  Máy tính Rackmount với CPU Core i5-6300U, 2,4 GHz, lõi kép, không có mSATA/RAM/OS, 14 cổng Gigabit Ethernet, 2 cổng RS-232/422/485 cách ly, 2 khe cắm mở rộng PCIe , VGA x 1, DVI-D x 1, USB x 4, tuân thủ IEC 61850-3, nhiệt độ hoạt động -25 đến 55°C của hãng Moxa-Taiwan hiện đang được BKAII  phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam.DA-720-C5-DPP được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh,…

Tính năng của sản phẩm:

  • IEC 61850-3, IEEE 1613, and IEC 60255 compliant for power substation automation systems
  • EN 50121-4 compliant for railway wayside applications
  • 6th Gen Intel® Core™ i7/i5 CPU (Skylake)
  • 2 built-in DDR4 memory sockets
  • 1 mSATA for OS and 1 SATA III for storage expansion
  • 14 Gigabit Ethernet ports for network redundancy
  • 3 PCIe expansion slots for expansion modules
  • Highly reliable design, supporting dual power and PRP/HSR technology (with PRP/HSR expansion module)

­Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

Computer

  • CPU : Intel® Core™ i5-6300U Processor (3M Cache, up to 3.00 GHz)
  • Graphics Controller : Intel® HD Graphics 520
  • System Memory Pre-installed : DA-720 LX Series: 4 GB DDR4 , 4 GB DDR4
  • System Memory Slot : SODIMM DDR4 slot x 2
  • Pre-installed OS : DA-720 LX Series: Linux Debian 8 64-bit , Linux Debian 8 64-bit
  • Supported OS : Linux Debian 8 (Linux kernel v4.1)
    Windows 10 Embedded IoT Ent 2016 LTSB High End EPKEA
    Windows 10 Embedded IoT Ent 2016 LTSB Value EPKEA
    Storage Slot
    :
  • Storage Pre-installed : DA-720 LX Series: 8 GB mSATA , 8 GB mSATA

Computer Interface

  • Ethernet Ports : Auto-sensing 10/100/1000 Mbps ports (RJ45 connector) x 14
  • Serial Ports : RS-232/422/485 ports x 2, software-selectable (terminal block)
  • USB 2.0 : USB 2.0 hosts x 2, type-A connectors (front)
  • USB 3.0 : USB 3.0 hosts x 2, type-A connectors (rear)
  • Expansion Slots : Proprietary PCIe slot x 3
  • Video Input : DVI-D x 1, 29-pin DVI-D connectors (female)
    VGA x 1, 15-pin D-sub connector (female)

LED Indicators

  • System : Power x 1 , Storage x 1 , Programmable x 4
  • LAN : 1 per port (10/100/1000 Mbps)
  • Serial : 2 per port (Tx, Rx)

Serial Interface

  • Baudrate : 50 bps to 115.2 kbps
  • Connector : Terminal block
  • ESD : 8 kV (level 4)
  • Isolation : 2 kV
  • Serial Standards : RS-232/422/485
  • Surge : 2 kV: line-to-line , 4 kV: line-to-ground

Serial Signals

  • RS-422 : Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND
  • RS-485-2w : Data+, Data-, GND
  • RS-485-4w : Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND
  • RS-232 : TxD, RxD, RTS, CTS, GND

Power Parameters

  • Input Current : ,
  • Input Voltage : 100 to 240 VAC, 110 to 240 VDC
  • Power Button : Reset button (front panel) , ON/OFF (rear panel)

Physical Characteristics

  • Housing : Metal
  • Dimensions (without ears) : 440 x 301 x 90 mm (17.32 x 12.20 x 3.54 in)
  • Weight : 6,500 g (14.33 lb)
  • Installation : 19-inch rack mounting

Environmental Limits

  • Operating Temperature : -25 to 55°C (-13 to 131°F)
  • Storage Temperature (package included): -40 to 85°C (-40 to 185°F)
  • Ambient Relative Humidity : 5 to 95% (non-condensing)

Standards and Certifications

  • EMC : EN 55032/24
  • EMI : CISPR 32, FCC Part 15B Class A
  • EMS : IEC 61000-4-11 DIPs
    IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 8 kV; Air: 15 kV
    IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 20 V/m
    IEC 61000-4-4 EFT: Power: 4 kV; Signal: 4 kV
    IEC 61000-4-5 Surge: Power: 4 kV; Signal: 4 kV
    IEC 61000-4-6 CS: 10 V
    IEC 61000-4-8: 20 A/m
  • Power Substation : IEC 61850-3, IEEE 1613
  • Protection Relay : IEC 60255
  • Railway : EN 50121-4
  • Safety: EN 60950-1, IEC 60950-1, UL 60950-1
  • Shock : IEC 60870-2-2, IEC 61850-3 Edition 1.0
  • Vibration : IEC 61850-3, IEC 60870-2-2

MTBF

  • Time : 138,319 hrs

Các bài viết tham khảo:

"BKAII -Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

TAP-213: Rail onboard 802.11n IP68 wireless AP/client

Giá: Liên hệ
TAP-213 Rail onboard 802.11n IP68 wireless AP/client của hãng Moxa- Taiwan đư...

TAP-323: Bộ phát thanh AP không dây 802.11n IP68

Giá: Liên hệ
TAP-323 Bộ phát thanh AP không dây 802.11n IP68 của hãng Mox...

WAC-1001: Industrial wireless access controller

Giá: Liên hệ
WAC-1001 Industrial wireless access controller của hãng Moxa - Taiwan được BK...

WAC-2004: Industrial wireless access controller

Giá: Liên hệ
WAC-2004 Industrial wireless access controller của hãng Moxa - Taiwan được B...

OnCell G3151: Cổng IP công nghiệp 1 cổng 4 băng tần GSM/GPRS, RS-232/422/485, DB9 male, nhiệt độ hoạt động -30 đến 55°C

Giá: Liên hệ
OnCell G3151 Cổng IP công nghiệp 1 cổng 4 băng tần GSM/GPRS, RS-232/422/485, DB9 male...

OnCell G3101-HSPA: Compact five-band GSM/GPRS/EDGE/UMTS/HSPA IP gateways

Giá: Liên hệ
OnCell G3101-HSPA Compact five-band GSM/GPRS/EDGE/UMTS/HSPA IP Gateways của hãng Moxa ...

OnCell G3100-HSPA: Advanced five-band GSM/GPRS/EDGE/UMTS/HSPA IP gateways

Giá: Liên hệ
OnCell G3100-HSPA Advanced five-band GSM/GPRS/EDGE/UMTS/HSPA IP gateways của hãng Moxa...

OnCell G3150A-LTE: Rugged LTE serial/Ethernet-to-cellular gateway

Giá: Liên hệ
OnCell G3150A-LTE Rugged LTE serial/Ethernet-to-cellular gateway của hãng Moxa - Taiwa...

OnCell G3470A-LTE: Industrial LTE cellular gateway

Giá: Liên hệ
OnCell G3470A-LTE Industrial LTE cellular gateway của hãng Moxa - Taiwan được...

OnCell 5104-HSPA: Industrial five-band GSM/GPRS/EDGE/UMTS/HSPA cellular routers

Giá: Liên hệ
OnCell-5104-HSPA Industrial five-band GSM/GPRS/EDGE/UMTS/HSPA Cellular  Routers của ...

OnCell G2111: Industrial Quad-Band GSM/GPRS Modem

Giá: Liên hệ
OnCell G2111  Industrial Quad-Band GSM/GPRS Modem của hãng Moxa-Taiwan&...

WDR-3124A: Industrial 802.11n/HSPA Wireless Router

Giá: Liên hệ
WDR-3124AIndustrial 802.11n/HSPA Wireless Router của hãng Moxa - Taiwan hiện đang đư...

IMC-21GA: Industrial Gigabit Ethernet-to-fiber media converters

Giá: Liên hệ
IMC-21GA  Industrial Gigabit Ethernet-to-fiber media converters của hãng Moxa - T...

IMC-101: Industrial Ethernet-to-fiber media converters

Giá: Liên hệ
IMC-101Industrial Ethernet-to-fiber media converters của hãng Moxa - Taiwan hiện đang đ...

IMC-101G: Industrial Gigabit Ethernet-to-fiber media converter

Giá: Liên hệ
IMC-101GIndustrial Gigabit Ethernet-to-fiber media converter của hãng Moxa - Taiwan đ...

PTC-101: Bộ chuyển đổi phương tiện truyền thông Ethernet sang cáp Quang IEC 61850-3

Giá: Liên hệ
PTC-101 Bộ chuyển đổi phương tiện truyền thông Ethernet sang cáp Quang IEC...

IMC-P101: IEEE 802.3af PoE Ethernet-to-fiber media converters

Giá: Liên hệ
IMC-P101 IEEE 802.3af PoE Ethernet-to-fiber media converters của hãng Moxa - Taiwan hi...

PTC-101-M12: IEC 61850-3 and railway Ethernet-to-fiber media converters

Giá: Liên hệ
PTC-101-M12 IEC 61850-3 and railway Ethernet-to-fiber media converters của hãng Moxa - Taiw...

TRC-190: 19-inch rackmount chassis media converter

Giá: Liên hệ
TRC-190 19-inch rackmount chassis media converter của hãng Moxa - Taiwan được BKAI...

TRC-2190: 18-slot rackmount chassis managed media converter

Giá: Liên hệ
TRC-2190 18-slot rackmount chassis managed media converter của hãng Moxa - Taiwan hi...
Kết quả 261 - 280 of 1666

Bài viết mới cập nhật...