UC-8210-T-LX-S: Arm Cortex-A7 dual-core 1 GHz IIoT gateway with built-in TPM module, 1 CAN port, 4 DIs, 4 DOs, -40 to 85°C

moxa-uc-8210-t-lx-s-image
5 5 1 Product
Giá: Liên hệ

UC-8210-T-LX-S Arm Cortex-A7 dual-core 1 GHz IIoT gateway with built-in TPM module, 1 CAN port, 4 DIs, 4 DOs, -40 to 85°C operating temperature của hãng Moxa hiện đang được BKAII phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. UC-8210-T-LX-S được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng...Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh…

Tính năng của sản phẩm:

  • Armv7 Cortex-A7 dual-core 1 GHz
  •  ISASecure IEC 62443-4-2 Security Level 2 certified with Moxa Industrial Linux 3 Secure
  •  Moxa Industrial Linux with 10-year superior long-term support
  •  LTE-ready computer with Verizon/AT&T certification and industrial-grade CE/FCC/UL certifications
  •  Dual-SIM slots
  •  2 auto-sensing 10/100/1000 Mbps Ethernet ports
  •  Integrated LTE Cat. 4 module with US/EU/APAC band support
  •  1 CAN port supports CAN 2.0A/B
  •  microSD socket for storage expansion
  •  -40 to 85°C wide temperature range and -40 to 70°C with LTE enabled

Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

Computer

    • CPU: Armv7 Cortex-A7 dual-core 1 GHz
    • DRAM : 2 GB DDR3L
    • Storage Pre-installed : 8 GB eMMC
    • Pre-installed OS : Moxa Industrial Linux (Debian 9, Kernel 4.4)
      Moxa Industrial Linux 1 (Debian 9, kernel 4.4), 2027 EOL
      Moxa Industrial Linux 3  (Debian 11, kernel 5.10), 2031 EOL
      See www.moxa.com/MIL
    • Expansion Slots : MicroSD (SD 3.0) socket x 1

Computer Interface                                           

    • TPM : TPM v2.0
    • Ethernet Ports : Auto-sensing 10/100/1000 Mbps ports (RJ45 connector) x 2
    • Serial Ports : RS-232/422/485 ports x 2, software selectable (DB9 male)
    • CAN Ports : CAN 2.0 A/B x 1 (DB9 male)
    • Digital Input : DIs x 4
    • Digital Output : DOs x 4
    • USB 2.0 : USB 2.0 hosts x 1, type-A connectors
    • Buttons : Programmable button

Ethernet Interface

    • Magnetic Isolation Protection : 1.5 kV (built-in)

Security Functions

    • Hardware-based Security : TPM 2.0
      Hardware Root of Trust Secure Boot
    • Intrusion Detection : Host-based Intrusion Detection
    • Security Tools : Security Diagnostic Tool
      Security Event Auditing
      Secure Update
    • Disk Protection : LUKS Disk Encryption
    • Recovery : One-step recovery to the last known secure state
      Dual-system design with automatic failback
    • Reliability : Network Keep Alive
      Network Failover and Failback

Serial Interface

    • Console Port : 1 x 4-pin header to DB9 console port
    • Baudrate : 300 bps to 921.6 kbps
    • Data Bits : 5, 6, 7, 8
    • Parity : None, Even, Odd, Space, Mark
    • Stop Bits : 1, 1.5, 2

Serial Signals

    • RS-232 : TxD, RxD, RTS, CTS, DTR, DSR, DCD, GND
    • RS-422 : Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND
    • RS-485-2w : Data+, Data-, GND
    • RS-485-4w : Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND

CAN Interface

    • No. of Ports : 1
    • Connector : DB9 male
    • Baudrate : 10 to 1000 kbps
    • Industrial Protocols : CAN 2.0A, CAN 2.0B
    • Isolation : 2 kV (built-in)
    • Signals : CAN_H, CAN_L, CAN_GND, CAN_SHLD, CAN_V+, GND

Digital Inputs

    • Connector : Screw-fastened Euroblock terminal
    • Dry Contact : Off: open
      On: short to GND
    • Isolation : 3K VDC
    • Sensor Type : Wet contact (NPN)
      Dry contact
    • Wet Contact (DI to COM) : On: 10 to 30 VDC
      Off: 0 to 3 VDC

Digital Outputs

    • Connector : Screw-fastened Euroblock terminal
    • Current Rating : 200 mA per channel
    • I/O Type : Sink
    • Voltage : 24 VDC nominal, open collector to 30 VDC

Cellular Interface

    • Cellular Standards: LTE Cat. 4

GPS Interface

    • Receiver Types : GPS/GLONASS/Galileo
      State-of-the-art GNSS solution
    • Accuracy : Position: 2.0 m @CEP50
    • Acquisition : Hot starts: 1.1 sec
      Cold starts: 29.94 sec
    • Sensitivity : Cold starts: -145 dBm
      Tracking: -160 dBm
    • Time Pulse : 0.25 Hz to 10 MHz

LED Indicators

    • System : Power x 2, Programmable x 1, SIM card indicator x 1
    • Wireless Signal Strength: Cellular/Wi-Fi x 6

Power Parameters

    • No. of Power Inputs : Redundant dual inputs
    • Input Voltage : 12 to 48 VDC
    • Power Consumption : 10 W
    • Input Current : 0.8 A @ 12 VDC

Reliability

    • Alert Tools : External RTC (real-time clock)
    • Automatic Reboot Trigger : External WDT (watchdog timer)

Physical Characteristics

    • Housing: SECC, Metal
    • Installation : DIN-rail mounting, Wall mounting (with optional kit)
    • IP Rating : IP30

Environmental Limits

    • Operating Temperature : -40 to 70°C (-40 to 158°F)
    • Storage Temperature (package included) : -40 to 85°C (-40 to 185°F)
    • Ambient Relative Humidity : 5 to 95% (non-condensing)
    • Shock : IEC 60068-2-27
    • Vibration : 2 Grms @ IEC 60068-2-64, random wave, 5-500 Hz, 1 hr per axis (without USB devices attached)

Standards and Certifications

    • Safety : UL 62368-1, EN 62368-1
    • EMC : EN 55032/35
      EN 61000-6-2/-6-4
    • EMI : CISPR 32, FCC Part 15B Class A
    • EMS : IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 4 kV; Air: 8 kV
      IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 10 V/m
      IEC 61000-4-4 EFT: Power: 2 kV; Signal: 1 kV
      IEC 61000-4-6 CS: 10 V
      IEC 61000-4-8 PFMF
      IEC 61000-4-5 Surge: Power: 0.5 kV; Signal: 1 kV
    • Industrial Cybersecurity: IEC 62443-4-1, IEC 62443-4-2
    • Hazardous Locations : Class I Division 2, ATEX
    • Carrier Approvals : Verizon, AT&T
    • Green Product: RoHS, CRoHS, WEEE

MTBF

    • Time : 708,581 hrs

"BKAII - Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

EDS-G528E: Switch công nghiệp 8 cổng Ethernet hỗ trợ 8 cổng tốc độ 10/100/1000BaseT(X)

Giá: Liên hệ
EDS-G528E Switch công nghiệp 8 cổng Ethernet hỗ trợ 8 cổng tốc độ 10/...

EDS-G509: Switch công nghiệp 9 cổng Ethernet tốc độ Gigabit

Giá: Liên hệ
EDS-G509  Switch công nghiệp 9 cổng Ethernet tốc độ Gigabit của hã...

EDS-828: Switch công nghiệp hỗ trợ tối đa 4 cổng tốc độ Gigabit và 24 cổng tốc độ Ethernet nhanh Layer2/Layer3

Giá: Liên hệ
EDS-828 Switch công nghiệp hỗ trợ tối đa 4 cổng tốc độ Gigabit và ...

PT-7828: Switch công nghiệp hỗ trợ 24 cổng Ethernet nhanh cùng với 4 cổng Gigabit Ethernet Layer 3

Giá: Liên hệ
PT-7828 Switch công nghiệp hỗ trợ 24 cổng Ethernet nhanh cùng với 4 cổ...

PT-G7828 : Switch công nghiệp hỗ trợ tối đa 28 cổng Ethernet Gigabit Layer 3

Giá: Liên hệ
PT-G7828 Switch công nghiệp hỗ trợ tối đa 28 cổng Ethernet Gigabit Layer 3 c...

IEX-402: Industrial managed VDSL2/SHDSL Ethernet extenders

Giá: Liên hệ
IEX-402 Industrial managed VDSL2/SHDSL Ethernet extenders của hãng Moxa-Taiwan&nb...

IEX-408E: Industrial managed 6 FE + 2 VDSL2 Ethernet extender switches

Giá: Liên hệ
IEX-408E Industrial managed 6 FE+2 VDSL2 Ethernet extender switches của hãng Moxa...

EOM-104: 4-port embedded managed Ethernet switch modules

Giá: Liên hệ
EOM-104  Module Switch công nghiệp hỗ trợ 4 cổng tốc độ của hã...

EOM-G103: IEC 62439-3 3-port full Gigabit embedded managed redundancy modules

Giá: Liên hệ
EOM-G103  IEC 62439-3 3-port full Gigabit embedded managed redundancy modules của h&atil...

EDR-G902: Industrial secure routers with firewall/NAT/VPN

Giá: Liên hệ
EDR-G902 Industrial secure routers with firewall/NAT/VPN của hãng Moxa - Taiwan h...

EDR-810: 8+2G multiport industrial secure router with switch/firewall/NAT/VPN

Giá: Liên hệ
EDR-810 8+2G multiport industrial secure router with switch/firewall/NAT/VPN của h&atild...

EDR-G903: Industrial secure routers with firewall/NAT/VPN

Giá: Liên hệ
EDR-G903 Industrial secure routers with firewall/NAT/VPN của hãng Moxa - Taiwan ...

TN-5900: Router công nghiệp EN 50155 16 cổng NAT

Giá: Liên hệ
TN-5900 Router công nghiệp EN 50155 16 cổng NATcủa hãng Moxa - Taiwan ...

TN-5900-ETBN: EN 50155 ETBN routers

Giá: Liên hệ
TN-5900-ETBN EN50155 ETBN routers của hãng Moxa-Taiwan hiện đang được BKAI...

AWK-1137C: Industrial 802.11a/b/g/n wireless client

Giá: Liên hệ
AWK-1137C Industrial 802.11a/b/g/n wireless client của hãng Moxa-Taiwan hiện đang đ...

AWK-4131A: Outdoor industrial IEEE 802.11a/b/g/n wireless AP/bridge/client

Giá: Liên hệ
AWK-4131AOutdoor industrial IEEE 802.11a/b/g/n wireless AP/bridge/client của hãng Moxa...

AWK-3131A-RCC: Rail onboard indoor single radio, 802.11n AP/client, IP68

Giá: Liên hệ
AWK-3131A-RCC  Rail onboard indoor single radio, 802.11n AP/client, IP68 của h&ati...

AWK-3131A-RTG: Rail onboard indoor single radio, 802.11n AP/client, IP68

Giá: Liên hệ
AWK-3131A-RTGRail onboard indoor single radio, 802.11n AP/client, IP68 của hãng Moxa -...
Kết quả 241 - 260 of 1666

Bài viết mới cập nhật...