ES5018-16POE-150W-P(220VAC): Switch POE 14 cổng 10/100M PoE + 2 cổng POE 10/100/1000M và 2 cổng SFP Gigabit

ES5018-16POE-150W-P(220VAC):  Switch POE 14 cổng 10/100M PoE + 2 cổng POE 10/100/1000M và 2 cổng SFP Gigabit
5 5 1 Product
Giá: Liên hệ

ES5018-16POE-150W-P (220VAC) Thiết bị chuyển mạch POE Fast Ethernet có chức năng quản lý, hỗ trợ 14 cổng 10/100M PoE + 2 cổng POE 10/100/1000M và 2 cổng SFP Gigabit của hãng 3Onedata-China hiện đang được BKAII phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. ES5018-16POE-150W-P (220VAC) được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh, …

Tính  năng của sản phẩm:

1. Tương thích chuẩn IEEE802.3at(30W) và IEEE802.3af(15.4W)
2. Hỗ trợ tự động phát hiện và cấp nguồn cho các thiết bị tương thích với chuẩn IEEE802.3at/af
3. Chức năng SAFC cao cấp, cấp nguồn cho tất cả các thiết bị tương thích với chuẩn IEEE 802.3at/af, không phải lo lắng về thiệt hại, hư hỏng các thiết bị chuẩn POE riêng hoặc các thiết bị không cần chức năng POE
4. Hỗ trợ ưu tiên cấp điện cổng nguồn, đảm bảo cung cấp nguồn điện liên tục ở các nút quan trọng
5. Mở rộng khoảng cách truyền cáp mạng lên đến 100m
6. Nguồn cấp hỗ trợ tích hợp PSE module, thiết kế cắm là chạy, dễ dàng cài đặt
7. Hiệu suất bảo vệ cao, chức năng bảo vệ tăng điện áp
8. Hỗ trợ chức năng bảo vệ đoạn mạch
9. Thiết kế tiết kiệm điện, tự động chuyển sang chế độ chờ, tự động detect chiều dài cáp

10. Hỗ trợ quản lý Web đơn giản, chức năng cấu hình đơn giản.

Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

Giao thức/Chuẩn:

IEEE 802.3af, Power Over Ethernet, IEEE 802.3at, Power Over Ethernet Plus
IEEE 802.3u, 100BASE-TX, IEEE 802.3ab, 1000 BASE-T, IEEE 802.3z, 1000 BASE-X, IEEE 802.3ad, Static or Dynamic Link Aggregation, IEEE 802.3x, Full-Duplex Flow Control, IEEE 802.3az, EEE(Energy Efficient Ethernet), IEEE 802.1q, VLAN
IEEE 802.1p, QoS/CoS, IEEE 802.1d, STP(Spanning Tree Protocol), IEEE 802.1w, Rapid Spanning Tree Protocol
Chuẩn POE: IEEE802.3af/at
Điều khiển luồng: Back-pressure traffic control under Half-Duplex mode, IEEE 802.3x traffic control under Full-Duplex mode
Cổng:
Số cổng: 14 cổng 10/100M PoE, 2 cổng POE 10/100/1000M và 2 cổng SFP Gigabit
POE Pin-out: 1/2(+), 3/6(-); Customized 4/5(+), 7/8(-)
Thuộc tính:

Tốc độ chuyển tiếp1000M: 1488095pps
Tốc độ chuyển tiếp100M: 148809pps
Tốc độ chuyển tiếp 10M: 14880pps
Kiểu truyền: Full wire-speed storage and forwarding
Địa chỉ MAC: 16K, Support auto-update, two-way learning

VLAN: Hỗ trợ lên đến 4096 VLANs, Port-based VLANs, VLANs based on IEEE 802.1q
Dung lượng chuyển đổi: ≥10.8Gps

Spanning Tree: Spanning Tree Protocol, Rapid Spanning Tree Protocol(RSTP)

Link Aggregation:Support 8 aggregation groups, and a maximum of 4 ports in each aggregation group
Ring Protection:Support Ring Protection, provide real-time detecting, quick alarm, precise localization, smart blocking and auto-recovery
Port Isolation: Isolation between downlink ports without influence the communication between downlink and uplink ports
Port Flow Control: Back-pressure traffic control under Half-Duplex mode, IEEE 802.3x traffic control under Full-Duplex mode
Port Rate Restriction: Port-based ingress or egress rate limiting
Jumbo Frame: Maximum support 9216Byte

Storm Suppression: Support the suppression of broadcast storm based on forwarding rate
Security: Port-base MAC address binding, Security restriction on port-based MAC address quantity
QOS:SP(Strict Priority), WFQ (Weighted Fair Queuing), WRR (Weighted Round Robin), 802.1p(Port Queuing Priority), Differentiated Service Code Point(DSCP Priority)
PoE ouput priority Management: Supported

Physic Medium

10/100Base-TX: UTP category 3/4/5 cables( Maximum 100m)
1000Base-T: UTP Category 5 cable( Maximum 100m)
1000Base-SX: bước sóng 850nm, hỗ trợ khoảng cách truyền 550m
1000Base-LX: bước sóng quang 1310nm/1550nm, hỗ trợ khoảng cách truyền 80km
Network Cable Deployment:Support Auto-MDIX function, automatically identify straight forward cable and cross-over cable
Negotiation Pattern: Support port auto-negotiation function( automatically negotiate transmission rate and Duplex modes)
PHY Detection: Detect the connectivity of network cables
Duy trì: Up hoặc tải file cấu hình dữ liệu, tải file nâng cấp, hỗ trợ đăng nhập hệ thống, WEB-based reset to factory defaults
Quản lý: hỗ trợ quản lý WEB
LED chỉ thị:
Tình trạng: Link/Act, tình trạng POE
Nguồn: PWR
Nguồn cấp:
Nguồn đầu vào: 90~264VAC/50~60Hz/150W
Tiết kiện điện năng: tương thích với “EEE” Energy Efficient Ethernet
Môi trường làm việc:
Nhiệt độ hoạt động: -20~50°C
Nhiệt độ lưu trữ: -40~70°C
Độ ẩm hoạt động: 10%~90% (không ngưng tụ)
Độ ẩm trung bình: 5%~90% (không ngưng tụ)
Khuôn vỏ:
Khối lượng: <8Kg
Kích thước: (L×W×H):440*285*44.5mm

Các bài viết tham khảo:

"BKAII - Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

 

TN-5308-MV: Unmanaged Ethernet switch with 8 10/100BaseT(X) ports with M12 connectors, 50.4 to 154 VDC, M23 power cable

Giá: Liên hệ
TN-5308-MV: Unmanaged Ethernet switch with 8 10/100BaseT(X) ports with M12 connectors, 50.4 to 154 V...

ECU100M-2T1F: 100M/Gigabit Industrial Fiber Converter Managed Daughter Card

Giá: Liên hệ
ECU100M-2T1F 100M/Gigabit Industrial Fiber Converter Managed Daughter Card hãng 3On...

ECU100M-1GT1GF: 100M/Gigabit Industrial Fiber Converter Managed Daughter Card

Giá: Liên hệ
ECU100M-1GT1GF 100M/Gigabit Industrial Fiber Converter Managed Daughter Card hãng 3Onedata hi...

EDS-505A-SS-SC: Managed Ethernet switch with 3 10/100BaseT(X) ports, 2 100BaseFX single-mode ports with SC connectors

Giá: Liên hệ
EDS-505A-SS-SC: Managed Ethernet switch with 3 10/100BaseT(X) ports, 2 100BaseFX single-mode ports w...

ECU100M-1GT2GS: 100M/Gigabit Industrial Fiber Converter Managed Daughter Card

Giá: Liên hệ
ECU100M-1GT2GS 100M/Gigabit Industrial Fiber Converter Managed Daughter Card hãng 3...

EDS-505A-MM-SC: Managed Ethernet switch with 3 10/100BaseT(X) ports, 2 100BaseFX multi-mode ports with SC connectors

Giá: Liên hệ
EDS-505A-MM-SC: Managed Ethernet switch with 3 10/100BaseT(X) ports, 2 100BaseFX multi-mode ports wi...

TNS5800-4GT-8T-P110: Switch công nghiệp Layer gồm 4 cổng Gigabit M12, 8 cổng 100M M12 và 110VAC/DC

Giá: Liên hệ
TNS5800-4GT-8T-P110  Switch công nghiệp Layer gồm 4 cổng Gigabit M12, 8 cổng 100M...

EDS-505A-MM-ST: Managed Ethernet switch with 3 10/100BaseT(X) ports, 2 100BaseFX multi-mode ports with ST connectors

Giá: Liên hệ
EDS-505A-MM-ST: Managed Ethernet switch with 3 10/100BaseT(X) ports, 2 100BaseFX multi-mode por...

TNS5800D-4GT-8T: Switch công nghiệp Layer 3 gồm 4 cổng Gigabit M12, 8 cổng 100M M12 và 110VDC (70~160VDC)

Giá: Liên hệ
TNS5800D-4GT-8T Switch công nghiệp Layer 3 gồm 4 cổng Gigabit M12, 8 cổng 100M M12 v&a...

EDS-508A-MM-SC: Managed Ethernet switch with 6 10/100BaseT(X) ports, 2 100BaseFX multi-mode ports with SC connectors

Giá: Liên hệ
EDS-508A-MM-SC: Managed Ethernet switch with 6 10/100BaseT(X) ports, 2 100BaseFX multi-mode ports wi...

TNS5800-12GT-2P110: Switch công nghiệp Layer 3 gồm 12 cổng Gigabit M12 và 110VAC/DC (100~240VAC/DC)

Giá: Liên hệ
TNS5800-12GT-2P110 Switch công nghiệp Layer 3 gồm 12 cổng Gigabit M12 và 110VAC/D...

EDS-508A-MM-ST: Managed Ethernet switch with 6 10/100BaseT(X) ports, 2 100BaseFX multi-mode ports with ST connectors

Giá: Liên hệ
EDS-508A-MM-ST: Managed Ethernet switch with 6 10/100BaseT(X) ports, 2 100BaseFX multi-mode ports wi...

TNS5800-20GT-2P110: Switch công nghiệp Layer 3 gồm 12 cổng Gigabit M12 và 110VAC/DC (100~240VAC/DC)

Giá: Liên hệ
TNS5800-20GT-2P110 Switch công nghiệp Layer 3 gồm 12 cổng Gigabit M12 và 110VAC/D...

IES2220-16T4GS-2P48: Switch công nghiệp không được quản lý, Layer 2, 4x1G SFP, 16x100M Copper, 12~48VDC Dual PS

Giá: Liên hệ
IES2220-16T4GS-2P48: Switch công nghiệp không được quản lý, Layer 2, 4x1G...

TNS5800-20GT-2P24: Switch công nghiệp Layer 3 gồm 20 cổng Gigabit M12 và 24VDC

Giá: Liên hệ
TNS5800-20GT-2P24 Switch công nghiệp Layer 3 gồm 20 cổng Gigabit M12 và 24VDC h&a...

IES6316-8GT8GS-2P48: 16 Port Gigabit Layer 2 Managed Industrial Ethernet Switch

Giá: Liên hệ
IES6316-8GT8GS-2P48: 16 Port Gigabit Layer 2 Managed Industrial Ethernet Switch của hã...

TNS5500D-4GT-8T: Switch công nghiệp Layer 2 gồm 4 cổng Gigabit M12, 8 cổng 100M M12 và 110VDC (70~160VDC)

Giá: Liên hệ
TNS5500D-4GT-8T  Switch công nghiệp Layer 2 gồm 4 cổng Gigabit M12, 8 cổng 100M M...

EKI-9528G-4GMPX: EN50155 Managed PoE Ethernet Switch with 28xGE, 24-110VDC

Giá: Liên hệ
EKI-9528G-4GMPX: EN50155 Managed PoE Ethernet Switch with 28xGE, 24-110VDC của hãng&nbs...

TNS5500D-4GT-8POE: Switch công nghiệp Layer 2 gồm 4 cổng Gigabit M12, 8 cổng 100M PoE M12 và 110VDC (70~160VDC)

Giá: Liên hệ
TNS5500D-4GT-8POE Switch công nghiệp Layer 2 gồm 4 cổng Gigabit M12, 8 cổng 100M PoE M...
Kết quả 781 - 800 of 1380

Bài viết mới cập nhật...