PSI-MOS-RS485W2/FO 850 E: Bộ chuyển đổi RS485 sang Quang 850nm cổng ST.

PSI-MOS-RS485W2/FO 850 E: Bộ chuyển đổi RS485  sang Quang 850nm cổng ST.
5 5 1 Product
Giá: Liên hệ

PSI-MOS-RS485W2/FO 850 E  Bộ chuyển đổi 1 cổng RS485 dây 2 sợi sang Quang sợi đôi 850nm cổng ST.Multimode [4.2km, 2.6 miles ], có thể cấu hình điểm-điểm hoặc hình sao, nguồn cấp DC của hãng Perle-Canada hiện đang được BKAII phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. PSI-MOS-RS485W2/FO 850 E được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh…

Tính năng của sản phẩm :

  • Extend serial data up to 2.6 miles
  • Immune to EMI, RFI and transient surges
  • Point-to-point or star configuration
  • ST type fiber connectors
  • Terminal Block for 2-wire RS485 Connections

Thông số kỹ thuật của sản phẩm :

Ambient conditions
Ambient temperature (operation) -20 °C ... 60 °C
Ambient temperature (storage/transport) -40 °C ... 85 °C
Permissible humidity (operation) 30 % ... 95 % (non-condensing)
Altitude 5000 m (For restrictions see manufacturer's declaration)
Degree of protection IP20
Noise immunity EN 61000-6-2:2005
Standards and Regulations
Electromagnetic compatibility Conformance with EMC Directive 2014/30/EU
Type of test Vibration resistance in acc. with EN 60068-2-6/IEC 60068-2-6
Test result 5g, 10-150 Hz, 2.5 h, in XYZ direction
Type of test Shock in acc. with EN 60068-2-27/IEC 60068-2-27
Test result 15g, 11 ms period, half-sine shock pulse
Shock 15g in all directions in acc. with IEC 60068-2-27
Noise emission EN 55011
Noise immunity EN 61000-6-2:2005
Free from substances that could impair the application of coating according to P-VW 3.10.7 57 65 0 VW-AUDI-Seat central standard
Connection in acc. with standard CUL
Standards/regulations EN 61000-4-2
EN 61000-4-3
EN 61000-4-4
EN 61000-4-5
EN 61000-4-6
Vibration (operation) In acc. with IEC 60068-2-6: 5g, 150 Hz
Conformance CE-compliant
ATEX II 3 G Ex nA nC IIC T4 Gc X
II (2) G [Ex op is Gb] IIC (PTB 06 ATEX 2042 U)
II (2) D [Ex op is Db] IIIC (PTB 06 ATEX 2042 U)
UL, USA/Canada Class I, Zone 2, AEx nc IIC T5
Class I, zone 2, Ex nC nL IIC T5 X
Class I, Div. 2, Groups A, B, C, D
Optical interface FO
Number of FO ports 1
Transmit capacity, minimum -4 dBm (200/230 µm)
-17.6 dBm (50/125 µm)
-14 dBm (62,5/125 µm)
Minimum receiver sensitivity -32.5 dBm (50/125 µm)
-32.5 dBm (62,5/125 µm)
-32.1 dBm (200/230 µm)
Overrange receiver -3 dBm (200/230 µm)
Wavelength 850 nm
Transmission length incl. 3 dB system reserve 2800 m (with F-K 200/230 8 dB/km with quick mounting connector)
4200 m (with F-G 50/125 2.5 dB/km)
3300 m (with F-G 62,5/125 3.0 dB/km)
Transmission medium PCF fiber
Multi-mode fiberglass
Transmission protocol Protocol-transparent to the RS-485 interface
Connection method B-FOC (duplex ST®)
General
Bit delay ≤ 1 bit
Bit distortion, input ± 35 % (permitted)
Bit distortion, output < 6.25 %
Electrical isolation VCC // RS-485
Test voltage data interface/power supply 1.5 kVrms (50 Hz, 1 min.)
Electromagnetic compatibility Conformance with EMC Directive 2014/30/EU
Noise emission EN 55011
Net weight 254.3 g
Housing material PA 6.6-FR
Color green
MTBF 272 Years (Telcordia standard, 25°C temperature, 21% operating cycle (5 days a week, 8 hours a day))
44 Years (Telcordia standard, 40°C temperature, 34.25% operating cycle (5 days a week, 12 hours a day))
Conformance CE-compliant
ATEX II 3 G Ex nA nC IIC T4 Gc X (Please follow the special installation instructions in the documentation!)
II (2) G [Ex op is Gb] IIC (PTB 06 ATEX 2042 U) (Please follow the special installation instructions in the documentation!)
II (2) D [Ex op is Db] IIIC (PTB 06 ATEX 2042 U) (Please follow the special installation instructions in the documentation!)
UL, USA/Canada Class I, Zone 2, AEx nc IIC T5
Class I, zone 2, Ex nC nL IIC T5 X
Class I, Div. 2, Groups A, B, C, D
Digital outputs
Output name Relay output
Output description Alarm output
Number of outputs 1
Maximum switching voltage 60 V DC
42 V AC
Limiting continuous current 0.46 A
Power supply
Nominal supply voltage 24 V DC (With UL approval)
Supply voltage range 18 V DC ... 30 V DC
Max. current consumption 130 mA
Typical current consumption 120 mA (24 V DC)
Connection method COMBICON plug-in screw terminal block
Serial interface
Interface 1 RS-485 interface, 2-wire
Operating mode Semi-duplex
Connection method Pluggable screw connection
File format/coding UART (11/10 bit switchable; NRZ), slip-tolerant
Data direction switching Automatic control
Transmission medium Copper
Transmission length ≤ 1200 m (depending on the data rate, with shielded, twisted data cable)
Termination resistor 390 Ω
220 Ω
390 Ω (Can be connected)
Conductor cross section solid min. 0.2 mm²
Conductor cross section solid max. 2.5 mm²
Conductor cross section flexible min. 0.2 mm²
Conductor cross section flexible max. 2.5 mm²
Conductor cross section AWG min. 24
Conductor cross section AWG max. 14
Serial transmission speed 4.8/ 9.6/ 19.2/ 38.4/ 57.6/ 75/ 93.75/ 115.2/ 136/ 187.5/ 375/ 500 kbps
Dimensions
Width 35 mm
Height 99 mm
Depth 105 mm
Environmental Product Compliance
China RoHS Environmentally Friendly Use Period = 50
Reach and RoHS Compliant Reach and RoHS Compliant
Approvals
cUL Listed
cULus Listed
UL Listed
ATEX
EAC
DNV
cUL Recognized
cULus Recognized
UL Recognized

Mã sản phẩm :

  • PSI-MOS-RS485W2/FO 850 E - RS485 2-wire to fiber converter. Terminal block serial to duplex fiber multimode 850nm ( ST ) [ 4.2km, 2.6 miles ] - requires external DC power supply
  • PSI-MOS-RS485W2/FO 850 E - RS485 2-wire to fiber converter. Terminal block serial to duplex fiber multimode 850nm ( ST ) [ 4.2km, 2.6 miles ] – 24VDC USA wall power adapter included
  • PSI-MOS-RS485W2/FO 850 E - RS485 2-wire to fiber converter. Terminal block serial to duplex fiber multimode 850nm ( ST ) [ 4.2km, 2.6 miles ] – 24VDC UK wall power adapter included
  • PSI-MOS-RS485W2/FO 850 E - RS485 2-wire to fiber converter. Terminal block serial to duplex fiber multimode 850nm ( ST ) [ 4.2km, 2.6 miles ] – 24VDC EU wall power adapter included 

Các bài viết tham khảo:

 "BKAII - Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

 

 

S-4GPT-DSFP: Fiber Mode Converter SFP to SFP Protocol Transparent Media Converter

Giá: Liên hệ
S-4GPT-DSFP  Fiber Mode Converter SFP to SFP Protocol Transparent Media Converter của&nb...

S-1110PP-SFP: Bộ chuyển đổi quang điện độc lập 10/100/1000 Gigabit Ethernet wPoE PSE.

Giá: Liên hệ
S-1110PP-SFP  Bộ chuyển đổi Quang điện độc lập 10/100/1000 Gigabit Ethernet...

S-10G: Media Converters 10 Gigabit Copperand Fiber Converter

Giá: Liên hệ
S-10G Media Converters 10 Gigabit Copperand Fiber Converter của hãng Perle hiện đang đ...

S-10GT-XFPH: Media Converter 10G Base-T to XFP Copper and Fiber Converter

Giá: Liên hệ
S-10GT-XFPH  Media Converter 10G Base-T to XFP Copper and Fiber Converter của  hã...

S-10GR-STS: Media Converters 1G to 10G Fiber and Rate Converters

Giá: Liên hệ
S-10GR-STS  Media Converters 1G to 10G Fiber and Rate Converters của hãng Perle h...

SMI-10GR-STS: Managed Media Converters 1G to 10G Fiber and Rate Converters

Giá: Liên hệ
SMI-10GR-STS Managed Media Converters 1G to 10G Fiber and Rate Converters của hãng Per...

S-1110-SFP-XT: Media and Rate Converters 10/100/1000Base-T to 100/1000Base-X Conversion

Giá: Liên hệ
S-1110-SFP-XT Media and Rate Converters 10/100/1000Base-T to 100/1000Base-X Conversion của h&...

SR-1110-SFP: Bộ chuyển đổi quang điện Rate Converting Copper to Fiber Converter

Giá: Liên hệ
SR-1110-SFP  Bộ chuyển đổi quang điện Rate Converting Copper to Fiber Converter ...

S-1110P-SFP-XT: Bộ chuyển đổi Quang điện công nghiệp tốc độ 10/100/1000 Gigabit Ethernet với nguồn cấp năng lượng POE.

Giá: Liên hệ
S-1110P-SFP-XT Bộ chuyển đổi Quang điện công nghiệp tốc độ 10/100/1000 G...

C-10GR-STS: Bộ chuyển đổi quang điện Module 1G to 10G Fiber and Rate Converters

Giá: Liên hệ
C-10GR-STS Bộ chuyển đổi Quang điện Module 1G to 10G Fiber and Rate Converters của h&ati...

SRS-1110-SFP: Bộ chuyển đổi quang điện DIN Rail tốc độ 10/100/1000 Giagbit.

Giá: Liên hệ
SRS-1110-SFP  Bộ chuyển đổi Quang điện tốc độ 10/100/1000Base-T Gigabi...

SR-1110: Bộ chuyển đổi quang điện DIN Rail tốc độ 10/100/1000 Gigabit.

Giá: Liên hệ
SR-1110  Bộ chuyển đổi Quang điện tốc độ 10/100/1000 Gigabit. Hỗ trợ ch...

SR-1000-SFP: Bộ chuyển đổi quang điện Gigabit Copper to Fiber Converter

Giá: Liên hệ
SR-1000-SFP  Bộ chuyển đổi Quang điện Gigabit Copper to Fiber Converter của h&...

SR-1000-SFP-XT: DIN Rail Media Converter Industrial Gigabit Copper to Fiber Converter

Giá: Liên hệ
SR-1000-SFP-XT  DIN Rail Media Converter Industrial Gigabit Copper to Fiber Converter c...

S-1000-SFP: Bộ chuyển đổi quang điện Gigabit 1000Base-T to 1000Base-X Fiber Mode Conversion

Giá: Liên hệ
S-1000-SFP Bộ chuyển đổi Quang điện Gigabit 1000Base-T to 1000Base-X Fiber Mode Conversion...

SMI-1000-SFP: Managed Gigabit 1000Base-T to 1000Base-X Fiber Mode Conversion

Giá: Liên hệ
SMI-1000-SFP  Managed Gigabit  1000Base-T to 1000Base-X Fiber Mode Conversion của h...

SR-1110-XT: DIN Rail Media Converters Industrial Rate Converting Copper to Fiber Converters

Giá: Liên hệ
SR-1110-XT DIN Rail Media Converters Industrial Rate Converting Copper to Fiber Converters củ...

S-110P-XT: PoE Industrial Media and Rate Converters 10/100Base-TX to 100Base-X Conversion

Giá: Liên hệ
S-110P-XT PoE Industrial Media and Rate Converters 10/100Base-TX to 100Base-X Conversion của ...

SMI-1110-SFP: Bộ chuyển đổi quang điện Rate Converters 10/100/1000Base-T to 100/1000Base-X Conversion

Giá: Liên hệ
SMI-1110-SFP  Bộ chuyển đổi Quang điện Rate Converters 10/100/1000Base-T to 100/...

S-1110-XT: Industrial Media and Rate Converters 10/100/1000Base-T to 1000Base-X Conversion

Giá: Liên hệ
S-1110-XT  Industrial Media and Rate Converters 10/100/1000Base-T to 1000Base-X Conversion...
Kết quả 141 - 160 of 290

Bài viết mới cập nhật...

 
 

Số lượng người đang truy cập...

Đang có 1082 khách và không thành viên đang online