V2403-C7-WT: Máy tính nhúng x86 với Intel Core-i7 3517UE, 1 DVI-I, 1 HDMI, 2 LAN, 4 cổng nối tiếp, 4 DI, 4 DO, 4 cổng USB 2.0

moxa-v2403-c7-w-t-image_1
4.5 5 2 Product
Giá: Liên hệ

V2403-C7-WT Máy tính nhúng x86 với Intel Core-i7 3517UE, 1 DVI-I, 1 HDMI, 2 LAN, 4 cổng nối tiếp, 4 DI, 4 DO, 4 cổng USB 2.0, 1 ổ cắm mSATA mini-PCIe, 2 Wi - Ổ cắm Fi/3G/LTE mini-PCIe, 1 ổ cắm OS CFast, 1 ổ cắm CFast OS dự phòng, 4 GB RAM DDR3 được cài đặt sẵn, đầu vào nguồn 9 đến 36 VDC, nhiệt độ hoạt động -40 đến 70°Ccủa hãng Moxa-Taiwan hiện đang được BKAII  phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. V2403-C7-W-T được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh,…

Tính năng của sản phẩm:

  • Intel® Core™ i Series processor with three performance options
  • -40 to 70°C (system and LTE) operating temperature
  • Dual CFast sockets for storing OS and OS backup
  • Triple mini-PCIe sockets for storage and wireless modules that support mSATA, Wi-Fi, 3G, LTE, GPS, and Bluetooth
  • Variety of interfaces: 4 serial ports, 2 Ethernet LAN ports, 4 DIs, 4 DOs, USB, HDMI, wireless
  • EN 61000-6-2 and EN 61000-6-4 certification Passed with AC/DC adapter. and meets the EMC standard for heavy industry
  • Up to 5 Grms anti-vibration and 100 g/11 ms anti-shock protection
  • Ready-to-run Debian 8, Windows Embedded Standard 7, and Windows 10 Embedded IoT Enterprise 2016 LTSB platforms
  • Moxa Proactive Monitoring utility for system hardware health monitoring
  • Moxa Smart Recovery utility to recover system from boot failure (W7E only)

­Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

Computer

  • CPU : Intel® Core™ i7-3517UE Processor (4M Cache, up to 2.80 GHz)
  • System Chipset : Mobile Intel® HM65 Express Chipset
  • Graphics Controller : Intel® HD Graphics
  • System Memory Pre-installed : 4 GB DDR3
  • System Memory Slot : SODIMM DDR3/DDR3L slot x 1
  • Supported OS : Linux Debian 8 (Linux kernel v4.1)
    Windows Embedded Standard 7 (WS7E) 32-bit
    Windows Embedded Standard 7 (WS7E) 64-bit
  • Storage Slot :

Computer Interface

  • Ethernet Ports : Auto-sensing 10/100/1000 Mbps ports (RJ45 connector) x 2
  • Serial Ports : RS-232/422/485 ports x 4, software selectable (DB9 male)
  • USB 2.0 : USB 2.0 hosts x 4, type-A connectors
  • Audio Input/Output : Line in x 1, Line out x 1, 3.5 mm phone jack
  • Digital Input : DIs x 4
  • Digital Output : DOs x 4
  • Expansion Slots : mPCIe slot x 2
  • Video Output : DVI-I x 1, 29-pin DVI-I connectors (female)
    HDMI x 1, HDMI connector (type A)
  • Wi-Fi Antenna Connector : RP-SMA x 2
  • Cellular Antenna Connector : SMA x 2
  • Number of SIMs : 2
  • SIM Format : Mini
  • GPS Antenna Connector : SMA x 1

Digital Inputs

  • Isolation : 3k VDC
  • Connector : Screw-fastened Euroblock terminal
  • Dry Contact : On: short to GND , Off: open
  • I/O Mode : DI
  • Sensor Type : Dry contact , Wet contact (NPN or PNP)
  • Wet Contact (DI to COM) : On: 10 to 30 VDC , Off: 0 to 3 VDC

Digital Outputs

  • Connector : Screw-fastened Euroblock terminal
  • Current Rating : 200 mA per channel
  • I/O Type : Sink
  • Voltage : 24 to 40 VDC

LED Indicators

  • System : Power x 1
    Storage x 1
  • LAN : 2 per port (10/100/1000 Mbps)
  • Serial : 2 per port (Tx, Rx)

Serial Interface

  • Baudrate : 50 bps to 921.6 kbps
  • Flow Control : RTS/CTS, XON/XOFF, ADDC® (automatic data direction control) for RS-485, RTS Toggle (RS-232 only)
  • Parity : None, Even, Odd, Space, Mark
  • Data Bits : 5, 6, 7, 8
  • Stop Bits: 1, 1.5, 2

Serial Signals

  • RS-232 : TxD, RxD, RTS, CTS, DTR, DSR, DCD, GND
  • RS-422 : Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND
  • RS-485-2w : Data+, Data-, GND
  • RS-485-4w: Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND

Power Parameters

  • Input Voltage : 9 to 36 VDC
  • Power Connector: Terminal block (for DC models)
  • Power Consumption (Max.) : , ,
  • Power Consumption : 34 W (max.)

Physical Characteristics

  • Housing : Aluminum
  • IP Rating : IP30
  • Dimensions (with ears) : 275 x 63 x 154 mm (10.83 x 2.47 x 6.06 in)
  • Dimensions (without ears) : 250 x 57 x 154 mm (9.84 x 2.23 x 6.06 in)
  • Weight : 2,168 g (4.82 lb)
  • Installation : DIN-rail mounting (optional), Wall mounting (standard)

Environmental Limits

  • Operating Temperature : -40 to 70°C (-40 to 158°F)
  • Storage Temperature (package included) : -40 to 85°C (-40 to 185°F)
  • Ambient Relative Humidity : 5 to 95% (non-condensing)

Standards and Certifications

  • EMC : EN 55032/24, EN 61000-6-2/-6-4
  • EMI : CISPR 32, FCC Part 15B Class A
  • EMS : IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 4 kV; Air: 8 kV
    IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 10 V/m
    IEC 61000-4-4 EFT: Power: 2 kV; Signal: 1 kV
    IEC 61000-4-5 Surge: Power: 2 kV; Signal: 1 kV
    IEC 61000-4-6 CS: 1 V
    IEC 61000-4-8 PFMF
  • Safety : EN 60950-1, UL 508, UL 60950-1
  • Shock : IEC 60068-2-27
  • Vibration : IEC 60068-2-64

MTBF

  • Time : 329,398 hrs

Các bài viết tham khảo:

"BKAII -Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

MGate 5217I-1200-T: 2- Port Modbus-to-BACnet/IP Gateway, 1200 points, 2kV isolation, 12 to 48 VDC, 24 VAC, -40 to 75°C

Giá: Liên hệ
MGate 5217I-1200-T 2- Port Modbus-to-BACnet/IP Gateway, 1200 points, 2kV Isolation, 12 to 48 VDC, 24...

DE-PRP-HSR-EF: 2-port 100/1000 Mbps PCIe PRP/HSR LAN Module

Giá: Liên hệ
DE-PRP-HSR-EF 2-port 100/1000 Mbps PCIe PRP/HSR LAN Module của hãng Moxa được BKAII đa...

Nport IA5250-T: 2-Port RS-232/422/485 Device Server with 2 10/100BaseT(X) ports (RJ45 connectors, single IP), -40 to 75°C

Giá: Liên hệ
Nport IA5250-T  2-port RS-232/422/485 device server with 2 10/100BaseT(X) ports (RJ45 conn...

CBL-M44M9x4-50: DB44 Male to DB9 Male Serial cable, 50 cm

Giá: Liên hệ
CBL-M44M9x4-50 DB44 Male to DB9 Male Serial cable, 50 cm của hãng Moxa được BKAII đang...

MDR-60-24: DIN-rail 24 VDC Power Supply with 60W/2.5A, 85 to 264 VAC, or 120 to 370 VDC input, -20 to 70°C

Giá: Liên hệ
MDR-60-24 DIN-rail 24 VDC Power Supply with 60W/2.5A, 85 to 264 VAC, or 120 to 370 VDC input, -20 to...

CBL-RJ45SF25-150: 8-pin RJ45 to DB25 female serial cable with shielding, 1.5m

Giá: Liên hệ
CBL-RJ45SF25-150 8-pin RJ45 to DB25 Female Serial cable with shielding, 1.5m của hãng Moxa ...

CBL-F9M9-150: DB9F to DB9M, RS232 (150 cm)

Giá: Liên hệ
CBL-F9M9-150 DB9F to DB9M, RS232 (150 cm) của hãng Moxa được BKAII đang phân ph...

Mini DB9F-to-TB: DB9 Female to Terminal Block connector

Giá: Liên hệ
Mini DB9F-to-TB DB9 female to terminal block connector của hãng Moxa được BKAII đang p...

CBL-M68M9x8-100: SCSI VHDCI 68 to 8x DB9 male serial cable, 1m

Giá: Liên hệ
CBL-M68M9x8-100 SCSI VHDCI 68 to 8x DB9 male serial cable, 1 m của hãng Moxa được BKAII...

NDR-120-24: 120 W/5.0 A DIN-rail 24 VDC power supply, universal 90 to 264 VAC or 127 to 370 VDC input voltage, -20 to 70°C

Giá: Liên hệ
NDR-120-24 120 W/5.0 A DIN-rail 24 VDC power supply, universal 90 to 264 VAC or 127 to 370 VDC input...

CP-114EL-I: 4-port RS-232/422/485 Low-profile PCI Express x1 serial board with optical isolation

Giá: Liên hệ
CP-114EL-I 4-port RS-232/422/485 Low-profile PCI Express x1 serial board with optical isolation củ...

NDR-240-48 : 240W/5.0 A DIN-rail 48 VDC power supply, universal 90 to 264 VAC or 127 to 370 VDC input voltage, -20 to 70°C

Giá: Liên hệ
NDR-240-48 240W/5.0 A DIN-rail 48 VDC power supply, universal 90 to 264 VAC or 127 to 370 VDC input ...

NDR-120-48: 120 W/2.5 A DIN-rail 48 VDC power supply, universal 90 to 264 VAC or 127 to 370 VDC input voltage, -20 to 70°C

Giá: Liên hệ
NDR-120-48 120 W/2.5 A DIN-rail 48 VDC power supply, universal 90 to 264 VAC or 127 to 370 VDC input...

ICF-1170I-M-ST: CANbus to fiber converter, multi-mode, ST connector, 0 to 60°C operating temperature

Giá: Liên hệ
ICF-1170I-M-ST CANbus to fiber converter, multi-mode, ST connector, 0 to 60°C operating tem...

EDS-309-3M-ST: Unmanaged Ethernet Switch with 6x 10/100BaseT(X) ports, 3x 100BaseFX multi-mode ports with ST connectors, relay output warning, 0 to 60°C

Giá: Liên hệ
EDS-309-3M-ST Unmanaged Ethernet Switch with 6x 10/100BaseT(X) ports, 3x 100BaseFX multi-mode ports ...

EDS-309-3M-ST-T: Unmanaged Ethernet Switch with 6x 10/100BaseT(X) ports, 3x 100BaseFX multi-mode ports with ST connectors, relay output warning, -40 to 75°C

Giá: Liên hệ
EDS-309-3M-ST-T Unmanaged Ethernet Switch with 6x 10/100BaseT(X) ports, 3x 100BaseFX multi-mode...

EDS-309-3M-SC-T: Unmanaged Ethernet Switch with 6x 10/100BaseT(X) ports, 3x 100BaseFX multi-mode ports with SC connectors, relay output warning, -40 to 75°C

Giá: Liên hệ
EDS-309-3M-SC-T Unmanaged Ethernet Switch with 6x 10/100BaseT(X) ports, 3x 100BaseFX multi-mode...

EDS-309-3M-SC: Unmanaged Ethernet Switch with 6x 10/100BaseT(X) ports, 3x 100BaseFX multi-mode ports with SC connectors, relay output warning, -10 to 60°C

Giá: Liên hệ
EDS-309-3M-SC Unmanaged Ethernet Switch with 6x 10/100BaseT(X) ports, 3x 100BaseFX multi-mode p...

EDS-510E-3GTXSFP-T: Switch công nghiệp hỗ trợ 7 cổng Ethernet tốc độ 10/100Mbps và 3 cổng Gigabit Combo, -40 to 75°C

Giá: Liên hệ
EDS-510E-3GTXSFP-T Switch công nghiệp hỗ trợ 7 cổng Ethernet tốc độ 10/100Mbps v&...

EDS-510E-3GTXSFP: Switch công nghiệp hỗ trợ 7 cổng Ethernet tốc độ 10/100Mbps và 3 cổng Gigabit Combo, -10 to 60°C

Giá: Liên hệ
EDS-510E-3GTXSFP Switch công nghiệp hỗ trợ 7 cổng Ethernet tốc độ 10/100Mbps...
Kết quả 1481 - 1500 of 1666

Bài viết mới cập nhật...