M-7069 Mô đun đầu ra rơ le nguồn Dạng A 4 kênh và đầu ra rơ le nguồn Dạng C 4 kênh của hãng ICP-DAS hiện đang được BKAII phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam.M-7069 được thiết theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh,…
Tính năng của sản phẩm:
- M-7068(D)
- 4 Form A and 4 Form C Signal Relay Output
- 2000 VDC Intra-module Isolation
- M-7069(D)
- 4 Form A and 4 Form C Power Relay Output
- 3750 VDC Intra-module Isolation
- Dual Watchdog
- 4 kV ESD Protection
- Configurable Power-on Value Settings
- Configurable Safe Value Settings
- Wide Operating Temperature Range: -25 ~ +75°C
|
|
|
Thông số kỹ thuật của sản phẩm:
Model |
M-7068 |
M-7068D |
M-7069 |
M-7069D |
Relay Output |
Channels |
8 (Form A × 4, Form C × 4) |
Relay Type |
Signal Relay |
Power Relay |
Form A |
Contact Rating |
2 A @ 30 VDC 0.24 A @ 220 VDC 0.25 A @ 250 VAC |
6 A @ 35 VDC 6 A @ 240 VAC |
Min. Contact Load |
10 mA @ 20 mV |
100 mA @≧ 12 V |
Contact Material |
Silver Nickel, Gold-covered |
Silver Cadmium Alloy |
Operate Time |
3 ms (typical) |
5 ms (typical) |
Release Time |
4 ms (typical) |
1 ms (typical) |
Mechanical Endurance |
108 ops |
30 X 106 ops |
Electrical Endurance |
2 X 105 ops |
1 X 105 ops |
Form C |
Contact Rating |
2 A @ 30 VDC 0.24 A @ 220 VDC 0.25 A @ 250 VAC |
5 A @ 30 VDC 5 A @ 250 VAC |
Min. Contact Load |
10 mA @ 20 mV |
100 mA @≧ 12 V |
Contact Material |
Silver Nickel, Gold-covered |
Silver Nickel Alloy |
Operate Time |
3 ms (typical) |
5 ms (typical) |
Release Time |
4 ms (typical) |
2 ms (typical) |
Mechanical Endurance |
108 ops |
15 X 106 ops |
Electrical Endurance |
2 X 105 ops |
1 X 105 ops |
Surge Strength |
2000 VDC |
4000 VDC |
Power-on Value |
Yes |
Safe Value |
Yes |
Model |
M-7068 |
M-7068D |
M-7069 |
M-7069D |
Communication |
Interface |
RS-485 |
Bias Resistor |
No (Usually supplied by the RS-485 Master. Alternatively, add a tM-SG4 or SG-785.) |
Format |
(N, 8, 1), (N, 8, 2), (E, 8, 1), (O, 8, 1) |
Baud Rate |
1200 ~ 115200 bps |
Protocol |
Modbus RTU, DCON |
Dual Watchdog |
Yes, Module (1.6 Seconds), Communication (Programmable) |
LED Indicator/Display |
System LED Indicator |
Yes, 1 LED as Power/Communication Indicator |
I/O LED Indicator |
- |
Yes, 8 LEDs as Relay Output Indicators |
- |
Yes,8 LED as Relay Output Indicator |
7-Segment LED Display |
- |
Isolation |
Intra-module Isolation, Field-to-Logic |
2000 VDC |
3750 VDC |
EMS Protection |
ESD (IEC 61000-4-2) |
±4 kV Contact for each Terminal ±8 kV Air for Random Point |
EFT (IEC 61000-4-4) |
±4 kV for 8 Relay and Power Line ±2 kV for RS-485 Port Line |
Surge (IEC 61000-4-5) |
±3 kV for Power |
Power |
Reverse Polarity Protection |
Yes |
Input Range |
10 ~ 30 VDC |
Consumption |
1.6 W (Max.) |
2.0 W (Max.) |
2.1 W (Max.) |
2.5 W (Max.) |
Mechanical |
Dimensions (W x L x H) |
72 mm x 123 mm x 35 mm |
Installation |
DIN-Rail or Wall Mounting |
Environment |
Operating Temperature |
-25 ~ +75°C |
Storage Temperature |
-40 ~ +85°C |
Humidity |
10 ~ 95% RH, Non-condensing |
Các bài viết tham khảo:
"BKAII - Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"