IPMC101-1S-POE Bộ chuyển đổi quang điện công nghiệp 1 cổng POE Ethernet tốc độ 10/100Base-T(X) và 1 cổng Quang tốc độ 10/100Base-FX của hãng 3Onedata-China hiện đang được BKAII đang phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. IPMC101-1S-POE được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh,…
Tính năng của sản phẩm:
- Support 1 100M fiber port or SFP slot, and 1 100M PoE copper port
- The maximum power consumption of single PoE is 30W
- PoE could power device over Ethernet, thus decreasing the cable connection of powered devices
- Input power voltage 48VDC
- Support – 40~75℃ wide operating temperature range
Thông số kỹ thuật của sản phẩm:
Standard
&
Protocol
|
IEEE 802.3 for 10Base-T
IEEE 802.3u for 100Base-TX and 100Base-FX
IEEE 802.3x for Flow Control
IEEE 802.3af for PoE
IEEE 802.3at for PoE+
|
PoE
|
The maximum power consumption of PoE port: 30W
The power supply pin of PoE: V+, V+, V-, V- correspond to Pin 1, 2, 3, 6
|
Interface |
Copper port: 10/100Base-T(X), RJ45, Automatic Flow Control, Full/half Duplex Mode, MDI/MDI-X Autotunning
Fiber port: 100Base-FX, SC/ST/FC optional
|
LED Indicator |
Running Indicator, Port Indicator, Power Supply Indicator, PoE Indicator, LFP Indicator
|
Switch
Property
|
Transmission mode: store and forward
MAC address: 2K
Packet buffer size: 1Mbit
Backplane bandwidth: 1.6G
Switch time delay: <10μs
|
Power
Requirement
|
48VDC (44~55VDC), 3-pin 7.62mm pitch terminal blocks
reverse polarity protection
|
Environmental
Limit
|
Operating temperature: -40~75℃
Storage temperature: -40~85℃
Relative humidity: 5%~95% (no condensation)
|
Physical Characteristic |
Housing: IP40 protection, metal
Installation: DIN-Rail mounting or wall mounting
Dimension (W x H x D): 36mm×110mm×97mm
Weight:≤390g
|
Industrial
Standard
|
IEC 61000-4-2 (ESD), Level 2
lAir discharge: ±4kV
lContact discharge:±4kV
IEC 61000-4-4 (EFT), Level 2
lPower supply: ±1kV
lEthernet port: ±0.5kV
IEC 61000-4-5 (Surge), Level 2
lPower supply: common mode±1kV, differential mode±0.5kV
lEthernet port: ±1kV
Shock: IEC 60068-2-27
Free fall: IEC 60068-2-32
Vibration: IEC 60068-2-6
|
Các bài viết tham khảo:
"BKAII - Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"