WDR-3124A-US-T: Router không dây HSPA công nghiệp 802.11 a/b/g/n, nhiệt độ hoạt động -30 đến 70°C

moxa-wdr-3124a-us-image_1956922816
5 5 1 Product
Giá: Liên hệ

WDR-3124A-US-T Router không dây HSPA công nghiệp 802.11a/b/g/n, nhiệt độ hoạt động -30 đến 70°C của hãng Moxa-Taiwan được BKAII đang phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam.WDR-3124A-US-T được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh,…

Tính năng của sản phẩm:

  • Universal GSM/GPRS/HSPA cellular communications
  • 2.4-GHz/5-GHz dual-band 300 Mbps Wi-Fi communication
  • Built-in 4-port Gigabit Ethernet switch
  • Industrial design with dual power inputs and built-in DI/DO support
  • Cellular link redundancy with dual SIM
  • GuaranLink for reliable cellular connectivity
  • Antenna and power isolation design to protect against interference

­Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

Cellular Interface

  • Cellular Standards : GSM, GPRS, EDGE, UMTS, HSPA
  • Band Options : UMTS/HSPA 800 MHz / 850 MHz / 900 MHz / 1900 MHz / 2100 MHz
    Universal quad-band GSM/GPRS/EDGE 850 MHz / 900 MHz / 1800 MHz / 1900 MHz
  • HSPA Data Rates : 14.4 Mbps DL, 5.76 Mbps UL
  • EDGE Data Rates : 237 kbps DL, 237 kbps UL
  • GPRS Data Rates : 85.6 kbps DL, 85.6 kbps UL
  • No. of SIMs : 2
  • SIM Control Voltage : 3 V
  • Cellular Antenna Connectors : 1 SMA female


GPS Interface

  • GPS Antenna Connector : 1 SMA female

Ethernet Interface

  • 10/100/1000BaseT(X) Ports (RJ45 connector) : 4
  • Standards : IEEE 802.3 for 10BaseT
    IEEE 802.3ab for 1000BaseT(X)
    IEEE 802.3u for 100BaseT(X)
  • Total Port Count : 4

LED Interface

  • LED Indicators : PWR1, PWR2, STATUS, FAULT, CELLULAR SIGNAL, WIFI SIGNAL, WLAN, SIM1, SIM2, 2G, 3G, GPS

Input/Output Interface

  • Alarm Contact Channels : 1, Relay output with current carrying capacity of 1 A @ 24 VDC
  • Buttons : Reset button
  • Digital Input Channels : 2
  • Digital Inputs : +13 to +30 V for state 1
    3 to -30 V for state 0

Ethernet Software Features

  • Management : ARP, DDNS, DHCP Client, DNS, HTTP, SMTP, SNMPv1/v2c/v3, TCP/IP, Telnet, UDP, Web Console, Wireless Search Utility, Serial Console, Telnet Console, Remote SMS Control, OnCell Central Manager, GuaranLink
  • Security : HTTPS, IPsec, SSH
  • Time Management : SNTP
  • Routing : NAT, Port forwarding
  • Firewall : Filter: MAC, IP protocol, port-based

IPsec VPN

  • Authentication : MD5 and SHA (SHA-256)
    PSK/X.509/RSA
  • Concurrent VPN Tunnels : Max. 5 IPsec VPN tunnels
  • Protocols : IPsec
  • Encryption : DES, 3DES, AES, MD5, SHA-1, DH2, DH5

Physical Characteristics

  • Housing : Aluminum
  • IP Rating : IP30
  • Dimensions : 66.3 x 124 x 90 mm (2.61 x 4.88 x 3.54 in)
  • Weight : 1,280 g (2.82 lb)

Environmental Limits

  • Operating Temperature : Standard Models: -30 to 70°C (-22 to 158°F)
    Wide Temp. Models: -30 to 70°C (-22 to 158°F)
  • Storage Temperature (package included) : -40 to 85°C (-40 to 185°F)
  • Ambient Relative Humidity : 5 to 95% (non-condensing)

Power Parameters

  • Power Connector : Terminal block
  • Input Voltage : Redundant dual inputs, 12 to 48 VDC
  • Input Current : 0.7 A @ 12 VDC, 0.2 A @ 48 VDC
  • Reverse Polarity Protection : Supported

Standards and Certifications

  • Safety : EN 60950-1, UL 60950-1
  • EMC : EN 61000-6-2/-6-4
  • EMI : CISPR 32, FCC Part 15B Class A
  • EMS : IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 8 kV; Air: 15 kV
    IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 10 V/m
    IEC 61000-4-4 EFT: Power: 2 kV; Signal: 2 kV
    IEC 61000-4-5 Surge: Power: 2 kV; Signal: 1 kV
    IEC 61000-4-6 CS: 10 V
    IEC 61000-4-8 PFMF
  • Radio Frequency : EN 301 489-1, EN 301 489-7, EN 301 511, EN 301 908, EN 300 328, EN 301 893, FCC ID SLE-WAPN005

MTBF

  • Time : 382,851 hrs

Các bài viết tham khảo:

"BKAII - Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

NPort 6400/6600: 4/8/16/32-port RS-232/422/485 secure terminal servers

Giá: Liên hệ
Nport-6400/6600 4/8/16/32-port RS-232/422/485 secure terminal servers của hãng Moxa - Taiwa...

CN2600: 8 and 16-port RS-232/422/485 terminal servers with dual-LAN redundancy

Giá: Liên hệ
CN2600 8 and 16-port RS-232/422/485 terminal servers with dual-LAN redundancy của hãng Moxa...

TCC-82: Port-Powered RS-232 4-Channel Isolator

Giá: Liên hệ
TCC-82  Port-Powered RS-232 4-Channel Isolator của hãng Moxa-Taiwan hiện đang ...

Transio A52/A53: Entry-level RS-232 to RS-422/485 Converters

Giá: Liên hệ
Transio A52/A53   Entry-level RS-232 to RS-422/485 Converters của hãng Moxa-...

TCF-90: Port-Powered RS-232 to Fiber Converters

Giá: Liên hệ
TCF-90  Port-Powered RS-232 to Fiber Converters của hãng Moxa-Taiwan hiện đang đư...

TCF-142-RM: RS-232/422/485 to Fiber Slide-in Modules for the NRack System

Giá: Liên hệ
TCF-142-RM  RS-232/422/485 to Fiber Slide-in Modules for the NRack System của hãn...

ICF-1150: Industrial RS-232/422/485 to Fiber Converters

Giá: Liên hệ
ICF-1150  Industrial RS-232/422/485 to Fiber Converters của hãng Moxa- Taiwan hiện đ...

MGate MB3660: 8/16-Port Redundant Modbus Gateways

Giá: Liên hệ
MGate MB3660  8/16-Port Redundant Modbus Gateways của hãng Moxa - Taiwan hiện đang đư...

MGate 5101-PBM-MN: 1-port PROFIBUS-to-Modbus TCP Gateways

Giá: Liên hệ
MGate 5101-PBM-MN  1-port PROFIBUS-to-Modbus TCP Gateways của hãng Moxa - Taiwan hiện đan...

MGate 5105-MB-EIP: 1-Port Modbus RTU/ASCII/TCP-to-EtherNet/IP Gateways

Giá: Liên hệ
MGate 5105-MB-EIP 1-Port Modbus RTU/ASCII/TCP-to-EtherNet/IP Gateways của hãng Moxa - Taiwan...

Mgate-5109: 1-Port Modbus RTU/ASCII/TCP-to-DNP3 Serial/TCP/UDP Gateways

Giá: Liên hệ
Mgate-5109 1-Port Modbus RTU/ASCII/TCP-to-DNP3 Serial/TCP/UDP Gateways của hãng Moxa - Taiw...

MGate W5108: 1-Port Modbus/DNP3 Gateway

Giá: Liên hệ
MGate W5108  1-Port Modbus/DNP3 Gateway With 802.11 a/b/g/n WLAN (supports US/EU/Japan/China ba...

MGate EIP3170: 1 cổng EtherNet/IP-to-DF1 Gateway, 0 đến 60°C

Giá: Liên hệ
MGate EIP3170 1 cổng EtherNet/IP-to-DF1 Gateway, 0 đến 60°C của  Moxa-Taiwan hiện ...

UPort 204/207 Series: 4 and 7-port entry-level USB hubs

Giá: Liên hệ
UPort 204/207 Series  4 and 7-Port Entry-level USB Hubs của hãng Moxa - Taiwan hiện ...

UPort 404/407 Series: 4 and 7-port industrial-grade USB hubs

Giá: Liên hệ
UPort 404/407 Series4 and 7-port industrial-grade USB hubs của hãng Moxa - Taiwan đư...

CP-102U/102UL Series: 2-port RS-232 Universal PCI serial boards

Giá: Liên hệ
CP-102U/102UL Series2-port RS-232 Universal PCI serial boards của hãng Moxa-Taiwan đ...

CP-104UL: 4-Port RS-232 Smart Universal PCI Serial Boards

Giá: Liên hệ
CP-104UL4-Port RS-232 Smart Universal PCI Serial Boards của hãng Moxa-Taiwan hiện đang ...

POS-104UL: 4-Port RS-232 Universal PCI Boards With Power Over Serial

Giá: Liên hệ
POS-104UL  4-Port RS-232 Universal PCI Boards With Power Over Serial của hãng Moxa-Tai...

CP-168U: 8-Port RS-232 Universal PCI Serial Board

Giá: Liên hệ
CP-168U 8-Port RS-232 Universal PCI Serial Board của hãng Moxa-Taiwan hiện đang đ...

CP-132UL: 2-Port RS-422/485 Universal PCI Serial Boards with optional 2 kV Isolation

Giá: Liên hệ
CP-132UL  2-Port RS-422/485 Universal PCI Serial Boards with optional 2 kV Isolation của h&at...
Kết quả 301 - 320 of 1666

Bài viết mới cập nhật...