TGAR-W1061+-4G_EU: 4G LTE Cellular Router

TGAR-W1061+-4G_EU:  4G LTE Cellular Router
5 5 1 Product
Giá: Liên hệ

TGAR-W1061+-4G_EU 4G LTE Cellular Router hỗ trợ tiêu chuẩn EN50155  IEEE 802.11 a/b/g/n,gồm 1 cổng tốc độ 1x 10/100/1000Base-T(X) PoE P.D. của  hãng ORing-Đài Loan, hiện đang được BKAII phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. TGAR-W1061+-4G_EU thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh…

Tính năng của sản phẩm:

  • High Speed Air Connectivity: WLAN interface support up to 300Mbps link speed
  • Provide 1 port 10/100/1000Base-T(X) port with PoE P.D.
  • 4G LTE Modem dial up included
  • Provide HNAT enhance LAN to WAN routing performance
  • Highly Security Capability: WEP/WPA/WPA-PSK(TKIP,AES)/ WPA2/WPA2-PSK(TKIP,AES)/802.1X Authentication supported
  • Secured Management by HTTPs
  • Various kind of WAN Connection Type supported: Dynamic/Static IP, PPPoE, Modem/Dial Up
  • Support client operating mode
  • IP table to prevent access from unauthorized IP address
  • Support VPN for secured network connection (Open VPN , PPTP, IPSEC, VPN)
  • Support NAT Setting (Virtual Server , Port Trigger , DMZ , UPnP)
  • 1KV isolation for PoE P.D.
  • Wireless connecting status monitoring
  • Versatile modes & event alarm by e-mail
  • Event Warning by Syslog, Email, SNMP Trap, Relay and Beeper
  • Rigid IP-67 waterproof housing design

Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

Specifications
ORing EN50155 WLAN Access Point Router Model TGAR-W1061+-4G TGAR-W1061+-4G-M12
Physical Ports
10/100/1000Base-T(X) Ports in M12 Auto MDI/MDIX (8-pin A-coding) 1
(RJ45)
1
(M12 8-pin A-coding female)
PoE P.D. port Fully compliant with IEEE 802.3af Power Device specification
Over load & short circuit protection
Isolation Voltage: 1000 VDC min.
Isolation Resistance : 108 ohms min
Sim Card Slot 1
Cellular Interface
Cellular Standard GSM / GPRS/ EGPRS/ EDGE / WCDMA / HSDPA / HSUPA / HSPA+ / LTE
Antenna Connector 1 x External N-Type female antenna connector
Band Option America(US)
LTE:
700/1700/2100/ MHz
UMTS/HSDPA/HSUPA/HSPA+/DC-HSPA+:
800/850/1900/2100 MHz
GSM/GPRS/EDGE:
850/900/1800/1900 MHz
Europe(EU)
LTE:
800/900/1800/2100/2600 MHz
UMTS/HSDPA/HSUPA/HSPA+/DC-HSPA+:
900/2100 MHz
GSM/GPRS/EDGE:
900/1800/1900 MHz
WLAN Interface
Antenna Connector 2 x External N-Type female antenna connector
Modulation IEEE802.11b: CCK/DQPSK/DBPSK
IEEE802.11a/g: OFDM
IEEE802.11n: BPSK, QPSK, 16-QAM, 64-QAM
Frequency Band America / FCC:
2.412~2.462 GHz (11 channels)
5.180~5.240 GHz & 5.745~5.825 GHz (9 channels)
Europe CE / ETSI:
2.412~2.472 GHz (13 channels)
5.180~5.240 GHz (4 channels)
Transmission Rate 802.11b: 1/2/5.5/11 Mbps
802.11a/g: 6/9/12/18/24/36/48/54 Mbps
802.11n(40MHz): UP to 300 Mbps
Encryption Security WEP: (64-bit ,128-bit key supported)
WPA/WPA2 :802.11i(WEP and AES encryption)
WPA-PSK (256-bit key pre-shared key supported)
802.1X Authentication supported
TKIP encryption
Wireless Security SSID broadcast disable
LED Indicators
Power Indicator 3 x LED, PW1/PW2/PoE Green On : Power is on and booting up
10/100/1000Base-T(X) port Indicator 1 x LED, Green for port Link/ Act at 1000Mbps
WLAN LED 1 x LED, Green for WLAN Link /Act
WAN LED 1 x LED, Green for WAN is on and functioning Normal
Power
Redundant Input Power Dual DC inputs. 12-48VDC on M12 connector
Power Consumption (Typ.) 9.5 Watts
Overload Current Protection Present
Reverse Polarity Protection Present
Physical Characteristics
Enclosure IP-67
Dimensions (W x D x H) 250(W) x 220(D) x 87(H) mm (9.8 x 8.6 x 3.4 inch.)
Weight (g) 3990 g
Environmental
Storage Temperature -40 to 85°C (-40 to 185°F)
Operating Temperature -25 to 70°C (-13 to 158°F)
Operating Humidity 5% to 95% Non-condensing
Regulatory Approvals
EMI FCC Part 15, CISPR (EN55022) class A, EN50155 (EN50121-3-2)
EMS IEC61000-4-2 (ESD), IEC61000-4-3 (RS), IEC61000-4-4 (EFT), IEC61000-4-5 (Surge), IEC61000-4-6 (CS), IEC61000-4-8, IEC61000-4-11
Shock IEC60068-2-27, EN61373
Free Fall IEC60068-2-31
Vibration IEC60068-2-6, EN61373
Rail Traffic EN50155
Cooling EN60068-2-1
Dry Heat EN60068-2-2
Safety EN60950-1

Các bài viết tham khảo:

"BKAII -Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

 

IGMC-1011GF-MM-SC: Industrial mini type extended media converter

Giá: Liên hệ
IGMC-1011GF-MM-SC  Industrial mini type extended media converter của hãng ORing-...

IGPCS-E140: Module switch công nghiệp 4 cổng PCIe unmanaged Gigabit PoE Ethernet với 4x10/100/1000Base-T(X) P.S.E.

Giá: Liên hệ
IGPCS-E140 Module switch công nghiệp 4 cổng PCIe unmanaged Gigabit Ethernet với&nbs...

ICS-4040: Card switch 4 cổng Lite-managed PCI Ethernet.

Giá: Liên hệ
ISC-4040  Card switch công nghiệp 4 cổng Lite-managed PCI Ethernet 10/100Base-T(...

IGMC-1011GF-SS-SC: Industrial Slim Type Gigabit Ethernet media converter

Giá: Liên hệ
IGMC-1011GF-SS-SC Industrial Slim Type Gigabit Ethernet media converter  của hãng ORin...

IGMC-1011GP: Industrial Slim Type Gigabit Ethernet media converter

Giá: Liên hệ
IGMC-1011GP  Industrial Slim Type Gigabit Ethernet media converter của hãng ...

IGMC-111GP: Industrial Gigabit Ethernet to fiber media converter

Giá: Liên hệ
IGMC-111GP  Industrial Gigabit Ethernet to fiber media convertercủa hãng ORing-Đ...

DGS-9168GP-AIO_S Series: Switch công nghiệp 24 cổng desktop managed bypass Ethernet.

Giá: Liên hệ
DGS-9168GP Switch công nghiệp 26 cổng desktop managed bypass Ethernet với 16x 10/10...

DGS-9812GP-AIO_S Series: Switch công nghiệp 20 cổng managed Gigabit Ethernet.

Giá: Liên hệ
DGS-9812GP-SS-AIO_S  Switch công nghiệp 20 cổng managed Gigabit Ethernet switch với...

IGMC-111GPB: Industrial mini type Gigabit Ethernet to fiber media converter

Giá: Liên hệ
IGMC-111GPB  Industrial mini type Gigabit Ethernet to fiber media converter gồm 2 c...

IMC-111FB-MM-SC: Industrial mini type Ethernet to fiber media converter

Giá: Liên hệ
IMC-111FB-MM-SC  Industrial mini type Ethernet to fiber media converter gồm 2 cổn...

DGS-R9812GP-AIO_S Series: witch công nghiệp 20 cổng managed Gigabit Ethernet, Layer 3.

Giá: Liên hệ
DGS-R9812GP Switch công nghiệp Layer-3 20 cổng managed Gigabit Ethernet hỗ trợ 8 ...

IMC-111FB-SS-SC: Industrial mini type Ethernet to fiber media converter

Giá: Liên hệ
IMC-111FB-SS-SC Industrial mini type Ethernet to fiber media converter của hãng O...

DES-3073GC-P Series: Switch công nghiệp 10 cổng managed Ethernet, SFP socket.

Giá: Liên hệ
DES-3073GC-P Switch công nghiệp 10 cổng managed Ethernet với 7 cổng 10/100Ba...

IMC-111PB: Industrial mini type Ethernet to fiber media converter

Giá: Liên hệ
IMC-111PB Industrial mini type Ethernet to fiber media converter gồm 2 cổng tốc đ...

DES-3082GP-AIO_S Series: Switch để bàn công nghiệp 10 cổng managed Ethernet.

Giá: Liên hệ
DES-3082GP-SS-AIO_S  Switch công nghiệp hỗ trợ 10 cổng managed Ethernet với 8 c...

IMC-121FB-SS-SC: Industrial mini type Ethernet to fiber media converter

Giá: Liên hệ
IMC-121FB-SS-SCIndustrial mini type Ethernet to fiber media converter gồm 3 cổng tốc đ...

DES-3082GP-P: Switch công nghiệp Ethernet hỗ trợ 8 cổng 10/100Base-T(X) và 2 cổng Gigabit kết hợp

Giá: Liên hệ
DES-3082GP-P Switch công nghiệp Ethernet hỗ trợ 8 cổng 10/100Base-T(X) và ...

IMC-P111FX-MM-SC-HV_EU: Industrial Ethernet to fiber media converter

Giá: Liên hệ
IMC-P111FX-MM-SC-HV_EU Industrial Ethernet to fiber media converter hỗ trợ tiêu chu...

IMC-P111FX-MM-SC-HV_JP: Industrial Ethernet to fiber media converter

Giá: Liên hệ
IMC-P111FX-MM-SC-HV_JP  Bộ chuyển đổi tín hiệu Quang điện chuẩn c&oci...

IMC-P111FX-MM-SC-HV_UK: Industrial Ethernet to fiber media converter

Giá: Liên hệ
IMC-P111FX-MM-SC-HV_UK Bộ chuyển đổi tín hiệu Quang điện chuẩn công ...
Kết quả 321 - 340 of 633

Bài viết mới cập nhật...